399
Mahà – Bhùta: The “great”(primary) elements. Sắc Đại Hiển: Những tố chất (cơ
bản, chủ yếu) “to lớn”.
Majjhima – Nikàya: One of the four Nikàyas of the Sutta section of the Tipitaka.
Trung Bộ Kinh: Một trong bốn Bộ Kinh của Tạng Kinh.
Mettà Pàramì: The perfection of loving kindness. Từ Ái Ba La Mật: Pháp Toàn
Thiện về sự thân ái.
Moha: Delusion. Si Mê: Sự si mê.
Nàma: Mind. Danh Pháp: Tâm thức.
Nekkhamma Pàramì: The perfection of renunciation. Ly Dục Ba La Mật: Pháp
Toàn Thiện về sự xuất ly.
Nibbàna: “Quenching”, the end of all suffering. Níp Bàn: “Sự Diệt Tắt”, sự chấm
dứt tất cả sự khổ đau.
Nikàya: There are four or five Nikàyas:
Four Nikàyas in the Sutta Pitaka,
Five Nikàyas if all the Texts apart from the Sutta Pitaka are taken as one
Nikàya. There are simply different ways of subdividing the Tipitaka.
Bộ Kinh: Có bốn hoặc năm Bộ Kinh:
Bốn Bộ Kinh trong Tạng Kinh.
Năm Bộ Kinh nếu tất cả các Văn Bản ngoài ra Tạng Kinh được kết tạp lại
như là một Bộ Kinh. Đây là những phương thức sai biệt một cách đơn giản về việc
phân chia Tam Tạng.
Nirodha: Cessation. Diệt Tắt: Sự đình chỉ.
Pacceka Buddha: A non – teaching Buddha.
Độc Giác Phật: Một vị Phật không
có giảng dạy.
Pakati – Sàvaka: An ordinary disciple (i.e. An Arahat, but not a chief disciple or
leading disciple). Thinh Văn Thông Thường: Một đệ tử thông thường (tức là một
bậc Vô Sinh, nhưng chẳng phải là một đệ tử trưởng hay là đệ tử hàng đầu).
Chia sẻ với bạn bè của bạn: