43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Ozogast 40
|
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1 lọ bột đông khô, 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm, 1 xi lanh
|
VN-19447-15
|
43.2 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Dhaka Unit, KaliaKoir, Gazipur-1750 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
72
|
Bonsartine 25 Tablet
|
Losartan kali 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-19448-15
|
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Popular Infusions Ltd. (Đ/c: 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Levobac IV Infusion
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 0,5mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi hoặc 10 túi 100 ml
|
VN-19449-15
|
44.2 Nhà sản xuất: Popular Pharmacenticals Ltd. (Đ/c: 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
74
|
Pantogut
|
Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 40mg
|
Bột pha tiêm
|
28 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 Ống nước cất pha tiêm 10ml, Hộp 10 lọ bột pha tiêm
|
VN-19450-15
|
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Số 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Mitim S.R.L (Đ/c: Via Cacciamali, 36/38, Brescia - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Cefotaxim Stragen 2g
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g
|
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
EP 8
|
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
|
VN-19451-15
|
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 đường Lê Đức Thọ, P.16, Q. Gò Vấp, TP. HCM - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
76
|
Eurodesa Tablet
|
Dexamethason 0,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19452-15
|
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Haupt Pharma (Đ/c: 1, rue Comte de Sinard 26250, Livron. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
77
|
Peflacine
|
Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylat dihydrat) 400mg/5ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 5 ml
|
VN-19453-15
|
47.2 Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 56, route de Choisy-au-Bac 60205 Compiegne - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
78
|
Orelox 100mg
|
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19454-15
|
79
|
Tavanic
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-19455-15
|
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Âu Việt (Đ/c: C5, tổ 26, cụm 5, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Beijing Kawin Technology Share-Holding Co., Ltd. (Đ/c: 6 East Rongjing Street, BDA, Beijing, 100176, P.R. China - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
80
|
Avigly
|
1 ống 20ml chứa Glycyrrhizin (monoammoni glycyrrhizinat) 40,0mg; L-cystein hydrochlorid 20,0mg; Glycin 400,0mg
|
dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 10 ống x 20ml dung dịch tiêm
|
VN-19456-15
|
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đông Phương (Đ/c: 119, đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Yoo Young Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon- myeon, Jincheon-gun) Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
81
|
Prorid
|
Finasterid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19457-15
|
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Sana (Đ/c: Số 13, Đường DD12, khu H11, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Prayash Healthcare Pvt.Ltd. (Đ/c: 185-186, Yellampet, Medchal Mandal, Ranga Reddy-District, A.P - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
82
|
Dupraz 20
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19458-15
|
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH xuất khẩu Thương mại Dược phẩm NMN (Đ/c: 710-712 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Venus Memedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
83
|
Zoledronic acid for injection 4mg
|
Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19459-15
|
52. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam City, Kyunggi-Do - Korea)
52.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
84
|
Loxmen
|
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg
|
Viên nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 2 vỉ x 4 viên
|
VN-19462-15
|
85
|
Loxmen
|
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg
|
Viên nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 4 viên
|
VN-19463-15
|
53. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
53.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
86
|
Defocef
|
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19460-15
|
53.2 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
87
|
Loxmen
|
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-19461-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |