Tiếng Anh Thuật ngữ Định nghĩa



tải về 153.76 Kb.
trang5/27
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích153.76 Kb.
#33570
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27
Tank, sedimentation-

Bể lắng

Một bể xử lý nước trong đó các chất thải rắn sa lắng được loại bỏ ra khỏi nước, nó được đặt tại nơi nước chảy vào hay nước chảy ra của một trang trại.

Tank, self-cleaning-

Bể tự làm sạch

Thuật ngữ được áp dụng đối với các bể có dòng nước chảy trực tiếp hỗ trợ trong việc loại bỏ phân và thức ăn thừa theo dòng chảy tuôn ra ngoài, ví dụ: bể vòng có một đường ống đứng ở giữa bể.

Tank, septic-

Bể phốt

Một hệ thống xử lý nước thải trong gia đình sử dụng bể ngầm dưới mặt đất để tiếp nhận chất thải, vi khuẩn trong nước thải phân hủy chất thải hữu cơ, những cặn bã lắng xuống đáy của bể, và dòng chảy nước thải tuôn ra ngoài bể dưới mặt đất qua đường ống. Bã thải phải bơm hút ra ngoài theo định kỳ.



tải về 153.76 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương