Cà phê, chè, hạt tiêu
TT
|
Chương
|
Mã hàng
| Mô tả hàng hoá | -
|
09
|
0901
|
|
|
Cà phê, chè, hạt tiêu
Căc loại cà phê đã rang dạng hạt, bột đã khử hoặc chưa khử cafein
| -
|
09
|
0902
|
10
10
20
20
|
10
90
10
90
|
Chè xanh các loại
| -
|
|
0902
|
30
30
40
40
|
10
90
10
90
|
Chè đen nguyên cánh hoặc được chế biến dưới dạng chè nhúng
| -
|
|
0904
|
|
|
Hạt tiêu
| -
|
|
0904
|
11
|
|
Chưa xay hoặc nghiền
| -
|
|
0904
|
12
|
|
Đã xay hoặc nghiền
| -
|
21
|
2101
|
11
|
10
|
Cà phê tan
|
Chế phẩm từ rau, quả
TT
|
Chương
|
Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
| -
|
20
|
2001
2002
2003
2005
|
|
|
Rau, quả, vỏ quả, các phần khác của cây đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hay axit axetic hoặc bảo quản bằng cách khác bao gồm cả rau, quả muối
| -
|
|
2006
|
|
|
Rau, quả, vỏ quả, các phần khác của cây đã qua chế biến, có hoặc không tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường hoặc tẩm các phụ gia thực phẩm khác
| -
|
|
2007
|
|
|
Mứt, nước quả nấu đông (thạch), mứt từ quả thuộc chi cam quýt, quả hoặc quả hạch nghiền sệt, quả hoặc quả hạch nghiền cô đặc, thu được từ quá trình đun nấu đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác
| -
|
|
2008
|
|
|
Quả, quả hạch và các phần khác ăn được của cây đ• chế biến, pha thêm đường hay chất ngọt khác hoặc rượu
|
Gia vị
TT
|
Chương
|
Mã hàng
|
Mô tả hàng hóa
| -
|
21
|
2103
|
|
|
Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt
| -
|
|
2103
|
|
|
Đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến, các loại nước tương, nước mắm
| -
|
|
2104
|
|
|
Súp, nước xuýt và chế phẩm để làm súp, nước xuýt; chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất
|
Đồ uống, rượu và giấm
TT
|
Chương
|
Mã hàng
|
Mô tả hàng hóa
| -
|
20
|
2009
|
|
|
Nước quả ép (kể cả hèm nho) và nước rau ép, chưa lên men và chưa pha rượu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác
| -
|
22
|
2201
|
10
|
00
|
Nước, kể cả nước khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo và nước có ga, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu
| -
|
|
2202
|
10
|
|
Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu và đồ uống không chứa cồn khác
| -
|
|
2202
|
90
|
20
|
Sữa đậu nành
| -
|
|
|
90
|
30
90
|
Đồ uống không có ga dùng ngay được không cần pha lo•ng và các đồ uống không chứa cồn khác (trừ nước quả ép)
| -
|
|
2203
|
|
|
Bia sản xuất từ malt
| -
|
|
2204
2205
2206
|
|
|
Rượu có độ cồn thấp bao gồm rượu vang hoa quả và rượu vang hoa quả có chưa CO2
| -
|
|
2208
|
30
60
90
|
|
Rượu trắng (Đồ uống có cồn được trưng cất từ dịch lên men nguồn gốc tinh bột, đường, hoặc pha chế từ cồn thực phẩm và nước)
|
|
|
2208
|
20
40
70
|
|
Rượu mùi (Sản phẩm pha chế từ cồn thực phẩm với nước, có thể bổ xung thêm đường, dịch chiết trái cây và phụ gia thực phẩm
|
|
|
2209
|
|
|
Giấm và chất thay thế giấm làm từ ait axetic
|
bao bì và vật dụng chứa đựng thực phẩm
TT
|
Chương
|
Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
| -
|
39
|
3923
|
|
|
Dụng cụ chứa đựng thực phẩm bằng Plastic
| -
|
|
|
10
|
90
|
Hộp chứa đựng thực phẩm
| -
|
|
|
21
29
|
90
90
|
Bao, túi chứa đựng thực phẩm (PET, PVC, PE)
| -
|
|
|
30
|
90
|
Bình, chai, lọ, các SP tương tự
| -
|
|
|
50
|
90
|
Nút, nắp, mũ, van, nắp đậy tương tự
| -
|
|
|
90
|
00
|
Thùng chứa, bể chứa, ống dẫn thực phẩm, các SP tương tự
| -
|
|
3924
|
10
|
00
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng plastic
| -
|
40
|
4014
|
|
|
Cao su và các sản phẩm bằng cao su
| -
|
|
|
90
|
10
|
Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự
| -
|
|
|
90
|
20
|
Vú cao su (cho trẻ em)
| -
|
|
|
|
|
Vật dụng chứa đựng thực phẩm bằng gốm sứ
| -
|
48
|
4819
|
50
|
00
|
Bao bì chứa đựng TP bằng giấy, có lớp tiếp xúc trong cùng là chất liệu khác (trừ xenlulo)
| -
|
69
|
6911
|
10
|
00
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng sứ
| -
|
|
6912
|
00
|
00
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng gốm
| -
|
|
|
|
|
Vật dụng chứa đựng thực phẩm bằng thuỷ tinh
| -
|
70
|
7013
|
29
|
00
|
Bộ đồ uống bằng thuỷ tinh
| -
|
|
|
39
|
00
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp
| -
|
|
7010
|
90
|
90
|
Bình, chai, lọ, ống, các SP tương tự dùng chứa đựng thực phẩm
| -
|
|
|
20
|
00
|
Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác
| -
|
80
|
8007
|
00
|
90
|
Thiếc giát mỏng để bao gói thực phẩm
|
Thực phẩm chức năng và sản phẩm bảo vệ sức khoẻ
TT
|
Chương
|
Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
| -
|
15
|
1517
|
90
|
|
Hỗn hợp hoặc chế phẩm thực phẩm và sản phẩm bảo vệ sức khoẻ làm từ mỡ hoặc dầu động thực vật
| -
|
21
|
2106
|
90
|
92
|
Thực phẩm dinh dưỡng y học dùng để nuôi ăn cho bệnh nhân qua ống xông
| -
|
|
2106
|
90
|
95
|
Thực phẩm và sản phẩm bảo vệ sức khoẻ có chứa các vitamin và khoáng chất
| -
|
|
2106
|
90
|
99
|
Thực phẩm và sản phẩm bảo vệ sức khoẻ có chứa một trong các thành phần hoặc kết hợp một hoặc nhiều thành phần như: chất chiết động vật, chất chiết thảo dược, acid amin, chất điện giải ...
| -
|
22
|
2202
2202
|
10
10
|
10
90
|
Đồ uống thấp năng lượng dành cho người ăn kiêng (người bệnh tiểu đường, người béo phì, người ăn kiêng); Đồ uống có chứa các chất điện giải
| -
|
|
2205
2205
2206
2208
|
10
90
00
70
|
|
Đồ uống có cồn chứa một trong các thành phần hoặc kết hợp một hoặc nhiều thành phần: chất chiết thảo dược, chất chiết động vật, các chất khoáng, các chất điện giải ...
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |