MV.012776 - 80
236. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.002842 - 46
MV.012722 - 26
237. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.003720 - 24
DX.000181 – 84, DX.020564
MV.013211 - 15
238. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.003691 - 95
DX.000200 - 04
MV.013253 - 57
239. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DX.000824 - 27
MV.013927 - 30
240. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.002763
241. Truyện kể về các nhà bác học vật lí: T.1 / Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 120 tr. ; 19 cm.. - 530.92/ ĐP 192t/ 87
Từ khoá: Vật lí, Bác học
ĐKCB: DC.008072 - 75
DVT.001713
242. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09
Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoá
ĐKCB: DC.031022 - 26
DX.031899 - 903
MV.064448 - 52
243. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007535 - 36
244. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007523 - 24
245. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007525 - 28
246. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: DC.007037 - 38
247. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: MV.019792
248. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Từ điển
ĐKCB: DC.002745 - 48
249. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76
Từ khoá: Triết học, Từ điển
ĐKCB: DV.004434
MV.012528 - 30
250. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triển
ĐKCB: DC.003837 - 41
DX.001898 - 99
251. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự do
ĐKCB: DV.008056 - 57
DX.028898 - 900
252. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạng
ĐKCB: DC.002913 - 16
DV.002990 - 91
MV.012879 - 83
253. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết
ĐKCB: DC.002902 - 06
DV.007726 - 30
MV.012856 - 60
254. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết
ĐKCB: DC.018330 – 34
DX.015825 – 31
MV.021234 – 41
255. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hội
ĐKCB: DC.008595
256. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoại
ĐKCB: DV.001339
257. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộc
ĐKCB: MV.059414
258. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giao
ĐKCB: DC.026454 - 56
DX.018679 - 81
MV.059583 - 86
259. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.018223 - 28
DX.015864 - 68
MV.021207 - 11
260. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá Đảng
ĐKCB: DV.008065 - 66
DX.028901 - 03
261. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá
ĐKCB: DC.008601
262. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triển
ĐKCB: DC.002951 - 54
DX.015936
MV.014162 - 65
263. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.006584 - 85
264. Tuyển tập các bài tập vật lí đại cương / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa; Ng.d. Lương Duyên Bình.. - H; M.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 342 tr. ; 20 cm.. - 530.76/ I 171t/ 80
Từ khoá: Vật lí đại cương, Tuyển tập
ĐKCB: DC.008029 - 31
DVT.001732
265. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập
ĐKCB: DC.007016 - 19
266. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập
ĐKCB: DC.007021 - 22
DV.003157
267. Tuyển tập tâm lí học / J. Piaget; Ng.d. Nguyễn Ánh Tuyết, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 363 tr. ; 20 cm.. - 150/ P 579t/ 96
Từ khoá: Tâm lí học, Tuyển tập
ĐKCB: DC.005297 - 301
DX.001335 - 39
MV.022041 - 45
268. Vật lí đại chúng: T.1 / D. G. Orir; Ng.d. Tấn Hưng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 160 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(1)v/ 76
Từ khoá: Vật lí
ĐKCB: DC.008571 - 73
269. Vật lí đại chúng: T.3 / D.G Orir; Ng.d. Đoàn Nhượng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 231 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(3)v/ 78
Từ khoá: Vật lí
ĐKCB: DC.008504 - 06
270. Vật lí đại cương / Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Hữu Tăng, Đặng Quang Khang.: T.3: Quang học và vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 395 tr. ; 19 cm.. - 539.7/ NC 149(3)v/ 83
Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử
ĐKCB: DC.007974 - 78
271. Vật lí đại cương: T.1: Cơ - Nhiệt - Điện: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối Sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 265 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(1)/ 76
Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, Điện
ĐKCB: DC.008384 - 87
272. Vật lí đại cương: T.1: Cơ học / Nguyễn Hữu Xý, Nguyễn Văn Thoả, Trương Quang Nghĩa.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ NX 436(1)v/ 85
Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học
ĐKCB: DC.008367 - 71
MV.037138 - 39
273. Vật lí đại cương: T.1: Cơ-Nhiệt. Dùng cho các Trường Đại học khối Kỹ thuật công nghiệp. / Lương Duyên Bình.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 196 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ LB 274(1)v/ 91
Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, Điện
ĐKCB: MV.036847 - 51
274. Vật lí đại cương: T.2: Dao động sóng - Quang học - Vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 192 tr. ; 27 cm. vie. - 535.071/ V 137(2)/ 76
Từ khoá: Vật lí đại cương, Dao động, Sóng, Quang học, Vật lí nguyên tử
ĐKCB: DC.008494 - 95
275. Vật lí đại cương: T.3: P.1: Quang học vật lí nguyên tử và hạt nhân. Sách dùng cho các trường kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, ... .. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 1994. - 244 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(III.1)/ 94
Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử, Hạt nhân
ĐKCB: MV.038247 - 51
276. Vật lí hiện đại: Lí thuyết và bài tập; 486 bài tập có lời giải / Ronald Gautreau, Wiliam Savin; Ng.d. Ngô Phú An, Lê Băng Sương.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 490 tr. ; 19 cm.. - 539.076/ G 275v/ 96
Từ khoá: Vật lí hiện đại, Lý thuyết, Bài tập
ĐKCB: DVT.002050 - 51
MV.038928 – 32
277. Vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 311 tr. ; 19 cm.. - 530.13/ VK 187v/ 88
Từ khoá: Vật lí, Thống kê
ĐKCB: DC.008130 - 33
278. Vật lí thống kê: Giáo trình vật lí Berkeley: T.5 / F. Reif; Ng.d. Ngô Quốc Quýnh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 371 tr. ; 27 cm.. - 530.13/ R 361(5)v/ 82
Từ khoá: Vật lí, Thống kê
ĐKCB: DC.008350 - 52
279. Vật lí vui: Q.2.T.2 / IA. I. Pêrenman; Ng.d. Thế Trường, ... .. - H.: Giáo Dục , 1976. - 199 tr. ; 19 cm. vie. - 530/ P 434(II.2)v/ 76
Từ khoá: Vật lí
ĐKCB: DT.008377 - 79
MV.042382 - 87
280. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02
Từ khoá: Môi trường, Xã hội học
ĐKCB: DC.023688 - 92
DT.010918 - 22
MV.055141 - 45
B. CHUYÊN NGÀNH
I. Lý luận và phương pháp giảng dạy
1. 1000 bài tập trắc nghiệm môn toán: T.2 / Trần Văn Hạo chủ biên,...[và những người khác]. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh , 2008. - 241 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 510.076/ M 917(2)/08
Từ khoá: Toán học, Bài tập trắc nghiệm, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DV.010107 - 08
DT.019066 – 73
2. 101 bài toán chọn lọc phổ thông trung học: Sách dùng cho học sinh giỏi chuyên toán, thi vô địch toán Quốc gia - Quốc tế / Phan Đức Chính.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1996. - 128 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách hiếu học). - 510.76/ PC 157m/ 96
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.001675 - 79
DC.007920 – 24
3. 1250 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan toán 12: Chương trình chuẩn và nâng cao / Nguyễn Văn Lộc. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh , 2008. - 283 tr. ; 24 cm. vie. - 510.076/ NL8111/08
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Trung học phổ thông
ĐKCB: DV.010113
DT.019803 – 12
4. 199 bài toán chọn lọc về toán học tổ hợp: Sách dùng cho các lớp chuyên chọn PTTH / Lê Hải Châu, Lê Hải Khôi.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 159 tr. ; 19 cm.. - 511.071/ LC 146555m/ 97
Từ khoá: Toán tổ hợp, Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.013835 – 39
MV.030830 – 37
DV.003264 – 65
DT.003854 – 63
5. 20 bộ đề toán luyện thi lớp 10 PTTH: Chuyên - chọn - phân ban (A). - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1994. - 100 tr. ; 19 cm.. - 510.76/ H 114/ 94
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.007891 – 95
DT.004269 – 74
MV.030724 – 35
6. 40 đề kiểm tra trắc nghiệm toán 11: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD & ĐT / Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc. - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 191 tr. ; 16 x 24cm vie. - 510.76
Từ khoá: Toán học, phương pháp giảng dạy, Trắc nghiệm
ĐKCB: DV.002130 – 34
7. 40 đề kiểm tra trắc nghiệm toán 12: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD & ĐT / Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 183 tr. ; 16 x 24cm vie. - 510.76
Từ khoá: Toán học, phương pháp giảng dạy, Trắc nghiệm
ĐKCB: DV.002064 - 68
8. 40 đề toán: Luyện thi tú tài và Đại học / Ngô Viết Diễn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1998. - 230 tr. ; 19 cm. vie. - 510.76/ ND 266l/ 98
Từ khoá: Toán học, phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.007910 - 14
DT.003474 – 83
MV.030595 – 98
9. 500 bài tập toán chọn lọc cơ bản và nâng cao 11 / Đậu Thế Cấp, Trần Minh Quới, Nguyễn Văn Quí. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh , 2009. - 246 tr. ; 24 cm. vie. - 510/ ĐC 236n/ 09
Từ khoá: Toán học, phương pháp giảng dạy, Trung học phổ thông
ĐKCB: DC.031883 – 86
DT.019702 – 08
MV.065402 - 05
10. 500 bài toán 12 cơ bản và mở rộng: Dùng cho học sinh lớp 12. Luyện thi tú tài và các kỳ thi quốc gia / Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 254 tr. ; 24 cm. vie. - 510/ DK 491n/ 08
Từ khoá: Toán học, Trung học phổ thông
ĐKCB: DT.019667 – 71
MV.064865 - 69
11. 500 bài toán chọn lọc lớp 11 / Hàn Liên Hải, ...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 239 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 510.076/ N 1741/ 07
Từ khoá: Toán học, phương pháp giảng dạy, Trung học phổ thông
ĐKCB: DT.019280 – 89
DT.019639 - 48
12. Advanced Mathematical concepts: Precalculus with application.. - USA.: McGraw - Hill , 1997. - 1024 p. ; 27 cm., 0-02-824314-5 eng. - 510/ A 2455/ 97
Từ khoá: Toán học, Khái niệm
ĐKCB: DC.019274
13. Algebraic methods in philosophical logic / J. Michael Dunn, Gary M. Hardegree.. - Manchester: Oxford University Press , 2001. - 470 tr. ; 24 cm., 0-19-853129-3. - 511.42/ D923a/01
Từ khoá: Toán học, Số học
ĐKCB: DC.010203
14. Ảo thuật toán học / Matin Ganơ; Ng.d. Phạm Hiến.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1975. - 139 tr. ; 19 cm. vie. - 510/ G 195a/ 75
Từ khoá: Toán học, Ảo thuật
ĐKCB: DC.007833
15. Applied numerical methods for digital computation / M. L. James, G. M. Smith, J. C. Wolford. - 3rd ed.. - New York: Harper & Row , 1985. - 753 tr. ; 25 cm. eng. - 511.3/ J 272a/ 85
Từ khoá: Toán học, số học
ĐKCB: VE.000569
16. Bài giảng trọng tâm ôn luyện môn Toán: T.2.Dành cho học sinh thi tốt nghiệp THPT, thi tuyển sinh Đại học & Cao đẳng / Trần Phương. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 263 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 510/ TP 577(2)b/ 09
Từ khoá: Toán học, Trung học phổ thông
ĐKCB: DC.031887 – 91
DT.019404 – 13, DT.019677 – 81
MV.065332 – 36
17. Bài tập toán 6: T.2 / Tôn Thân, Phan Đức Chính, Phạm Gia Đức.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 68 tr. ; 24 cm.. - 510.76/ T315T(2)b/ 02
Từ khoá: Toán học, phương pháp giảng dạy, Bài tập
ĐKCB: DC.010725 - 26
18. Bài tập trắc nghiệm Toán lớp 11 / Trần Đức Huyên.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 323 tr. ; 20 cm.. - 510.76/ TH 417b/ 03
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Trắc nghiệm
ĐKCB: DC.020892 – 95
DT.009241 – 47
MV.051780 - 87
19. Bài tập trắc nghiệm Toán lớp 12 / Trần Đức Huyên.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 294 tr. ; 20 cm.. - 510.76/ TH 417b/ 03
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Trắc nghiệm
ĐKCB: DT.009249 – 55
MV.051788 - 95
DC.018286 - 88, DC.020896 – 900
20. Bài tập trắc nghiệm và các chuyên đề toán 10: Ban khoa học tự nhiên / Nguyễn Văn Lộc, Nguyễn Xuân Nguyên, Nguyễn Văn Nhất. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 247 tr. ; 21 cm. vie. - 510/ NL 8111b/ 08
Từ khoá: Toán học, Trắc nghiệm, Chuyên đề, Trung học phổ thông
ĐKCB: DC.032006 – 08
DT.020263 – 66
MV.064846 - 48
21. Basic college mathematics / Julie Miller, Molly Oneill, Nancy Hyde. - New York: Mcgraw - Hill , 2007. - 775 p. ; 23 cm., 978-0-07-302318-2 eng. - 510/ M 6471b/ 07
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: CN.005517 - 18
22. Các bài giảng luyện thi môn toán / Phan Đức Chính, Vũ Dương Thuỵ, Đào Tam, ... .: T.3: Sách dùng cho học sinh PTTH luyện thi vào đại học, cao đẳng. - H.: Giáo Dục , 1995. - 400 tr. ; 20 cm.. - 510.76/ C 112(3)/ 95
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Trung học phổ thông
ĐKCB: DT.007493
DC.010978 – 80
MV.028319 - 20
23. Các bài thi học sinh giỏi toán PTTH toàn quốc: Từ 1962 đến 1991 / Lê Hải Châu.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 251 tr. ; 20 cm. vie. - 510.76/ LC 146555c/ 94
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Trung học phổ thông
ĐKCB: DC.007708 - 11
24. Các bài toán cực trị / Hoàng Chúng, Nguyễn Văn Vinh, Nguyễn Anh Dũng ... .: Dùng cho học sinh khá, giỏi và các lớp chọn, lớp chuyên. - H.: Giáo Dục , 1993. - 181 tr. ; 19 cm.. - 510.76/ C 112/ 93
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Toán cực trị
ĐKCB: DT.006640 - 42
25. Các bài toán cực trị: Sách dùng cho học sinh khá giỏi và các lớp chọn / Ch.b. Hoàng Chúng.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 182 tr. ; 19 cm. vie. - 510.76/ C 112/ 93
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Toán cực trị
ĐKCB: DC.007154 – 58
MV.027935 - 38
26. Các công thức và các bảng toán học cao cấp / Murray R. Spiegel; Ng.d. Ngô Ánh Tuyết.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 183 tr. ; 20 cm.. - 511/ S 754c/ 98
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Số học, Công thức
ĐKCB: DC.00343 – 41
DT.004570 – 79
MV.025283 - 315
27. Các đề thi học sinh giỏi toán ở Mĩ / Gilbert Kessler, Lawrence Zimmerman.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 188 tr. ; 19 cm.. - 510.76/ K 142c/ 98
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.011126 – 30
DT.003434 – 43
MV.030342 - 44
28. Các đề thi vô địch toán của các nước: T.1.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 1993. - 222 tr. ; 19 cm. vie. - 510.76/ C 112(1)/ 93
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.007823 - 25
29. Các đề thi vô địch toán của các nước: T.2.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 1993. - 362 tr. ; 19 cm. vie. - 510.76/ C 112(2)/ 93
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.007712 - 13
30. Các kỳ thi học sinh giỏi toán toàn quốc bậc tiểu học: T.1: Sách đọc thêm cho học sinh giúp các em rèn luyện để giỏi toán / Phạm Đình Thực.. - Tp. Hồ CHí Minh: Nxb. Tp. Hồ CHí Minh , 1993. - 118 tr. ; 19 cm. vie. - 510.76/ PT 224(1)c/ 93
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Tiểu học
ĐKCB: DC.007736 - 39
31. Các kỳ thi học sinh giỏi toán toàn quốc bậc tiểu học: T.2: Sách đọc thêm cho học sinh giúp các em rèn luyện để giỏi toán / Phạm Đình Thực.. - Tp. Hồ CHí Minh: Nxb. Tp. Hồ CHí Minh , 1993. - 107 tr. ; 19 cm. vie. - 510.76/ PT 224(2)c/ 93
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Tiểu học
ĐKCB: DC.007740 - 43
32. Các phương pháp giải toán: Sách dùng cho học sinh cấp 3 các lớp chuyên toán và giáo viên dạy toán / Nguyễn Thái Hoè.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 239 tr. ; 20 cm. vie. - 510.76/ NH 292c/ 96
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Tiểu học
ĐKCB: DC.003355 – 64
MV.030063 - 70
33. Các phương pháp toán học dùng cho vật lí / Laurent Schwartz; Ng.d. Phan Văn Chương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1974. - 349 tr. ; 27 cm.. - 511.42/ S 399c/ 74
Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc, Phương pháp
ĐKCB: DC.003515
34. Calculus for college students / Murray H. Protter, Charles B. Morrey. - Lon don: Addison-Wesley publishing company , 1967. - 730 tr. ; 21 cm. eng. - 511/ P 9679c/ 67
Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc
ĐKCB: VE.000563
35. Cơ sở phương pháp tính: T.2: Sách dùng cho học sinh Đại học Tổng hợp / Phan Văn Hạp, Nguyễn Quý Hỷ, Hồ Thuần, .... - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1970. - 329 tr. ; 27 cm.. - 511/ C 319(2)/ 70
Từ khoá: Toán học, Phương pháp tính, Toán rời rạc
ĐKCB: DC.007736 – 39, DC.007769 - 72
36. Con số và tư duy / A. M. Konđratov; Ng.d. Xuân Trung.: T.2: Hình học: Sách dùng cho các trường PTCS. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1975. - 191 tr. ; 19 cm.. - 510/ K 182c/ 75
Từ khoá: Toán học, Số
ĐKCB: DC.007424 - 25
37. Contemporary mathematics in context: A unified approach: Course 4 part B / Arthur F. Coxford, James T. Fey, Christian R. Hirsch{et al.}. - New york: Glencoe McGraw - Hill , 2001. - 703 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 57039-886-0 eng. - 510/ C 7611(4.B)/ 01
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.015307
38. Cours de mathématiques supérieures: Tome 3 / V. Smirnov. - Moscou: Édition mir , 1970. - 328 p. ; 20 cm. fre - 510/ S 6416(3)c/ 70
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB: MN.018474 - 75
39. Cours e'le'mentaire de mathe'matiques supe'rieures / V. Koudriavtsev, B. De'midovitch. - Moscou: Mir , 1982. - 671 c. ; 23 cm. Fra - 510/ K 881c/ 82
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.017059, MN.018597
40. Cамостоятельные работы: В курсе математики 4 класса / Н. П. Ирошников. - Изд. 2-е. - Моска: Просвещение , 1975. - 190 с. ; 21 cm. rus - 510/ И 716с/ 75
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.020051
41. Cборник задач по математике: Для учащихся средних профессионально-технических училищ строительного профиля / Л. И. Гуткин. - M.: Высшая школа , 1975. - 126 с. ; 19 cm. rus - 510/ Г 9847/ 75
Từ khoá:Toán học, Tuyển tập
ĐKCB: MN.020042 - 43, MN.012757 - 59
42. Top of Form
Cправочник по высшей математике / Ф. П.Фильчаков. - Киев: Наука думка , 1972. - 744 c. ; 19 cm. rus - 510/ Ф 479с/ 72
Từ khoá: Toán cao cấp, Toán học
ĐKCB: MN.017084
43. Đại cương về toán học hữu hạn / Hoàng Chúng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 214 tr. ; 20 cm.. - 511.3/ HC 179đ/ 97
Từ khoá: Toán học, Toán hữu hạn
ĐKCB: DT.003944 - 53
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |