MV.032490 - 524
3. 1000 bài tập trắc nghiệm môn toán: T.1:Phân loại và phương pháp giải.Các chủ đề về đại số & Giải tích / Trần Văn Hạo chủ biên,...[và những người khác]. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh , 2007. - 183 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 512/ M917(1)/07
Từ khoá: Toán học, Phương pháp, Đại số, Bài tập trắc nghiệm
ĐKCB: DV.010105 – 06
4. 10000 bài toán sơ cấp: Phần dãy số / Phan Huy Khải.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2000. - 372 tr. ; 20 cm. vie. - 512.076/ PK 163m/ 00
Từ khoá: Toán học, Toán sơ cấp, Dãy số, Đại số
ĐKCB: DC.000096 – 100
5. 130 bài toán chọn lọc từ các tạp chí toán học của Nga: Đại số và giải tích - hình học / Minh Trân.. - Đà nẵng: Nxb. Đà nẵng , 1997. - 108 tr. ; 19cm.. - 512.14/ M 274Tm/ 97
Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích, Hình học
ĐKCB: DT.002844 – 53
MV.030607 – 10
DC.007594 – 98
6. 206 bài tập nâng cao và 171 câu hỏi trắc nghiệm toán đại số và giải tích 11: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo từ năm 2007 / Trần Minh Quang, Đào Bảo Dũng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 199 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 512.076/ TQ 17h/ 07
Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích, Trắc nghiệm
ĐKCB: DC.031254 – 58
DV.002056 – 60
DT.019505 – 09
7. 255 bài toán đại số chọn lọc / Vũ Dương Thuỵ, Trương Công Thành, Nguyễn Ngọc Đạm.: Sửa chữa và bổ sung bộ sách 400 bài toán chọn lọc đã xuất bản. - Hà Tây: Nxb. Hà Tây , 1993. - 220 tr. ; 20 cm.. - 512.076/ VT 222h/ 93
Từ khoá: Toán học, đại số
ĐKCB: DC.007511 – 14
DT.006565 – 68
8. 255 bài toán hình học chọn lọc: Sửa chữa và bổ sung bộ sách 400 bài toán chọn lọc đã xuất bản / Vũ Dương Thuỵ, Trương Công Thành, Nguyễn Ngọc Đạm.. - Hà Tây: Nxb. Hà Tây , 1993. - 182 tr. ; 19 cm.. - 512.076/ VT 222h/ 93
Từ khoá: Toán học, Hình học, Đại số
ĐKCB: DT.006661 – 64
DC.007396 – 99
9. 255 bài toán số học chọn lọc / Vũ Dương Thuỵ, Trương Công Thành, Nguyễn Ngọc Đạm.: Sách dùng cho các lớp P.T.T.H cơ sở. - Hà Tây: Nxb. Hà Tây , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 512.076/ VT 222h/ 93
Từ khoá: Toán học, Đại số, Số học
ĐKCB: DT.006562 – 64
DC.007604 – 07
10. 3000 solved problems in linear algebra / Seymonr Lipschutz.. - USA.: McGraw-Hill , 1989. - 480 p. ; 27 cm.. -( Schaum's solved problem series), 0-07-038023-6. eng. - 512.5/ L 767t/ 89
Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính
ĐKCB: DC.019286
11. 360 bài toán chọn lọc đại số: Ôn thi đại học theo phương pháp mới / Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Dũng.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1997. - 314 tr. ; 20 cm.. - 512.076/ LA 118b/ 97
Từ khoá: Toán học, Đại số, Phương pháp mới
ĐKCB: DC.007870 – 72
12. 360 bài toán đại số - Lượng giác: Luyện thi đại học / Hồ Văn Thông; B.t. Yến Ca.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 284 tr. ; 20 cm. vie. - 512.13/ HT 2115b/ 00
Từ khoá: Toán học, Đại số, Lượng giác
ĐKCB: DC.000131 – 35
MV.030851 – 65
13. 360 câu hỏi và bài toán đại số tự luận và trắc nghiệm: Dùng cho học sinh 10-11-12 luyện thi tú tài và các kì thi quốc gia / Trần Minh Quang. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 176 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 512/ TQ7b/ 08
Từ khoá: Toán học, Đại số, Bài tập, Trắc nghiệm, Tự luận
ĐKCB: DT.019046 – 55
14. 500 bài toán dùng cho học sinh lớp 10 / Hoàng Kỳ, Nguyễn Đình Nhân.: T.2: Lượng giác - hình học. - Nghệ Tĩnh: Nxb. Nghệ Tĩnh , 1981. - 216 tr. ; 19 cm.. - 512.076/ HK 436(2)n/ 81
Từ khoá: Toán học, Lượng giác, Hình học
ĐKCB: DC.007321 – 25
15. 500 bài toán học sinh lớp 10: T.1. Đại số / Hoàng Kỳ, Nguyễn Đình Nhân.. - H.: Nghệ Tĩnh , 1981. - 260 tr. ; 19 cm.. - 512.076/ HK 436(1)n/ 81
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DT.001986 – 89
DC.007326
16. 630 bài toán đại số - giải tích 11: Sách bồi dưỡng học sinh chuyên ban toán lí / Trịnh Bằng Giang, Nguyễn Ngọc Anh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 433 tr. ; 20 cm. vie. - 512.150 76/ TG 117s/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích
ĐKCB: DC.007837
17. 720 câu hỏi bài tập đại số - giải tích: Luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học & Cao đẳng / Nguyễn Văn Lộc chủ biên,...[và những người khác]. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh , 2009. - 204 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 512.076/ B 356/ 09
Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích
ĐKCB: DC.031398 - 400
DV.010172 - 73
DT.020108 - 10, DT.020187 – 88
18. A first course in abstract algebra / Hiram Paley, Paul M. Weichsel. - New York: Winstion , 1966. - 334 tr. ; 21 cm., 03-054965-5 vie. - 512/ P 158f / 66
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: VE.000411
19. Abstract algebra: A first course / Dan, Saracino. - London: Addison - Wesley publishing company , 1980 ; 19 cm. eng. - 512/ S 2432a/ 80
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: VE.000209
20. Algebra / Serge lang. - Reading: Addson - wesley publishing company , 1965. - 505 p. ; 27 cm. eng. - 512/ L 2691/ 65
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: VE.000941
21. Algebra 1: An integrated approach. - USA.: Glencoe , 1998. - 794 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-583-68047-4 eng. - 512/ A 394/ 98
Từ khoá: Toán học, Đại số, Tích phân
ĐKCB: MN.015285
22. Algebra 1: Applications Connections.. - USA.: Glencoe , 2002. - 862 p. ; 27 cm., 0-07-824780-2 eng. - 512/ A 394(1)/ 02
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019315 – 16
23. Algebra 1: Integration, Applications, Connections-Teacher's wraparound ed... - USA.: Glencoe , 2001. - 864 p. ; 27 cm., 0-07-822896-4 eng. - 512/ A 394(1)/01
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019289
24. Algebra 1: Vol.2. Integration, applications, connections.. - USA.: Glencoe , 1997. - 862 p. ; 27 cm., 0-02-825334-5 eng. - 512/ A 394(2)/ 97
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.015283
25. Algebra 2: Integration application connections: Practice masters.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 104 p. ; 27 cm., 0-02-825148-2 engus. - 512/ A 394p/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019292
26. Algebra 2: Integration, application, connections: Tech prep applications.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 28 p. ; 27 cm., 0-02-825139-3 eng. - 512/ A 394(2.t)/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019310
27. Algebra 2: Integration, applications, connections. - USA.: Glencoe , 1997. - 1011 p. ; 27 cm., 0-02-825136-9 eng. - 512/ A 394/ 97
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.015284
28. Algebra 2: Integration, applications, connections.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 1007 p. ; 27 cm., 0-02-825181-4. eng. - 512/ A 394(2)/ 98
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019312
29. Algebra 2: Integration, applications, connections: Answer key masters.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 255 p. ; 27 cm., 0-02-825143-1 eng. - 512/ A 394(2.a)/ 99
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019300
30. Algebra 2: Integration, applications, connections: Assessment and evaluation masters.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 502 p. ; 27 cm., 0-02-825144-X. eng. - 512/ A 394(2.a)/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019299
31. Algebra 2: Integration, applications, connections: Block scheduling booklet.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 107 p. ; 27 cm., 0-02-825145-8. eng. - 512/ A 394(2.b)/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019301
32. Algebra 2: Integration, applications, connections: Enrichment masters.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 104 p. ; 27 cm., 0-02-825156-3 eng. - 512/ A 394(2.e)/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019302 – 03
33. Algebra 2: Integration, applications, connections: Graphing calculator masters.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 62 p. ; 27 cm., 0-02-825141-5. eng. - 512/ A 394(2.g)/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019304
34. Algebra 2: Integration, applications, connections: Investigations and projeccts masters.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 79 p. ; 27 cm., 0-02-825151-2 eng. - 512/ A 394(2.i)/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019305
35. Algebra 2: Integration, applications, connections: Lesson planning guide.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 104 p. ; 27 cm., 0-02-825149-0 eng. - 512/ A 394(2.l)/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019306
36. Algebra 2: Integration, applications, connections: Modeling mathematics masters.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 74 p. ; 27 cm., 0-02-825158-X eng. - 512/ A 394(2.m)/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019307
37. Algebra 2: Integration, applications, connections: Study guide masters. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 107 p. ; 27 cm., 0-02-825150-4. eng. - 512/ A 394(2.s)/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019309
38. Algebra 2: Integration, Applications, Connection-Teacher's wraparound edition.. - USA.: Glencoe , 2001. - 1012 p. ; 27 cm., 0-07-822889-1 eng. - 512/ A 394(2)/01
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019290
39. Algebra 2: Test and review software: Lesson objective and test items.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 126 p. ; 27 cm., 0-02-825169-5. - 512.002/ A 394tl/ 97
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019293
40. Algebra 2: Vol.1. Integration, applications, connections.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 862 p. ; 27 cm., 0-02-825333-7 eng. - 512/ A 394(1)/ 98
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.015281 – 82
41. Algebra for college students / Julie Miller, Molly O'Neill. - Boston: McGraw-Hill , 2004. - 1012 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288056-2 Eng. - 512/ M 6471a/ 04
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.017229
42. Algebra for college students / Julie Miller, Molly O'Neill. - Boston: McGraw-Hill , 2004. - 1012 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288056-2 Eng. - 512/ M 6471a/ 04
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.017229
43. Algebra for college students / Mark Dugopolski.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 846 p. ; 27 cm., 0-07-244392-8 eng. - 512.9/ D 867a/ 04
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019322 – 23
MN.000575
44. Algebra 1: Intergrated approach / Gerver, Sgroi, Carter, ... .. - USA.: National Textbook , 1998. - 794 p. ; 27 cm., 0-583-68047-4 eng. - 512/ A 394(1.i)/ 98
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019317 – 19
45. Algebra for the utterly confused / Larry J. Stephens.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 219 p. ; 22 cm., 0-07135514-6 engus. - 512/ S 828a/00
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019287
46. Algebra: Integration, applications, connections: Science and math lab manual.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 120 p. ; 27 cm., 0-02824863-5. eng. - 512/ A 394s/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019311
47. Algebraic topology / Edwin H. Spanier. - New York: McGraw-Hill book Company , 1966. - 528p. ; 19cm., 1234567890 eng. - 512/ S 7354a/ 66
Từ khoá: Toán học, Đại số, Tôpô
ĐKCB: VE.000044
48. Applied nonlinear Programming / David M. Himmelblau. - New York: Mc Graw- Hill book company , 1972. - 498 p. ; 21 cm., 07-028921-2 eng. - 512/ M 658a/ 72
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: VE.000156
49. Bài giảng đại số - số học: P.I. A: Sách dùng cho sinh viên khoa toán / Nguyễn Văn Ân, Nguyễn Thành Quang, Nguyễn Quý Dy, ... .. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1989. - 140 tr. ; 19 cm. vie. - 513.120 71/ B 114(I.A)/ 89
Từ khoá: Toán học, Đại số, Số học
ĐKCB: DC.003384 – 87, DC.007327 – 29
DT.001832 – 36
50. Bài giảng số học: Sách dùng cho học sinh các lớp chuyên toán cấp II - III ( Từ lớp 6 đến lớp 12 ) / Đặng Hùng Thắng, Nguyễn Văn Ngọc, Vũ Kim Thuỷ.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 148 tr. ; 20 cm.. - 513.071/ ĐT 171b/ 94
Từ khoá: Toán học, Số học, Bài giảng
ĐKCB: DC.007367 – 68
51. Bài tập đại số / Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ. - Hà Nội: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1980. - 539 tr. ; 19 cm. vie. - 512.076/ TH 119b/ 80
Từ khoá:
ĐKCB: DC.032087 – 91
DT.020460 – 67
MV.064910 - 16, MV.033325 – 28
52. Bài tập đại số 10: Ban khoa học tự nhiên / Nguyễn Hữu Châu, Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1995. - 144 tr. ; 20 cm.. - 512.076/ B 114/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.010944 – 46
DT.008348 – 49
53. Bài tập đại số cao cấp / Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn.: T.2. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1971. - 210 tr. ; 21 cm.. - 512.076/ HK 436(2)b/ 71
Từ khoá: Toán học, Đại số, Toán cao cấp
ĐKCB: DT.006370 - 74, DT.006370 – 94
MV.029997 – 98
DVT.000389 – 90
54. Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy Hiền.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 175 tr. ; 19 cm. vie. - 512.907 6/ BH 266b/ 97
Từ khoá: Toán học, Đại số, Toán đại cương
ĐKCB: DT.007609 – 18
DC.007469 – 73
MV.033330 – 60
55. Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy Hiền.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 175 tr. ; 19 cm. vie. - 512.907 6/ BH 266b/ 01
Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số đại cương, Bài tập
ĐKCB: DT.000021 – 30
DC.000137 – 38
MV.033362 – 445
56. Bài tập đại số sơ cấp / V. A. Kretsmar; Ng.d. Vũ Dương Thụy, ... .: T.2. - H.: Giáo Dục , 1976. - 175 tr. ; 19 cm.. - 512.076/ K 192(2)/ 76
Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số sơ cấp
ĐKCB: DT.006235 – 40
DC.010952 – 54
DVT.000381
57. Bài tập đại số sơ cấp / V. A. Kretsmar; Ng.d. Vũ Dương Thụy.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1975. - 299 tr. ; 19 cm.. - 512.076/ K 192(1)/ 75
Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số sơ cấp
ĐKCB: DT.006239 – 46
DVT.000380
DC.007811, DC.010937 - 40
58. Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2001. - 208 tr. ; 20 cm. vie. - 512.576/ HS 274b/ 01
Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính, Bài tập
ĐKCB: MV.029933, MV.024764 - 848
DVT.000330 – 33
DT.000320 – 28
DC.000107 - 08
59. Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh,Nguyễn Anh Kiệt,Tạ Mân, ... .. - In lần 2. - H.: Đại học quốc gia , 2001. - 381 tr. ; 20 cm.. - 512.140 76/ B 114/ 01
Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính, Hình học, Giải tích, Đại số
ĐKCB: MV.028245, MV.028173 – 257
DT.000289 – 98
DC.000091 - 95
DVT.000324 – 29
60. Bài tập đại số và giải tích 11: Ban khoa học tự nhiên / Phan Đức Chính, Trần Văn Hạo. Ngô Xuân Sơn, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 208 tr. ; 20 cm.. - 512. 150 76/ B 114/ 96
Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích, Bài tập
ĐKCB: DC.013916 – 18
DT.008342 – 43
61. Bài tập giải tích và đại số / G. Lefort; Ng.d. Hoàng Hữu Như.: T. 1. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 200 tr. ; 20 cm.. - 512.150 76/ L 494(1)b/ 82
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Đại số, Bài tập
ĐKCB: DC.007858
62. Bài tập giải tích và đại số: T.2 / G. Lefort; Ng.d. Hoàng Hữu Như.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 340 tr. ; 20 cm.. - 512.150 76/ L 494(2)b/ 84
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Đại số, Bài tập
ĐKCB: DC.003361 – 63
DT.001894 – 902
MV.030238 – 42
63. Bài tập không gian tôpô tuyến tính Banach - Hilbert / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 122 tr. ; 20 cm. vie. - 514.076/ NK 218b/ 96
Từ khoá: Toán học, Tôpô, Không gian tuyến tính, Bài tập
ĐKCB: DT.002834 – 43
MV.029222 – 29
DC.011151 – 55
DVT.000546 – 49
64. Bài tập lí thuyết module / Dương Quốc Việt...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 212 tr. ; 24 cm. vie. - 512.076/ B 152/ 09
Từ khoá: Toán học, Đại số, Lý thuyết module
ĐKCB: DC.031358 – 60
DVT.000699 – 701
DT.020092 – 97
MV.065312 – 14
65. Bài tập số học: (Dùng cho sinh viên các Trường Cao đẳng Sư phạm và Đại học Sư phạm) / Nguyễn Tiến Quang.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 235 tr. ; 20 cm. Vie. - 512.076/ NQ 39255b/ 03
Từ khoá: Toán học, Số học, Đại học
ĐKCB: DC.021584 – 88
DT.009442 – 61
MV.053235 – 59
66. Bài tập toán cao cấp: Đại số tuyến tính và giải tích. - Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Trường Đại học Tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 275 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 512/ B 152/ 09
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Bài tập, Đại số tuyến tính, Giải tích
ĐKCB: DC.031388 – 92
DT.020472 – 81
MV.065174 – 78
67. Bài tập toán cao cấp: T.1. Đại số tuyến tính / Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Sum, Ngô Sỹ Tùng.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 267 tr. ; 19 cm.. - 512.507 6/ ND 436(1)b/ 99
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Đại số tuyến tính
ĐKCB: DT.004064 – 73
DC.013862 – 66
MV.033447 – 524
DVT.000343 – 47
68. Bài tập toán cao cấp: T1. Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 388 tr. ; 20 cm.. - 512.140 76/ NT 358(1)b/ 97
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Đại số, Hình học, Giải tích
ĐKCB: DT.007504 – 13
MV.029527 – 37
69. Bài tập toán cao cấp: T1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 388 tr. ; 20 cm.. - 512.140 76/ NT 358(1)b/ 01
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Đại số, Hình học, Giải tích
ĐKCB: DC.000104 – 05, DC.000101 – 03
DT.000429 – 38
MV.029243 – 428
DVT.000091 – 98
70. Bài tập toán cao cấp: T1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2002. - 388 tr. ; 20 cm.. - 512.140 76/ NT 358(1)b/ 02
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Đại số, Hình học, Giải tích
ĐKCB: MV.029429 – 31
71. Bài tập toán chọn lọc cấp II: T.1: Số học: Sách dùng cho học sinh giỏi toán / Nguyễn Văn Bàng, Trần Văn Khải, Trịnh Ngọc Hoàn, ... .. - H.: Giáo Dục , 1988. - 192 tr. ; 19 cm.. - 513.076/ B 114(1)/ 89
Từ khoá: Toán học, Bài tập
ĐKCB: DC.007826 – 29
72. Bài tập toán đại số tổ hợp: Dành cho học sinh luyện thi tú tài và tuyển sinh vào các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Văn Nhân, Phạm Hồng Danh, Trần Minh Quang. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 110 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 512.76
Từ khoá: Toán học, Đại số, Tổ hợp, Bài tập
ĐKCB: DV.002097 – 101
73. Bài tập trắc nghiệm toán đại số và giải tích 11 / Phan Hoàng Ngân. - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 223 tr. ; 16 x 24cm.. - 512.076
Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích, Bài tập
ĐKCB: DV.002051 – 55
74. Basic mathematical skills with geometry / James Streeter, Donals Hutchison, Louis Hoelzle.. - 4th ed.. - USA.: WCB , 1998. - 842 p. ; 27 cm., 0-07-063266-9 eng. - 513.14/ S 915b/ 98
Từ khoá: Toán học, Số học, Đại số
ĐKCB: DC.019329 – 30
75. Beginning and intermediate algebra / Sherri Messersmith. - New York: Mcgraw - Hill , 2007. - 1398 p. ; 23 cm., 978-0-07-340615-2 eng. - 512/ M 584b/ 07
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: CN.005527 – 29
76. Beginning and intermediate algebra a unified worktext. - Boston: McGraw Hill , 1997. - 1182 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 978-0-07-291882-3 Eng. - 512/ B 4174/ 04
Từ khoá: Toán học, Khai căn, Đại số
ĐKCB: MN.017218
77. Beginning and intermediate algebra a unified worktext. - Boston: McGraw Hill , 1997. - 1182 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 978-0-07-291882-3 Eng. - 512/ B 4174/ 04
Từ khoá: Khai căn, Đại số,Ttoán học
ĐKCB: MN.017218
78. Các cấu trúc đại số cơ bản: Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường đại học sư phạm / Lê Thanh Hà.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 151 tr. ; 19 cm.. - 512.907 1/ LH 111c/ 99
Từ khoá: Toán học, Đại số, Cấu trúc
ĐKCB: DT.004024 – 33
DC.013857 – 61
MV.024849 – 921
79. Các chủ đề đại số và giải tích 11: Tự luận và trắc nghiệm / Võ Giang Giai. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 290 tr. ; 24 cm. vie. - 512/ VG 429c/ 07
Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích
ĐKCB: DC.031318 – 22
80. Các phương pháp giải toán sơ cấp: Đại số 10 / Phan Huy Khải, Nguyễn Đạo Phương.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 403 tr. ; 20 cm. vie. - 512.076/ PK 163c/ 01
Từ khoá: Toán học, Toán sơ cấp, Phương pháp, Đại số
ĐKCB: DC.000451 – 55
MV.031937 – 60
81. Các phương pháp giải toán sơ cấp: Đại số và giải tích 11 / Nguyễn Đạo Phương, Phan Huy Khải.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 324 tr. ; 20 cm. vie. - 512.140 76/ NP 1955c/ 01
Từ khoá: Toán học, Toán sơ cấp, Phương pháp, Đại số, Giải tích
ĐKCB: DC.000461 – 65
MV.031139 – 52
82. Câu hỏi trắc nghiệm đại số sơ cấp / Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa.. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2003. - 327 tr. ; 20 cm.. - 512/ PB 266c/ 03
Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số sơ cấp
ĐKCB: DC.020916 – 18
83. Cấu trúc đại số: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ đại học tại chức / Trần Diên Hiển.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1994. - 61 tr. ; 20 cm.. - 512.071/ TH 266c/ 94
Từ khoá:
ĐKCB: DT.003684 – 93
DC.013825 – 29
MV.030464 – 77
84. Chuyên đề bồi dưỡng lớp chuyên chọn toán cấp 2 và 3: Đại số và giải tích: T.2 / Nguyễn Vũ Thanh, Ngô Tấn Lực.. - Tiền Giang: Nxb. Tiền Giang , 1992. - 369 tr. ; 19 cm.. - 512.150 76/ NT 1665(2)c/ 92
Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích, Chuyên đề
ĐKCB: DT.004304 – 09
DC.007930 – 33
85.Cơ sở lí thuyết module / Dương Quốc Việt. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 200 tr. ; 27 cm. vie. - 512/ DV 6661c/ 08
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết Module, Đại số
ĐKCB: DVT.000646 – 47
DT.017883 – 90
86. Cơ sở lí thuyết số và đa thức / Chủ biên: Dương Quốc Việt, Đàm Văn Nhỉ. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 250 tr. ; 27 cm. vie. - 512.7/ DV 6661c/ 08
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết số, Đa thức, Đại số
ĐKCB: DVT.000643 – 45
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |