TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè 200OD



tải về 8.94 Mb.
trang25/63
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích8.94 Mb.
#28616
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   63

050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè 200OD: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ điều, chè; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ/ lúa, nho, xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rệp, sâu vẽ bùa/ ớt; rầy xanh, rệp muội/ bông vải; rầy xanh/ chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WG

050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

250WP, 750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Aicmidae 100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC










Amico

10EC, 20WP



10EC: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

20WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Anvado

100WP, 200SC, 700WG



100WP, 200SC: Rầy nâu/ lúa

700WG: Rầy / cam, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Armada

50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG



50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ xoài, rệp sáp/ cà phê 100WG: rầy nâu/ lúa 700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Asimo

10WP


bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Barooco 600FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

Nam Bộ











Biffiny

10 WP, 70WP, 400SC



10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam

400SC: bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Canon 100SL

bọ trĩ/ dưa chuột

Công ty CP TST Cần Thơ










Gaucho 70 WS, 020 FS, 600FS

70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô 020FS: bọ trĩ/ lúa 600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Confidor 100 SL, 200SL, 700WG

100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè

200SL: rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG

10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

10WP: rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa

15WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê

700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Gaotra

600FS


xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức










Imida 10 WP, 20SL

10WP : bọ trĩ/ lúa

20SL: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Long Hiệp










Imidan

10 EC


bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV

An Giang











Imidova

150WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng










Imitox

10WP, 20SL, 700WG



10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh












Inmanda

100WP, 250WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Iproimida 20SL

Rầy nâu/lúa

Iprochem Co., Ltd.










Javidan

100WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Jiami

10SL


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam










Just

050 EC


rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Kerala 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC










Keyword 10SL

bọ trĩ/ dưa hấu

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.










Kimidac

050EC


rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Kola

600FS, 700WG



600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Kongpi-da

151WP, 700WG



151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Map – Jono

5EC, 700WP, 700WG



5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải 700WG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè

Map Pacific PTE Ltd










Mega-mi

178 SL


bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ











Mikhada 10WP, 20WP, 45ME, 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP TM BVTV

Minh Khai












Miretox

2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG



2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Midan

10 WP


rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài

Công ty CP

Nicotex











Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC, 700WG

10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

15WP: Bọ xít muỗi/ chè

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh










Phenodan

10 WP, 20 WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai










Pysone

700 WG


rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè

Công ty CP Nông nghiệp HP










Saimida 100SL

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Sectox

50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG



100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Stun 20SL

Rầy nâu/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.










Sun top

10WP, 700WP



rầy nâu/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd










T-email

10WP, 70WG



10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Thần Địch Trùng 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Nam Nông Phát












Thanasat

10WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam











Tinomo 100SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong










Vicondor

50 EC, 700WG, 700WP



50 EC: rầy/ lúa, bọ trĩ/ dưa hâu

700WG: Bọ trĩ/ dưa hấu

700WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) +

Thiram 5% (120g/l)



Enaldo

40FS, 440FS



40FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ lạc

440FS: bọ trĩ/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

Công ty CP

ENASA Việt Nam





3808.10

Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32%

Qshisuco 35WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ



3808.10

Imidacloprid 100g/kg + Isoprocarb 250g/kg

Tiuray TSC 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ




3808.10

Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 150g/l

Xacarb 300SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam



3808.10

Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg

Centertrixx 750 WP

Bọ xít/ vải, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Mê Kông




3808.10

Imidacloprid 250g/kg (205g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 450g/kg (500g/kg)

Startcheck 750WP, 755WP

750WP: Rầy nâu/lúa, bọ xít/ vải

755WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg

Kola gold

660WP


xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Obawin 660WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.10

Imidacloprid 370g/l + Metconazole 300g/l

London-anh quốc 670FS

rầy nâu/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang





3808.10

Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%

Ramsuper 75WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.10

Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg

Strongfast 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Imidacloprid 100g/kg (50g/l), (150g/kg) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l), (350g/kg)

Actagold 120WP, 200EC, 500WP

Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương