401
Sannà: Perception. Tưởng: Sự nhận thức, sự tri thức.
Sàsana: The Teachings of the Buddha. Tôn Giáo: Giáo Lý của Đức Phật.
Sati: Attention, Awareness. Niệm: Sự chú ý, Sự Tỉnh Giác.
Sàvatthi: A city in India. Xá Vệ: Một thị thành trong nước Ấn Độ.
Sikkhà: Training. Điều Học: Sự huấn tập.
Sìla: Morality. Giới Luật: Giới Đức.
Sotàpatti: A Stream – Enterer. Thất Lai: Bậc Dự Lưu (đi vào dòng Thánh Vức).
Sutta: Discourse. Kinh điển: Pháp Thoại.
Suttanta Pitaka: The books of discourses. Kinh Tạng: Những quyển sách về các
Pháp Thoại.
Tejo: Fire (One of the Mahà – bhùta). Hỏa: Lửa (Một trong những Sắc Đại Hiển).
Thera: Elder (form of address for Buddhist Monks who have been ordained for
more than ten years). Trưởng Lão Tăng: Bậc trưởng lão (hình thức của việc xưng
hô của các vị tu sĩ mà đã được thụ đại giới nhiều hơn mười năm).
Therì: Form of address for Buddhist Nuns. Trưởng Lão Ni: Hình thức của việc
xưng hô của các vị nữ tu Phật Giáo.
Tipitaka: The three collections (of the Pàli Canon). Tam Tạng: Ba bộ sưu tập
(thuộc kinh điển Pàli).
Upasampadà: Ordination as a full member of the Sangha. Cụ Túc Giới: Sự thụ
đại giới như là một thành viên trọn vẹn (chính thức) của Tăng Đoàn.
Upekkhà Pàramì: The perfection of equanimity. Hành Xả Ba La Mật: Pháp Toàn
Thiện về sự bình thản.
Uposatha: Observance day. Thanh Tịnh Giới: Ngày thụ trì Bát Quan Trai Giới.
Vàcà: Speech. Ngữ: Lời nói, diễn thuyết.
Vayàma: Effort. Tinh Cần: Sự nỗ lực.
Vàyo: Wind, the element of motion (One of the Mahà – Bhùta). Phong: Gió, tố
chất của sự chuyển động (Một trong những Sắc Đại Hiển).
Vedanà: Sensation, feeling. Thọ: Cảm giác, cảm xúc, cảm thụ.
Vijjà: Understanding (of the Four Noble Truths). Minh: Sự hiểu biết (về Tứ Thánh
Đế).
Chia sẻ với bạn bè của bạn: