TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


GR: sâu đục thân/ lúa 50SC



tải về 8.94 Mb.
trang24/63
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích8.94 Mb.
#28616
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   63

0.3GR: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l + Gibberellic acid 1g/l

Treat 201SC

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.10

Fipronil 75g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l


Goldmil 375EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Fipronil 75 g/l +

Hexaconazole 100 g/l



Goldfit 175SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Fipronil 0.3% + Imidacloprid 0.2%

Futim 5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI



3808.10

Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)

Configent

3GR, 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG



3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 100WP: sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam



3808.10

Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)

Henri

4GR, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG



4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa 155WP: sâu phao/ lúa 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa 830WG: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Sespa gold

750WG


bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Fipronil 180g/l (400 g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg)

Sunato

540FS, 800WG



540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa

800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội/khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Fipronil 250g/kg + Imidacloprid 440g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg

Kosau 750WP

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Hummer

850WG


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l

Blugent 75SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg

Map wing

45WP


Sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Map Pacific Pte. Ltd



3808.10

Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l

Seahawk

650SC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An



3808.10

Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg

Rido 550WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông





3808.10

Fipronil 500g/kg + Indoxacarb 100g/kg

M79 600WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.10

Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (450g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg)

Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l

Homata 200EC

Sâu cuốn lá/Lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam




3808.10

Fipronil 10g/l + Indoxacarb 150g/l

Adomate 160SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.10

Fipronil 30g/l (35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg) + Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l), (200g/l), (50g/kg)

Newebay 95EC, 99.9WG, 180SC, 220SC, 170EW, 270WG

170EW: Rầy lưng trắng/lúa

95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG: Sâu cuốn lá/lúa

220SC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Fipronil 35g/l (50g/l), (90g/l) +

Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l) , (25g/l)



Accenta

50EC, 75EC, 115EC



50EC, 115EC: sâu đục thân/ lúa

75EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP nông dược

Nhật Việt





3808.10

Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda Cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)

Goldgent

60EC, 700WG, 800WG



60EC: sâu cuốn lá/ lúa

700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Fipronil 50 g/l +

Lambda-cyhalothrin 25g/l



Golgal 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (499.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg)

Newcheck

100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 555WP, 800WP



100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP: rầy nâu/ lúa

100.8SL: Nhện gié/lúa, rầy bông/ xoài

450SL: Nhện gié, rầy nâu/lúa

800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ xít/ vải, bọ trĩ/điều

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg

Meta gold 800WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg

Pymota 300WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ



3808.10

Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chesshop 600WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX và KD

Tam Nông











Jette super 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong



3808.10

Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg

M150 700WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.10

Fipronil 85g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chet 585WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808.10

Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l

Goltoc

250EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Fipronil 20% + Tebufenozide 20%

Tore 40SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)

Bagenta 400.5SC, 757WP

400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg

Onera 300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Fipronil 200g/l (100g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (100g/kg)

MAP Silo

40SC, 200WP



40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

200WP: bọ trĩ/ lúa


Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Fipronil 0.3% + Thiosultap-sodium 11.7%

Fretil super 12GR

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.10

Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485 g/l

Cylux 500EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg

Latini

44GR


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Fipronil 15 g/l +

Tricyclazole 150g/l



Bobaedan

165SC


sâu đục thân, sâu cuốn lá, đạo ôn/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.



3808.10

Fipronil 4 g/kg +

Tricyclazole 50 g/kg



Boithu 54GR

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.10

Fipronil 75 g/l + Tricyclazole 500g/l

Golneb 575 SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Flonicamid

(min 95%)



Acpymezin

10WG, 50WG



10WG: Rầy nâu nhỏ/lúa

50WG: Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.10

Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg

Achetray 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.10

Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Florid 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.10

Flubendiamide

(min 95%)



Takumi

20WG, 20SC



sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa


Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.10

Flufenoxuron (min 98 %)

Cascade

5 EC


sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.10

Fluazinam

(min 95%)



Flame 500SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)









Lk-Chacha 300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.20

Fluazinam 500g/kg +

Metalaxyl-M 180g/kg



Furama 680WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Gamma-cyhalothrin

(min 98%)



Vantex

15CS


sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Cheminova A/S, Denmark



3808.10

Garlic juice

Bralic - Tỏi Tỏi 1.25SL, 10 SL

1.25SL: bọ phấn/ cà chua

10SL: rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.10

Hexaflumuron (min 95%)

Staras

50EC


sâu xanh/ lạc

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Hexythiazox

(min 94 %)



Lama 50EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH BMC










Nissorun

5 EC


nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa

Nippon Soda Co., Ltd










Nhendo 5EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An









Tomuki 50EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Hexythiazox 40g/l + Pyridaben 160g/l

Super bomb 200EC

nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng



3808.10

Imidacloprid (min 96 %)

Acmayharay

100WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Actador 100 WP

rầy nâu/ lúa

Cali – Parimex. Inc.










Admire

050 EC, 200 OD



Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương