TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


SC: khô vằn/lúa 210WP, 320SC



tải về 8.94 Mb.
trang31/63
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích8.94 Mb.
#28616
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   63

80SC: khô vằn/lúa

210WP, 320SC,370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l

Luscar 425SC

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP NN HP



3808.20

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Mighty 560SC

giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)









Ortiva 560SC

giả sương mai/ dưa chuột, sương mai, đốm vòng, đốm lá và quả/cà chua; sương mai/dưa hâu; thán thư/xoài

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Cyat 525WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Tín AG



3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar top 325SC

khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê

Syngenta Vitenam Ltd










Amylatop 325SC

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH SX & KD

Tam Nông











Azofenco

325SC


Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Kital










Citeengold

325SC


Vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty CP Lan Anh










Keviar 325SC

Lem lép hạt/lúa

Brightonmax International Sdn. Bhd.










Lk Top 325SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Moneys 325SC

lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; sẹo/cam; thán thư/xoài

Công ty CP Nông nghiệp HP










Supreme 325 SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Topmystar

325SC


lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











TT-Over 325SC

Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Trobin top

325SC


đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng, sương mai/cà chua; thán thư/dưa hấu, xoài; đốm vòng/khoai tây

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

Azoxystrobin 250g/l (200g/l), (200g/l), (200g/kg), (250g/l), (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole 10g/l (133g/l), (200g/l), (200g/kg), (200g/l), (250g/l), (250g/kg)

Amity top 260SC, 333SC, 400SC, 400SG, 450SC, 500SC, 500SG

260SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; vàng rụng lá/cao su

333SC: Vàng lá vi khuẩn, lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/lúa; vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su

400SC: Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su; lem lép hạt/lúa, đốm lá/xoài

400SG: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

450SC: Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su

500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa

500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức



3808.20

Azoxystrobin 200 g/l (250g/l) + Difenoconazole 133 g/l (150g/l)

Bi-a 333SC, 400SC

333SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa

400SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.20

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)

Myfatop 325SC, 650WP

325SC: Thán thư/ xoài, vải; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho

650WP: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nấm hồng/cà phê, thán thư/xoài

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Azoxystrobin 0.5g/kg (0.5g/l), (10g/kg), (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 54.5g/kg (59.5g/l), (200g/kg), (200g/kg), (125g/l)

Audione 55WP, 60SC, 210WP, 250WG, 325SC


55WP, 60SC: Vàng lá/ lúa

210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa

325SC: Đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa



Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + Difenoconazole 143g/l (150g/l)

Maxtatopgol

333SC, 350SC



333SC: lem lép hạt/lúa

350SC: phấn trắng/cao su

Công ty CP Vật tư nông nghiệp Hoàng Nông



3808.20

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l

Amass TSC 350SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN Cần Thơ










Ara – super

350SC


Lem lép hạt/ lúa, thán thư/xoài, gỉ sắt/cà phê, đốm lá/đậu tương, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết dây do nấm/dưa hấu, phấn trắng/nho

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Aviso 350SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI










Mi stop 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát












Majetictop

350SC


Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.20

Azoxystrobin 200g/l (250g/l) + Difenoconazole 125g/l (150g/l)

Ohho 325SC, 400SC

Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Nam Bộ



3808.20

Azoxystrobin 235g/l (275g/l), (325g/l), (375g/l) + Difenoconazole 125 g/l (125g/l), (125g/l), (125g/l)

Neoamistagold

360SC, 400SC, 450SC, 500SC



360SC, 450SC: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

400SC, 500SC: vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Anmisdotop 400SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân










Asmiltatop Super 400SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Nông Trang












Azotop 400SC

Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

MeKong











Dovatop

400SC


Thán thư/ xoài, sầu riêng, điểu ; ghẻ nhám/cam ; nứt dây/dưa hấu; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa ; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu; phấn trắng/nho

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng










Help

400SC


lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài, nho, hồ tiêu, hoa hồng, cà phê

Công ty TNHH ADC










Paramax 400SC

Thán thư/xoài; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến











Upper 400SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành



3808.20

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l

Toplusa 450SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam



3808.20

Azoxystrobin 270g/l + Difenoconazole 180g/l

Tilgent 450SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.20

Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg

Novistar 360WP

Sương mai/cà chua, thán thư/xoài; đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Việt



3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l

Curegold 375SC

Vàng lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l

Athuoctop 480SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI



3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l

Mixperfect 525SC

Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam




3808.20

Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l

Tilgermany super 555SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Azoxystrobin 20.1g/l (205g/l), (350g/l), (50g/l), (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (128g/l), (10g/l), (100g/l), (150g/kg) + Sulfur 249.3g/l (10g/l), (10g/l), (250g/l), (560g/kg)

Titanicone 327SC, 343SC, 370SC, 400SC, 760WP

400SC: Vàng lá chín sớm/lúa

327SC, 760WP: Vàng lá chín sớm/, lem lép hạt/ lúa

343SC, 370SC: Lem lép hạt


Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Azoxystrobin 60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg

Map hero 340WP

thán thư/cà chua

Map Pacific Pte Ltd



3808.20

Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 200g/l (500g/kg)

Lk-Vill @ 450SC, 750WG

450SC: lem lép hạt/ lúa

750WG: đạo ôn/ lúa


Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.20

Azoxystrobin 200g/kg + Fenoxanil 125g/kg

Omega 325WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong



3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l

Lazerusa 450SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Azoxystrobin 150g/l + Flusilazole 150g/l

Willsuper 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.20

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Camilo 150SC

Khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Azoxystrobin 1g/l (50g/l) + Hexaconazole 49g/l (100g/l)

Hextop 5SC, 150SC

5SC: khô vằn/lúa

150SC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông





3808.20

Azoxystrobin 10g/l (300g/l), (400g/l), (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (10g/l), (10g/l), (565g/kg)

Anforli 70SC, 310SC, 410SC, 765WG

70SC: Khô vằn/lúa

310SC, 410SC, 765WG: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Azoxystrobin 200g/l (250g/kg) + Hexaconazole 100g/l (100g/kg) + Tebuconazole 20g/l (400g/kg)

Acdino 350SC, 750WG

350SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

750WG: Vàng lá chín sớm/ lúa


Công ty TNHH Hoá Sinh

Á Châu





3808.20

Azoxystrobin 180g/l (360g/kg) + Hexaconazole 80g/l (160g/kg) + Thiophanate methyl 120g/l (240g/kg)

Autovin

380SC, 760WP



380SC: Vàng lá chín sớm/ lúa

760WP: Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; môc sương/cà chua

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15%

Bn-azopro 35SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt



3808.20

Aroxystrobin 1g/l (260g/l), (33.3g/l), (360g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (250g/l), (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (50g/l), (10g/l), (250g/kg)

Topnati 281EW, 330SC, 333.3SC, 380SC, 760WP

Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương