54. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu, Seoul - Korea)
54.1 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
88
|
Seodeli Tablet
|
Trimebutin maleat 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
|
VN-19464-15
|
55. Công ty đăng ký: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach - Austria)
55.1 Nhà sản xuất: Oncotec Pharma Produktion GmbH (Đ/c: Am Pharmapark 06861 Dessau-Rosslau - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
89
|
Oxaliplatin "Ebewe” 100mg/20ml (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma GmbH Nfg KG-Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee, Áo)
|
Oxaliplatin 100mg/20ml
|
bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100mg/20ml
|
VN-19465-15
|
90
|
Oxaliplatin "Ebewe” 50mg/10ml (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma GmbH Nfg KG-Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee, Áo)
|
Oxaliplatin 50 mg/10ml
|
bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50mg/10ml
|
VN-19466-15
|
56. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals PLC (Đ/c: 1106 Budapest, Kereszturi ut 30-38 - Hungary)
56.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals PLC (Đ/c: 9900 Kormend, Matyas kiraly u. 65 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
91
|
Delorin
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin zinc) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19467-15
|
57. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
57.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH (Đ/c: Hafnerstrasse 36, A-8055, Graz - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
92
|
Vaminolact
|
Mỗi chai 100 ml chứa: Alanin 630mg; Arginin 410mg; Acid aspartic 410mg; Cystein 100mg; Acid Glutamic 710mg; Glycin 210mg; Histidin 210mg; Isoleucin 310mg; Leucin 700mg; Lysin (dưới dạng monohydrat) 560mg; Methionin 130mg; Phenylalanin 270mg; Prolin 560mg; Serin 380mg; Taurin 30mg; Threonin 360mg; Tryptophan 140mg; Tyrosin 50mg; Valin 360mg
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai thủy tinh 100ml
|
VN-19468-15
|
58. Công ty đăng ký: GIaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
58.1 Nhà sản xuất: UCB Farchin S.A (Đ/c: ZI de Planchy Chemin de Croix - Blanche 10, 1630 Bulle. - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Xyzal (Đóng gói+ Xuất xưởng: Aesica Pharmaceuticals S.r.l, địa chỉ: Via Praglia, 15, 10044 Pianezza (TO), Italy)
|
Levocetirizine dihydrochloride. 5mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19469-15
|
59. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
59.1 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 78, Daepungsandan-ro, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Kontiam Inj.
|
Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19470-15
|
60. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutial Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109, Xuefu Road, Nangang Dist., Harbin 150086 - China)
60.1 Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 317 Xinluo Street of Hightechnical zone, Jinan city, P.R. China - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Cefoject
|
Cefotaxim Natri tương đương Cefotaxim 1 g
|
bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19471-15
|
61. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad 500018, Andhra Pradesh - India)
61.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
96
|
Losagen 100
|
Losartan kali 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19475-15
|
62. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
62.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
97
|
Esclo-10
|
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19472-15
|
98
|
Esclo-20
|
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19473-15
|
99
|
Esclo-5
|
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19474-15
|
63. Công ty đăng ký: Hilton Pharma (Pvt) Ltd (Đ/c: 8th & 9th Floor, Progessive Plaza, Beumout Road Karachi - Pakistan)
63.1 Nhà sản xuất: Hilton Pharma (Pvt) Ltd (Đ/c: Plot No. 13-14, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
100
|
Ferosoft-S
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sucrose hydroxid sắt) 100mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 5ml
|
VN-19476-15
|
64. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: (Sutaek-dong) 25, Angol-ro 56Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
64.1 Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
101
|
Prevenolax Tab.
|
Pancreatin 170mg; Simethicon 84,433mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19478-15
|
64.2 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Ilsolu Injection
|
Piracetam 1g
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-19479-15
|
103
|
Keocintra
|
Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg ginkgo flavon glycosid toàn phần) 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19480-15
|
65. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 25, Angol-ro 56 Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
65.1 Nhà sản xuất: Crown Pharm, Co., Ltd (Đ/c: 35, Simin-daero, Manan-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Seridamin
|
Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 500 viên
|
VN-19477-15
|
65.2 Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do, Republic of Korea - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
105
|
Seonocin
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hydrat) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-19481-15
|
66. Công ty đăng ký: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: 510-517, Shah&Nahar, Industrial Estate, Dr. E, Moses Road, Worli, Mumbai Pin 400018, State Maharashtra - India)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |