Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 1.52 Mb.
trang14/18
Chuyển đổi dữ liệu16.07.2016
Kích1.52 Mb.
#1749
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

DC.000201 – 205

MV.032810 – 24

131. Giải phương trình vô định nghiệm nguyên: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán PTTH / Nguyễn Hữu Điển.. - H.: Đại học Quốc gia Hà nội , 2004. - 289 tr. ; 24 cm. vie. - 515/ NĐ 266gi/ 04

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phương trình vô định

ĐKCB: DC.026867 – 69



DT.013703 – 05

MV.059784 – 86

132. Giải tích 1: Giáo trình và 300 bài tập có lời giải / Jean - Marie Monier; Ng.d. Lý Hoàng Tú.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 333 tr. ; 27cm.. -( Giáo trình toán; T.1) vie. - 515.071/ M 744(I.1)gi/ 99

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.007909 – 18

133. Giải tích 12 - Đạo hàm và ứng dụng: Bài tập tự luận và trắc nghiệm / Lê Hồng Đức, Lê Bích Ngọc. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 255 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 515.076

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Đạo hàm

ĐKCB: DV.002077 – 81

134. Giải tích 12 / Ngô Thúc Lanh, Vũ Tuấn, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1994. - 172 tr. ; 19 cm.. - 515/ NL 118gi/ 94

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.003964 – 73



DC.008605 – 10

135. Giải tích 12: Các ví dụ - Các bài toán chọn lọc: Theo sách giáo khoa chỉnh lí / Nguyễn Tiến Quang.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 164 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ NQ 39255gi/ 95

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.002714 – 23



MV.030615 – 19

DC.010963 – 67

136. Giải tích 12: Sách giáo viên / Ngô Thúc Lanh, Vũ Tuấn, Ngô Xuân Sơn.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 195 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ NL 118gi/ 92

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.004332 – 34



DC.007682 – 85

137. Giải tích 12: Sách giáo viên / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 112 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ PC 157gi/ 92

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.004328 – 31



DC.007525 – 29

138. Giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 515/ NL 265gi/ 94

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.007464 – 79



MV.027094 – 108

DC.007731 - 35

139. Giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1997. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 515/ NL 265gi/ 97

Từ khoá: Toán học, Giải tích hàm

ĐKCB: DT.002764 - 73,



MV.027059 - 93,

DC.007552 - 56
140. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.1: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm. - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục , 1979. - 219 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(1)gi/ 79

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.006162 - 71
141. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.2: Giải tích hàm và tính biến phân. Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1970. - 300 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(2)gi/ 70

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.006172 - 77,

DC.007488 - 92,

MV.030315 - 17

142. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.3: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học Sư phạm. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 247 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(3)gi/ 79

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.006178 - 87



MV.030318 - 21

DC.007012 - 15, DC.008342
143. Giải tích hiện đại: T.2: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học Sư phạm / Hoàng Tụy.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 169 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(2)gi/ 79

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.001995 - 97
144. Giải tích lồi / Đỗ Văn Lưu, Phan Huy Khải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 231 tr. ; 20 cm. vie. - 515/ ĐL 435gi/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích lồi

ĐKCB: DC.000051 - 55

DT.000399 - 408

MV.028355 – 409
145. Giải tích số / Phạm Kỳ Anh. - In lần thứ 7. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 280 tr. ; 21 cm. vie. - 515.071/ PA 596g/ 05

Từ khoá: Toán học, Giải tích số

ĐKCB: DT.020054 – 57
146. Giải tích số / Phạm Kỳ Anh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 199 tr. ; 27 cm.. - 515.071/ PA 118gi/ 96

Từ khoá: Toán học, Giải tích số

ĐKCB: DC.003417 – 21

DT.004600 - 09

MV.026089 – 129
147. Giải tích tổ hợp 12: Bài tập tự luận và trắc nghiệm / Lê Hồng Đức. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 183 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 515.076

Từ khoá: Toán học, Giải tích tổ hợp

ĐKCB: DV.002069 – 73
148. Giải tích toán học I: P.2. Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.4/ MN 194 (I.2)gi/ 91

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính tích phân, Hàm một biến

ĐKCB: DT.001814 – 15

DT.001821 - 26
149. Giải tích toán học I: P.I: Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.1)gi/ 91

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân, Hàm một biến

ĐKCB: DT.001812 – 13

DT.001822 - 23,

DC.003335 - 36, DC.003339
150. Giải tích toán học I: P.II: Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.2)gi/ 91

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.003337 – 38
151. Giải tích toán học trên đa tạp / Xpivak, M.; Hoàng Hữu dịch. - ?: ? , ?. - 172 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ X 7gi/ ?

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.032080 – 84

DT.020649 – 64
152. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: P.1: T.2 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, IA. G. Gai, ... .; Ng. d. Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 425 tr. ; 27 cm vie. - 515.076/ L 693(I.2)gi/ 79

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.007789, DC.007791 – 92

153. Giải tích toán học: P.1: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1988. - 369 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(I.2)gi/ 88

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.001854 – 56



DC.007227 – 29
154. Giải tích toán học: P.I: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1988. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ VT 393(I.2)gi/ 88

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.000116 - 20
155. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: P.2. T.2 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, IA. G. Gai,... .; Ng.d. Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 426 tr. ; 27 cm. vie. - 515.076/ L 693(II.2)gi/ 79

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MV.033960 – 62
156. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: T.1 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, Ia. G. Gai...;Ng. d. Lê Đình Thịnh, ... .. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1978. - 816 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ GI 114(1)/ 78

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.013812 – 16

DT.002824 – 33

MV.027848 – 50

DVT.000213 – 16
157. Giải tích toán học: Những nguyên lí cơ bản & tính toán thực hành. T.1 / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 237 tr. ; 27 cm.. - 515.071/ GI 114(1)/ 98

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Nguyên lí

ĐKCB: DT.004781 – 90

MV.025833 – 97

158. Giải tích toán học: P.2. T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1988. - 243 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(II.2)gi/ 88

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.001857 – 59



DC.007254 – 58
159. Giải tích toán học: T.1 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải. - HàNội: Đại học Sư phạm Hà nội , 2007. - 384tr. ; 14,5 x 20,5 cm vie. - 515/ NK 459m/ 07

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.019459 – 68
160. Giải tích toán học: T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo dục , 1987. - 324 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(1)g/ 87

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.032165 – 68

DT.020530 – 37

MV.064964 – 70
161. Giải tích toán học: T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1981. - 283 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(1)gi/ 81

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.006338 – 47
162. Giải tích toán học: T.2 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải. - HàNội: Đại học Sư phạm Hà nội , 2002. - 376tr. ; 14,5 x 20,5 cm vie. - 515/ NK 459m/ 02

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.019449 – 58
163. Giải tích toán học: T.2 / Vũ Tuấn, Phạm Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 1977. - 291 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(2)g/ 77

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.007855 – 56
164. Giải tích toán học: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo dục , ?. - 370 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(2)g/ ?

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.032173 – 77

DT.020548 – 55

MV.065053 – 59
165. Giải tích toán học: T.3 / Vũ Tuấn, Phạm Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 411 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(3)gi/ 77

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.007562 – 64

DT.008354 – 57
166. Giải tích: T.1. Giáo trình đại học đại cương / Nguyễn Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 468 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ NL 265(1)gi/ 97

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Giáo trình

ĐKCB: DT.003404 – 13

DC.013908 – 12

MV.029902 – 31
167. Giải tích: T.2: Giáo trình đại học đại cương / Nguyễn Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 516 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ NL 265(2)gi/ 98

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Giáo trình

ĐKCB: DT.004074 – 83

MV.029964 – 96

DC.011046 – 50
168. Giải toán lượng giác 10: Sách dùng cho học sinh các lớp chuyên / Trần Thành Minh, Trần Đức Huyên, Lê Trọng Hùng, ... .. - Tái bản lần thứ 11. - H.: Giáo Dục , 2003. - 188 tr. ; 19 cm.. - 515.160 76/ GI 114/ 03

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Lượng giác

ĐKCB: DC.017615 – 19

DT.008595 – 602

MV.002155 – 61

169. Giải toán lượng giác: Ôn thi đại học / Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa, Lâm Quang Triệu, ... .. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Giáo Dục , 2003. - 310 tr. ; 19 cm.. - 515.160 76/ GI 114/ 03

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Lượng giác

ĐKCB: DC.017685 – 89



DT.008648 – 54

MV.002141 – 47
170. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.1: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương thuộc nhóm nhóm ngành 1 (Toán - Lí) / Tạ Khắc Cư, Tạ Quang Hải, Trần Quyết Thắng.. - Nghệ An: Đại học sư phạm Vinh , 1995. - 101 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ TC 421(1)gi/ 95

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Giáo trình

ĐKCB: DC.003374 – 76

DT.002734 – 43

MV.030367 – 73

DVT.000203 – 05
171. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.2 / Tạ Khắc Cư, Nguyễn Nhụy, Đậu Thế Cấp, ... .. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1993. - 93 tr. ; 27 cm. vie. - 515.071/ G 119(2)/ 93

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Giáo trình

ĐKCB: DT.007929 – 38

DC.003457 – 61
172. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.2: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương thuộc nhóm ngành 1 (Toán - Lí) / Tạ Khắc Cư, Tạ Quang Hải, Trần Quyết Thắng.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1995. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ TC 421(2)gi/ 95

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Giáo trình

ĐKCB: DC.003377 – 83

DT.002744 – 53

MV.030377 – 82

DVT.000206 – 08

173. Giáo trình giải tích - Hàm một biến / Nguyễn Đình Phư, Nguyễn Công Tâm, Đinh Ngọc Thanh, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 250 tr. ; 20 cm.. - 515.071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm một biến

ĐKCB: DT.007318 – 27



MV.029538 – 42

DC.011928 – 31

DVT.000202
174. Giáo trình giải tích - Hàm nhiều biến / Nguyễn Đình Phư, Nguyễn Công Tâm, Đinh Ngọc Thanh, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 228 tr. ; 20 cm.. - 515.071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm nhiều biến

ĐKCB: DT.007328 – 37

MV.029238 – 42

DC.011932 – 36
175. Giáo trình giải tích hàm / Đậu Thế Cấp.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1992. - 106 tr. ; 19cm.. - 515. 071/ ĐC 136gi/ 92

Từ khoá: Toán học, Giải tích hàm

ĐKCB: DC.007530 – 34

DT.002141 – 50

MV.027994 – 8017

DVT.000195 – 200
176. Giáo trình giải tích toán học: Tập 1: Sách dùng cho sinh viên toán tin và các ngành kỹ thuật / Tạ Khắc Cư, Nguyễn Văn Quảng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 201 tr. ; 19 cm.. - 515/ TC 421gi(1)/ 05

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.026925 – 44

DT.013561 – 600

MV.059873 – 912

177. Giáo trình giải tích toán học: Tập 2: Sách dùng cho sinh viên toán tin và các ngành kỹ thuật / Tạ Khắc Cư, Nguyễn Văn Quảng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 201 tr. ; 19 cm.. - 515/ TC 421gi(2)/ 05

Từ khoá: Toán học, Giải tích hàm

ĐKCB: DC.026945 – 64



DT.013641 – 80

MV.059913 – 52
178. Giáo trình giải tích: T.1: Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Long, Hoàng Quốc Toàn.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001.. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 515.407 1/ TL 296(1)gi/ 01

Từ khoá: Giải tích, Phép tính vi phân, Hàm một biến, Hàm nhiều biến

ĐKCB: DC.000166 - 70, DC.000169

DT.000031 – 43

MV.028938 – 9021
179. Giáo trình giải tích: T.2: Phép tính tích phân hàm một biến dãy hàm - Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 200 tr. ; 20 cm. vie. - 515.307 1/ TL 296gi(2)/ 01

Từ khoá: Giải tích, Phép tính vi phân, Hàm một biến, Hàm nhiều biến

ĐKCB: DC.000173 – 75

DT.000359 – 68

MV.029022 – 106

DVT.000211 – 12
180. Giáo trình phương trình đạo hàm riêng: T.2 / Nguyễn Thừa Hợp.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 406 tr. ; 19 cm.. - 515.207 1/ NH 3235(2)gi/ 76

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phương trình đạo hàm riêng

ĐKCB: DC.007810 , DC.008134

181. Giáo trình phương trình vi phân và phương trình đạo hàm riêng / Hoàng Gia Khánh.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 133 tr. ; 27 cm.. - 515.071/ HK 1665gi/ 90

Từ khoá: Toán học, Phương trình vi phân, Phương trình đạo hàm riêng

ĐKCB: DC.003104 – 09



DT.007939 – 42
182. Giáo trình tổ hợp / Hoàng Chí Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 144 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ HT 1665gi/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tổ hợp

ĐKCB: DT.000469 – 78

DC.000056 – 60

MV.027512 – 96
183. Giáo trình toán cao cấp (D): Sách dùng cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học / Đậu Thế Cấp. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ ; 19 cm. vie. - 515.071

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DT.003014 – 23

DC.013831 – 34

MV.029999 – 23
184. Giáo trình toán cao cấp 1: Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học / Nguyễn Thị Châu Giang. - Nghệ An: Đại Học Vinh , 2004 ; 27 cm. vie. - 515.071

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DV.009733
185. Giáo trình toán đại cương: P.II. T.1: Giải tích / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 225 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ GI 119(II.1)/ 98

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán đại cương

ĐKCB: DT.000528 – 37

DC.000186 – 90

MV.029602 – 64

186. Giáo trình toán đại cương: P.II.T.2: Giải tích. Dùng cho nhóm chuyên ngành 1 / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 262 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ GI 119(II.2)/ 98

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán đại c ương

ĐKCB: DT.000081 – 90



DC.000021 – 25

MV.029665 – 728
187. Giáo trình toán: T.1: Giải tích 1: Giáo trình và 300 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Lý Hoàng Tú.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 333 tr. ; 27 cm. vie. - 515.071/ M 744(I.1)gi/ 99

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.001141 – 47

MV.026731 – 65

DC.000151 – 54

DVT.000147 – 50
188. Giáo trình toán: T.2: Giải tích 2: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Nguyễn Văn Thường.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 431 tr. ; 27 cm. vie. - 515.071/ M 744(II.2)gi/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.001128 – 37

DC.000158 – 60

MV.026650 – 730

DVT.000151 – 52
189. Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, ... .: T.2: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. - H.: Giáo Dục , 1998. - 240 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ GI 3985(2)/ 98

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DC.007436 – 39
190. Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: T.1: Sách dành cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, ... .. - H.: Giáo dục , 1997. - 222 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ GI 4145(1)/ 97

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DT.004044 – 53

DC.013927 – 31

DVT.000116 – 18
191. Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: T.3: Học kỳ III: Sách dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Lê Ngọc Lăng, Tống Đình Quỳ, Nguyễn Đăng Tuấn, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 216 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ GI 4145(3)/ 98

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DT.004057 – 63

DC.013932 – 36

DVT.000124 – 25
192. Hàm biến phức / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 515.9/ NK 218h/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm biến phức

ĐKCB: DT.000091 – 100

MV.028037 – 172
193. Hàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ / Phan Bá Ngọc.: Dùng cho sinh viên các Trường Đại học Kỹ thuật. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 312 tr. ; 24 cm.. - 515.071/ PN 192h/ 96

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm biến phức, Phép biến đổi

ĐKCB: MV.025673 – 79

DC.003505 – 09

DT.004590 - 99
194. Hàm biến phức và phép tính toán tử: Dùng cho sinh viên ngành Toán, Lý và Kỹ thuật / Đậu Thế Cấp. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2006. - 156 tr. ; 24 cm. vie. - 515/ ĐC 236h/ 06

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm biến phức, Phép tính toán tử

ĐKCB: DT.019996 - 20000
195. Hàm số biến số phức: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán học / Lê Anh Sơn.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 76 tr. ; 27 cm.. - 515.071/ LS 323h/ 98

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số, Số phức

ĐKCB: DC.003053 – 57

DT.005662 – 71

MV.002600 – 14

196. Hàm số biến số phức: Sách dùng chung cho các Đại học Sư phạm / Nguyễn Văn Khuê, Vũ Tuấn.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 187 tr. ; 19cm. vie. - 515.9/ NK 218h/ 90

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số, Số phức

ĐKCB: DT.001847 – 50



DC.004570 – 73
197. Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện đại : Sách dùng cho sinh viên khoa toán các trường Đại học / Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng.. - Quảng Nam: Giáo Dục , 1999. - 300 tr. ; 20 cm. vie. - 515.8/ NĐ 274h/ 99

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số, Số thực

ĐKCB: MV.027364, MV.027458

DT.008315 – 24

MV.027329 – 511

DC.000206 – 10
198. Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện đại. Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường Đại học / Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng. - Đà Nẵng: Giáo dục , 2009. - 255 tr. ; 16 x 24 cm., 28000đ vie. - 515.071/ NĐ 584h/ 09

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số, Số thực

ĐKCB: GT.012335 – 52

DVT.000683 – 84
199. Handbook of mathematical formulas and integrals / Alan Jeffrey.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 2000. - 434 p. ; 27 cm., 0-12-382251-3. eng. - 515/ J 146h/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Sổ tay

ĐKCB: DC.019333
200. Hướng dẫn giải bài tập biến phức / Nguyễn Thuỷ Thanh. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 217 tr. ; 14,5 x 20,5cm vie. - 515.076/ NT 3672h/ 05

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập biến phức

ĐKCB: DVT.000246 – 54

DT.016137 – 61
201. Hướng dẫn giải bài tập biến phức / Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 144 tr. ; 27 cm.. - 515.076/ NT 1665h/ 90

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập biến phức

ĐKCB: DC.003480 – 84

DT.006840 – 41
202. Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích: T.1 / Dương Thuỳ Vỹ, Vũ long, Tạ Văn Đĩnh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 215 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ DV 436(1)h/ 82

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.007217 – 20
203. Hướng dẫn giải toán giải tích 12: Đạo hàm - khảo sát hàm số: Sách dùng kèm sách giáo khoa CCGD / Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1994. - 314 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách hiếu học). - 515.076/ LT 2115h/ 94

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Đạo hàm, Khảo sát hàm số

ĐKCB: DC.007896 – 900
204. Infinite Sequences and series / Dr. Konrad Knopp; Translator: Bagemihl Fredrick. - New York: Dover publications , 1956. - 186 p. : 17 x 19 cm. en. - 515/ K 726i/ 56

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: VE.000025
205. Introduction to differential equation and dynamical systems / Richard E. Williamson.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 745 p. ; 27 cm., 0-07-232573-9 eng. - 515.3/ W 729i/01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phương trình vi phân

ĐKCB: DC.019335
206. Introduction to numerical analysis / F.B. Hildebrand. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1956. - 511p. ; 19 cm., 55-8284 eng. - 518/ H 6421i/ 56

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: VE.000384
207. Introduction to operations research: A computer - oriented algorithmic approach / Billy E. Gillett. - New York: McGraw - Hill , 1976. - 617 tr. ; 19 cm., 0-07-023245-8 eng. - 518/ G 4792i/ 76

Từ khoá: Toán học, Giải tích hàm

ĐKCB: VE.000514
208. Introductory Analysis: theory of calculus / J. A. Fridy.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 2000. - 335 p. ; 27 cm., 0-12-267655-6. eng. - 515/ F 898i/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.019331
209. Khảo sát hàm số: Sách dùng cho học sinh luyện thi đại học: T.1 / Võ Đại Mau.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 258 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ VM 123(1)k/ 95

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Khảo sát hàm số

ĐKCB: DC.007873
210. Khảo sát hàm số: Tài liệu bồi dưỡng học sinh luyện thi đại học: T.2 / Võ Đại Mau.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 128 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ VM 123(2)k/ 95

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Khảo sát hàm số

ĐKCB: DC.007874 – 75
211. Không gian Metric tuyến tính / Trần Văn Ân, Tạ Khắc Cư.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 87 p. ; 19 cm.. - 515/ TÂ 135k/ 05 DC.026885 - 903, DT.013601 - 40,

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Không gian tuyến tính

ĐKCB: MV.059729 – 68
212. Không gian tuyến tính Tôpô Banach - Hilbert: Giải tích 4 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 190 tr. ; 19 cm. vie. - 515.130 71/ NK 218k/ 95

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.003325 – 29


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương