Dosa: Dislike. Sân Hận: Không ưa thích.
Dukkha: Unsatisfactories, suffering. Khổ Đau: Sự bất duyệt ý, sự khổ đau.
Iddhipàda: “Path to Power”. Như Ý Túc: “Con Đường đến Năng Lực”.
Jetavana: Monastery in Sàvatthi donated by Anàthapindika. Kỳ Viên Tự: Tu Viện
ở trong Thành Xá Vệ đã được cúng dường do bởi ông Cấp Cô Độc.
Jhàna: Absorption state. Thiền Na: Trạng thái nhập định.
Kaccàna or Kaccàyana: A leading disciple of the Buddha. Kaccàna hay là Ca
Chiên Diên: Một đệ tử hàng đầu của Đức Phật.
Kalàpa: The smallest unit of matter. Tổng Hợp: Đơn vị cực tiểu của vật chất (Sắc
Pháp).
Kàma: Sensual desire. Tham Dục: Ham muốn nhục dục.
Kamma: Actions (the residual force of past actions). Nghiệp: Các sự tạo tác
(Những mãnh lực tồn đọng của các sự tạo tác quá khứ).
Kammanta: Action. Nghiệp Lực: Việc tạo tác.
Kassapa: A leading disciple of the Buddha. Ca Diếp: Một đệ tử hàng đầu của
Đức Phật.
Kàyapasàda: Clearness of the sense of touch or sense in general. Thân Thanh
Triệt: Sự thanh tịnh (trong ngần) của xúc giác hay là cảm giác nói chung.
Khandha: Aggregate. Uẩn: Tổng Hợp, khối kết.
Khanti Pàramì: The perfection of patience. Nhẫn Nại Ba La Mật: Pháp Toàn
Thiện về sự kiên nhẫn.
Kusala: Skilful. Thiện: Sự khôn khéo.
Lobha: Wanting. Tham: Sự tham muốn.
Loka: World, sphere, a plane of existence. Thế Gian: Thế giới, quả địa cầu, một
cõi giới của sự hiện hữu.
Magganga: The sections of the Noble Eightfold Path. Chi Đạo: Những chi phần
của Bát Thánh Đạo.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |