DC.000426 – 30
MV.031407 – 41
129. Phương pháp tính: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Tạ Văn Đĩnh.. - Tái bản có chỉnh lí. - H.: Giáo Dục , 1994. - 136 tr. ; 19 cm. vie. - 511/ TĐ 274p/ 94
Từ khoá: Toán học, Phương pháp tính
ĐKCB: MV.031442 - 44
130. Phương pháp tính: Sách dùng cho các trường Đại học Kỹ thuật / Tạ Văn Đĩnh.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1997. - 136 tr. ; 19 cm. vie. - 511/ TĐ 274p/ 97
Từ khoá: Toán học, Phương pháp tính
ĐKCB: DT.007450 – 59
MV.031451 - 88
131. Phương pháp toạ độ để giải các bài toán sơ cấp: Sáng tạo toán học / Phan Huy Khải.. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 262 tr. ; 20 cm. vie. - 511/ PK 163p/ 96
Từ khoá: Toán học, Toán sơ cấp, Phương pháp toạ độ
ĐKCB: DT.003664 – 73
MV.030478 – 89
DC.011031 - 35
132. Phương pháp toán lí / Đõ Đình Thanh.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 204 tr. ; 19 cm.. - 510.153/ ĐT 1655p/ 02
Từ khoá: Toán học, Toán lí, Phương pháp
ĐKCB: MV.030974 - 76
133. Phương pháp toán lí / Đỗ Đình Thanh.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 1996. - 203 tr. ; 19 cm.. - 510.153/ ĐT 1665p/ 96
Từ khoá: Toán học, Toán lí, Phương pháp
ĐKCB: DT.002984 – 93
MV.028480 – 96
DC.007269 - 72
134. Phương pháp toán lí: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đỗ Đình Thanh.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 203 tr. ; 19 cm.. - 510.153/ ĐT 1655p/ 87
Từ khoá: Toán học, Toán lí, Phương pháp
ĐKCB: MV.030089 - 93
135. Phương pháp trắc nghiệm các hình thức tổ hợp 12: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi, ôn thi tú tài và các kì thi Quốc gia / Nguyễn Đức Đồng, Trần Huyên, Nguyễn Văn Vĩnh. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 181 tr. ; 24 cm. vie. - 511/ NĐ 682p/ 08
Từ khoá: Toán học, Tổ hợp, Phương pháp trắc nghiệm
ĐKCB: DC.031285 – 89
DT.019492 - 96
136. Rèn luyện tư duy qua việc giải bài tập toán / Nguyễn Thái Hoè.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 300 tr. ; 19 cm.. - 510.76/ NH 292r/ 95
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.004252 – 56
MV.030505 – 07
DC.007452 - 56
137. Sáng tạo toán học / G. Pôlia; Ng.d. Nguyễn Sỹ Tuyển, ... .: T.1: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên. - H.: Giáo Dục , 1975. - 271 tr. ; 19 cm.. - 510.71/ P 766(1)s/ 75
Từ khoá: Toán học, Sáng tạo
ĐKCB: DT.006214 – 19
DC.011229 - 32
138. Sáng tạo toán học / G. Pôlia; Ng.d. Phan Tất Đắc, ... .: T.2. - H.: Giáo Dục , 1976. - 175 tr. ; 19 cm.. - 510.71/ P 766(2)s/ 76
Từ khoá: Toán học, Sáng tạo
ĐKCB: DC.003307 – 11
139. Sáng tạo toán học / G. Pôlia; Ng.d. Phan Tất Đắc, ... .: T.3. - H.: Giáo Dục , 1976. - 202 tr. ; 19 cm.. - 510.71/ P 766(3)s/ 76
Từ khoá: Toán học, Sáng tạo
ĐKCB: DC.003312 - 16
DT.006220 - 24
MV.030236 - 37
DVT.000500 - 501
140. Schaum's outline of theory and problems of mathematica / Eugene Don.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 341 p. ; 27 cm., 0-07-135719-X. - 510.285/ D 674s/01
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết
ĐKCB: DC.019276
141. Schaum's outline of theory and problems of set theory and related topics / Seymour Lipschutz. - New York: Schaum publishing , 1964. - 231 p. ; 25 cm. eng. - 511.3/ L 7671s/ 64
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết, Số học, Tập hợp
ĐKCB: VE.001135
142. Schaum's outline series mathematical handbook of formulas and tables / Murray R. Spiegel, John Liu. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1999. - 276 p. ; 21 cm., 0-07-038203-4 eng. - 510/ S 7551s/ 99
Từ khoá: Toán học, Sổ tay
ĐKCB: VE.001171
143. Schémas aux differences / S. Godounov, V. Riabenki. - Moscou: Éditions mir , 1973. - 361 с. ; 24 cm. eng - 510/ G 589s/ 73
Từ khoá: Toán học, Máy điện
ĐKCB: MN.018444
144. Sổ tay toán cấp III / Ngô Long Hậu. - H.: Nxb. Hà Nội , 2000. - 170 tr. ; 14 cm. vie. - 510/ NH 138s/ 00
Từ khoá: Toán học, Sổ tay
ĐKCB: DC.000396 – 400
MV.030838 - 50
145. Sổ tay toán học sơ cấp / M. Ia. Vưgotxki; Ng.d. Lương Văn Tiên, ... .. - M.: Tiến Bộ , 1977. - 489 tr. ; 15 cm.. - 510.3/ V 996s/ 77
Từ khoá: Toán học, Toán sơ cấp, Sổ tay
ĐKCB: DC.003472 - 84
146. Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 11 cải cách giáo dục: Môn Toán: Sách dùng cho giáo viên và CBQL giáo dục.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 122 tr. ; 19 cm.. - 510.71/ T 114/ 91
Từ khoá: Toán học,, Phổ thông trung học
ĐKCB: MV.031568
147. Tài liệu chuẩn kiến thức toán 12.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 243 tr. ; 19 cm.. - 510/ T 114/ 94
Từ khoá: Toán học,Phổ thông trung học
ĐKCB: DT.006690 – 97
DC.003402 - 06
148. Tập cho học sinh giỏi toán làm quen dần với nghiên cứu toán học: Sách dùng cho học sinh Phổ thông trung học giỏi toán / Nguyễn Cảnh Toàn.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 215 tr. ; 20 cm. vie. - 510.15/ NT 286t/ 92
Từ khoá: Toán học, Nghiên cứu, Phổ thông trung học
ĐKCB: DC.007580 - 83
149. Teacher's guide for algebra and geometry overhead manipulative resources.. - USA.: McGraw-Hill , 199?. - 65 p. ; 27 cm., 0-02-824849-X eng. - 510/ T 253/ ?
Từ khoá: Toán học, Hình học, Đại số
ĐKCB: DC.019296
150. The history of mathematics: An introduction / David M. Burton. - 6th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 788 p. ; 25 cm., 978-0-07-305189-5 eng. - 510.9/ B 9741h/ 07
Từ khoá: Toán học, Lịch sử
ĐKCB: CN.005478 - 79
151. The History of Mathematics: An Introduction / David M. Burton.. - 4th ed.. - USA.: WCB , 1999. - 710 p. ; 22 cm., 0-07-009468-3. eng. - 510.9/ B 974h/ 99
Từ khoá: Toán học, Lịch sử
ĐKCB: DC.019275
152. Thi vô địch toán Quốc tế: Sách đọc thêm cho học sinh / Lê Hải Châu.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 201 tr. ; 19 cm.. - 510.76/ LC 146555t/ 92
Từ khoá: Toán học, Quốc tế
ĐKCB: DC.007666
MV.030117
153. Tiếp cận các phương pháp dạy học không truyền thống trong dạy học toán ở trường đại học và trường phổ thông / Đào Tam: chủ biên, Lê Hiển Dương. - H.: Đại học Sư Phạm , 2008. - 146 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 510.71/ ĐT 153t/ 08
Từ khoá: Toán học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.017044 - 83
154. Tìm hiểu đại số tổ hợp phổ thông / Ngô Thúc Lanh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 125 tr. ; 19 cm. vie. - 511.42/ NL 118t/ 96 DT.002665 - 74,
Từ khoá: Toán học, Đại số , Tổ hợp
ĐKCB: MV.030345 – 66
DC.004470 - 74
155. Toán 2 / Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt, ... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 184 tr. ; 24 cm.. - 510.71/ T 286/ 03
Từ khoá: Toán học, Giáo trình
ĐKCB: DC.012928
156. Toán 3: Sách giáo viên / Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ánh, Đỗ Tiến đạt,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - 296 tr. ; 27 cm.. - 510.71/ T 286/ 04
Từ khoá: Toán học, Giáo trình
ĐKCB: DC.018393 - 94
157. Toán 3: Sách in thử. / Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ánh, Đỗ Tiến đạt,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - 184 tr. ; 27 cm.. - 510/ T 286/ 04
Từ khoá: Toán học, Giáo trình
ĐKCB: DC.018395 - 96
158. Toán 6: T.1 / Phan Đức Chính, Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, ... .. - H.: Giáo Dục , 2002. - 132 tr. ; 24 cm.. - 510/ T 286(1)/ 02
Từ khoá: Toán học, Trung học cơ sở
ĐKCB: DC.010721 - 22
159. Toán 6: T.2 / Phan Đức Chính, Tôn Thân, Phạm Gia Đức.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 100 tr. ; 24 cm.. - 510/ PC 157(2)t/ 02
Từ khoá: Toán học, Trung học cơ sở
ĐKCB: DC.010723 - 24
160. Toán học cao cấp: T.3: Sách dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Tạ Ngọc Đạt, Tạ Văn Đĩnh, Ngô Đình Hiền, ... .. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977. - 245 tr. ; 22 cm.. - 510.71/ T 286(3)/ 77
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Giáo trình
ĐKCB: DT.002231 - 33
DC.007770 – 74
161. Toán học đại cương: T.1A: Sách viết theo chương trình toán A bậc Đại học đại cương của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1995 / Doãn Tam Hoè.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 384 tr. ; 27 cm.. - 510.71/ DH 292(1A)t/ 97
Từ khoá: Toán học, Toán đại cương, Giáo trình
ĐKCB: DC.003412 - 16
DT.004661 - 70
MV.026320 - 403
162. Toán học hiện đại trong việc dạy trẻ em / Zbigniew Semadeni; Ng.d. Nguyễn Mạnh Trinh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1985. - 303 tr. ; 19 cm.. - 510.71/ S 471t/ 85
Từ khoá: Toán học, Giáo trình
ĐKCB: DC.003369 - 73
MV.030508 - 12
163. Toán học là gì? / R. Courant, H. Robbins; Ng.d. Hàn Liên Hải.: T.1: Phác thảo sơ cấp về tư tưởng và phương pháp. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1984. - 163 tr. ; 19 cm.. - 510.15/ C 858(1)t/ 84
Từ khoá: Toán học, Phương pháp
ĐKCB: DC.007369, DC.007677 – 81
164. Toán học là gì?: T.2 . Phác thảo sơ cấp về tư tưởng và phương pháp / R. Courant, H. Robbins; Ng.d. Hàn Liên Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1985. - 262 tr. ; 19 cm.. - 510.15/ C 858(2)t/ 85
Từ khoá: Toán học, Phương pháp
ĐKCB: DT.001903 - 07
165. Toán học lí thú / B.s. Ngọc Bảo.. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 286 tr. ; 20 cm.. -( Đường lên đỉnh Olimpia) vie. - 510/ T 286/ 01
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DC.000376 - 80
MV.031577
DT.008329 - 32
166. Toán học trong khoa học và xung quanh chúng ta / Hans Freudenthal; Ng.d. Nguyễn Văn Tĩnh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1982. - 145 tr. ; 19 cm.. - 510/ F 889t/ 82
Từ khoá: Toán học, Khoa học
ĐKCB: DC.007419 - 23
167. Toán học trong thế giới ngày nay: T.1 / Ng.d. Đoàn Trịnh Ninh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 181 tr. ; 19 cm.. - 510/ T 286(1)/ 76
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: DC.007599 - 602, DC.007603
MV.028440 - 44
168. Toán học trong thế giới ngày nay: T.2 / Ng.d. Đoàn Trịnh Ninh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 127 tr. ; 19 cm.. - 510.1/ T 286(2)/ 78
Từ khoá: Toán học, Toán học hiện đại
ĐKCB: DC.004157 - 59
DT.001809 - 11
DVT.000061
169. Toán học và chất lãng mạn / N. I. Kovantxov; Ngd. Nguyễn Khắc Đăng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1986. - 185 tr. ; 19 cm. vie. - 510/ K 1885t/ 86
Từ khoá: Toán học, Chất lãng mạn
ĐKCB: DC.007175 - 76
DVT.000062
170. Toán học và những suy luận có lí / G. Pôlia; Ng.d. Hà Sĩ Hồ.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1995. - 351 tr. ; 20 cm.. - 511/ P 766t/ 95
Từ khoá: Toán học, Nguyên lí toán học
ĐKCB: DC.007618
MV.030256 – 57
171. Toán học và những suy luận có lí / G. Pôlia; Ng.d. Hoàng Chúng, ... .: Q.1. T.1. Sách bồi dưỡng giáo viên toán. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1976. - 216 tr. ; 19 cm.. - 510.71/ P 766(I.1)t/ 76
Từ khoá: Toán học, Nguyên lí toán học
ĐKCB: DT.006413 - 18
DC.007822
172. Toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 456 tr. ; 19 cm. vie. - 511/ ĐG 119t/ 00
Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc
ĐKCB: DC.000351 - 55
DT.000489 - 97
MV.028638 - 70
DVT.000437 - 39
173. Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo: Q.1 / Đinh Thị Nhung.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 102 tr. ; 19 cm. vie. - 511.871/ ĐN 247(1)t/ 01
Từ khoá: Toán học, Biểu tượng, Phương pháp
ĐKCB: DT.000548 – 57
DC.000381 – 85
MV.031252 - 86
174. Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo: Q.2 / Đinh Thị Nhung.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 122 tr. ; 19 cm. vie. - 511.871/ ĐN 247(2)t/ 01
Từ khoá: Toán học, Biểu tượng, Phương pháp
ĐKCB: DT.000558 - 67
DC.000386 - 90
MV.031287 - 321
175. Tổng hợp và phân tích các mạch số / G. Scarbata; Ng.d. Nguyễn Quý Thường.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 344 tr. ; 19 cm. vie. - 511.324/ S 285t/ 00
Từ khoá: Toán học, Mạch số, Phân tích, Tổng hợp
ĐKCB: DC.001476 - 80
MV.041816 - 49
DT.004646 - 53
176. Transition to higher mathematics: Structure and proof / Bob A. Dumas, John E. McCarthy. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 296 p. ; 25 cm., 978-0-07-353353-7 eng. - 511.3/ D 8861t/ 07 CN.005636
Từ khoá: Toán học, Logic
ĐKCB: CN.005636
177. Trò chơi: Lý thuyết và ứng dụng / TS. Nguyễn Khắc Minh, TS. Vũ Hoàng Ngân.. - H.: Thống kê , 2004. - 167 tr. ; 24 cm. vie. - 511/ NM 274t/ 04
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết, Ứng dụng, Trò chơi
ĐKCB: DC.027307 - 09
DT.014646 - 48
MV.061081 - 84
178. Từ điển toán học / Ng.d. Hoàng Hữu Như, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 686 tr. ; 20 cm.. - 510.3/ T 421/ 77
Từ khoá: Toán học, Từ điển
ĐKCB: DC.003475 – 76
MV.033329
179. Từ điển toán học Anh -Việt: Khoảng 17000 từ. - Lần thứ 2. - H.: Khoa học kỹ thuật , 1976. - 292 tr. ; 19 cm.. - 510.3/ T 421/76
Từ khoá: Toán học, Từ điển
ĐKCB: MV.030269 - 73
180. Từ điển tra cứu toán học và điều khiển học trong kinh tế / Ng.d. Lê Xuân Lam, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1980. - 288 tr. ; 27 cm.. - 510.3/ T 421/ 80
Từ khoá: Toán học, Kinh tế, Điều khiển, Từ điển
ĐKCB: DC.003428
181. Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ: Quyển 2. - H.: Giáo dục , 2006. - 251 tr. : hình vẽ ; 19 x 26,5 cm vie. - 510.76
Từ khoá: Toán học, Chuyên đề, Tuyển chọn, Tuổi trẻ
ĐKCB: DV.002027
182. Tuyển tập 30 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 508 tr. ; 27 cm. vie. - 510.5/ T 417/ 00
Từ khoá: Toán học, Tuổi trẻ
ĐKCB: DC.000491 - 95
MV.025685 - 94
183. Tuyển tập các bài toán chọn lọc đại số và giải tích 12: Với 898 đề toán dành cho học sinh các lớp chuyên, lớp chọn và luyện thi đại học / Đỗ Thanh Sơn. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 215 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 510.76
Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích, Tuyển tập
ĐKCB: DV.002061 - 63
184. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - Lần V: Môn Toán.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 265 tr. ; 19 cm.. - 510.076/ T 417/ 99 DT.003064 - 73,
Từ khoá: Toán học, Tuyển tập, Olympic
ĐKCB: MV.030322 – 25
DC.011081 – 85
DVT.000387 - 88
185. Tuyển tập đề thi tuyển sinh trung học phổ thông chuyên: Môn: Toán / Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Văn Xoa. - H.: Giáo dục , 2006. - 227 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm vie. - 510.76
Từ khoá: Toán học, Tuyển tập, Phổ thông trung học
ĐKCB: DV.002028 - 31
186. Ứng dụng các phương pháp toán học vào kinh tế và tổ chức của ngành chế tạo / X. A. Xôcôlitxưn; Ng.d. Phan Văn Cự.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 192 tr. ; 30 cm.. - 511.42/ X 1175ư/ 79
Từ khoá: Toán học, Phương pháp, Kinh tế, Ứng dụng
ĐKCB: DC.003435 - 36
187. Ứng dụng các tính chất hàm số để giải bài toán: Bất đẳng thức, tìm giá trị lớn nhất, tìm giá trị nhỏ nhất: Luyện thi vào các trường Đại học - Cao đẳng, bồi dưỡng Học sinh, Khá, Giỏi bậc trung học / Võ Giang Giai, Võ Khắc Thường, Lê Quang Tuấn.. - Tp. Thanh Hoá.: Nxb. Thanh Hoá , 2002. - 267 tr. ; 20 cm.. - 510/ VGI 114ư/ 02
Từ khoá: Toán học, Hàm số, Bất đẳng thức, Giá trị
ĐKCB: DC.020921 - 25
DT.009338 - 42
MV.051796 - 800
188. What is mathematics? / Richard Courant, Herbert Robbins. - New York: Oxford University Press , 1943. - 521 p. ; 19 cm. eng. - 510/ C 858w/ 43
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: VE.000845
189. Top of Form
Введение в теорию графов / Р. Уилсон. - Москва: Мир , 1977. - 206 с. ; 20 cm. Rus - 511/ У 7462в/ 77
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết, Đồ thị
ĐKCB: MN.017775
190. Введение в теорию диофантовых приближений = Introduction to diophantine approximations / С. Ленг. - Москва: Мир , 1970. - 101 с. ; 20 cm. rus - 511/ Л 5661в/ 70
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết số
ĐKCB: MN.018619
191. Top of Form
Высшая математика для техникумов / Б.П. Золотарев. - Москва: Высшая школа , 1969. - 446 c. ; 19 cm. rus - 510/ В 996в/ 69
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB: MN.017428
192. Историко - математические исследования: Выпуск 21. - Москва: Наука , 1976. - 355 с. ; 19 cm. rus - 510/ И 875(21)/ 76
Từ khoá: Toán học, Lịch sử
ĐKCB: MN.018465 - 66
193. Историко- математические исследования.. - Выпуск 16. - М.: Наука , 1965. - 452 c. ; 21 cm. rus - 510.9/ И 875/ 65
Từ khoá: Toán học, Lịch sử, Nghiên cứu
ĐKCB: MN.019803
94. Краевые задачи теории фильтрации. - Киев: АН УССР , 1973. - 282 c. ; 19 cm. rus - 510/ К 891/ 73
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết
ĐKCB: MN.018333
195. Краткий очерк истории математики / Д. Я. Стройк. - Москва: Наука , 1964. - 232 c. ; 21 cm. rus - 510/ С 9213и/ 64
Từ khoá: Toán học, Tóm tắt
ĐKCB: MN.018462 - 64
196. Курс высшей математики для экономических вуэов: Часть 1: Основы высшей математики / А. И. Карасев, З. М. Аксютина, Т. И. Савельева. - Москва: Высшая школа , 1982. - 272 c. ; 21 cm. rus - 510/ К 1822(1)к/ 82
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB: MN.018347 - 48
197. Top of Form
Курс высшей математики: Том 1 / В.И. Смирнов. - Изд. 2-е. - Москва: Наука , 1967. - 479 c. ; 21 cm. rus - 510.71/ C 6417(1)к/ 67
Từ khoá: Toán học, Giáo trình
ĐKCB: MN.017646
198. Латвийский математический ежегодник: Т.17. - Рига: Зинатне , 1976. - 224 с. ; 20 cm. rus - 510/ Л 365(17)/ 76
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.017756 - 57
199. Латвийский математический ежегодник: Т.18. - Рига: Зинатне , 1976. - 224 с. ; 20 cm. rus - 510/ Л 365(18)/ 76
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.017758
200. Top of Form
Лекции по высшей математике / А. Д. Мышкис. - Изд. 3-е. - Москва: Наука , 1969. - 640 c. ; 21 cm. rus - 510/ М 9985л/ 69
Từ khoá: Toán học, Giáo trình, Toán cao cấp
ĐKCB: MN.017647 - 48
201. Лобачевский / А. В. Колесников. - Москва: Молодая гвардия , 1965. - 319 с. ; 20 cm. Rus - 510.092/ К 813л/ 65
Từ khoá: Toán học, Tiểu sử
ĐKCB: MN.017816
202. Математика в петербургском ленинградском университете. - Москва: Изд - во лен - го уни , 1970. - 287 c. ; 20 cm. rus - 510/ М 4253/ 70
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.018728
203. Top of Form
Математика в СССР 1958 - 1967: T.2. - Москва: Наука , 1970. - 1572 с. ; 23 cm. rus - 510/ М 4254(2)/ 70
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.017673 - 74
204. Математика для втузов: Cпециальные курсы / А. Д. Мышкис. - Моска: Наука , 1971. - 632 с. ; 21 cm. rus - 510/ М 9985м/ 71
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.020048 - 49
205. Top of Form
Математика и правдоподобные рассуждения / Д. Пойа. - 2-е изд.. - Москва: Наука , 1975. - 462 c. ; 21 cm. rus - 510/ П 891м/ 75
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.017113, MN.017644 - 45
206. Математика: Учебник для 4 -го класса средней школы. - Moсква: Просвещение , 1976. - 239 с. ; 27 cm. Rus - 510.71/ М 4253/ 76
Từ khoá: Toán học, Sách giáo khoa
ĐKCB: MN.018737 – 39
207. Математика: Учебник для 5 класса средней школы. - Moсква: Просвещение , 1976. - 239 с. ; 27 cm. Rus - 510.71/ М 4253/ 76
Từ khoá: Toán học, Sách giáo khoa
ĐKCB: MN.018735 - 36
208. Математическая энциклопедия: Т.3: Коо - Од. - Mосква: Советсвая энциклопедия , 1982. - 1182 с. ; 25 cm. rus - 510.3/ М 4253(3)/ 82
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.018690 - 93, MN.017670
209.
209.Математические методы и модели в планировании нефтеперерабатывающей промышленности. - Москва: Наука , 1967. - 253 с. ; 20 cm. rus - 511/ М 4254/ 67
Từ khoá: Toán học, Phương pháp
ĐKCB: MN.017329
210. Математические модели мышечного сокращения / В. И. Дещеревский. - Москва: Наука , 1977. - 160 с. ; 21 cm. Rus - 510/ Д 456м/ 77
Từ khoá: Toán học, Quy luật
ĐKCB: MN.018245 - 46
211. Математический сборник: Tom 78. Новая серия. - Москва: Наука , 1969. - 656 с. ; 20 cm. rus - 510/ М 4254(78)/ 69
Từ khoá: Toán học, Tuyển tập
ĐKCB: MN.017655
212. Математический сборник: Tom 83. Новая серия. - Москва: Наука , 1970. - 486 с. ; 27 cm. rus - 510/ М 4253(83)/ 70
Từ khoá: Toán học, Tuyển tập
ĐKCB: MN.018431
213. Материал для внеклассной работы по математике: Книга для учителя / Ф. М. Шустеф. - Минск: Народная асвета , 1984. - 224 с. ; 24 cm. rus - 510/ Ш 5627м/ 84
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.020054
214. Московские математические олимпиады: Книга для учащихся / Г. А. Гальперин, А. К. Толпыго. - Moсква: Просвещение , 1986. - 301 с. ; 21 cm. Rus - 510/ Г 178м/ 86
Từ khoá: Toán học, Olympic
ĐKCB: MN.018732 - 33
215. Москоские математические олимпиады: Книга для учащихся / Г. А.Гальперин, А. К. Толпыго. - Москва: Просвещение , 1986. - 304 с. ; 20 cm. Rus - 510/ Г 178м/ 86
Từ khoá: Toán học, Đề thi
ĐKCB: MN.017776 - 77
216. Top of Form
Научно-педагогическое наследие руководство казанским университетом фрагменты. письма / Н. И. Лобачевский. - Москва: Наука , 1976. - 651 с. ; 19 cm. rus - 510.9/ Л 796н/ 76
Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng
ĐKCB: MN.019922 - 23
217. Практикум по математике для заочных техникумов / Л. А. Клюева, Д. А. Тальский. - Москва: Высшая школа , 1970. - 444 с. ; 20 cm. Rus - 510/ К 659п/ 70
Từ khoá: Toán học, Toán học đại cương
ĐKCB: MN.017770
218. Прикладная математика и механика (Пмм): Т.XXXVII (4). - Москва: Наука , 1973. - 1152 c. ; 27 cm. rus - 510/ П 951/ 73
Từ khoá: Toán học, Cơ học
ĐKCB: MN.018506
219. Сборник задач по математике / Л. В. Кованцова, И. Г. Малышев. - Киев: Вища школа , 1980. - 284 с. ; 21 cm. Rus - 510.76/ К 884с/ 80
Từ khoá: Toán học, Bài tập
ĐKCB: MN.018449 - 50
220. Top of Form
Сборник задач по математике: Для учащихся средних профессионально-технических училищ строительного профиля / Л. И. Гуткин. - Москва: Высшая школа , 1975. - 126 с. ; 20 cm. Rus - 510/ Г 9847с/ 75
Từ khoá: Toán học, Bài tập, Giải tích
ĐKCB: MN.017697
221. Специальные функции: Формулы, Графики, Таблицы / Е. Янке, Ф. Эмде, Ф. Леш. - Москва: Наука , 1965. - 344 с. ; 27 cm. Rus - 511.3/ Я 338с/ 68
Từ khoá: Toán học, Hàm
ĐKCB: MN.018410
222. Top of Form
Специальный курс высшей математики для втузов / В. Ф. Жевержеев, Л. А. Кальницкий, Н. А. Сапогов. - Mосква: Высшая школа , 1970. - 415 с. ; 20 cm. rus - 510/ Ж 636с/ 70
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.017649 - 50
223. Top of Form
Справочник по математике для научных работников и инженеров: Определения, теоремы, формулы / Г. Корн, Т. Корн. - Изд. 2-е. - Москва: Наука , 1970. - 720 c. ; 21 cm. rus - 510/ К 845с/ 70
Từ khoá: Toán học. Sách tra cứu
ĐKCB: MN.017641 - 45
224. Табицы антилогарифмов 10х. - Москва: ВЦ ан ссср , 1965. - 543 c. ; 19 cm. Rus - 510/ Т 1139/ 65
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.019940
225. Таблицы антилогарифмов 10х. - Москва: Вц ан ссср , 1965. - 543 с. ; 23 cm. rus - 510/ Т 1139/ 65
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.020057 - 58
226. Таблицы модифицированных функций уиттекера / Б. И. Коробочкин, Ю. А. Филиппов. - Москва: Вычислительный центр ан СССР , 1965. - 321 с. ; 23 cm. rus - 510/ К 858т/ 65
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.019968
227. Таблицы функций бесселя от мнимого аргумента и интегралов от них / Л. Н. Кармазина, Э. А. Чистова. - Москва: Вычислительный центр ан СССР , 1965. - 328 с. ; 23 cm. rus - 510/ К 1861t/ 58
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.019969
228. Теория аналоговых и комбинированных вычислительных машин методы математического моделирования. - Москва: Наука , 1969. - 465 с. ; 23 cm. rus - 511/ Т 3146/ 69
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.019784
229. Теория приближения функций: Труды международной конференции потеории приближения функций. - Москва: Наука , 1977. - 439 c. ; 27 cm. rus - 511/ Т 3146/ 77
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết, Phép gần đúng
ĐKCB: MN.019349, MN.018647, MN.018505
230. Труды международного конгресса математиков. - Москва: Мир , 1968. - 726 c. ; 19 cm. Rus - 510/ Т 8663/ 68
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.019935 - 36, MN.020044
231. Труды москоского математического общества: T. 21. - Москва: Изд-во ута. , 1970. - 293 с. ; 23 cm. rus - 510/ Т 8663(21)/ 70
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.020040 - 41
232. Труды москоского математического общества: T. 9. - Москва: Изд-во ута. , 1960. - 560 с. ; 23 cm. rus - 510/ Т 8663(9)/ 60
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.020038
233. Труды москоского математического общества: T. 9. - Москва: Изд-во ута. , 1960. - 560 с. ; 23 cm. rus - 510/ Т 8663(9)/ 60
Từ khoá: Toán học
ĐKCB: MN.020039
234. Хрестоматия по истории математики. - Москва: Просвещение , 1977. - 223 c. ; 21 cm. rus - 510/ Х 458/ 77
Từ khoá: Toán học, Giải tích
ĐKCB: MN.018439 – 40
II. Đại số
1. 360 bài toán chọn lọc đại số: Ôn thi Đại học theo phương pháp mới / Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng.. - Đồng Nai: N.x.b. Đồng Nai , 1998. - 314 tr ; 19 cm. vie. - 513.076/ LA 118b/ 98
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DT.004094 – 96
2. 10.000 bài toán sơ cấp: Dãy số và giới hạn / Phan Huy Khải.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 371 tr. ; 19 cm. vie. - 513.076/ PK 163m/ 01
Từ khoá: Toán học, Toán sơ cấp, Dãy số, Giới hạn
ĐKCB: DT.000051 - 60
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |