TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


SC: Vàng lá chín sớm/lúa 281EW, 330SC, 380SC, 760WP



tải về 8.94 Mb.
trang32/63
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích8.94 Mb.
#28616
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   63

333.3SC: Vàng lá chín sớm/lúa

281EW, 330SC, 380SC, 760WP: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Lotususa 400SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Azoxystrobin 400g/kg + Tebuconazole 100g/kg

Maxxa 500WG

đạo ôn; lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.20

Azoxystrobin 250g/kg (277g/kg), (300g/kg), (360g/kg) + Tebuconazole 500g/kg (500g/kg), (500g/kg), (500g/kg)

Natiduc 750WG, 777WG, 800WG, 860WG

750WG: gỉ sắt/cà phê; vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt /lúa

777WG: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn /lúa; gỉ sắt/cà phê

800WG: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê

860WG: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808.20

Azoxystrobin 260g/l (100g/kg), (200g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg), (560g/kg)

Natigold

320SC, 450WG, 760WG



320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa; thán thư/xoài

450WG: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa

760WG: vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (260g/l), (100g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (10g/l) (300g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (200g/l), (100g/kg)

Amisupertop

271EW, 330SC, 340SC, 500WP



Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (60g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (400g/l), (559g/kg), (750g/kg)

Verygold

80WP, 325SC, 402SC, 460SC, 560WP, 760WG




80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa

325SC: Lem lép hạt/lúa

460SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa



Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 500g/l

Altista-top 560SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang



3808.20

Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l

Nano Kito

2.6SL


Nấm hồng/ cao su

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Qui



3808.20

Bacillus subtilis

Biobac

50WP


héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải

Bion Tech Inc.,










Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

Công ty TNHH

Nông Sinh





3808.20

Benalaxyl

(min 94%)



Dobexyl

50WP


giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh





3808.20

Benomyl

(min 95 %)



Bemyl

50 WP


bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI










Bendazol

50 WP


vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Benex 50 WP

khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd










Benofun

50 WP


vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng

Zagro Singapore Pte Ltd










Benotigi 50 WP

vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Bezomyl

50WP


thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Binhnomyl

50 WP


đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài

Bailing International Co., Ltd










Fundazol

50 WP


vàng lá/ lúa

Agro – Chemie Ltd










Funomyl

50 WP


vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd










Plant 50 WP

thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

Map Pacific PTE Ltd










Tinomyl

50 WP


vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM Thái Phong









Viben 50WP

Vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam




3808.20

Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg

Ankisten

200 WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân




3808.20

Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%

Copper - B

75 WP


vàng lá/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.20

Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25 %

Viben - C

50 WP


vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %

Bell

50 WP


vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.20

Benomyl 17% + Zineb 53 %

Benzeb

70 WP


vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Bismerthiazol (Sai ku zuo)

Agpicol 20WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát









(min 90 %)

Anti-xo

200WP


bạc lá/ lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt

Công ty TNHH Phú Nông










Asusu

20 WP, 25WP



20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa 25WP: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông












Diebiala 20SC

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng










Kadatil 300WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát











Sasa 20 WP, 25 WP

bạc lá/ lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Sansai

200 WP


bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











TT Basu 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












VK. Sakucin

25WP


bạc lá/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang












Xanthomix 20 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nicotex










Xiexie

200WP


bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương










Zeppelin 200WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lâm



3808.20

Bismerthiazole 15% + Copper hydroxide 60%

TT-tafin 75WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành



3808.20

Bismerthiazol 150g/kg + Gentamycin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

ARC-clench 215WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.20

Bismerthiazol 190 g/kg + Kasugamycin 10 g/kg

Probicol 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.20

Bismerthiazol 290g/kg + Kasugamycin 10g/kg

Nanowall 300WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV

Nam Nông




3808.20

Bismerthiazol 200g/kg + Oxytetracyline hydrochloride 20g/kg

Tokyo-Nhật 220WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang





3808.20

Bismerthiazol 200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg

Captivan 400WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Longantivo 400WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An



3808.20

Bismerthiazole 200 g/kg + Streptomycin sulphate 50g/kg

Probencarb 250WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát



3808.20

Bismerthiazol 150g/kg + Tecloftalam 100g/kg

Kasagen 250WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Sieu sieu 250WP

Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến




3808.20

Bismerthiazol 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg

Bitric 500WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông





3808.20

Bismerthiazol 400g/kg, (300g/kg) + Tricyclazole 375g/kg (500g/kg)

Antigold

755WP, 800WP



Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.20

Bismerthiazol 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Bitric 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông





3808.20

Bismerthiazole 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Tigondiamond 800WP

bạc lá/lúa

Công ty CP NN HP



3808.20

Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg

Antimer-so 800WP


Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Nông Trang






3808.20

Bordeaux 60 % + Zineb 25%

Copper - Zinc 85 WP

héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.20

Bromuconazole (min 96%)

Vectra 200EC

đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Bronopol (min 99%)

Totan 200WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Mê Kông










Xantocin 40WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam




3808.20

Bronopol 450g/kg + Salicylic acid 250g/kg

Sieukhuan 700WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH ADC



3808.20

Carbendazim

(min 98%)



Acovil

50 SC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Adavin

500 FL


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân











Agrodazim

50 SL, 500SC



Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương