Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 1.52 Mb.
trang13/18
Chuyển đổi dữ liệu16.07.2016
Kích1.52 Mb.
#1749
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

MV.029730 – 901

DVT.000102 – 04

49. Bài tập toán cao cấp: T.2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 256 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ NT 358(2)b/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp, Phép tính

ĐKCB: DT.000380 – 88



DVT.000099 – 101

DC.000211 - 15, DC.000121 – 25
50. Bài tập toán cao cấp: T.3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 499 tr. ; 20 cm. vie. - 515.707 6/ NT 358(3)b/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp, Phép tính

ĐKCB: DT.008033 - 47, DT.008034

DC.000311 - 15,

MV.034285 – 458

DVT.000105 – 11
51. Bài tập toán cao cấp: T.3: Giải tích - Hàm nhiều biến. Dùng cho sinh viên các chuyên ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kỹ thuật / Trần Văn Ân, ...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo dục , 2000. - 223 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ B 152(3)/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp, Hàm nhiều biến

ĐKCB: DC.032194 – 98

DT.020589 – 96

MV.065021 – 27

52. Bài tập toán học cao cấp / P. E. Đankô, A. G. Popôp, T. I. Côgiepnhicôva; Ng.d. Lê Đình Thịnh, Lê Trọng Vinh.: P.II. - H; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; Mir , 1983. - 511 tr. ; 22 cm.. - 515.076/ Đ 1835(2)b/ 83

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DC.007814 - 15

53. Bài tập toán học cao cấp / P. E. Đankô, A. G. Popôp, T. Ia. Côgiepnhicôva; Ng.d. Hoàng Đức Nguyên.: P.I. - H; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 487 tr. ; 22 cm.. - 515.076/ Đ 187(1)b/ 83

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DC.007816 – 17
54. Bài tập và các định lí giải tích ( Phần chuyên khảo ): Q.II. T.1: Lí thuyết hàm sự phân bố các phân điểm / G.Pôlya,G.Xegơ; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1984. - 254 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ P 7815(II.1)b/ 84

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Định lý, Lý thuyết hàm

ĐKCB: DC.007847 – 49
55. Bài tập và các định lí giải tích: Q.I: Chuỗi - Phép tính tích phân - Lí thuyết hàm: T.2: Lí thuyết hàm / G. Pôlya, G. Xegơ; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 241 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ P 7815(I.2)b/ 83

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính tích phân, lý thuyết hàm

ĐKCB: DC.007345 - 48
56. Bài tập và các định lí giải tích: Q.II. T.2: Đa thức - định thức - lí thuyết số / G.Pôlya,G.Xegơ; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1984. - 307 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ P 7815(II.2)b/ 84

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Đa thức, Lý thuyết số

ĐKCB: DC.007843 – 46
57. Bài tập về hàm số và đồ thị / Vũ Tuấn, Lê Chung Anh.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 167 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ VT 393b/ 88

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số, Đồ thị

ĐKCB: DC.007804 – 07

58. Bất đẳng thức / G. H. Hardy, J. E. Littewood, G. Polya; Ng.d. Nguyễn Khắc Lân.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1981. - 351 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách chuyên toán cấp III). - 515/ H 268b/ 81

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bất đẳng thức

ĐKCB: DC.007797 – 98

59. Bất đẳng thức: Sách dùng cho học sinh các lớp chọn và các lớp chuyên Toán / Phan Đức Chính.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 172 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách chuyên toán cấp III). - 515.26/ PC 157b/ 93

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bất đẳng thức

ĐKCB: DT.002167 - 73

DC.007506 – 10

60. Boundary value problems and partial differential equations / Mayer Humi, William B. Miller. - Boston: PWS - Kent , 1992. - 342 tr. ; 19 cm., 0-534-92880-3 eng. - 515/ H 924b/ 92

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: VE.000500


61. Các bài giảng luyện thi môn toán.: T.2. Dùng cho giáo viên toán và hs pt lớp 9-12. / Phan Đức Chính. Vũ Dương Thuỵ, Đào Tam.... - H.: Giáo Dục , 1994. - 244 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ C 112(2)/ 94

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài giảng

ĐKCB: MV.030099 – 101

62. Các bài giảng luyện thi môn toán: T.2. Sách dùng cho giáo viên toán và học sinh phổ thông từ lớp 9 đến lớp 12 / Phan Đức Chính, Vũ Dương Thuỵ, Đào Tam, ... .. - In lần 3. - H.: Giáo Dục , 1995. - 242 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ C 112(2)/ 95

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài giảng

ĐKCB: DT.004275 – 78



DC.007699 – 702

63. Các chủ đề bám sát nâng cao tự luận - trắc nghiệm giải tích 12: Bồi dưỡng HS khá giỏi, luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học / Vũ Văn Thoả,...[và những người khác]. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2009. - 272 tr. ; 24 cm. vie. - 515/ C 118/ 09

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DV.010101 – 02

64. Các dạng câu hỏi bài tập trắc nghiệm toán giải tích 12 / Đậu Thế Cấp, Trần Minh Quới, Nguyễn Văn Quí. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2008. - 216 tr. ; 24 cm. vie. - 515/ ĐC 236c/08

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Trắc nghiệm

ĐKCB: DV.008844 – 45

DT.019171 – 75

65. Các dạng toán điển hình giải tích tổ hợp luyện thi đại học: Theo xu hướng mới tự luận và trắc nghiệm / Huỳnh Công Thái. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 215 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm vie. - 515.076

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Giải tích tổ hợp

ĐKCB: DV.002087 – 96

66. Các đề thi olympic toán sinh viên toàn quốc / Nguyễn Văn Mậu, Lê Ngọc Lăng, Phạm Thế Long, ... .. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 226 tr. ; 24 cm. vie. - 515/ C 118/ 06

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Olympic

ĐKCB: DC.028780 – 88

DT.017870 - 72, DT.015183 – 92

67. Các định lý điểm bất động / Đỗ Hồng Tân, Nguyễn Thị Thanh Hà.. - H.: Đại học sư phạm , 2003. - 132 tr. ; 20 cm. vie. - 515/ ĐT 135c/ 03

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Định lý

ĐKCB: DC.027861 – 65



DT.014074 – 80

MV.061063 – 70

68. Các phương pháp biện luận hệ có tham số / Phan Huy Khải.. - H.: Đại học Quốc gia , 2001. - 362 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ PK 163c/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tham số

ĐKCB: MV.030038 – 40



DC.000257 – 60

DV.003966

69. Các phương pháp biện luận hệ có tham số / Phan Huy Khải.. - In lần 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ PK 163c/ 96

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tham số

ĐKCB: DT.006709 – 11



MV.029233 – 37

70. Các phương pháp giải toán 12: Tích phân - Giải tích tổ hợp - Xác suất / Trần Văn Thương, Phạm Đình, Đinh Cẩm Thiện... .. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 227 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ TT 1955c/ 94

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Giải tích tổ hợp, Tích phân, Xác suất

ĐKCB: DT.002774 – 83



MV.030599 – 604
71. Các phương pháp tính tích phân: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật và kinh tế, sinh viên các trường Cao đẳng, sinh viên dự bị đại học / Nguyễn Thế Hùng.. - In lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2000. - 360 tr. ; 20 cm. vie. - 515/ NH 399c/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân, Phương pháp

ĐKCB: DC.000111 – 15

MV.031579

DT.008325 – 28

72. Các ví dụ và bài tập ánh xạ bảo giác / Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 191 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ NT 1665c/ 91

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Ánh xạ, Bài tập

ĐKCB: DT.006671 – 74



DC.003397 – 401
73. Calculus: A first course / Earl W. Swokowski. - Alternate ed.. - Boston: Prindle, Weber & Schmidt , 1984. - 720 p. ; 25 cm., 0-534-03735-6 eng. - 515/ S 9797c/ 84

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính

ĐKCB: VE.001245
74. Calculus: An introduction to applied mathematics / Harvey P. Greenspan, David J. Benney. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1973. - 784 p. ; 21cm., 0-07-024342-5 eng. - 515/ G 8154c/ 73

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: VE.000375

75. Calculus and analytic geometry / Al Shenk. - California: Goodyear Pubishing Company , 1977. - 893 p. ; 25 cm., 0-87620-142-7 eng. - 515/ S 5467c/ 77

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hình học giải tích, Số học

ĐKCB: VE.000095


76. Calculus: Early transcendental functions / Robert T. Smith, Roland B. Minton. - New York: John Wiley & Sons , 2007. - 1261 p. ; 24 cm, 0-07-286953-4 eng. - 515/ S 6421c/ 07

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: CN.005422

77. Calculus: Early transcendetals / James Stewart. - 4th ed.. - Pacific Grove: Brooks/cole publishing company , 1999. - 1283p. ; 27cm., 0-534-36298-2 eng. - 515/ S 77435s/ 99

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: VE.000843, VE.000390

78. Calculus: For business, economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley.. - 7th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 723 p. ; 27 cm., 0-07-243756-0 eng. - 515/ H 699c/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.019336

MN.000432
79. Calculus: From graphical, numerical, and symbolic points of view / Arnold Ostebee, Paul Zorn. - Fort Worth: Saunders college publishing , 1997. - 795p. ; 27cm., 0-03-016977-1 eng. - 515/ O 851(2)c / 97

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: VE.000376

80. Calculus: Ideas and Applications / Alex Himonas, Alan Howard. - USA: John Wiley , 2003. - 807 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-471-40145-5 eng. - 515/ H 658c/ 03

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.015334 – 36


81. Calculus: Multivariable / Robert T. Smith, Roland B. Minton. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 427 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-293731-9 eng. - 515/ S 6421c/ 02

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.015337
82. Calculus: Multivariable / Robert T. Smith, Roland B. Minton.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 420 p. ; 27 cm., 0-07-059251-9 eng. - 515/ S 657c/ 02

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.019337 - 38

83. Calculus: Multivariable / Robert T. Smith, Roland B. Minton.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 430 p. ; 27 cm., 0-07-283734-9 eng. - 515/ S 657c/ 02

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.000565

84. Calculus: Single variable / Hughes-Hallett, ...[et al]. - 3th ed.. - New York: John Wiley , 2002. - 623 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-471-40826-3 eng. - 515.2/ C 144/ 02

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Xác suất

ĐKCB: MN.015338

85. Calculus: Single variable / Robert T. Smith, Roland B. Minton.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 850 p. ; 27 cm., 0-07-239960-4 eng. - 515/ S 657c/ 02

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Xác suất

ĐKCB: DC.019339 – 40

86. Câu hỏi trắc nghiệm giải tích 12 / Phan Lưu Biên,Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa.. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2003. - 407 tr. ; 19 cm.. - 515/ PB 266c/ 03

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Trắc nghiệm

ĐKCB: DC.020901 – 03

87. Câu hỏi trắc nghiệm lượng giác / Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa.. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2003. - 243 tr. ; 19 cm.. - 515.16/ PB 266c/ 03

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Trắc nghiệm, Lượng giác

ĐKCB: DC.020909 – 11


88. Chuyên đề bất đẳng thức chọn lọc: Cho học sinh phổ thông cơ sở: T.1 / Phan Huy Khải.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 305 tr. ; 20 cm.. - 515.260 76/ PK 163(1)c/ 98

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bất đẳng thức

ĐKCB: DT.005231 – 33

DC.006969 - 71, DC.008117

89. Chuyên đề bất đẳng thức chọn lọc: Cho học sinh phổ thông cơ sở: T.2 / Phan Huy Khải.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 205 tr. ; 20 cm.. - 515.260 76/ PK 163(2)c/ 98

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bất đẳng thức

ĐKCB: DT.005234 – 36



DC.007493 – 96

90. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THPT: Đa thức đại số và phân thức hữu tỉ / Nguyễn Văn Mậu. - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 223 tr. ; 24 cm. vie. - 515/ NM 447c/ 06

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Đa thức, Phân thức

ĐKCB: DV.009473 – 74



DT.017969 – 70

91. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Trung học phổ thông: Các bài toán về hàm số / Phan Huy Khải. - Hà Nội: Giáo Dục , 2007. - 303 tr. ; 24 cm. vie. - 515/ PK 451c/ 07

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số

ĐKCB: DV.009281 – 82



DT.017966 – 68

92. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Trung học phổ thông: Giới hạn dãy số và hàm số / Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Thuỷ Thanh. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 209 tr. ; 24 cm. vie. - 515/ NM 447c/ 06

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Dãy số, Hàm số, Giới hạn

ĐKCB: DV.009285 – 86



DT.017960 – 62
93. Chuyên đề bồi dưỡng lớp chuyên chọn toán cấp II và III: Bất đẳng thức. / Nguyễn Vũ Thanh, Ngô Tấn Lực.. - Đồng Tháp.: Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp , 1993. - 214 tr. ; 19 cm.. - 515.260 76/ NT 1665c/ 93

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bất đẳng thức

ĐKCB: DT.002322 – 31

DC.007865 – 69

MV.030639 – 41

94. Cơ sở giải tích hiện đại: T.4 / Jean Dieudonné; Ng.d. Phan Văn Chương.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 308 tr. ; 19 cm.. - 515/ DIE(4)/ 77

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.007775 – 76

95. Cơ sở giải tích thực / Kenneth W. Anderson, Dick Wick Hall. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 180 tr. ; 24 cm. vie. - 515/ A 2311c/ 09

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: GT.012678 – 725
96. Cơ sở giải tích toán học / Oante Ruđin; Ng.d. Vũ Tuấn... .: T.1. - H.: Giáo dục , 1970. - 192 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ R 916(1)c/ 70

Từ khoá: Toán học, Giải tích toán học

ĐKCB: DT.006188 – 92

97. Cơ sở giải tích toán học / Oante Ruđin; Ng.d. Vũ Tuấn, ... .: T.2. - H.: Giáo Dục , 1970. - 182 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ R 916(2)c/ 70

Từ khoá: Toán học, Giải tích toán học

ĐKCB: DT.006193 – 97



DC.011000 – 04
98. Cơ sở lí thuyết đa thế vị / Nguyễn Quang Diêụ, Lê Mậu Hải. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 210 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 515/ ND 567c/ 09

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Lý thuyết

ĐKCB: DC.031349 – 51

DVT.000697 – 98

DT.020014 – 20

MV.065226 – 28
99. Cơ sở lí thuyết hàm biến phức / Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 527 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ NT 1665c/ 85

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Lý thuyết, Hàm biến phức

ĐKCB: DC.007779

100. Cơ sở lí thuyết hàm và giải tích hàm: T.1 / A. N. Cônmôgôrốp, X.V. Fômin; Ng.d. Trần Phúc Cương, ... .. - H.: Giáo Dục , 1971. - 356 tr. ; 19 cm.. - 515.2/ C 735(1)c/ 71

Từ khoá: Toán học, Giải tích hàm, Lý thuyết hàm

ĐKCB: DT.006113 – 21



DVT.000256

101. Cơ sở lí thuyết hàm và giải tích hàm: T.2 / A. N. Cônmôgôrốp, X. V. Fômin; Ng.d. Võ Tiếp.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 344 tr. ; 19 cm.. - 515.2/ C 735(2)c/ 71

Từ khoá: Toán học, Giải tích hàm, Lý thuyết hàm

ĐKCB: DT.006128 – 32



DC.007715 – 18

102. Cơ sở lí thuyết hàm và giải tích hàm: T.2 / A.N. Kolmogorov, S.V. Fomine; Ng.d. Võ Tiếp.. - H.: Giáo Dục , 1982. - 351 tr. ; 19 cm.. - 515.2/ K 181(2)c/ 82

Từ khoá: Toán học, Giải tích hàm, Lý thuyết hàm

ĐKCB: MV.030113 – 16

103. Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm đại số và giải tích 11 / Nguyễn Thành Dũng, Phạm Thị Thục Oanh. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 167 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 515/ ND 916c/ 07

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Đại số

ĐKCB: DT.019220 – 29
104. Cơ sở phương trình vi phân và lí thuyết ổn định / Nguyễn Thế Hoàn, Phạm Phu.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 368 tr. ; 20 cm. vie. - 515.3/ NH 286c/ 03

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phương trình vi phân, Lý thuyết ổn định

ĐKCB: DC.000226 - 30, DC.026875 – 84

DT.013681 - 95, DT.000369 – 78

MV.024652 – 783, MV.059769 – 82

105. Complex variable theory and transform calculus: With technical applications / N. W. McLachlan. - 2nd ed.. - America: Cambridge at the university press , 1963. - 388 p. ; 19 cm. eng. - 515/ M 4788c/ 63

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Biến số, Phép biến đổi

ĐKCB: VE.000993

106. Complex variables and applications / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 386 p. ; 23 cm., 0-07-912147-0 eng. - 515/ B 877c/ 96

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.019343

107. Complex variables and applications / Ruel V. Churchill. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1960. - 297 p. ; 30 cm., 07-010853-6 eng. - 515/ C 5631c/ 60

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: VE.000927


108. Computability an introduction to recursive function theory / Nigel Cutland. - New York: Cambridge university press , 1980. - 251 p. ; 19 cm., 0 521 22384 9 eng. - 515/ C 9891c/ 80

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm, Lý thuyết

ĐKCB: VE.000994

109. Computability: An introduction to recursive function theory / Nigel Cutland. - New York: Cambridge university press , 1988. - 251 tr. ; 19 cm., 0-521-29465-7 eng. - 515/ C 9891c/ 88

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm, Lý thuyết

ĐKCB: VE.000549 – 50
110. Cпециальные функции: Формулы , графики, таблицы / Е. Янке, Ф.Эмде, Ф. Лёш. - Москва: Наука , 1964. - 342 с. ; 25 cm. rus - 515/ Я 338с/ 64

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm

ĐKCB: MN.018411

111. Cпециальные функции: Формулы , графики, таблицы / Е. Янке, Ф.Эмде, Ф. Лёш. - Москва: Наука , 1977. - 342 с. ; 21 cm. rus - 515/ Я 338с/ 77

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm

ĐKCB: MN.017665

112. Cпециальный курс высшей математики для втузов / В. Ф. Жевержеев. - М.: Высшая школа , 1970. - 416 с. ; 24 cm. rus - 515/ Ж 636с/ 70

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Giáo trình

ĐKCB: MN.019952

113. Differential equations / Forest Ray Moulton. - New York: Dover publications , 1958. - 395 tr. ; 21 cm. eng. - 515/ M 927d/

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Vi phân

ĐKCB: VE.000465


114. Differential equations: Theory, technique, and practice / George F. Simmons, Steven G. Krantz. - Boston: Mcgraw - Hill , 2007. - 534 p. ; 19 cm., 978-0-07-286315-4 eng. - 515/ S 5922d/ 07

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Vi phân, Phép tính

ĐKCB: CN.005392

115. Đa tạp khả vi: Giáo trình sau đại học / Nguyễn Văn Đoành. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 200 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 515.071/ NĐ 6319đ/ 07

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Đa tạp

ĐKCB: DC.031355 – 57

DT.020028 – 34

MV.065220 – 22
116. Elementary differential equations / L. R. Wilcox, Herbert J. Curtis. - Scranton: International textbook company , 1961. - 273 tr. ; 27 cm. eng. - 515/ W 6672e/ 61

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: VE.000869

117. Elementary differential equations / William E. Boyce, Richard C. Diprima. - 7th ed.. - New York: John wiley & sons, inc. , 2001. - 592 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-31998-8 eng. - 515/ B 7892l/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.015426

118. Elementary differential equations and boundary value problems / William E. Boyce, Richard C. DiPrima. - 2nd.. - New York: John Wiley & Sons , 1969. - 533 p. ; 20 cm., 471-09331-9 eng. - 515/ B 7892e/ 65

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: VE.000164

119. Elementary theory of analytic functions of one or several complex variables / Henri Cartan. - New York: Addison - wesley , 1963. - 226 tr. ; 19 cm. eng. - 515/ C 322e/ 63

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: VE.000592

120. Elements of calculus and analytic geometry / George B. Thomas. - New York: Revised edition , 1967. - 692 p. ; 24 cm., 0-89838-589-X eng. - 515/ T 4541e/ 67

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: VE.001214

121. Elements of partial differential equations / Ian N. Sneddon. - New York: McGraw-hill book company , 1957. - 327 p. ; 25 cm. eng. - 515/ S 6712e/ 57

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: VE.001151


122. Fourier series and boundary value problems / James Ward Brown, Ruel V. Churchill. - 7th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2008. - 366 p. ; 19 cm., 978-0-07-305193-2 eng. - 515/ B 87717f/ 08

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Chuỗi

ĐKCB: CN.005464

123. Fourier series and boundary value problems / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 344 p. ; 20 cm., 0-07-232570-4 eng. - 515.2/ B 878f/01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Chuỗi

ĐKCB: DC.019332

124. Functions of a complex variable: Theory and technique / George F. Carrier, Max Krook, Carl E. Pearson. - New York: Hod Books , 1983. - 438 p. ; 20 cm., 07-010089-6 eng. - 515/ C 3163t/ 83

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Biến số, Hàm

ĐKCB: VE.001252

125. Genetic algorithms and simulated annealing / Davis Lawrence. - Pitman: Morgan Kaufman Publihers , 1987. - 216 p. ; 21 cm., 0-934613-44-3 eng. - 518/ L 4191g/ 87

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Thuật toán

ĐKCB: VE.000900


126. Giải bài tập giải tích: Cổ điển và hiện đại / J. Lelong, Ferrand; Ng.d. Nguyễn Xuân Liêm, ... .. - H.: Giáo Dục , 1990. - 448 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ L 537gi/ 90

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập

ĐKCB: DC.011247 – 48

127. Giải đề thi đại học: Chuyên đề hàm số / Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng.... - Lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp Hồ Chí Minh , 1996. - 370 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ GI 114/ 96

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số, Chuyên đề

ĐKCB: MV.032825 – 27

128. Giải đề thi đại học: Chuyên đề Tích phân - Hình giải tích / Lê Quang Ánh,Nguyễn Thành Long,Trần Thái Hùng.... - Lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 392 tr. ; 19 cm.. - 515.150 76/ GI 114/ 96

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân, Hình học giải tích

ĐKCB: MV.032855 – 56

129. Giải đề thi Đại học: Chuyên đề tích phân và hình giải tích / Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng... .. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 392 tr. ; 19 cm. vie. - 515.150 76/ GI 114/ 96

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân, Hình học giải tích

ĐKCB: DT.002974 – 83

DC.011200 – 04
130. Giải đề thi tuyển sinh đại học: Chuyên đề hàm số / Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng, ... .. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 370 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ GI 114/ 98

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số, Chuyên đề

ĐKCB: DT.004180 – 89


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương