396
Abhidhammattha – Sangaha: An introduction to the Abhidhamma written by
Anuruddha. Tổng Hợp Nội Dung Vô Tỷ Pháp: Một sự giới thiệu về Vô Tỷ Pháp
đã được viết ra bởi Tỳ Khưu Anuruddha.
Adhicitta: Higher mentality or concentration. Tâm Chí Thượng: Tâm lực cao
siêu hoặc sự định thức.
Adhitthàna Pàramì: The perfection of determination. Chí Nguyện Ba La Mật:
Pháp Toàn Thiện về sự quyết ý.
Adhicitta: Higher Wisdom. Tâm Chí Thượng: Trí lực cao siêu.
Adhisìla: Higher Morality. Giới Chí Thượng: Giới đức cao siêu.
Adosa: Non – Anger. Vô Sân: Không tức giận.
Agga Sàvaka: Chief Disciple. Chí Thượng Thinh Văn: Đệ Tử Trưởng.
Àjìva: Livelihood. Sinh Mạng: việc nuôi mạng, cách sinh sống, sinh nhai.
Akàliko: Immediate. Bất Đoạn Thời: Ngay tức thì, ngay lập tức.
Akusala: Unskilful. Bất Thiện: Không khôn khéo.
Alobha: Non – Greed. Vô Tham: Không tham lam.
Amoha: “Non – Ignorance”, knowledge, understanding. Vô Si: “Không vô minh”,
kiến thức, sự hiểu biết.
Anàgàmì: Non – returner. Bất Lai: Bậc không quay trở lại.
Ànàpàna: Meditation on the breath. Sổ Tức: Thiền định về hơi thở.
Anuruddha: Author of Abhidhamma Sangaha. Tỳ khưu Anuruddha: Tác giả của
bộ kinh Tổng Hợp Nội Dung Vô Tỷ Pháp.
Anàthapindika: A leading lay disciple of the Buddha. Cấp Cô Độc: Người đệ tử
cư sĩ hàng đầu của Đức Phật.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: