TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 8.94 Mb.
trang21/63
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích8.94 Mb.
#28616
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   63

1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài

5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp

bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu



Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Vimatox

1.9 EC, 5SG



1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Zamectin 40EC, 65EC, 83EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa


Công ty CP KT Dohaledusa



3808.10

Emamectin benzoate 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 341g/l

Japenra 666EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Emamectin benzoate 20g/kg + Fipronil 400g/kg

Nighcid 420WG

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH VT BVTV

Phương Mai





3808.10

Emamectin benzoate 2.5% + Fipronil 17.5%

Rangergold 20WP

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng



3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 120g/l (200g/kg), (130g/kg) + Thiamethoxam 50g/l (50g/kg), (100g/kg)

Celltop 180EW, 300WP, 410WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Emamectin benzoate 35g/kg + Indoxacarb 60g/kg

Obaone 95WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Mê Kông




3808.10

Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg

Chetsau 100WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH SX và KD

Tam Nông




3808.10

Emamectin benzoate 30g/l + Indoxacarb 150g/l

Dhajapane 180SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Emamectin benzoate 10g/l + Indoxacarb 150g/l

Emingold 160SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Quốc tế

Mùa Vàng




3808.10

Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 20%

Lk-saula 30WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.10

Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 150g/l

Shieldkill 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 100g/l

Hd-Fortuner 150EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Hằng Duy











IE-max 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Tín AG



3808.10

Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 10% + Fipronil 15%

Mely 35WG

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.10

Emamectin benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Carbatoc 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Emamectin benzoate 20g/l + Liuyangmycin 100g/l

Map Genie

12EC


nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l

Tik-tot 60EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty CP XNK

Thọ Khang





3808.10

Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l (2g/l)

Nasdaq

50EC, 150WG



50EC: Sâu cuốn lá/lúa

150WG: Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP CN Hoá chất

Nhật Bản Kasuta





3808.10

Emamectin benzoate 5 g/l + Matrine 5 g/l

Kimcis 10EC

Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.10

Emamectin benzoate 1g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l)

Gasrice

5EC, 7EC, 10EC, 15EC



5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg), (59.9g/kg), (167g/kg), (207g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg), (1g/kg), (1g/kg)

Mectinstar

10EC, 20EC, 50SG, 60SG, 110SG, 168SG, 208SG



10EC, 20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

60SG: sâu tơ/ bắp cải

110SG, 168SG, 208SG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Emamectin benzoate 21g/l (41g/l), (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l), (2g/l)

9X-Actione

2.3EC, 4.3EC, 5.8EC



sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l), (60.9g/kg), (119.9g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (0.1g/kg), (0.1g/kg)

Redconfi

11EC, 20EC, 21WP, 30EC, 61WG, 120WG



11EC, 20EC, 21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè

61WG, 120WG: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung



3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (48g/kg), (98g/kg), (25g/l) + Matrine 2g/l (2g/kg), (2g/kg), (2g/l)

Rholam Super

12EC, 50SG, 100WG, 27EC



12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam

27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải

50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải

100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc

Công ty CP nông dược

Nhật Việt





3808.10

Emamectin benzoate 22g/l (42g/l), (60g/l) + Matrine 4g/l (4g/l) (4g/l)

Bạch tượng

26EC, 46EC, 64EC



26EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa

46EC: rầy nâu/ lúa, sâu cuốn lá

64EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Emamectin benzoate 24 g/l + Matrine 1 g/l

Dolagan 25EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản




3808.10

Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg

K54 100WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Pro-sure 100WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Việt



3808.10

Emamectin benzoate 29.5g/l (35.5g/kg), (49g/l), (49g/kg) + Martrine 0.5g/l (0.5g/kg), (1g/l), (1g/kg)

Techtimex

30EC, 36WG, 50EC, 50WG



Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Emamectin benzoate 0.4% (4g/l), (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l), (392g/l)

Map Go

20ME, 39.6SL, 39.6ME



20ME: sâu cuốn lá/ lúa, nhện/sắn

39.6SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài

39.6ME: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum oil 245g/l

Eska

250EC


sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn

Công ty CP Nông nghiệp HP










Comda

250EC


Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành

Công ty CP BVTV Sài Gòn



3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)

Emamec

250EC, 400EC



sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Emamectin benzoate 19g/l (25g/l), (30g/l) + Permethrin 80.99 g/l (130g/l), (155g/l)

Tiachop

99.99EC, 155EC, 185EC



99.99EC: sâu cuốn lá/ lúa

155EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh

185EC: sâu keo/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l

Happymy 240EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát



3808.10

Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad

25g/kg


Amagong

55WP


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam




3808.10

Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) + Spinosad 200g/l (200g/kg)

Boxin-TSC

25EC, 250WP



Sâu xanh/bắp cải

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.10

Esfenvalerate

(min 83 %)



Alphago

5 EC


sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Esfel

5 EC


sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương

Map Pacific PTE Ltd










Sumi - Alpha

5 EC


sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.










Sumisana

5 EC


sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Vifenalpha

5EC


sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25%

Sumicombi - Alpha 26.25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.10

Ethiprole

(min 94%)



Curbix

100 SC


rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l

Peridor 200SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Ethoprophos

(min 94%)



Agpycap 10GR

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Etocap

10 GR


tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Gold-goat 10GR

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Nisuzin 10 GR

tuyến trùng/ cà phê

Công ty CP Nicotex









Nokaph 10GR

tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá

Công ty TNHH

ADC











Saburan 10GR

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Starap

100GR


tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình










Vimoca 10GR, 20EC

tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê


Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Etofenprox

(min 96%)



Noray

30EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Slavic

10SC


rầy nâu/ lúa

Bailing International Co., Ltd










Trebon 10 EC, 20 WP, 30EC

Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương