86.2 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeongmun-ro - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
143
|
Philtobax Eye Drops
|
Tobramycin 15mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
VN-19519-15
|
87. Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia (Đ/c: Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 - Indonesia)
87.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
144
|
Bloktiene 4mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19520-15
|
88. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H, Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
88.1 Nhà sản xuất: Eriochem S.A. (Đ/c: Ruta 12, Km 452 (3107) Colonia Avellaneda, Departamento Parana, Entre Rios - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
145
|
Zomekal
|
Acid zoledronic (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 4mg/5ml
|
Bột pha dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19521-15
|
89. Công ty đăng ký: Raptakos, Brett Co., Ltd. (Đ/c: Dr. Annie Besant road, Worli, Mumbai-400 030 - India)
89.1 Nhà sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: 1st Pokhran Road, Shastri Nagar, Thane - 400 606 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Trymo tablets
|
Bismuth trioxid (dưới dạng bismuth subcitrat dạng keo) 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 14 vỉ xé x 8 viên
|
VN-19522-15
|
90. Công ty đăng ký: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
90.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
147
|
Clavurem 625
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2015
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19523-15
|
91. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical (Pvt.) Ltd. (Đ/c: 18 km Multan Road, Lahore - Pakistan)
91.1 Nhà sản xuất: Remington Pharmaceutical (Pvt.) Ltd. (Đ/c: 18KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
148
|
Oculat
|
Latanoprost 50mcg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2,5ml
|
VN-19524-15
|
92. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 - 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
92.1 Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
149
|
Medcelore Injection
|
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19525-15
|
93. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Sliver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)
93.1 Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt, Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Nr.M.N. Desai Petrl Pump, Sarkkej-Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382 213 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
150
|
Saditazo
|
Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
VN-19526-15
|
94. Công ty đăng ký: Scientific Technological Pharmaceutical Firm "Polysan", Ltd. (Đ/c: 72 Salova Street, Building 2, Saint Petersburg, 192102 - Russia)
94.1 Nhà sản xuất: Scientific Technological Pharmaceutical Firm "Polysan", Ltd. (Đ/c: 72 Salova Street Building 2, Saint Petersburg, 192102 - Russia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
151
|
Reamberin
|
Meglumin sodium succinate 6g; tương đương: Succinic acid 2,11g; Meglumine 3,49g
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai thủy tinh 400ml
|
VN-19527-15
|
95. Công ty đăng ký: Sinopharm (China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation) (Đ/c: No. 20 Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China)
95.1 Nhà sản xuất: Jiangsu Chenpai Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 172 Middle Renmin Road, Haimen, Jiangsu - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
152
|
Tarvicetam
|
Piracetam 10g/50ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 chai 50ml
|
VN-19528-15
|
96. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
96.1 Nhà sản xuất: Systa Labs. (Đ/c: XV/39, Shoranur Highway, Kallekkad, Palakkad 678 015, Kerala - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Tizoxim-100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19529-15
|
154
|
Tizoxim-200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19530-15
|
155
|
Zolinova-20
|
Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19531-15
|
97. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road, Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
97.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
156
|
Sungemtaz 1g
|
Gemcitabin (dưới dạng Geracitabin hydroclorid) 1g
|
Bột đông khô để pha tiêm
|
30 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19532-15
|
157
|
Sungerataz 200mg
|
Gemcitabin (dưới dạng Geracitabin hydroclorid) 200mg
|
Bột đông khô để pha tiêm
|
30 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19533-15
|
98. Công ty đăng ký: Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd. (Đ/c: 21, Biopolis Road #04-01/12 Nucleos Singapore 138567 - Singapore)
98.1 Nhà sản xuất: Takeda GmbH (Đ/c: Production Site Oranienburg, Lehnitzstrasse 70-98, 16515 Oranienburg - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
158
|
Pantoloc 20mg
|
PantoprazoIe (dưới dạng pantoprazoIe sodium sesquihydrate) 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-19534-15
|
98.2 Nhà sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG. (Đ/c: Eisenbahnstrasse 2-4, 88085 Langhenargen - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
159
|
Bonviva (đóng gói+ xuất xưởng: Roche Diagnostics GmbH, địa chỉ: Sandhofer Strasse 116, 68305 Mannheim, Germany)
|
Ibandronic acid (dưới dạng Ibandronic acid monosodium salt monohydrate) 3mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 3ml
|
VN-19535-15
|
99. Công ty đăng ký: Tarchominskie Zaklady Farmaceutyczne “Polfa” Spolka Akcyjna (Đ/c: 2A, Fleminga Str, 03-176 Warsaw-Poland - Poland)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |