Tiếng Anh Thuật ngữ Định nghĩa



tải về 153.76 Kb.
trang6/27
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích153.76 Kb.
#33570
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27
Tank, settling-

Bể lắng

Xem Bể lắng đọng.(Tank, sedimentation)

Tank, spawning-

Bể đẻ

Loại bể trong trại sản xuất giống hình tròn hay chữ nhật chứa một khối nước khá lớn (10-30 m3) trong đó cá bố mẹ được đưa vào để đẻ; bể thường được xây bằng bê tông hay làm bằng chất dẻo, đôi khi có thiết kế đặc biệt (ví dụ như bể Trung Quốc); bể thường được dùng để cho cá đẻ trứng nổi (ví dụ: cá biển và cá chép Trung Quốc), bể có thể tập trung được trứng và trứng được thu ở một dụng cụ đặt bên ngoài bể.

Tank, transport-

Thùng vận chuyển

Xem Thiết bị vận chuyển cá cá (Transporter, fish).



tải về 153.76 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương