DT.019510 – 14
149. Toán nâng cao lượng giác: Phần phương trình lượng giác. Tự luận và trắc nghiệm / Phạm Trọng Thư. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2008. - 215 tr. ; 24 cm. vie. - 516.24/ PT 532t/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Lượng giác, Phương trình lượng giác
ĐKCB: DT.019968 – 77
150. Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 10: Ban Khoa học Tự nhiên / Nguyễn Văn Lộc. - H.: Đại học Sư phạm , 2006. - 215 tr. ; 16 x 24cm.. - 516.076
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DV.002128 – 29
151. Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 11 / Lê Hồng Đức, Lê Bích Ngọc. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 207 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm.. - 516.076
Từ khoá: Toán học, Hình học, Trắc nghiệm
ĐKCB: DV.002137 – 38
152. Toán tự luận và trắc nghiệm hình học 12: Theo chương ttrình phân ban của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo từ năm 2008. Dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp PTTH / Trần Minh Quang. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia , 2008. - 231 tr. ; 24 cm. vie. - 516/ TQ 17t/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Trắc nghiệm
ĐKCB: DC.031275 – 79
DT.019195 – 204
MV.065144 – 48
153. Topology / James Dugundji. - New York: Allyn and bacon , 1966. - 447 p. ; 25 cm. eng. - 516/ D 868t/ 66
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: VE.001165
154. Tuyển chọn 400 bài tập hình học: Tự luận và trắc nghiệm / Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Hoàng Nguyên. - HàNội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 231 tr. ; 16 x 24cm.. - 516.076/ NC1721t/07
Từ khoá: Toán học, Hình học, Trắc nghiệm, Bài tập
ĐKCB: DC.031333 – 37
DV.002144 – 48
DT.019041 – 45
155. Tuyển chọn 400 bài tập toán 11: Hình học / Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Quí, Nguyễn Hoàng Khanh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh , 2007. - 200 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm vie. - 516.076
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bài tập
ĐKCB: DV.002149 – 53
156. Tuyển chọn 400 bài tập toán 12 - Hình học: Bồi dưỡng cho học sinh khá, giỏi. Biên soạn theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm / Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Quý, Trần Minh Quới. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2008. - 184 tr. ; 24 cm. vie. - 516.076/ ĐC 236t/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bài tập, Phương pháp trắc nghiệm
ĐKCB: DC.031924 – 27
DT.019715 – 21
MV.064917 – 20
157. Tuyển chọn và phân dạng 500 bài tập cơ bản và nâng cao toán 12: Tự luận và trắc nghiệm. tập 2: Hình học. (Chương trình chuẩn vầ nâng cao) / Nguyễn Văn Lộc. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 245 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 516/ NL 8111t/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bài tập
ĐKCB: DT.019210 – 19
158. Tuyển chọn và phân loại toán hình học: Những bài toán hay và khó cấp 2 / Nguyễn Mạnh Hà, Phạm Hiến Bằng.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 175 tr. ; 19 cm.. - 516.076/ NH 111t/ 95
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.007902 – 04
DT.005228 – 30
159. Tuyển tập 100 bài toán quỹ tích và dựng hình: Dùng cho học sinh lớp 8 - 9 và luyện thi vào lớp 10. - H.: Giáo Dục , 2002. - 231 tr. ; 20 cm.. - 516/ HT 2115/ 02
Từ khoá: Toán học, Hình học, Quỹ tích, Dựng hình
ĐKCB: DC.020931 – 33
160. Tuyển tập 400 bài toán lượng giác 11: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Võ Giang Giai. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2007. - 275 tr. ; 24 cm. vie. - 516.24/ VG 429t/ 07
Từ khoá: Toán học, Hình học, Lượng giác
ĐKCB: DT.020072 – 81
161. Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 12: Tự luận và trắc nghiệm / Đậu Thế Cấp, Trần Minh Quới, Nguyễn Văn Quí. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2008. - 276 tr. ; 24 cm. vie. - 516/ ĐC 236t/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Trắc nghiệm
ĐKCB: DC.031916 – 19
DT.019729 – 35
MV.065198 – 201
162. Tuyển tập các bài toán hệ thức lượng trong tam giác: Trong các đề thi tuyển sinh Đại học và Cao đẳng từ năm 1970 đến năm 2006 / Võ Giang Giai. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2007. - 237 tr. ; 24 cm. vie. - 516/ VG 429t/ 07
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hệ thức lượng, Tam giác
ĐKCB: DC.031323 – 27
DT.019672 – 76
163. Vector analysis and an introduction to tensor analysis / Murray R. Spiegel. - New York: McGraw-Hill , 1959. - 225 p. ; 30 cm. eng. - 516.3/ S 7551v/ 59
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học giải tích
ĐKCB: VE.000915
164. Альбом чертежей для чтения: Пособие для учителей / А. Д. Ботвинников. - Москва: Просвещение , 1966. - 216 с. ; 24 cm. rus - 516/ Б 7519а/ 66
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.019946 – 49
165. Аналитическая геометрия. - Москва: Высшая школа , 1970. - 797 с. ; 23 cm. rus - 516.3/ Н 693а/ 70
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học giải tích
ĐKCB: MN.019570 – 74
166. Аффинная геометрия / А. М. Комиссарук. - Минск: Вышэйшая школа , 1977. - 336 c. ; 19 cm. rus. - 516/ К 817а/ 77
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học afin
ĐKCB: MN.017021, MN.017026
167. Беседы о геометрии лобачевского / В. Д.Чистяков. - Минск: Вышэйшая школа , 1973. - 186 с. ; 15 cm. rus - 516/ Ч 579б/ 73
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.018833
168. Введение в геометрию чисел / Дж. В. С. Касселс. - М.: Мир , 1965. - 421 c. ; 21 cm. rus - 516/ К 22в/ 65
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.012750, MN.017818
169. Геометрические методы в нелинейной теории упругих оболочек / А. В. Погорелов. - М.: Наука , 1967. - 279 с. ; 20 cm. rus - 516/ П 746г/ 67
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.018832, MN.013034
170. Геометрия / П. П. Андреев, Э. З. Шувалова. - Мосва: Наука , 1964. - 205 c. ; 27 cm. Rus - 516/ А 558г/ 64
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.018831
171. Геометрия: Учебное пособие дль 10-го класса / В. М. Клолский, З. А. Скопец, М. И. Ягодовский. - Мосва: Просвещение , 1976. - 139 c. ; 27 cm. Rus - 516.0071/ К 663г/ 76
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.018829
172. Дифференциальное и интегральное исчисления для втузов: Том 2 / Н. С. Пискуное. - Москва: Наука , 1968. - 312 с. ; 19 cm. rus - 516.3/ П 694(2)д/ 68
Từ khoá: Toán học, Hình học, Giải tích
ĐKCB: MN.017835, MN.019950 – 51
173. Дифференцианая геометрия и расслоения / Р. Зуланке, П. Винтген. - Москва: Мир , 1975. - 339 c. ; 21 cm. rus - 516.3/ З 946д/ 75
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.018819 – 23
174. Курс начертательной геометрии / В. О. Гордон, М. А. Cеменцов-Огиевский. - 8-е Изд.. - Москва: Наука , 1968. - 364 p. ; 20 cm. rus - 516/ Г 6621к/ 68
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.017880 – 81
175. Математическая смесь / Дж. Литлвуд. - Изд. 2-е. - Москва: Наука , 1965. - 146 с. ; 19 cm. rus - 516/ Л 7769м/ 65
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.020020 – 22
176. Математическая смесь / Дж. Литлвуд. - Изд. 3-е. - Москва: Наука , 1973. - 142 с. ; 19 cm. rus - 516/ Л 7769м/ 73
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.020009
177. Начала евклида / Книги I - VI. - Москва: Госу-во тет-ры , 1950. - 446 с. ; 23 cm. rus - 516.2/ Н 118/ 50
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.018828
178. Начертательная геометрия / А. В. Бубенников, М. Я. Громов. - М.: Высшая школа , 1965. - 366 с. ; 27 cm. rus - 516/ Б 9899н/ 65
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.018687 - 88, MN.018298 – 99
179. О новых примах обучения планиметрии / Р. А. Хабиб. - Mосква: Просвещение , 1969. - 155 c. ; 21 cm. rus - 516.22/ Х 451о/ 69
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.018852 – 54
180. Особенности процессов многократного рассеяния / Ф. Фам. - Mосква: Мир , 1972. - 164 c. ; 20 cm. rus - 516.3/ Ф 1981о/ 72
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.018855
181. Очерки по геометрии / В. Ф. Каган. - Mосква: Изд-во МГУ , 1963. - 570 c. ; 23 cm. rus - 516/ К 118о/ 63
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.016817, MN.018851
182. Очерки по евклидовой и неевклидовой геометрии / А. И. Фетисов. - Москва: Просвещение , 1965. - 233 c. ; 19 cm. rus - 516.2/ Ф 419о/ 65
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.018850
183. Таблицы семизначных логарифмов / Г. Вега. - Изд. 4-е. - Москва: Недра , 1971. - 559 с. ; 27 cm. rus - 516.24/ В 4221т/ 71
Từ khoá: Toán học, Hình học, Lôgarit
ĐKCB: MN.019224
IV. Giải tích
1. Joy of mathematica: Instant mathematica for calculus, differential Equations and linear algebra / Alan Shuchat, Fred Shultz.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 2000. - 576 p. ; 22 cm., 0-12-640730-4 eng. - 515.14/ S 562j/ 00
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phương trình vi phân, Đại số tuyến tính
ĐKCB: DC.019334
2. 10.000 bài toán sơ cấp: Phương trình và bất phương trình có tham số / Phan Huy Khải.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 395 tr. ; 20 cm.. - 515.276/ PK 163m/ 01
Từ khoá: Toán sơ cấp, Phương trình, Bất phương trình, Tham số
ĐKCB: DC.000271 – 75
DT.000299 – 308
MV.032776 – 803
3. 10000 bài toán sơ cấp bất đẳng thức: P.I: Bất đẳng thức kinh điển / Phan Huy Khải.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 464 tr. ; 20 cm. vie. - 515.260 76/ PK 163(1)m/ 01
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bất đẳng thức, Toán sơ cấp
ĐKCB: MV.031167 – 81
4. 15 chủ đề giải toán tích phân đại số & giải tích 12: Gồm 100 bài toán chọn lọc / Ngô Tấn lực.. - Tiền Giang: Nxb. Tiền Giang , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ NL 423m/ 93
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân, Đại số
ĐKCB: DC.003243 – 47
DT.002276 – 79
5. 178 bài toán giải tích 12: Luyện thi đại học / Nguyễn Sinh Nguyên, Võ Quang Đa.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1996. - 237 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ NN 211m/ 96
Từ khoá: Toán học, Giải tích
ĐKCB: DT.003604 – 13
DC.010981 – 85
MV.030774 – 83
6. 18 chủ đề giải bộ đề tuyển sinh đại học toán: Nguyên hàm - Tích phân - Đại số tổ hợp / Ngô Tấn Lực.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 229 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ NL 423m/ 94
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân, Đại số tổ hợp
ĐKCB: DT.004297 – 303
DC.007881 – 85
7. 18 chủ đề giải bộ đề tuyển sinh đại học toán: Nguyên hàm - Tích phân - Đại số tổ hợp / Ngô Tấn Lực.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 200 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ NL 423m/ 95
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân, Đại số tổ hợp
ĐKCB: MV.031573
8. 18 chủ đề giải bộ đề tuyển sinh đại học toán: Nguyên hàm - Tích phân - Đại số tổ hợp / Ngô Tấn Lực.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 200 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ NL 423m/ 98
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân, Đại số tổ hợp
ĐKCB: MV.031574
9. 199 câu hỏi lí thuyết 379 bài tập trắc nghiệm chọn lọc Toán 12: Giải tích và hình học / Trần Minh Quới, Nguyễn Văn Quí. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2008. - 213 tr. ; 24 cm. vn. - 515/ TQ 91m/ 08
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hình học
ĐKCB: DC.031920 – 23
DT.019722 – 28
MV.064971 – 74
10. 231 bài toán lượng giác chọn lọc: Sách dùng cho học sinh lớp 10 - 11 - 12 chuyên toán, luyện thi vào đại học / Nguyễn Ngọc Anh, Trịnh Bằng Giang.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1997. - 316 tr. ; 19 cm. vie. - 515.107 6/ NA 118h/ 97
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Lượng giác
ĐKCB: DC.007886 – 90
DT.003094 - 103
MV.030620 – 24
11. 477 bài tự luận và trắc nghiệm khảo sát hàm số: Dành cho học sinh lớp 12 ôn thi tú tài và các kỳ thi quốc gia / Nguyễn Thanh Vân, Trần Minh Quang. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 254 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 515.076/ NV 2171b/ 08
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số, Trắc nghiệm
ĐKCB: DT.019270 – 79
12. A course of analysis / E. G. Phillips. - London: The cambridge university press , 1960. - 361 p. ; 20 cm. eng. - 515/ P 5581a/ 60
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phương thức
ĐKCB: VE.000150
13. A first course in real analysis / M. H. Protter, C. B. Morrey. - New York: Springer , 1977. - 507 tr. ; 21 cm. eng. - 515/ P 9679a/ 77 VE.000511
Từ khoá: Toán học, Giải tích
ĐKCB: VE.000511
14.Advanced calculus for applications / Francis B. Hildebrand. - New Jersey: Prentice - Hall , 1962. - 646 tr. ; 27 cm. eng. - 515/ H 6421a/ 62
Từ khoá: Toán học, Giải tích
ĐKCB: VE.000897
15. Almost periodic functions / A. S. Besicovitch. - New York: Dover publications , 1954. - 762 tr. ; 27 cm. eng. - 515/ B 5548a/ 54
Từ khoá: Toán học, Giải tích
ĐKCB: VE.000888
16. An introduction to stochastic processes with special reference to methods and applications / M. S. Bartlett. - USA: At the University press , 1962. - 312 p. ; 27 cm. eng. - 515/ B 2892a/ 62
Từ khoá: Toán học, Giải tích
ĐKCB: VE.001132
17. Analysis of linear systems / David K. Cheng. - New York: Addison wesley , 1961. - 431 tr. ; 19 cm. eng. - 515/ C 51873a/ 61
Từ khoá: Toán học, Giải tích
ĐKCB: VE.000591
18. Analytic function theory: Vol. 1 / Einar Hille. - New York: Ginn and company , 1959. - 308 tr. ; 19 cm., 0-684-84148-7 eng. - 515/ H 651(1)a/ 59
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Lý thuyết hàm
ĐKCB: VE.000595 - 96
19. Analytic function theory: Vol.2 / Einar Hille. - Boston: Ginn and Company , 1962. - 496 p. ; 24 cm., 0-394-37828-8 eng. - 515/ H 651(2)a/ 62
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Lý thuyết hàm
ĐKCB: VE.000524
20. Applications and algorithms in computer science: Module A. Introduction to computers,structured programming, and applications / C. William Gear. - SRA: Science research associates , 1978. - 180 tr. ; 19 cm., 0-574-21189-6 eng. - 518/ G 292a/ 78
Từ khoá: Toán học, Thuật toán
ĐKCB: VE.000658
21. Applied calculus: For business, economics, and the social and life science / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 976 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-301856-2 Eng. - 515/ H 7113a/ 05
Từ khoá: Toán học, Phép tính, Toán ứng dụng
ĐKCB: MN.015062, MN.015203 – 04
22. Applied functional annalysis / Jean Pierre Aubin.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 495 p. ; 22 cm., 0-471-17976-0 eng. - 515.7/ A 894a/ 00
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phương trình
ĐKCB: DC.019342
23. Bài giảng giải tích phức: Chuyên đề cao học - thạc sĩ / Trần Quyết Thắng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1996. - 84 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 515.071/ TT 171b/ 96
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Giải tích phức
ĐKCB: DT.004279 – 86
DC.007149 – 53
24. Bài giảng giải tích: T.1 / Nguyễn Duy Tiến.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 291 tr. ; 27cm. vie. - 515.071/ NT 266b(1)/ 01
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài giảng
ĐKCB: DT.001148 – 57
DC.000176 – 80
MV.025916 – 99
25. Bài tập giải tích 12: Ban khoa học tự nhiên / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Trần Văn Hạo, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 248 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ B 114/ 96
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài giảng
ĐKCB: DC.010878 – 80
DT.008340 – 41
26. Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải.. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 147 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ NK 218b/ 01
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Giải tích hàm, Bài tập
ĐKCB: DC.00023 – 35
DT.0003 – 18
MV.031701 – 85
DVT.000230 – 32
27. Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 326 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ NL 265b/ 01
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Giải tích hàm, Bài tập
ĐKCB: DT.000608 – 17
DC.000266 – 70
MV.030132 – 66
28. Bài tập giải tích toán học / B. P. Đêmiđôvic; Ng.d. Nguyễn Hữu Ngự.: T.2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1975. - 371 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ Đ 378(2)b/ 75
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập
ĐKCB: DT.006510 – 19
DC.007658 – 62
MV.030107 - 11, MV.034085 – 89
29. Bài tập giải tích.: T.1: Phép tính vi phân / Trần Đức Long. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 312 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TL 296(1)b/ 00
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập, Phép tính vi phân
ĐKCB: MV.033525 – 27
DC.000182 – 85
DT.000011 – 20
DVT.000219
30. Bài tập giải tích: Giáo trình toán, nhóm ngành I: T.1 / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 203 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ B 114(1)/ 98
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập
ĐKCB: DT.004056 – 73
MV.030647 – 48
DC.011107 – 10
DVT.000217 – 18
31. Bài tập giải tích: Giáo trình toán: Nhóm ngành 1: T.2 / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 258 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ B 114(2)/ 98
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập
ĐKCB: DT.003004 - 13,
MV.030243 – 45
DC.007566 – 69
DVT.000233
32. Bài tập giải tích: T.1 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 159 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TK 218(1)b/ 80
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập
ĐKCB: DC.003317 - 20, DC.003324
33. Bài tập giải tích: T.2 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cần Tuất.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 158 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ TK 218(2)b/ 80
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập
ĐKCB: DC.007222 – 26
34. Bài tập giải tích: T.2: P.1: Tích phân không xác định, tích phân xác định, tích phân suy rộng, chuỗi số, chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 442 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ TL 296(II.1)b/ 01
Từ khoá: Giải tích, Tích phân xác đinh, Tích phân không xác định
ĐKCB: DT.000259 – 67
DC.000191 – 95
DVT.000220 – 21, DVT.000222 – 24
35. Bài tập giải tích: T.2. P.2: Tích phân phụ thuộc tham số - Tích phân bội, tích phân đường và tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 248 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TL 296(II.2)b/ 01
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân bội, Tích phân mặt, Tham số
ĐKCB: DV.003949 – 50, DVT.000225 - 29
DT.000004 - 05, DT.000001 – 10
DC.000197 – 200
36. Bài tập giải tích: T.2: Tích phân không xác định, tích phân xác định, tích phân suy rộng, chuỗi số, chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 442 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ TL 296(2)b/ 02
Từ khoá: Giải tích, Tích phân không xác đinh, Tích phân xác định
ĐKCB: MV.033446
37. Bài tập giải tích: T.3 / Ngô Xuân Sơn, Lê Nguyên Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1970. - 385 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ NS 323(3)b/ 70
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập
ĐKCB: DC.010896 – 98
38. Bài tập giải tích: T.3 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 204 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TK 218(3)b/ 80
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập
ĐKCB: DC.003321 – 23
MV.030552 – 54
DVT.000234
39. Bài tập giải tích: T.4 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 135 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TK 218(4)b/ 80
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập
ĐKCB: DC.010312 - 13
40. Bài tập hàm số biến số phức / Nguyễn Phụ Hy. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2006. - 175 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 515.076/ NH 992b/ 06
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập, Hàm số, Số phức
ĐKCB: DVT.000163 – 64
DT.016129 – 36
41. Bài tập lí thuyết hàm biến phức / L. I. Vonkôvưski, G. L. Lunxơ, I. G. Aramanôvich; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 617 tr. ; 24 cm.. - 515.076/ V 947b/ 79
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập, Lý thuyết hàm biến phức
ĐKCB: DC.003514
42. Bài tập lí thuyết hàm số biến số thực: Các bài toán và định lí / Yu.S. Otran; Ng.d. Trần Phúc Cường.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 439 tr. ; 19 cm.. - 515.807 6/ O 187b/ 77
Từ khoá: : Toán học, Giải tích, Bài tập, Lý thuyết hàm
ĐKCB: DC.011186 - 90, DC.008362 – 66
43. Bài tập lý thuyết thế vị / Lê Mậu Hải, Tăng Văn Long, Phùng Văn Mạnh. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2006. - 193 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ LH 1491b/ 06
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Lý thuyết thế vị
ĐKCB: DC.031352 – 54
DVT.000689 – 90
DT.020021 – 27
MV.065223 – 25
44. Bài tập phép tính vi phân và phép tính tích phân / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn Tuấn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 297 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ NĐ 288h/ 99
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân, Phép tính tích phân
ĐKCB: DT.000269 – 78
DC.000236 – 40
MV.032099 – 176
DVT.000183 – 88
45. Bài tập phép tính vi phân và tích phân: T.1 / Nguyễn Văn Khuê, Cấn Văn Tuất, Bùi Tắc Đắc.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 203 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ NK 218(1)b/ 95
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân, Phép tính tích phân
ĐKCB: DT.002605 – 14
DC.007211 – 15
MV.030636 – 38
46. Bài tập phép tính vi phân và tích phân: T.2 / Nguyễn Văn Khuê, Cấn Văn Tuất, Bùi Tắc Đắc.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 182 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ NK 218(2)b/ 95
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân, Phép tính tích phân
ĐKCB: DT.001584 – 93
MV.031571
DC.007575 – 78
47. Bài tập phương trình vi phân: Tóm tắt lí thuyết, bài giải mẫu, bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung.. - H.: Giáo Dục , 2005. - 368 tr. ; 24 cm. vie. - 515/ NH 286b/ 05
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phương trình vi phân
ĐKCB: DC.026832 – 44
DT.013713 – 27
MV.059818 – 28
48. Bài tập toán cao cấp: T.2. Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 256 tr. ; 19 cm. vie. - 515.207 6/ NT 358(2)b/ 01
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp, Phép tính
ĐKCB: DT.000041 – 50
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |