Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 1.52 Mb.
trang18/18
Chuyển đổi dữ liệu16.07.2016
Kích1.52 Mb.
#1749
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

DT.002894 – 903

MV.030555 – 69
110. Toán ứng dụng trong đời sống / I. I. Perelman; Ng.d. Nguyễn Đình Dậu.. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 1974. - 182 tr. ; 19 cm.. - 519/ P 437t/ 74

Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng

ĐKCB: DC.007376 - 78, DC.007389
111. Tối ưu hoá / Nguyễn Đức Nghĩa.: Quy hoạch tuyến tính và rời rạc. - H.: Giáo Dục , 1996. - 192 tr. ; 24 cm.. - 519.307 1/ NN 182t/ 96

Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng, Tối ưu hoá

ĐKCB: DT.007679 – 87

MV.025815 – 32

DVT.000415 – 18
112. Tối ưu hoá: Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 192 tr. ; 24 cm.. - 519.307 1/ NN 182t/ 99

Từ khoá: Toán học, Tối ưu hoá, Quy hoạch tuyến tính, Toán rời rạc

ĐKCB: DT.000978 – 87

MV.025780 – 814

DC.000346 – 50
113. Undergraduate econometrics / Carter R. Hill, William E. Griffiths, George G. Judge. - New York: John Wiley & son , 1997. - 366 tr. ; 27 cm. eng. - 519.8/ H 6451u/ 97

Từ khoá: Toán học, Toán kinh tế

ĐKCB: VE.000881
114. Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật / Nguyễn Hoài Sơn, Lê Thanh Phong, Mai Đức Đãi. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh , 2008. - 420 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 519.8/ NS 6981ư/ 08

Từ khoá: Toán học, Phần tử hữu hạn, Phương pháp, Kỹ thuật

ĐKCB: DC.031345 – 46

DVT.000702 – 03

CN.004918, CN.005173 - 82
115. Visual statistics 2.0 / David P.Doane, Kieran Mathieson, Ronald L.Tracy. - Boston: McGraw - Hill , 2001. - 430 p. ; 27cm., 0-07- 240014-5 eng. - 519.5/ D 6318v/ 01

Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng

ĐKCB: CN.005439
116. Xác suất - thống kê / Đào Hữu Hồ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 124 tr. ; 27 cm. vie. - 519.071/ ĐH 311x/ 97

Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê

ĐKCB: DC.003500 - 04,DC.003501

DT.005045 – 54

MV.026000 81
117. Xác suất nâng cao / Nguyễn Văn Quảng. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia , 2008. - 222 tr. ; 21 cm. vie. - 519.2/ NQ 17x/ 08

Từ khoá: Toán học, Xác suất

ĐKCB: DVT.000475 – 79
118. Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 222 tr. ; 19 cm. vie. - 519.071/ ĐH 311x/ 96

Từ khoá: Toán học, Xác suất

ĐKCB: DT.002575 – 84

MV.026932 – 73

DVT.000480 – 85

DC.011080, DC.011076 – 79
119. Xác suất và xử lí số liệu thống kê / Nguyễn Bác Văn.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 222 tr. ; 19 cm.. - 519.5/ NV 128x/ 96

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Xử lí số liệu, Thống kê

ĐKCB: DT.003374 – 83

MV.028497 – 528

DC.011061 – 65
120. Xử lí số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính / Đào Hữu Hồ, Nguyễn Thị Hồng Minh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 167 tr. ; 19 cm. vie. - 519.502 85/ ĐH 311x/ 00

Từ khoá: Toán học, Xử lí số liệu, Thống kê, Máy tính

ĐKCB: DC.000666 – 70

DT.000998 – 1007

MV.028321 – 54
121. Xử lí số liệu thực nghiệm bằng phương pháp toán học thống kê / Hồ Viết Quý.. - Bình Định.: Đại học Sư phạm Qui Nhơn , 1994. - 115 tr. ; 19 cm.. - 519.5/ HQ 415x/ 94

Từ khoá: Toán học, Thống kê, Phương pháp, Xử lí số liệu

ĐKCB: DT.002757 – 63

MV.030630 – 31

DT.002754 – 62

DVT.000486 – 87
122. Исследование операции и статистическое моделирование: Вып.3. - Л.: Изд-тво лен-го уни-та , 1975. - 211 с. ; 19 cm. rus - 519.5/ И 862(3)/ 75

Từ khoá: Toán học, Số học, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.001291 - 94, MN.020052
123. Классическая проблема моментов и некоторые вопросы анализа, связанные с нею / Н. И. Ахиезер. - Москва: Физ-мат-ой лит. , 1961. - 310 c. ; 19 cm. rus - 519.2/ А 3151к/ 61

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.019622
124. Линейное и выпуклое программирование: Cправочное руководство / С. И. Зуховицкий, Л. И. Авдеева. - Москва: Наука , 1964. - 345 с. ; 21 cm. rus - 519.7/ З 945л/ 64

Từ khoá: Toán học, Lập trình

ĐKCB: MN.019745
125. Mатематические методы в экоyомике: Выпуск 19. - Рига: Зинатне , 1983. - 169 с. ; 24 cm. rus - 519.8/ М 4253/ 83

Từ khoá: Toán học, Kinh tế, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.020055
126. Математика для электро - и радиоинженеров / А. Анго. - Изд. 2-е. - Москва: Наука , 1967. - 778 с. ; 21 cm. Rus - 519/ А 592м/ 67

Từ khoá: Toán học, Vật lí, Điện

ĐKCB: MN.018686
127. Математическая статистика / Б. Л. Варден. - Москва: Изд-во ино-ой лит. , 1960. - 431 с. ; 20 cm. rus - 519.5/ В 291м/ 60

Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.019625
128. Математические вопросы построения системы моделей. - Новосибирск: Наука , 1976. - 281 с. ; 20 cm. rus - 519.5/ М 4253/ 76 Математические вопросы построения системы моделей. - Новосибирск: Наука , 1976. - 281 с. ; 20 cm. rus - 519.5/ М 4253/ 76

Từ khoá: Toán học, Mô hình, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.012950, MN.020056

129. Математические методы анализа в торговле / М. и. Баканов,...[и другие]. - Москва: Экономика , 1967. - 245 с. ; 27 cm. rus - 519/ М 4253/ 67

Từ khoá: Toán học, Phân tích, Phương pháp, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.018752


130. Математические методы в биологии. - Киев: Наукова думка , 1977. - 192 c. ; 19 cm. rus - 519/ М 4253/ 77

Từ khoá: Toán học, Sinh học. Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.018334
131. Математические методы в физике / Г. Арфкен. - Moсква: Атомиздат , 1970. - 711 с. ; 21 cm. Rus - 519/ А 685м/ 70

Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng, Phương pháp

ĐKCB: MN.019097, MN.018207
132. Математическое программирование / Ю. Н. Кузнецов, В. И. Кузубов, А. Б. Волощенко. - Moсква: Высшая школа , 1980. - 295 с. ; 21 cm. Rus - 519.7/ К 978м/ 80

Từ khoá: Toán học, Lập trình, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.018671 – 75
133. Метод моментов в прикладной математике / Ю. В. Воробьев. - Москва: Гос-ое Изд-во физ-мат-ой лит-ры , 1958. - 186 c. ; 19 cm. rus - 519/ В 954м/ 58

Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.017328
134. Методы вычислений: Выпуск 4. - Ленинград: ЛОЛГУ , 1967. - 162 с. ; 20 cm. rus - 519/ М 593(4)/ 67

Từ khoá: Toán học, Phương pháp, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.017327
135. Методы и алгоритмы решения транспортной задачи. - Москва: Гостатиздат , 1963. - 152 с. ; 19 cm. rus - 519/ М 593/ 63

Từ khoá: Toán học, Thuật toán, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.017447
136. Методы последовательных оценок в задачах оптимизации управляемых систем / Н. Е.Кирин. - Л.: ЛГУ , 1975. - 158 с. ; 20 cm. rus - 519/ К 158м/ 75

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.012901 - 02, MN.018366 – 67
137. Применение экономико математических методов в хлопководстве / В. К. Кабулов, В. А. Абдуразаков, М. З. Зияходжаев. - Ташкент: Фан , 1974. - 139 с. ; 21 cm. rus - 519.8/ К 113п/ 74

Từ khoá: Toán học, Nông nghiệp, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.019064 – 65
138. Принцнп согласованного согласованного оптимума / Л. Н. Волгин. - Москва: Советское радио , 1977. - 143 с. ; 20 cm. rus - 519/ В 915п/ 77

Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.018371 – 73
139. Прямая и обратная теоремы: Элементы алгебры логики / И. С. Градштейн. - Москва: Наука , 1965. - 127 с. ; 20 cm. rus - 519/ Г 733п/ 65

Từ khoá: Toán học, Định lí thuận, Định lí đảo

ĐKCB: MN.018368 – 70
140. Статистическая теория переходных процессов в системах управления / А. А. Красовский.. - М.: Наука , 1968. - 239 tr. ; 21 cm. rus. - 519.5/ К 1895с/ 68

Từ khoá: Toán học, Xác suất

ĐKCB: MN.008154, MN.008677
141. Теоретическая статистика / Д. Кокс, Д. Хинкли. - М.: Мир , 1978. - 560 с. ; 20 cm. rus - 519.5/ К 799т/ 78

Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.010751, MN.013241

MN.017822 MN.011249 – 53
142. Теоретические основы математической картографии / Г. А. Мещеряков. - Москва: Недра , 1968. - 159 с. ; 20 cm. rus - 519/ М 5785т/ 68

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.017482 – 83
143. Теория вероятностей и математическая статистика: В.12. - Киев: Виша школа , 1975. - 175 с. ; 20 cm. rus - 519/ Т 3146(12)/ 75

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.018376
144. Теория вероятностей и математическая статистика: В.13. - Киев: Виша школа , 1975. - 165 с. ; 20 cm. rus - 519/ Т 3146(13)/ 75

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.018375
145. Теория вероятностей и математическая статистика: В.14. - Киев: Виша школа , 1976. - 157 с. ; 20 cm. rus - 519/ Т 3146(14)/ 76

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.018374
146. Теория игр и экономическое поведение / Дж. Фон. Нейман, О. Моргенштерн. - Москва: Наука , 1970. - 707 c. ; 27 cm. rus - 519.2/ Н 417т/ 70

Từ khoá: Toán học, Lý thuyết, Trò chơi, Xác suất

ĐKCB: MN.018549, MN.019365
147. Теория игр. - Ереван: АН Армянской ССР , 1973. - 367 c. ; 27 cm. rus - 519.2/ Т 3143/ 73

Từ khoá: Toán học, Lý thuyết, Toán ứng dụng, Xác suất



ĐKCB: MN.018646, MN.018500



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương