TT
|
Tên mỏ
|
Vị trí địa lý
|
Toạ độ
|
Chất lượng (TP hoá: % )
|
Trữ lượng (tr. tấn)
|
Ghi chú
|
A. Đá VôI xi măng
|
Toàn quốc
|
Số mỏ: 181 mỏ; tổng trữ lượng đã xác định : 36.622,15 triệu tấn; trong đó: 58 mỏ chưa xác định Trữ lượng
|
Vùng ĐB Sông Hồng
|
Số mỏ: 29 mỏ; tổng trữ lượng: 4855,15 triệu tấn
|
hải phòng
|
|
hà tây
|
Số mỏ: 3 mỏ ; tổng trữ lượng B + C1+ P: 757 triệu tấn
|
1
|
Mỹ Đức
|
Xã Tuy Lai, Hồng Sơn, Hợp Tiến - H. Mỹ Đức.
|
- Kinh độ : 1050 42’30”
- Vĩ độ: 200 42’ 30”
|
CaO: 53,7; MgO: 0,8
|
437 (trong đó: B + C1: 100)
|
Khu vực dự trữ
|
2
|
An Tiến
|
An Tiến – H. Mỹ Đức
|
|
CaO: 50,57; MgO: 1,64
|
B + C1+ C2: 103,0
|
Khu vực dự trữ
|
3
|
Hợp Thanh
(Hợp Đức)
|
X. Hợp Tiến, An Tiến, Hùng Tiến, An Phú, Hợp Thanh - H. Mỹ Đức .
|
- Kinh độ : 105041’30”
- Vĩ độ: 20041’30”
|
CaO: 52,9; MgO: 0,6 - 1,2
|
B + C2 + P: 217
(trong đó B + C2 : 88)
|
Khu vực dự trữ
|
hải dương
|
hà nam
|
Số mỏ: 21 mỏ; tổng trữ lượng C1 + C2 + P: 3541,15 triệu tấn
|
1
|
Bắc Tân Lang (K2)
|
Tượng Lĩnh, Tân Sơn – H. Kim Bảng
|
|
CaO: 52,69; MgO: 2,39
|
P: 65,26
|
Khu vực dự trữ
|
2
|
Tây Nam Đồng Bưng (K6)
|
Tân Sơn Khả Phong – H. Kim Bảng
|
|
CaO: 53,3 ; MgO: 2,05
|
P: 52,7
|
Khu vực dự trữ
|
3
|
Tây Bút Sơn (K22)
|
Liên Sơn, Thanh Sơn - H. Kim Bảng
|
|
CaO: 52,69; MgO: 2,39
|
P: 393,76
|
Khu vực dự trữ
|
4
|
Thung Hấm Quẻ (K35)
|
Thanh Sơn, Liên Sơn - H. Kim Bảng
|
|
|
P: 369,0
|
Khu vực dự trữ
|
5
|
Thung Canh Nội (K36)
|
Thanh Sơn - H. Kim Bảng
|
|
|
P: 58,0
|
Khu vực dự trữ
|
6
|
Thung Bể (K38)
|
Liên Sơn, Thanh Sơn – H. Kim Bảng
|
|
CaO: 54,42; MgO: 1,3
|
P: 453,0
|
Khu vực dự trữ
|
7
|
Thanh Sơn (K22)
|
Xã Thanh Sơn - H. Kim Bảng
|
- Kinh độ : 1050 51’34”
- Vĩ độ: 200 31’ 00"
|
CaO: 53,8; MgO: 1,51
|
P: 415,428
(trong đó: C1+ C2: 163,8)
|
Khu vực dự trữ
|
8
|
ĐôngThung Đôn (T3)
|
Xã Kiện Khê, Thanh Thuỷ - H. Thanh Liêm
|
|
|
P: 82,0
|
Khu vực dự trữ
|
9
|
Thung Cổ Chày (T9)
|
Xã Thanh Thuỷ, Thanh Tân - H. Thanh Liêm
|
|
|
P : 70,2
|
Khu vực dự trữ
|
10
|
Tây Thung Hóp (T12)
|
Thanh Thuỷ - H. Thanh Liêm
|
|
CaO: 54,3 - 54,9; MgO: 0,36 -1,17
|
P: 111,7
|
Khu vực dự trữ
|
11
|
Tây Bắc Thung Dược (T18)
|
Thanh Thuỷ - H. Thanh Liêm
|
|
CaO: 52,5 - 53,9; MgO: 1,28 -1,8
|
P: 24,0
|
Khu vực dự trữ
|
12
|
Cổng Trời (T20)
|
Thanh Thuỷ - H. Thanh Liêm
|
|
CaO: 52,2; MgO : 1,4
|
P: 97,0
|
Khu vực dự trữ
|
13
|
Nam Thung (T22)
|
Xã Thanh Thuỷ, Thanh Tân - H. Thanh Liêm
|
|
CaO: 50,57; MgO: 1,64
|
P: 78,3
|
Khu vực dự trữ
|
14
|
Đông Nam Thung Dược (T28)
|
Xã Thanh Thuỷ, Thanh Tân -
H. Thanh Liêm
|
|
CaO: 54,05; MgO: 0,11
|
P: 155,0
|
Khu vực dự trữ
|
15
|
Tây Bắc Bồng Lạng (T35)
|
Thanh Nghị – H. Thanh Liêm
|
|
CaO: 54,3 - 54,9; MgO: 0,36 -1,17
|
P: 205
|
Khu vực dự trữ
|
16
|
Tây Thôn Nam Công (T24)
|
Thanh Tân - H. Thanh Liêm
|
|
|
P: 27,2
|
Khu vực dự trữ
|
17
|
Bắc Hang Gióng Lở (T34)
|
Thanh Tân, Thanh Nghị - H. Thanh Liêm
|
|
|
P: 12,29
|
Khu vực dự trữ
|
18
|
Thanh Nghị (T36)
|
Xã Thanh Thuỷ - H. Thanh Liêm
|
- Kinh độ : 1050 52’00”
- Vĩ độ: 200 27’ 05
|
CaO : 52,2; MgO : 1,4
|
C1+ C2+ P: 59,7
|
Khu vực dự trữ
|
19
|
Thanh Nghị (T3, T9)
|
Thanh Nghị – H. Thanh Liêm
|
|
CaO: 54,3 - 54,9; MgO: 0,36 -1,17
|
P: 82,0
|
Khu vực dự trữ
|
20
|
Thanh Nghị (T35, T36)
|
Thanh Nghị – H. Thanh Liêm
|
|
CaO: 54,3 - 54,9; MgO: 0,36 -1,17
|
P: 369
|
Khu vực dự trữ
|
21
|
K 36 Thung Hấm Quẻ
|
Liên Sơn, Thanh Sơn – H. Kim Bảng
|
|
CaO: 54,42; MgO: 1,3
|
P: 360
|
Khu vực dự trữ
|
ninh bình
|
Số mỏ: 5 mỏ; tổng trữ lượng P: 557 triệu tấn
|
1
|
Hang Nước (Quyền Cây)
|
Xã Quang Sơn thị xã Tam Điệp.
|
- Kinh độ : 1050 49’00”
- Vĩ độ: 200 ’08"00”
|
CaO: 54,5 - 55,5; MgO: 0,5 - 1,1
|
140 (B + C1+C2:196,8
đã QH khai thác 56)
|
Khu vực dự trữ
|
2
|
Kỳ Phú, Phú Long
|
Xã Kỳ Phú, xã Phú Long - H. Nho Quan
|
- Kinh độ : 1050 46’30”
- Vĩ độ: 200 20’ 30”
|
CaO: 53 - 54; MgO: 0,55 -1,5
|
240 (trong đó C1: 40)
|
Khu vực dự trữ
|
3
|
Núi Mả Vối
|
xã Ninh Vân - H. Hoa Lư
Yên Bình,Yên Sơn - TX Tam Điệp
|
|
|
90 (tổng 270 đã
QH thăm dò 180)
|
Khu vực dự trữ
|
4
|
Yên Duyên
|
(nằm trong khu vực dãy núi Yên Mô)
|
|
|
chưa xác định
|
Khu vực dự trữ
|
5
|
Gia Thanh
|
Xã Gia Thanh - H. Gia Viễn
|
|
|
87 (P: ~ 195 triệu tấn
đã QH thăm dò 108)
|
Khu vực dự trữ
|
Vùng đông bắc
|
Số mỏ: 79 mỏ; tổng trữ lượng đã xác định P: 10.400 triệu tấn; 43 mỏ chưa xác định trữ lượng
|
hà giang
|
Số mỏ: 22 mỏ; tổng trữ lượng đã xác định P: 2069 triệu tấn; 13 mỏ chưa xác định
|
1
|
Khao Bo
|
H. Vị Xuyên
|
-
|
CaO: 52 ; MgO: 0,42
|
P: 52
|
Khu vực dự trữ
|
2
|
Tà Mò
|
Xã Yên Định, huyện Bắc Mê
|
- Kinh độ : 1050 04’20"
- Vĩ độ: 220 49’ 50"
|
CaO: 53,27; MgO: 0,99
|
P : 468,8
|
Khu vực dự trữ
|
3
|
Quan Tinh
|
H. Bắc Quang
|
- Kinh độ : 1040 57’00"
- Vĩ độ: 220 16’ 40"
|
CaO: 54,21 - 54,68 ; MgO: 1,01
|
P: 200
|
Khu vực dự trữ
|
4
|
Bắc Bàn
|
H. Bắc Quang
|
- Kinh độ : 1040 56’02"
- Vĩ độ: 220 14’ 16"
|
CaO: 55,1; MgO: 0,67
|
P: 200
|
Khu vực dự trữ
|
5
|
Vĩnh Tuy
|
H. Bắc Quang
|
-
|
CaO: 51,98 - 53,74; MgO: 0,42
|
P: 13,5
|
Khu vực dự trữ
|
6
|
Phố Cáo
|
H. Bắc Quang
|
- Kinh độ : 1040 46’18"
- Vĩ độ: 220 12’ 20"
|
CaO: 51,4 - 53,15; MgO: 0,67 - 3,35
|
P: 300
|
Khu vực dự trữ
|
7
|
Thanh Thuỷ
|
Xã Thanh Thuỷ - H. Vị Xuyên
|
- Kinh độ : 1040 52’00"
- Vĩ độ: 220 54’ 30"
|
CaO: 52,06; MgO: 2,89
|
P: 700
|
Khu vực dự trữ
|
8
|
Nà Tương
|
H. Bắc Quang
|
- Kinh độ : 1040 45’07"
- Vĩ độ: 220 11’ 20"
|
CaO: 52,34 - 55,14 ; MgO: 1,34 - 2,68
|
Điểm quặng
|
Khu vực dự trữ
|
9
|
Nà Khoang
|
Xã Sùng Tráng - H. Yên Minh
|
- Kinh độ : 1050 05’04"
- Vĩ độ: 230 12’ 00"
|
CaO: 55,24 - 55,80 ; MgO: 0,4 - 0,6
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
10
|
MiOng
|
Xã Bạch Bích - H. Yên Minh
|
- Kinh độ : 1050 03’04"
- Vĩ độ: 230 11’ 40"
|
CaO: 54,68 - 55,24 ; MgO: 0,6
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
11
|
Bản Chưởng (Động En)
|
Xã Hưu Vinh - H. Yên Minh
|
- Kinh độ : 1050 10’51"
- Vĩ độ: 230 51’ 08"
|
CaO: 54,6 - 54,9 ; MgO: 0,2 - 1,2
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
12
|
Khao Me
|
Xã Tổng Đại - H. Quảng Bạ
|
- Kinh độ : 1040 53’22"
- Vĩ độ: 230 06’ 09"
|
CaO: 54,94 - 55,24 ; MgO: 0,2 - 0,6
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
13
|
Nam La
|
Xã Ngâm La - H. Yên Minh
|
- Kinh độ : 1050 09’02"
- Vĩ độ: 230 03’ 04"
|
CaO: 50,2 - 55,5 ; MgO: 0,2 - 1,6
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
14
|
Pắc Sun
|
Xã Minh Tân - H. Vị Xuyên
|
- Kinh độ : 1040 57’05"
- Vĩ độ: 220 59’ 47"
|
CaO: 54,41; MgO: 0,4
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
15
|
Pi a Fa
|
Xã Lũng Hồ - H. Yên Minh
|
- Kinh độ : 1050 15’38"
- Vĩ độ: 220 58’ 58"
|
CaO: 53,46; MgO:
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
16
|
Lũng Giang
|
Xã Phong Quan - H. Vị Xuyên
|
- Kinh độ : 1040 54’55"
- Vĩ độ: 220 54’ 11"
|
CaO: 51,89; MgO:
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
17
|
Nà Đinh
|
Xã Thuận Hòa - H. Vị Xuyên
|
- Kinh độ : 1040 57’55"
- Vĩ độ: 220 53’ 48"
|
CaO: 48,55 - 54,41 ; MgO: 0,4 - 4,01
|
Điểm khoáng sản
Tài nguyên dự báo lớn
|
Khu vực dự trữ
|
18
|
Làng Ping
|
Xã Thanh Thủy - H. Vị Xuyên
|
- Kinh độ : 1040 53’13"
- Vĩ độ: 220 53’ 28"
|
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
19
|
Bản Cưởm
|
Thị xã Hà Giang - H. Vị Xuyên
|
- Kinh độ : 1050 00’35"
- Vĩ độ: 220 51’ 33"
|
CaO: 52,04 - 54 ; MgO:
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|