22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Hoàng Nam (Đ/c: 65/15 Hồ Văn Huê, P. 9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 19,20,21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, ranipur, Haridwar -249 403 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
33
|
Escivex 20 tablets
|
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19409-15
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần kỹ nghệ Nhật Hà (Đ/c: Số 543 tổ 80, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Reyong Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No.6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
34
|
Tarviluci
|
Meclofenoxat hydroclorid 500mg
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-19410-15
|
24. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mê Kông (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, P. Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Mefar Ilac San. A.S (Đ/c: 34906 Kurtoy - Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
35
|
Fumsor
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100 ml
|
VN-19411-15
|
25. Công ty đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No (Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P.12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1 Năm sản xuất: Laboratories Atral, S.A (Đ/c: Vala do Carregado, 2600-726 Castanheira do Ribatejo - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
36
|
Latipenem 500mg
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19412-15
|
26. Công ty đăng ký: Công ty CPTM&DP Trường an (Đ/c: Số 28, ngõ 112, Ngọc Khánh, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Henan Furen Huaiqingtang Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 369, Qinghe Road, Wuzhi County, henan Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
37
|
Fasdizone
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm
|
VN-19413-15
|
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
38
|
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection
|
Diazepam 5mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2 ml
|
VN-19414-15
|
39
|
Opiphine
|
Morphin (dưới dạng Morphin sulphat 5H2O 10mg/ml) 7,25mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1 ml
|
VN-19415-15
|
40
|
Tramadol-hameln 50mg/ml
|
Tramadol HCl 50mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-19416-15
|
41
|
Zoledronic acid-hameln 4mg/5ml solution for infusion
|
Acid zoledronic (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 4mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 5 ml
|
VN-19417-15
|
27.2 Nhà sản xuất: Lindopharm GmbH (Đ/c: Neustrasse 82, 40721 Hilden - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
42
|
Paratriam 200mg Powder
|
Acetylcystein 200mg
|
Thuốc bột pha uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói, 50 gói, 100 gói 3g
|
VN-19418-15
|
28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Laboratoires Besins International (Đ/c: 13, rue Perier 92120 Montrouge. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
43
|
Androgel
|
Mỗi gói 5g chứa Testosteron 50mg
|
Gel dùng ngoài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói x 5g
|
VN-19419-15
|
28.2 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
44
|
Utrogestan 100 mg
|
Progesteron (dạng vi hạt) 100 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm
|
VN-19420-15
|
45
|
Utrogestan 200 mg
|
Progesteron (dạng vi hạt) 200mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ: 1 vỉ x 7 viên nang mềm và 1 vỉ x 8 viên nang mềm
|
VN-19421-15
|
29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (I)Pvt.Ltd, (Đ/c: At 58, Palghar Taluka Ind. Co-Op. Estate Ltd., Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
46
|
Clotolet
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19422-15
|
29.2 Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
47
|
Cloviracinob
|
Aciclovir 5% kl/kl
|
Kem bôi ngoài da
|
24 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VN-19423-15
|
30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
48
|
Rovartal 10mg
|
Rosuvastatin 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19424-15
|
49
|
Rovartal 20mg
|
Rosuvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19425-15
|
30.2 Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Panelav, Tal-Halol, Dist. Panchmahal - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
50
|
Telmotens
|
Telmisartan 40 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19426-15
|
51
|
Telmotens
|
Telmisartan 80 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19427-15
|
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP VNF (Đ/c: Ô 54 F3, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: BHP Korsa Co., Ltd (Đ/c: 50, Osongsaengmyeong 6-ro, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
52
|
Datifen Oph
|
Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarate) 2,5mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19428-15
|
53
|
Lecinflox Oph
|
Levofloxacin 25mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19429-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |