MV.026974 - 7008
DC.011161 - 65
44. Dạy và học toán cùng máy tính / Phạm Huy Điển. - Hà Nội: Giáo dục , 2007. - 284tr. ; 24 cm. vie. - 510.07/ PĐ562d/ 07
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.019838 - 42
45. Discovering higher mathematics: Four habits of highly effective mathematicians / Alan Levine.. - USA.: Academic Press , 2000. - 174 p. ; 20 cm., 0-12-445460-7 eng. - 510/ L 665d/ 00
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB: DC.019277
46. Discrete and combinatorial mathematics: an applied introduction / Ralph P. Grimaldi. - Massachusetts: Addison-wesley publishing company , 1989. - 790 tr. ; 27 cm., 0-201-11954-4 eng. - 511/ G 861d/ 89
Từ khoá:Toán học, Toán rời rạc
ĐKCB: VE.000531
47. Discrete mathematics and its applications / Kenneth H.Rosen. - 4th ed.. - Boston: McGraw Hill , 1999. - 895 p. ; 27 cm., 0-07-289905-0 eng. - 511/ R 8131d/ 99
Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc
ĐKCB: MN.015458
48. Đổi mới phương pháp dạy học toán ở trường phổ thông trong giai đoạn hiện nay: Kỷ yếu Hội nghị chuyên đề. Vinh, 20-21/12/1995. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1996. - 148 tr. ; 27 cm.. - 510.71/ Đ 313/ 96
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.032682 - 91
49. Đổi mới phương pháp dạy học toán ở trường phổ thông trong giai đoạn hiện nay: Kỷ yếu Hội nghị chuyên đề.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1995. - 80 tr. ; 27 cm.. - 510.71/ Đ 313/ 95
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Đổi mới
ĐKCB: DC.003283 - 87
50. Đối thoại về toán học / Alfred Renhi; Ng.d. Văn Như Cương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1975. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 510/ R 4215đ/ 75
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DC.007834
51. Top of Form
Elementary mathematics: Selected topics and problem solving / G. Dorofeev, M. Potapov, N. Rozov.. - M.: Mir , 1973. - 488 p. ; 21 cm. eng - 510.75/ D 715e/ 73
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.016994, MN.003615 - 18
52. Elements of the theory of computation / Harry R. Lewis, Christor H. Papadimitriou. - New Jersey: Prentice - Hall , 1981. - 466 p. ; 21cm., 0-13-273417-6 eng. - 511/ L 6731e / 81
Từ khoá: Toán học, Nguyên lý
ĐKCB: VE.000401
53. Essentials of mathematics for elementary teachers: An activity approach / Gary L. Musser,...[et all]. - 6th. ed.. - USA: Wiley , 2004. - 692 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471--45586-5 engen. - 510/ M 9894e/04
Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng
ĐKCB: MN.015170 - 73
54. Fast Parallel Algorithms For Graph Matching Problems / Marek Karpinski, Wojciech Rytter.. - Manchester: Oxford Clarendon pres , 1998. - 212 tr. ; 24 cm., 0-19-850162-5. - 511/ K 118f/98
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.012251
55. Finite mathematics / Daniel P. Maki, Maynard Thompson.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 652 p. ; 24 cm., 0-07-039763-5 eng. - 510/ M 235f/ 96
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DC.019251
56. Finite mathematics and its applications / Larry Goldstein, David I. Schneider. - New Jersey: Prentice - Hall , 1984. - 455 p. ; 20 cm., 0-13-317313-5 eng. - 510/ H 6244f / 84
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: VE.000320
57. Fundamentals of college mathematics / John C. Brixey, Richard V. Andree. - New York: McGram-Hill , 1954. - 609 p. ; 27 cm. eng. - 510/ B 86298F/ 54
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: VE.000258
58. Fundamentals of digital logic with VHDL design / Stephen Brown, Zvonko Vranesic. - 2 nd ed.. - Boston: McGram-Hill , 2005. - 938 p. ; 27 cm., 0-07-246085-7 eng. - 511.3/ B 87717f/ 05
Từ khoá: Toán học, Logic, Toán ứng dụng
ĐKCB: CN.005427
59. Giá trị tuyệt đối: Sách dùng cho giáo viên / I.I. Gaiđucôp; Ng.d. Vũ Quá Hải.. - H.: Giáo Dục , 1973. - 120 tr. ; 19 cm.. - 511/ G 137gi/ 73
Từ khoá: Toán học, Đại số, Giá trị tuyệt đối
ĐKCB: DC.007842
60. Giải một bài toán như thế nào?: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / G. Pôlya; Ng.d. Hồ Thuần.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 224 tr. ; 19 cm.. - 510.7/ P 7815gi/ 75
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Bài toán
ĐKCB: DC.007408 - 09
61.Giáo trình chuyên đề rèn kĩ năng giải toán tiểu học / Trần Diên Hiển. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 182 tr. ; 24 cm. vie. - 510.071/ TH 532g/ 08
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Tiểu học, Kĩ năng
ĐKCB: GT.012275 – 81
62. Giới thiệu các dạng toán luyện thi đại học: T.1: Sách dùng cho học sinh lớp 10, 11, 12 / Phan Huy Khải.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 384 tr. ; 20 cm. vie. - 510.76/ PK 163(1)gi/ 01
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Toán sơ cấp
ĐKCB: DC.000431 – 35
MV.030908 - 10
63. Giới thiệu các dạng toán luyện thi đại học: T.2: Sách dùng cho học sinh lớp 10, 11, 12 / Phan Huy Khải.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 590 tr. ; 20 cm. vie. - 510.76/ PK 163(2)gi/ 01
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Toán sơ cấp
ĐKCB: DC.000436 – 40
MV.030921 - 28
64. Giới thiệu các dạng toán luyện thi đại học: T.3: Sách dùng cho học sinh lớp 10, 11, 12 / Phan Huy Khải.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 406 tr. ; 19 cm. vie. - 510.076/ PK 163(P.3)gi/ 01
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Trung học phổ thông
ĐKCB: DC.000441 – 45
MV.030929 - 43
65. Hàm số biến số phức: Giáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường Đại học sư phạm / Trương Văn Thương. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 147 tr. ; 24 cm. vie. - 511.3/ TT 535h/ 09
Từ khoá: Toán học, Hàm, Biến số
ĐKCB: DVT.000681 - 82
DC.031186 - 89
DT.019424 - 33
MV.065189 - 92
66. Học và ôn tập toán đại số và giải tích 11: Biên soạn theo SGK mới của Bộ giáo dục và Đào tạo. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học / Lê Bích Ngọc, Lê Hồng Đức. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 247 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 510.076/ LN 5763h/ 07
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Đại số, Giải tích
ĐKCB: DT.019953 – 62
DT.019290 - 99
67. Hot words, hot topics: Math users handbook. - New York: McGraw-Hill , 1998. - 471 p. ; 21 cm., 0-7622-0516-4 eng. - 510/ H 8321/ 98
Từ khoá: Toán học, Sổ tay
ĐKCB: MN.015602
68. Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Môn Toán. T.1.. - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1989. - 364 tr. ; 19 cm.. - 510.76/ H 429(1)/ 89
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.010889 - 90
69. Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học toán ở tiểu học / Nguyễn Duy Hứa, Đỗ Kim Minh.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 90 tr. ; 20 cm.. - 510.78/ NH 422h/ 98
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy, Tiểu học
ĐKCB: DT.003994 – 4003
MV.030214 – 28
DC.011166 – 70
70. Infinite group rings / Donald S. Passman. - New York: Marcel dekker inc , 1971. - 149 tr. ; 21 cm., 0-8247-1523-3 eng. - 510/ P 288 i / 71
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: VE.000447
71. Integrated mathematics: Course 2 / Douglas R. Bumby,...[ et all ]. - New York: McGraw-Hill , 1996. - 576p. ; 27 cm., 0-02-824906-2 eng. - 511/ I 61113(2)/ 96
Từ khoá: Toán học, Tổ hợp
ĐKCB: MN.015465
72. Interactive mathematics: Activities & investigations. - New York: McGraw-Hill , 1999. - 259 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-833655-0 Eng. - 510/ I 61143/ 99
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.015474
73. Introduction to finite mathematics / John G. Kemeny, J. Laurie Snell, Gerald L. Thompson. - 3 ed.. - New Jersey: Prentice-Hall , 1974. - 484 p. : 19 x 23 cm., 0-13-483834-3 en. - 510/ K 31i/ 74
Từ khoá: Toán học, Hữu hạn
ĐKCB: VE.000134
74. Introduction to p- Adic number and valuation theory / George Bachman. - New York: AP. , 1964. - 173 p. ; 19 cm. eng. - 511/ B 1241i/ 64
Từ khoá: Toán học, Lí thuyết, Nguyên lí
ĐKCB: VE.000759
75. Lãng mạn toán học / Hoàng Quý.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 118 tr. ; 19 cm. vie. - 510/ HQ 415l/ 97
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DT.003900 - 03, DT.003894 - 99
MV.030387 – 98
DC.011101 - 05
76. Lí thuyết đồ thị và ứng dụng / Claude Berge; Ng.d. Nguyễn Hữu Nguyên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1971. - 373 tr. ; 20 cm.. - 511.5/ B 495l/ 71
Từ khoá: Toán học, Lí thuyết đồ thị, Đại số
ĐKCB: DC.007686, DC.007688
77. Lí thuyết đồ thị: Sách dùng cho sinh viên các trường đại học ngành tin học / Nguyễn Cam, Chu Đức Khánh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 234 tr. ; 20 cm.. - 511/ NC 115l/ 98
Từ khoá: Toán học, Lí thuyết đồ thị, Đại số
ĐKCB: DC.007623 – 27
MV.030499 - 502
78. Lí thuyết ổn định và ứng dụng / Nguyễn Đình Phư.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 263 tr. ; 20 cm.. - 511/ NP 1935l/ 96
Từ khoá: Toán học, Lí thuyết, Ứng dụng
ĐKCB: DT.003174 – 83
MV.027939 – 92
DC.010908 - 12
79. Logic toán / S.L. Edenman; Ng.d. Nguyễn Mạnh Quý. - Hà Nội: Giáo Dục , 1981. - 223 tr. ; 19 cm.. - 511.3/ E 22l/ 81
Từ khoá: Toán học, Logic
ĐKCB: DC.007182 - 86, DC.032141 - 45
DT.020432 - 39
MV.064997 - 5001
80. Lý thuyết đồ thị: Sách dùng cho sinh viên ngành tin học các trường Đại học / Nguyễn Cam, Chu Đức Khánh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1999. - 234 tr. ; 19 cm.. - 511/ NC 115l/ 99
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết đồ thị
ĐKCB: DT.003454 – 63
MV.025109 - 37
81. Math in the world: Developing problem solvers / Douglas H. Clements, Kenneth W. Jones, Lois Gordon Moseley, ... .. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 576 p. ; 24 cm., 0-02-111033-6 eng. - 510.71/ M 426/ 99
Từ khoá: Toán học, Giáo trình
ĐKCB: MN.000540
82. Mathematical methods for physicists / George B. Arfken, Hans J. Weber.. - 5th ed.. - USA.: HAP , 2001. - 1112 p. ; 22 cm., 0-12-059825-6 engus. - 511.42/ A 685m/ 01
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019278
83. Mathematical structures for computer science / Judith L. Gersting. - San Francisco: W.H. Freeman and company , 1982. - 450p. ; 19 cm., 0-7167-1305-5 eng. - 510/ G 383m/ 82
Từ khoá: Toán học, Câu trúc
ĐKCB: VE.000277
84. Mathematics for elementary teachers: A conceptual approach / Albert B. Bennett, L. Ted Nelson. - 6th. ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 875 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-293164-7 engen. - 510/ B 4711m/04
Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng
ĐKCB: MN.015175 - 77
85. Mathematics for elementary teachers: A conceptual approach / Albert B. Bennett, L. Ted Nelson.. - 5th. ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 868 p. ; 27 cm., 0-07-234681-7 eng. - 510/ B 4711m/01
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DC.019273
86. Mathematics for elementary teachers: An activity approach / Albert B. Bennett, L. Ted Nelson. - 6th. ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 308 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-253307-2 engen. - 510/ B 4711m/04
Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng
ĐKCB: MN.015174
87. Mathematics. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 660 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng Quỹ Châu Á) eng. - 510/ M 4262/ 02
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.015162 - 63
88. Mathematics. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 691 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-100128-6 eng. - 510/ M 4262/ 02
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.015164 - 65
89. Mathematics.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 750 p. ; 27 cm., 0-02-100129-4 eng. - 510.71/ M 426/ 02
Từ khoá: Toán học, Giáo trình
ĐKCB: MN.000538 - 39
90. Mathematics: Application and connections: Course 2.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 682 p. ; 24 cm., 0-07-824788-8 engus. - 510.71/ M 426(A.2)/ 02
Từ khoá: Toán học, Giáo trình
ĐKCB: DC.019260 - 62
91. Mathematics: Application and connections: Course 3.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 675 p. ; 24 cm., 0-02-825218-7 engus. - 510/ M426(A.3)/98
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DC.019268 - 70
92. Mathematics: Application and connections: Course 3.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 731 p. ; 24 cm., 0-02-833058-7 engus. - 510.77/ M426(A.3)/ 99
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết số
ĐKCB: DC.019265 – 67
93. Mathematics: Application and connections: Transparencies A, 5-minute check transparencies: Course 1.. - USA.: McGraw-Hill , 200?. - 94 p. ; 30 cm., 0-07-821698-8 engus. - 510/ M 426(A.1)/?
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DC.019249
94. Mathematics: Application and connections: Transparencies A, 5-minute check transparencies: Course 2.. - USA.: McGraw-Hill , 200?. - 98 p. ; 30 cm., 0-07-821700-8 engus. - 510/ M426(A.2)/?
Từ khoá:Toán học
ĐKCB: DC.019248
95. Mathematics: Application and connections: Transparencies B, 5-minute check transparencies: Course 2.. - USA.: McGraw-Hill , 200?. - 98 p. ; 30 cm., 0-07-821699-0 engus. - 510/ M426(B.2)/?
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DC.019250
96. Mathematics: Applications and connections: Course 1.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 624 p. ; 24 cm., 0-02-825216-0 eng. - 510.77/ M426(A.1)/98
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DC.019252 - 54
97. Mathematics: Course 3: Application and connections. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 731 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-824768-3 eng. - 510/ M 4262(3)/ 02
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.015161
98. Mathématique moderne: T. 1. - Pari: Marcel didier , 1968. - 468 с. ; 24 cm. eng - 511/ M 4262(1)/ 68
Từ khoá: Toán học, Số học
ĐKCB: MN.019429
99. Mẹo và bẫy trong các đề thi môn toán: T.1 / Lê Đình Thịnh, Trần Hữu Phúc, Nguyễn Cảnh Nam.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1992. - 109 tr. ; 19 cm.. - 510/ LT 19356(1)m/ 92 - 13
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DC.007410
100. Mẹo và bẫy trong các đề thi môn toán: T.2 / Lê Đình Thịnh, Trần Hữu Phúc, Nguyễn Cảnh Nam.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1992. - 96 tr. ; 19 cm.. - 510/ LT 274(2)m/ 92
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DC.007414 - 18
101. Méthodes de calcul numerique / G. Marchouk. - Moscow: Éditions Mir , 1980. - 430 p. ; 24 cm. fre - 511/ M 318m/ 80
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.019464 - 67
102. Modern mathematical analysis / Murray H. Prottetr, Charles B. Morrey. - USA: Addison-Wesley , 1964. - 789 p. ; 19 cm. eng. - 510/ P 9679m/ 64
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: VE.000859
103. Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán sơ cấp: T.1. Tài liệu dùng cho học sinh chuẩn bị thi vào các trường Đại học và bồi dưỡng học sinh giỏi toán / Phan Đức Chính, ...[và những người khác]. - In lần thứ 5. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 567 tr. ; 21 cm. vie. - 510/ M 917(1)/ 03
Từ khoá: Toán học, Toán sơ cấp, Phương pháp
ĐKCB: DC.032187 – 91
DT.020504 – 12
MV.064921 - 26
104. Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán sơ cấp: T.2. Tài liệu dùng cho học sinh chuẩn bị thi vào các trường Đại học và bồi dưỡng học sinh giỏi toán / Phan Đức Chính, ...[và những người khác]. - In lần thứ 5. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 438 tr. ; 21 cm. vie. - 510/ M 917(2)/ 03
Từ khoá: Toán học, Toán sơ cấp, Phương pháp
ĐKCB: DT.020518 - 24, DT.020684 – 90
DC.032180 - 84
105. Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán sơ cấp: T.2: Tài liệu dùng cho học sinh thi vào Đại học và bồi dưỡng học sinh giỏi toán / Phan Đức Chính, Phạm Văn Điều, Đỗ Văn Hà, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 436 tr. ; 20 cm. vie. - 511.076/ M 318(2)/ 01
Từ khoá: Toán học, Toán sơ cấp, Phương pháp
ĐKCB: DC.000406 – 10
DT.000329 – 38
MV.032577 – 611
DV.003903
106. Một số trắc nghiệm toán phổ thông trung học: Sách dùng ôn tập cho học sinh lớp 12 / Nguyễn Mạnh Trinh, Lưu Đình Thanh.. - H.: Giáo dục , 1997. - 136 tr. ; 19 cm. vie. - 510.71/ NT 362m/ 97
Từ khoá: Toán học, Giáo trình, Phổ thông trung học, Trắc nghiệm
ĐKCB: DT.004610 – 16
DC.007584 - 88
107. Mатематический сборник: Т.86. Новая серия. - Москва: Наука , 1971. - 643 с. ; 23 cm. rus - 510/ М 4253(86)/ 71
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.019796
108. Nâng cao năng lực dạy & học toán: T.1 / Đỗ Ngọc Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 139 tr. ; 20 cm.. - 510.71/ ĐĐ 122(1)n/ 95
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DT.003524 - 33
MV.030750 - 53
DC.010913 - 17
109. Nâng cao năng lực dạy & học toán: T.2 / Đỗ Ngọc Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 164 tr. ; 20 cm.. - 510.71/ ĐĐ 122(2)n/ 95
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DT.003534 - 43
MV.030754 - 58
DC.010919 - 22
110. Ngôn ngữ thuật toán / Nguyễn Bá Hào.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 287 tr. ; 19 cm.. - 511/ NH 119n/ 77
Từ khoá: Toán học, Thuật toán
ĐKCB: DT.001983 – 85
DC.007264 - 67
111. Nhập môn lí thuyết tập hợp và lôgic / Phan Hữu Chân, Trần Lâm Hách.: Sách dùng trong các trường Cao đẳng Sư phạm và các trường sư phạm cấp 2 (10+3). - H.: Giáo Dục , 1977. - 323 tr. ; 19 cm.. - 511.307 1/ PC 14657n/ 77
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết tập hợp, Logic
ĐKCB: DT.006665 – 67
DC.007723 - 26
112. Nhập môn lí thuyết tập hợp và lôgic toán / Nguyễn Văn Ngọc.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1993. - 137 tr. ; 20 cm. vie. - 511.3/ NN 192n/ 93
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết tập hợp, Logic
ĐKCB: DT.003504 – 13
MV.028023 – 36
DC.010968 - 72
113. Nhập môn số học thuật toán / Hà Huy Khoái.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 156 tr. ; 19 cm.. - 511/ HK 192n/ 97
Từ khoá: Toán học, Thuật toán, Số học
ĐKCB: DC.007613 – 17
DT.003714 – 23
MV.029187 - 220
114. Những công thức tuyệt đẹp trong toán học / Lionel Salem, Fréderic Testard, Coralie Salem; Ng.d. Nguyễn Hoàng Hải.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 147 tr. ; 19 cm.. - 511/ S 163n/ 95
Từ khoá: Toán học, Công thức
ĐKCB: DT.004880 – 82
DC.007663 - 65
115. Những vấn đề về Logic trong môn toán ở trường phổ thông trung học cơ sở / Hoàng Chúng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 165 tr. ; 20 cm.. - 511.3/ HC 179n/ 97
Từ khoá: Toán học, Logic, Trung học phổ thông
ĐKCB: DT.003304 - 13
DC.011088 - 90
MV.027673 - 706
DC.011086 - 87
116. Numerical computing: An introduction / Lawrence F. Shampine, Richard C. Allen. - Philadelphia: W. B. Saunders company , 1973 ; 19 cm., 0-7216-8150-6 eng. - 511/ S 5282n/ 73
Từ khoá: Toán học, Câu trúc, Số
ĐKCB: VE.000224
117. Ôn tập toán 11: 250 câu hỏi và bài tập / Hoàng Doanh, Nguyễn Việt Hải, Đặng Khắc Nhân, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1994. - 224 tr. ; 19 cm.. - 510.76/ Ô 315/ 94
Từ khoá: Toán học, Bài tập
ĐKCB: DT.004114 – 23
DC.011211 - 13
118. Phân dạng và tuyển chọn 405 bài tập tự luận và trắc nghiệm toán 11: Chương trình chuẩn / Nguyễn Văn Lộc, ...[và những người khác]. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh , 2007. - 270 tr. ; 24 cm. vie. - 510.007 6/ P 535/ 07
Từ khoá: Toán học, Trung học phổ thông, Trắc nghiệm, Tự luận
ĐKCB: DT.019898 - 02
119. Phần mềm toán cho kỹ sư / Tôn Tích Ái. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 365 tr. : hình vẽ ; 14,5 x 20,5cm. vie. - 510/ TA 2881p/ 05
Từ khoá: Toán học, Phần mềm, Kỹ sư
ĐKCB: DVT.000067 – 58
DT.015656 - 73
120. Phân tích số liệu nhiều chiều: Giáo trình cao học nông nghiệp / Tô Cẩm Tú.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 212 tr. ; 27 cm. vie. - 511.42/ TT 391p/ 92
Từ khoá: Toán học, Số liệu
ĐKCB: DC.010335
121. Phát triển lí luận dạy học môn toán: T.1: Nghiên cứu khoa học giáo dục / Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy, Phạm Văn Kiều.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 156 tr. ; 19 cm. vie. - 510.71/ NK 272(1)p/ 97
Từ khoá: Toán học, Lí luận
ĐKCB: DT.002565 - 74
DC.007628 - 32
MV.032025, MV.031961 - 2044
DVT.000053 - 56
122. Phương pháp dạy học môn toán: P.2: Dạy học những nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Kim, [ và những người khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 1994. - 343 tr. ; 20 cm. vie. - 510.71/ P 1955(2)/ 94
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.004035 - 43, DT.020666 - 73
DC.011252 - 54, DC.032124 - 28
MV.064889 - 95
DVT.000060
123. Phương pháp dạy học môn toán: Phần đại cương / Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 252 tr. ; 20 cm. vie. - 510.071/ NK 272p/ 01
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.000578 - 84
DC.000071 - 74
MV.031182 - 216
DVT.000063 - 66
124. Phương pháp dạy học toán học / Hoàng Chúng.: Giáo trình dùng trong các trường cao đẳng sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1978. - 163 tr. ; 27 cm.. - 510.71/ HC 399p/ 78
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.006064 – 73
MV.026082 – 88
DC.011181 - 85
125. Phương pháp dạy học toán học ở Trường phổ thông Trung học cơ sở / Hoàng Chúng.. - Tái bản lần thứ I. - H.: Giáo Dục , 1997. - 204 tr. ; 19 cm.. - 510.71/ HC 179p/ 97
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.003294 - 303,
MV.031870 - 904
DVT.000058 - 59
126. Phương pháp luận duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu toán học: T.1: Sách tham khảo cho giáo viên sinh viên, nghiên cứu sinh toán học và triết học / Nguyễn Cảnh Toàn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 140 tr. ; 20 cm.. - 510.15/ NT 286(1)p/ 97
Từ khoá: Toán học, Duy vật biện chứng, Triết học, Phương pháp
ĐKCB: DT.003744 - 53
DC.007483 - 87
MV.030642 - 44
127. Phương pháp mới giải đề thi tuyển sinh: Môn Toán / Trần Phương.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 308 tr. ; 19 cm. vie. - 510.76/ TP 1955p/ 95
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.007189 - 90
128. Phương pháp tính và các thuật toán / Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 400 tr. ; 20 cm. vie. - 511/ PH 121p/ 00
Từ khoá: Toán học, Thuật toán, Phương pháp tính
ĐKCB: DT.000479 – 88
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |