TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê 20EC



tải về 8.94 Mb.
trang23/63
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích8.94 Mb.
#28616
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   63

10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê 20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Encofenva

20 EC


rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Fantasy

20 EC


rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Fenkill

20 EC


sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương, cây ăn quả

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam










First

20EC


sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa

Zagro Singapore Pte Ltd










Kuang Hwa Din

20EC


bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Leva

10EC, 20EC



sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nông dược

HAI











Pathion

20EC


sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Pyvalerate 20 EC

rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều

Forward International Ltd










Sagomycin 10 EC, 10ME, 20EC

10EC: rệp/ dưa hấu, mía 10ME: rệp/ rau cải

20EC: sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sanvalerate

200 EC


bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi

Forward International Ltd










Sudin

20 EC


rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi

Công ty CP BVTV I TW










Sutomo 25EC

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Timycin

20 EC


bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Vifenva

20 EC


sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %

Malvate

21 EC


sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.10

Fipronil

(min 95 %)



Again

3GR, 50SC, 800WG



3GR : sâu đục thân/ lúa 50SC : sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical












Airblade

5SC, 800WG



Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An










Angent 800WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông












Anpyral

800WG


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang











Anrogen 0.3GR, 10.8GR, 50SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Rambo

5SC, 800WG



bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong










Cagent

3GR, 5SC, 800WG



3GR: Sâu đục thân/ lúa

5SC: xử ký hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Cyroma

5SC


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Fidegent

50 SC, 800WG



50SC: bọ xít/ vải, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










Finico

800 WG


sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex










Fipent

800WG


sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Bằng Long










Fiprogen 0.5GR, 5SC, 800WG

0.5GR: Sâu đục thân/lúa

5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Fipshot

800WG


bọ xít/ vải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Thanh Điền












Fi-Hsiung Lai

0.3GR, 5SC



0.3GR: sâu đục thân/lúa

5SC: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)










Forgen

800 WG


bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd










Hybridsuper

800WG


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Nam Bộ











Javigent

800WG


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Jianil

5 SC


sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Legend

0.3GR, 5SC, 800WG



0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía

5SC: nhện lông nhung/ vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam 800WG: dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài, bông vải; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Lexus

5SC, 800WG, 800WP



5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, cam; sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd










Lugens

200FS, 800WG



200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ tri, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH Phú Nông










Lupus

50ME


Sâu cuốn lá/Lúa

Công ty TNHH

Việt Hóa Nông












Phironin 50 SC, 800WG

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông nhung/ vải

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Phizin

50SC, 800 WG



50SC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Ranger

0.3GR, 5SC, 800WG



0.3GR: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa 800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Reagt

5SC, 800WG



5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng










Regal

3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG



3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu

6GR: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.










Regent 0.2GR, 0.3GR, 5SC, 800WG

0.2GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa 0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Regrant

800WG


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Rigell 3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG

3GR: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía

6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa

50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Rigenusamy

3GR, 50SC, 800WG



3GR: Sâu đục thân/lúa

50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Sagofifro

850WG


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Supergen 5SC, 800WG

5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Suphu

0.3GR, 10GR, 5SC, 10EC, 800WG



0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê

5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Tango 50SC, 800WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải

Công ty CP BVTV I TW










Tungent

5GR, 5SC,100SC, 800WG



5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô

5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều 100SC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía; sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh/đậu tương, sâu đục thân/ngô, rầy nâu, bọ trĩ/lúa

800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Tư ếch 800WG

bọ trĩ/ dưa hấu, rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Virigent

0.3GR, 50SC, 800WG



Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương