TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 8.94 Mb.
trang26/63
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích8.94 Mb.
#28616
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   63

120WP, 200EC: Rầy lưng trắng/lúa

500WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l

Vitasupe

250EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.10

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu

20EC


nhện/ cam, bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.10

Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%

Usatabon

17.5WP


nhện đỏ/ cam, rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg), (250g/kg) + Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg), (500g/kg)

Tvpymeda 350WP, 650WG, 750WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ



3808.10

Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg

Wofara

300WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Leader 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập Đoàn

Điện Bàn




3808.10

Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)

NOSOT Super

300SC, 750WP



300SC: rầy nâu/ lúa

750WP: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Imidacloprid 200g/kg + Thiamethoxam 50g/kg

Aicpyricyp 250WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC



3808.10

Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) +

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)



Actadan

350WP, 750WP



350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%)

Zobin

40WP, 90WP



40WP: rầy nâu/ lúa

90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58 %

Metadi

60WP


rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Sinh học NN

Hai Lúa Vàng












Midanix

60WP


sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Nicotex




3808.10

Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)

Vk. Dan

40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP



40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa

290WP: Rầy nâu/ lúa

410WP: Sâu cuốn lá/ lúa

950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang





3808.10

Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)

Rep play

75WP, 800WP



75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 800WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát








3808.10

Indoxacarb

Actatin 150SC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Agfan 15SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Amateusamy

150SC, 300WP



sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Amsac 14.5SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Kiên Nam










Amater 150SC, 30WG

150SC: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

30WG: Sâu xanh/ cà chua

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Ameta

150SC


sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Anhvatơ 150SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM

Thái Phong












Anmaten 150SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông












Blog 8SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Clever 150SC, 300WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










Doxagan 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










DuPontTM Ammate®

30WG, 150SC, 150EC



30WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/hành

150SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa

150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/đậu tương, sâu xanh/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa

DuPont Vietnam Ltd










Indocar

150SC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Indony 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Indosuper

150SC, 300WG



150SC: Sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương, nhện lông nhung/nhãn

300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Phú Nông










Opulent 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH

Minh Long












Supermate

150SC


sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

An Nông











Sunset 300WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI










Thamaten

150SC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Wavesuper

15SC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ



3808.10

Indoxacarb 55g/kg (30g/l) + Profenofos 0.5g/kg (120g/l)

Goldkte

55.5WG, 150EC



Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Indoxacarb 50g/kg + Pymetrozine 550g/kg

Pymin 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG



3808.10

Indoxacarb 150g/l + Lambda cyhalothrin 30g/l

Divine 180SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP CN Hóa chất

Nhật Bản Kasuta





3808.10

Indoxacarb 1.5% + Monosultap 30%

DuponTM Halley 31.5WP

Sâu cuốn lá/lúa

Du Pont Vietnam Ltd.




3808.10

Indoxacarb 150g/l + Tebufenozide 200g/l

Captain

350SC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)





3808.10

Isoprocarb

Mipcide 20EC, 50WP

20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi

50WP: rầy xanh/ bông vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Micinjapane

500WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Tigicarb

20EC, 25WP



rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Vimipc

20EC, 25WP



rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg

Cynite

425 WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Isoprocarb 400g/kg + Thiacloprid 50g/kg

Zorket

450WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Được Mùa




3808.10

Isoprocarb 200g/kg + Pymetrozine 100g/kg

Silwet

300WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Isoxathion

(min 93 %)



Karphos

2 D


rệp sáp/ cà phê

Sankyo Agro Co., Ltd, Japan



3808.10

Karanjin

Takare 2EC

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn; nhện gié/lúa

Công ty CP Nông dược

HAI




3808.10

Lambda -cyhalothrin (min 81%)

Helarat

2.5 EC


sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương

Helm AG










Karate

2.5 EC


sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai










Katedapha

25EC


bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát












Katera 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thanh Điền










K - T annong

2.5EC, 25EC, 25EW



2.5EC: sâu phao/ lúa

25EC, 25EW: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH

An Nông











K - Tee Super

2.5EC, 50EC



2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa

50EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Hà Nội











Fast Kill

2.5 EC


rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Iprolamcy

5EC


Sâu cuốn lá/Lúa

Iprochem Co., Ltd.










Perdana 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.










Racket

2.5EC


sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Sumo 2.5 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd










Vajra 2.5EC

rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam










Vovinam

2.5 EC


sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.10

Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac

350 EC


sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Công nghệ cao

Hà Nội




3808.10

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l

Repdor

250 EC


rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt





3808.10

Lambda-cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l

Gammalin super

170EC


sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd




3808.10

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l

Cydansuper

250EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tê

Hòa Bình




3808.10

Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos 230g/l

Supitoc

250EC


sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Alika

247ZC


sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/ca cao; rệp/ngô

Syngenta Vietnam Ltd










Fortaras top

247SC


rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông



3808.10

Lambda-cyhalothrin 110g/l + 140g/l

Valudant

250SC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành









Thiamethoxam

Yapoko

250SC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Valudant

250SC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Lambda-cyhalothrin 10.6% + Thiamethoxam 14.1%

Uni-tegula 24.7SC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)



3808.10

Lambda-cyhalothrin 2g/l (15g/l), (2g/l), (50g/l) + Phoxim 120g/l (20g/l), (20g/l), (30g/l) + Profenofos 283g/l (450g/l), (66.88g/l), (19.99g/l)

Boxing

405EC, 485EC, 88.88EC, 99.99EW



Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương