78. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Centre, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
78.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme (Italia) S.P.A. (Đ/c: Via Emilia 21, 27100 Pavia - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Fosamax (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuraan, Jawa Timur, Indonesia)
|
Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-19501-15
|
78.2 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU- United Kingdom)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
127
|
Renitec 10mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia)
|
Enalapril maleat 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19503-15
|
79. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
79.1 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
128
|
Destidin
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-19504-15
|
79.2 Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area Veerasandra. Bangalore - 560 100 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
129
|
Xilavic 1000
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VN-19505-15
|
80. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 10 Hoe Chiang road #20-04/05 Keppel Towers Singapore 089315 - Singapore)
80.1 Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali Industrial Zone P.O. Box 23661 1685, Nicosia - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
130
|
Betadine Antiseptic Solution 10%w/v
|
Povidon lod 10% kl/tt
|
Dung dịch dùng ngoài
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai chứa 15ml hoặc 30ml hoặc 120ml. Chai 500ml. Chai 1000ml
|
VN-19506-15
|
81. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical., Ltd (Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
81.1 Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c: House #501, Road # 34, New DOHS, Mohakhali, Dhaka-1206 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
131
|
Olcin-500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VN-19507-15
|
82. Công ty đăng ký: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: 304, Town Centre, Andheri kurla Road, Andheri (E), Mumbai, Maharastra, 400059 - India)
82.1 Nhà sản xuất: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: G-17/1, MIDC, Tarapur, Industrial Area, Boisar, Dist.Thane-401506 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
132
|
M-prib-3.5
|
Bortezomib 3,5mg/ống
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ chứa 3,5 mg bột đông khô pha tiêm
|
VN-19508-15
|
133
|
Naprazole-R
|
Rabeprazol natri 20 mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1 lọ 20 mg bột đông khô pha tiêm
|
VN-19509-15
|
83. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 and 42 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
83.1 Nhà sản xuất: Pfizer Pharmaceuticals LLC (Đ/c: Km 1.9, Road 689, Vega Baja, Puerto Rico (PR) 00693, - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
134
|
Zyvox
|
Linezolid 600mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19510-15
|
84. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharrma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
84.1 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street – Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Ostemax 70 comfort
|
Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên nén
|
VN-19511-15
|
85. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
85.1 Nhà sản xuất: Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd (Đ/c: 18, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Mizatin Capsule
|
Nizatidine 150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19512-15
|
85.2 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 78, Daepungsandan-ro, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
137
|
Korixone Inj.
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19513-15
|
85.3 Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 156, Sandan-ro 67 beon-gil, Danwon-Gu, Ansan-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Hwaxil Cap.
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19514-15
|
85.4 Nhà sản xuất: Hwail Pharmaceutical Co., Ltd, (Đ/c: 454-3, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Menzomi Inj.
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19515-15
|
85.5 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-ri, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
140
|
Tazocla Cap.
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor hydrat 262mg) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19516-15
|
85.6 Nhà sản xuất: Myungmoon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 26, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
141
|
Basori
|
Pyridostigmin bromid 60mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19517-15
|
86. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
86.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Philoclex
|
Tobramycin 15mg/5ml; Dexamethason 5mg/5ml
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19518-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |