TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 8.94 Mb.
trang29/63
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích8.94 Mb.
#28616
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   63

50WG: Rầy nâu/lúa

600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa

Công ty TNHH BMC










Sagometro 50WG

Rầu nâu/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Schezgold 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ










Scheccjapane super 500WG, 750WG

500WG: Rầy nâu/lúa

750WG: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












TT-osa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Pymetrozine 65% + Thiamethoxam 5%

Chery 70WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH-TM Nông Phát



3808.10

Pyrethrins

Bopy 14EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH MTV

Trí Văn Nông












Mativex

1.5EW


rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

Nông Sinh












Nixatop

3.0 CS


rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP

Nicotex




3808.10

Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5%

Biosun

3EW


rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho

Công ty TNHH

Nông Sinh





3808.10

Pyridaben

(min 95 %)



Alfamite

15EC, 20WP



15EC: nhện đỏ/ cây có múi, chè; nhện lông nhung/ vải, nhãn

20WP: nhện/ cam, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Bipimai 150EC

nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Dandy

15 EC


nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Koben

15EC


bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ chè, cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều; rệp/ cải, bông vải; nhện gié/lúa

Bailing International Co., Ltd










Ongtrum 200EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An










Tifany

15 EC, 18 EC, 25EC



nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Pyridalyl

(min 91%)



Sumipleo 10EC

sâu tơ/ bắp cải

Sumitomo Chemical Co., Ltd



3808.10

Pyriproxyfen

(min 95%)



Permit 100EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Sunlar

110EC


Sâu vẽ bùa/ cam

Sundat (S) PTe Ltd



3808.10

Pyriproxyfen 50g/l + Quinalphos 250g/l

Assassain 300EC

nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Pyriproxyfen 350g/kg + Tolfenpyrad (min 95%) 250g/kg

Bigsun 600WP

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Quinalphos

(min 70%)



Aquinphos

40EC


Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam











Faifos

5GR, 25EC



5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa

25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Kinalux

25EC


sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam










Methink

25 EC


sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Obamax

25EC


sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa

Lionchem Co., Ltd.










Peryphos

25 EC


sâu phao/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Quiafos 25EC

sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, vòi voi đục nõn/ điều

Công ty CP Đồng Xanh










Quilux

25EC


sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền










Quintox 5EC, 10EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ ngô 10EC: rệp sáp/ cà phê 25EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Rotenone

Bin 10EC, 25EC

10EC: Sâu tơ/bắp cải

25EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Ngọc Lâm










Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR

5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Fortenone 5 WP

sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu

Forward International Ltd










Limater

7.5 EC


sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông












Newfatoc 50WP, 50SL, 75WP, 75SL

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông










Rinup

50 EC, 50WP



sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH

An Nông











Rotecide 2SL

Ấu trùng ve sầu, rệp sáp/cà phê, sâu tơ/ bắp cải, rầy nâu/ lúa

DNTN TM DV Đăng Phúc










Trusach

2.5EC


sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn












Vironone

2 EC


sâu tơ/ rau họ thập tự

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Rotenone 50g/kg (g/l) + Saponin 145g/kg (g/l)

Sitto-nin 15BR, 15EC

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam





3808.10

Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin 5WP, 5SL, 5GR

5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.10

Rotenone 2g/kg + Saponin 148g/kg

Ritenon

150BR, 150GR



tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Saponin

Map lisa 230SL

Sâu tơ/bắp cải

Map Pacific Pte. Ltd.



3808.10

Saponozit 46% + Saponin acid 32%

TP - Thần Điền

78SL


rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH

Thành Phương





3808.10

Silafluofen

Silatop 7EW, 20EW

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Sodium pimaric acid

Dulux 30EW

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex



3808.10

Spinetoram

(min 86.4%)



Radiant

60SC


sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa

Dow AgroSciences B.V










Spinet 60SC

Sâu tơ/cải bắp, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, dòi đục lá/hành, sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH TM và SX

Ngọc Yến




3808.10

Spinosad

(min 96.4%)



Akasa

25SC, 250WP



sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)










Automex 100EC, 250EC, 250SC, 250WP

100EC, 250EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

250SC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam











Daiwansin 25SC

sâu tơ/ bắp cải

Taiwan Advance Science Co., Ltd.










Efphê

25EC, 100EC, 250WP



sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH

ADC











Spicess

28SC


sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông










Spinki

25SC


bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông










Success

25SC, 120SC



25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

120SC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải

Dow AgroSciences B.V










Suhamcon 25SC, 25WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao










Wish

25SC


sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành

Công ty CP Đồng Xanh



3808.10

Spirotetramat

(min 96%)



Movento 150OD

rệp muội/ bắp cải, rệp sáp/cà phê, cam, hồ tiêu, bọ trĩ/chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Sulfoxaflor

(min 95%)



Closer 500WG

Rầy nâu/lúa

Dow AgroSciences B.V



3808.10

Sulfur

Bacca 80WG

Nhện đỏ/cam

Punjab Chemicals and Crop Protection Ltd










Sul-elong

80WG


nhện gié/lúa

Công ty TNHH King Elong










Sulfex

80WG


nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam

Excel Crop Care Ltd.










Tramuluxjapane

80WG


Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Tebufenozide

(min 99.6%)



Mimic 20 SC

sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho, sâu cuốn lá/lúa

Nippon Soda Co., Ltd.










Racy

20SC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BVTV An Giang










Xerox

20F


sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex



3808.10

Tebufenpyrad 250g/kg (min 98.9%) + Thiamethoxam 250g/kg

Fist 500WP

rầy nâu, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.10

Thiacloprid

(min 95%)



Calypso

240 SC


bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd










Hostox 480SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Koto

240 SC


sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH Phú Nông










Zukop 480SC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam




3808.10

Thiamethoxam

(min 95 %)



Actara 25WG

Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương