STT
|
Tên phòng thí nghiệm
|
Số lượng
(phòng)
|
Nhu cầu thực hành, thí nghiệm theo chương trình quy định (1)
|
Khả năng đáp ứng nhu cầu thực hành, thí nghiệm của PTN (2)
|
Mức độ đáp ứng nhu cầu NCKH (3)
|
Quy ra số giờ thực hành/năm
|
Quy ra số lượt sinh viên/năm
|
Quy ra số giờ thực hành/năm
|
Quy ra số lượt sinh viên/năm
|
1
|
Phòng thực hành (4)
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Phòng thực hành Dược liệu; Thực vật
|
9
|
6.072
|
4.690
|
44.604
|
11.151
|
|
1.2
|
Phòng thực hành Hóa dược - dược lý
|
9
|
4.616
|
4.690
|
44.604
|
11.151
|
|
1.3
|
Phòng thực hành Kiểm nghiệm
|
7
|
2.160
|
3.869
|
27.300
|
6.825
|
|
1.4
|
Phòng thực hành Y học
|
4
|
1.917
|
4.690
|
19.824
|
4.956
|
|
1.5
|
Phòng thực hành Bào chế
|
9
|
6.040
|
4.690
|
44.604
|
11.151
|
|
1.6
|
Phòng thực hành Hóa phân tích
|
6
|
5.208
|
4.690
|
29.736
|
7.434
|
|
2
|
Phòng thí nghiệm (4)
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Phòng thí nghiệm chuyên ngành A
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phòng thí nghiệm chuyên ngành B
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Phòng thí nghiệm/thực hành khác
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Phòng thí nghiệm/thực hành A
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Phòng thí nghiệm/thực hành B
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phòng máy tính
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Phòng máy tính A
|
4
|
1.550
|
4.690
|
16.704
|
8.352
|
|
4.2
|
Phòng máy tính B
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Phòng học ngoại ngữ
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Phòng học ngoại ngữ A
|
2
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Phòng học ngoại ngữ B
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Xưởng/trại/trạm thực tập, thực hành, thực nghiệm.
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Xưởng/trại/trạm thực tập, thực hành, thực nghiệm A
|
502
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Xưởng/trại/trạm thực tập, thực hành, thực nghiệm B
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Phòng hội thảo/giảng đường hiện đại (5)
|
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Phòng hội thảo/giảng đường hiện đại A
|
3
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Phòng hội thảo/giảng đường hiện đại B
|
|
|
|
|
|
|