STT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Cán bộ giảng dạy
|
|
|
|
|
Họ và tên
|
Chức danh khoa học, học vị
|
Chuyên ngành đào tạo
|
Đơn vị công tác
|
-
|
GEO1050
|
Khoa học trái đất và sự sống
|
3
|
Phạm Quang Tuấn
Các giảng viên khác
|
PGS.TS
|
|
Khoa Địa lý, Trường ĐHKHTN
Thuộc các khoa có liên quan
|
-
|
MAT1090
|
Đại số tuyến tính
|
3
|
Nguyễn Đức Đạt,
Đào Văn Dũng
Phạm Chí Vĩnh, PGS.TS,
Lê Đình Định
|
PGS.TS
PGS.TS
PGS.TS
TS
|
|
Khoa Toán-Cơ-Tin học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
MAT1091
|
Giải tích 1
|
3
|
Đặng Đình Châu
Đào Văn Dũng
Phạm Chí Vĩnh, PGS.TS,
Lê Đình Định
|
PGS.TS
PGS.TS
PGS.TS
TS
|
|
Khoa Toán-Cơ-Tin học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
MAT1192
|
Giải tích 2
|
2
|
Đặng Đình Châu
Đào Văn Dũng
Phạm Chí Vĩnh, PGS.TS,
Lê Đình Định
|
PGS.TS
PGS.TS
PGS.TS
TS
|
|
Khoa Toán-Cơ-Tin học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
MAT1001
|
Xác suất thống kê
|
3
|
Đặng Hùng Thắng
Trần Mạnh Cường
Phạm Đình Tùng,
Hoàng Phương Thảo
Nguyễn Thịnh,
Tạ Công Sơn
Trịnh Quốc Anh
Phan Viết Thư
|
GS.TSKH
TS
ThS
ThS
TS
ThS
TS
PGS.TS
|
|
Khoa Toán-Cơ-Tin học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
PHY1100
|
Cơ - Nhiệt
|
3
|
Nguyễn Huy Sinh
Bạch Thành Công
Tạ Đình Cảnh
Lê Thị Thanh Bình
Lê Văn Vũ
Ngô Thu Hương
Ngạc An Bang
Đỗ Thị Kim Anh
Phạm Nguyên Hải
|
GS.TS
GS.TS
PGS. TS
PGS.TS
PGS.TS
PGS. TS
TS
TS
TS
|
|
Khoa Vật lý, Trường ĐHKHTN
|
-
|
PHY1103
|
Điện - Quang
|
3
|
Đỗ Thị Kim Anh
Ngạc An Bang
Phạm Văn Bền
Nguyễn Thế Bình
Đào Kim Chi
Trịnh Đình Chiến
Nguyễn Mậu Chung
Võ Lý Thanh Hà
Phạm Nguyên Hải
Hoàng Chí Hiếu
Bùi Văn Loát
Võ Thanh Quỳnh
Nguyễn Huy Sinh
Lưu Tuấn Tài
Đỗ Đức Thanh
Đặng Thanh Thủy
Phạm Quốc Triệu
Lê Tuấn Tú
Nguyễn Anh Tuấn
Bùi Hồng Vân
|
TS
TS
PGS.TS
PGS.TS
GV
PGS.TS
TS
GV
TS
TS
PGS.TS
PGS.TS
GS.TS
GS.TS
PGS.TS
ThS.
PGS.TS
TS
TS
ThS.
|
|
Khoa Vật lý, Trường ĐHKHTN
|
-
|
CHE1080
|
Hóa học đại cương
|
3
|
Trịnh Ngọc Châu
Phạm Văn Nhiêu
Các giảng viên khác
|
PGS.TS
PGS.TS
|
|
Khoa Hóa học , Trường ĐHKHTN
|
-
|
CHE1081
|
Hóa học hữu cơ
|
3
|
Nguyễn Đình Thành
Nguyễn Văn Đậu
Phan Minh Giang
Trần Thị Thanh Vân
Đoàn Duy Tiên
Trần Mạnh Trí
Nguyễn Thị Sơn
Lê Thị Huyền
|
PGS. TS
PGS.TS
PGS.TS
TS
TS
TS
ThS
ThS
|
|
Khoa Hoá học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
CHE1057
|
Hóa học phân tích
|
3
|
Nguyễn Văn Ri
Tạ Thị Thảo
TS. Phạm Thị Ngọc Mai
Lê Thị Hương Giang
Vi Anh Tuấn
Bùi Xuân Thành
Từ Bình Minh
Nguyễn Thị Ánh Hường
|
PGS.TS
PGS.TS
TS
ThS.
TS
TS
TS
TS
|
|
Khoa Hóa học , Trường ĐHKHTN
|
-
|
CHE1069
|
Thực tập hóa học đại cương
|
2
|
Các giảng viên thuộc Bộ môn Hóa vô cơ
|
|
|
Khoa Hóa học , Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2400
|
Hóa sinh học
|
3
|
Phan Tuấn Nghĩa
Bùi Phương Thuận
Nguễn Quang Huy
Nguyễn Thị Hồng Loan
|
PGS.TS.
PGS.TS.
TS.
TS.
|
Hóa Sinh học
Hóa Sinh học
Hoá sinh học, Vi sinh vật học
Hóa Sinh học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2401
|
Sinh học tế bào
|
3
|
Hoàng Thị Mỹ Nhung
Nguyễn Lai Thành
Bùi Việt Anh
|
TS.
TS.
ThS.
|
Sinh học phân tử
Sinh học phân tử
Công nghệ tế bào
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2402
|
Sinh học phân tử
|
3
|
Võ Thị Thương Lan
Nguyễn Lai Thành
Hoàng Thị Mỹ Nhung
|
PGS.TS.
TS.
TS.
|
Sinh học phân tử
Sinh học phân tử
Sinh học phân tử
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2403
|
Vi sinh vật học
|
3
|
Bùi Thị Việt Hà
Mai Thị Đàm Linh
|
TS.
ThS.
|
Vi sinh vật học
Vi sinh vật học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2404
|
Sinh học phát triển
|
3
|
Nguyễn Lai Thành
Bùi Việt Anh
Hoàng Thị Mỹ Nhung
|
TS.
ThS.
TS.
|
Sinh học phân tử
Công nghệ tế bào
Sinh học phân tử
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2405
|
Sinh lý học người và động vật
|
3
|
Phạm Trọng Khá
Lưu Thị Thu Phương
Tô Thanh Thúy
|
ThS.
ThS.
TS.
|
Sinh lý học người và động vật
Sinh lý học người và động vật
Sinh lý học người và động vật
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2406
|
Thống kê sinh học
|
3
|
Chu Văn Mẫn
Đỗ Minh Hà
|
ThS.
TS.
|
Sinh học người
Lý sinh học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2407
|
Nghiên cứu khoa học I
|
2
|
Các giảng viên tham gia giảng dạy chương trình đạt chẩn quốc tế
|
|
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2408
|
Miễn dịch học
|
3
|
Nguyễn Quang Huy
|
TS.
|
Hoá sinh học, Vi sinh vật học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2409
|
Nhập môn công nghệ sinh học
|
3
|
Nguyễn Lai Thành
Võ Thị Thương Lan
Hoàng Thị Mỹ Nhung
Bùi Việt Anh
|
TS.
PGS.TS.
TS.
ThS.
|
Sinh học phân tử
Sinh học phân tử
Sinh học phân tử
Công nghệ tế bào
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2410
|
Lý sinh học
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳ
Đỗ Minh Hà
Bùi Thị Vân Khánh
|
PGS.TS.
TS.
ThS.
|
Lý sinh học
Lý sinh học
Sinh học thực nghiệm
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2411
|
Sinh lý học thực vật
|
3
|
LêHồngĐiệp
Phạm Thị Lương Hằng
Lê Quỳnh Mai
|
TS.
TS.
TS.
|
Sinh học phân tử
Sinh học dược liệu
Sinh lý thực vật
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2412
|
Sinh học người
|
3
|
Trịnh Hồng Thái
Nguyễn Thị Tú Linh
|
PGS.TS.
ThS.
|
Hóa sinh và Sinh học người
Sinh học người
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2413
|
Sinh thái học quần thể và quần xã
|
3
|
Nguyễn Xuân Huấn
Lê Thu Hà
Đoàn Hương Mai
|
PGS.TS.
TS.
TS.
|
Động vật học
Sinh thái học
Sinh thái học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2414
|
Các nguyên lý của sinh học bảo tồn
|
3
|
Nguyễn Văn Vịnh
Nguyễn Văn Quảng
Trần Anh Đức
|
PGS.TS.
PGS.TS.
TS.
|
Sinh thái học và sinh học tiến hóa
Côn trùng học
Côn trùng học và sinh học tiến hóa
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2415
|
Sinh học biển
|
3
|
Nguyễn Thành Nam
|
ThS.
|
Động vật học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO2416
|
Nhập môn sinh thái học môi trường
|
3
|
Lê Thu Hà
|
TS.
|
Sinh thái học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3400
|
Tế bào và cơ thể
|
4
|
Đinh Đoàn Long
Nguyễn Quang Huy
Hoàng Thị Mỹ Nhung
|
PGS.TS.
TS.
TS.
|
Di truyền học, Sinh dược học
Hoá sinh học, Vi sinh vật học
Sinh học phân tử
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3401
|
Cá thể và quần thể
|
4
|
Phạm Thị Lương Hằng
Đoàn Hương Mai
Lưu Thu Phương
Phạm Trọng Khá
|
TS.
TS.
ThS.
ThS.
|
Sinh học dược liệu
Sinh thái học
Sinh lý học người và động vật
Sinh lý học người và động vật
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3402
|
Di truyền học đại cương
|
3
|
Đinh Đoàn Long
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
PGS.TS.
TS.
|
Di truyền học, Sinh dược học
Di truyền học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3403
|
Thực vật học
|
4
|
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thùy Liên
Nguyễn Thị Kim Thanh
|
PGS.TS.
TS.
ThS.
|
Thực vật, cây trồng
Thực vật học
Thực vật học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3404
|
Động vật học động vật không xương sống
|
3
|
Nguyễn Văn Vịnh
Nguyễn Văn Quảng
Trần Anh Đức
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Thanh Sơn
|
PGS.TS.
PGS.TS.
TS.
TS.
CN.
|
Sinh thái học và sinh học tiến hóa
Côn trùng học
Côn trùng học và sinh học tiến hóa
Thủy sinh vật học
Thủy sinh vật học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3405
|
Động vật học động vật có xương sống
|
3
|
Nguyễn Xuân Huấn
Hoàng Trung Thành
Nguyễn Thành Nam
|
PGS.TS.
ThS.
ThS.
|
Động vật học
Động vật học
Động vật học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3406
|
Cơ sở sinh thái học
|
3
|
Lê Thu Hà
Đoàn Hương Mai
Trương Ngọc Kiểm
|
TS.
TS.
ThS.
|
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3407
|
Di truyền học người
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
TS.
|
Di truyền học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3408
|
Hóa sinh học và Trao đổi chất của tế bào
|
3
|
Bùi Phương Thuận
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Thị Hồng Loan
|
PGS.TS.
TS.
TS.
|
Hóa sinh học
Hóa sinh học, vi sinh vật học
Hóa sinh học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3409
|
Vi sinh vật y học
|
3
|
Bùi Thị Việt Hà
|
TS.
|
Vi sinh vật học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3410
|
Công nghệ sinh học phân tử
|
3
|
Phan Tuấn Nghĩa
Nguyễn Thị Vân Anh
Phạm Bảo Yên
|
PGS.TS.
TS.
TS.
|
Hóa sinh học
Khoa học sự sống
Hoa sinh học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3411
|
Mô học
|
3
|
Hoàng Thị Mỹ Nhung
Nguyễn Lai Thành
Bùi Việt Anh
|
TS.
TS.
ThS.
|
Sinh học phân tử
Sinh học phân tử
Công nghệ tế bào
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3412
|
Thực hành di truyền học
|
3
|
Đinh Đoàn Long
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
PGS.TS.
TS.
|
Di truyền học, Sinh dược học
Di truyền học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3413
|
Thực hành sinh học phân tử
|
3
|
Võ Thị Thương Lan
Nguyễn Lai Thành
Hoàng Thị Mỹ Nhung
Bùi Việt Anh
|
PGS.TS.
TS.
TS.
ThS.
|
Sinh học phân tử
Sinh học phân tử
Sinh học phân tử
Công nghệ tế bào
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3414
|
Kỹ thuật AND tái tổ hợp
|
3
|
Nguyễn Thị Vân Anh
Nguyễn Thị Hồng Loan
|
TS.
TS.
|
Khoa học sự sống
Hoa sinh học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3415
|
Thực hành hóa sinh học
|
3
|
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Thị Hồng Loan
|
TS.
TS.
|
Hóa sinh học, vi sinh vật học
Hoa sinh học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3416
|
Thực hành dự án quá trình công nghệ
|
3
|
Nguyễn Thị Vân Anh
Nguyễn Hòa Anh
|
TS.
TS.
|
Khoa học sự sống
Khoa học sự sống
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3417
|
Thực hành vi sinh vật học
|
3
|
Mai Thị Đàm Linh
|
ThS.
|
Vi sinh vật học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3418
|
Thực hành sinh học tế bào
|
3
|
Hoàng Thị Mỹ Nhung
Nguyễn Lai Thành
Bùi Việt Anh
Lê Thị Thanh Hương
|
TS.
TS.
ThS.
ThS.
|
Sinh học phân tử
Sinh học phân tử
Công nghệ tế bào
Sinh học tế bào
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3419
|
Phát triển ở thực vật
|
3
|
Lê Quỳnh Mai
Phạm Thị Lương Hằng
Trần Thị Dụ Chi
|
TS.
TS.
ThS.
|
Sinh lý thực vật
Sinh học dược liệu
Sinh lý thực vật
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3420
|
Nội tiết học
|
3
|
Tô Thanh Thúy
Phạm Trọng Khá
Lưu Thị Thu Phương
|
TS.
ThS.
ThS.
|
Sinh lý học người và động vật
Sinh lý học người và động vật
Sinh lý học người và động vật
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3421
|
Sinh lý động vật có xương sống so sánh
|
3
|
Phạm Trọng Khá
Lưu Thị Thu Phương
Tô Thanh Thúy
|
ThS.
ThS.
TS.
|
Sinh lý học người và động vật
Sinh lý học người và động vật
Sinh lý học người và động vật
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3422
|
Sinh học thần kinh
|
3
|
Phạm Trọng Khá
Lưu Thị Thu Phương
Tô Thanh Thúy
|
ThS.
ThS.
TS.
|
Sinh lý học người và động vật
Sinh lý học người và động vật
Sinh lý học người và động vật
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3423
|
Thực hành sinh lý học thực vật
|
3
|
Phạm Thị Lương Hằng
Lê quỳnh Mai
Lê Hồng Điệp
|
TS.
TS.
TS.
|
Sinh học dược liệu
Sinh lý thực vật
Sinh học phân tử
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
Bio3424
|
Thực hành sinh lý học động vật
|
3
|
Lưu Thị Thu Phương
Phạm Trọng Khá
Tô Thanh Thúy
|
ThS.
ThS.
TS.
|
Sinh lý học người và động vật
Sinh lý học người và động vật
Sinh lý học người và động vật
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3425
|
Nghiên cứu khoa học II
|
3
|
Các giảng viên tham gia giảng dạy chương trình đạt chẩn quốc tế
|
|
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3426
|
Thực vật và con người
|
3
|
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thùy Liên
Nguyễn Thị Kim Thanh
|
PGS.TS.
TS.
ThS.
|
Thực vật, cây trồng
Thực vật học
Thực vật học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3427
|
Sinh thái học tiến hóa
|
3
|
Trần Anh Đức
Nguyễn Văn Vịnh
|
TS.
PGS.TS.
|
Côn trùng học và sinh học tiến hóa
Sinh thái học và sinh học tiến hóa
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3428
|
Côn trùng học đại cương
|
3
|
Nguyễn Văn Quảng
Nguyễn Văn Vịnh
Trần Anh Đức
|
PGS.TS.
PGS.TS.
TS.
|
Côn trùng học
Sinh thái học và sinh học tiến hóa
Côn trùng học và sinh học tiến hóa
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3429
|
Thủy sinh vật học đại cương
|
3
|
Nguyễn Xuân Quýnh
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Thanh Sơn
|
PGS.TS.
TS.
CN.
|
Thủy sinh vật học
Thủy sinh vật học
Thủy sinh vật học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3430
|
Sinh học nghề cá
|
3
|
Nguyễn Xuân Huấn
Nguyễn Thành Nam
|
PGS.TS.
ThS.
|
Động vật học
Động vật học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3431
|
Tập tính học động vật
|
3
|
Nguyễn Văn Quảng
Hoàng Trung Thành
|
PGS.TS.
ThS.
|
Côn trùng học
Động vật học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3432
|
Thực hành sinh thái học
|
3
|
Lê Thu Hà
Đoàn Hương Mai
Trương Ngọc Kiểm
|
TS.
TS.
ThS.
|
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3433
|
Nghiên cứu khoa học II
|
3
|
Nguyễn Văn Vịnh
Nguyễn Xuân Quýnh
Nguyễn Văn Quảng
Trần Anh Đức
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Thanh Sơn
Ngô Thị Minh Thu
Nguyễn Xuân Huấn
Lê Thu Hà
Vũ Ngọc Thành
Hoàng Trung Thành
Thạch Mai Hoàng
Nguyễn Thành Nam
Nguyễn Thị Lan Anh
Nguyễn Huy Hoàng
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thùy Liên
Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Thị Kim Thanh
Hồ Thị Tuyết Sương
Đoàn Hương Mai
Trương Ngọc Kiểm
Bùi Thị Hoa
Trịnh Hồng Thái
Tô Thanh Thúy
Chu Văn Mẫn
Lưu Thị Thu Phương
Đỗ Minh Hà
Phạm Trọng Khá
Nguyễn Thị Tú Linh
Phạm Thị Bích
|
PGS.TS.
PGS.TS.
PGS.TS.
TS.
TS.
CN.
CN.
PGS.TS.
TS.
CN.
ThS.
ThS.
ThS.
ThS.
ThS.
PGS.TS.
TS.
ThS
ThS.
CN.
TS.
ThS.
ThS.
PGS.TS.
TS.
ThS
ThS.
TS.
ThS.
ThS.
CN.
|
Sinh thái học và sinh học tiến hóa
Thủy sinh vật học
Côn trùng học
Côn trùng học và sinh học tiến hóa
Thủy sinh vật học
Thủy sinh vật học
Động vật không xương sống
Động vật học
Sinh thái học
Động vật học
Động vật học
Nhân học
Động vật học
Động vật học
Động vật học
Thực vật, cây trồng
Thực vật học
Thực vật học
Thực vật học
Thực vật học
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
Hóa sinh và Sinh học người
Sinh lý học người và động vật
Sinh học người
Sinh lý học người và động vật
Lý sinh học
Sinh lý học người và động vật
Sinh học người
Sinh lý học người và động vật
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3434
|
Tin sinh học
|
3
|
Trịnh Hồng Thái
Đỗ Minh Hà
|
PGS.TS.
TS.
|
Hóa sinh và Sinh học người
Lý sinh học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3435
|
Proteomic và sinh học cấu trúc
|
3
|
Trịnh Hồng Thái
Đỗ Minh Hà
|
PGS.TS.
TS.
|
Hóa sinh và Sinh học người
Lý sinh học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO3436
|
Vi rút học cơ sở
|
3
|
Bùi Thị Việt Hà
|
TS.
|
Vi sinh vật học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO4074
|
Sinh thái học nhiệt đới và bảo tồn
|
3
|
Nguyễn Văn Vịnh
Nguyễn Xuân Quýnh
Nguyễn Văn Quảng
Trần Anh Đức
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Thanh Sơn
Ngô Thị Minh Thu
Nguyễn Xuân Huấn
Lê Thu Hà
Vũ Ngọc Thành
Nguyễn Thị Lan Anh
Hoàng Trung Thành
Thạch Mai Hoàng
Nguyễn Thành Nam
Nguyễn Huy Hoàng
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thùy Liên
Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Thị Kim Thanh
Hồ Thị Tuyết Sương
Đoàn Hương Mai
Trương Ngọc Kiểm
Bùi Thị Hoa
|
PGS.TS.
PGS.TS.
PGS.TS.
TS.
TS.
CN.
CN.
PGS.TS.
TS.
CN
ThS.
ThS.
ThS.
ThS.
ThS.
PGS.TS.
TS.
ThS.
ThS.
CN
TS.
ThS.
ThS.
|
Sinh thái học và sinh học tiến hóa
Thủy sinh vật học
Côn trùng học
Côn trùng học và sinh học tiến hóa
Thủy sinh vật học
Thủy sinh vật học
Động vật không xương sống
Động vật học
Sinh thái học
Động vật học
Động vật học
Động vật học
Động vật học
Động vật học
Thực vật học
Thực vật, cây trồng
Thực vật học
Thực vật học
Thực vật học
Thực vật học
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|
-
|
BIO4075
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
9
|
Các giảng viên tham gia giảng dạy chương trình đạt chẩn quốc tế
|
|
|
Khoa Sinh học, Trường ĐHKHTN
|