20
|
Cầu Má (Khao Bồ)
|
Xã Đạo Đức - H. Vị Xuyên
|
- Kinh độ : 1040 57’54"
- Vĩ độ: 220 42’ 40"
|
CaO: 51,99 ; MgO: 0,42
|
Điểm khoáng sản. P2: 27
|
Khu vực dự trữ
|
21
|
Khuổi Bốc
|
Xã Bằng Lang - H. Quang Bình
|
- Kinh độ : 1040 34’57"
- Vĩ độ: 220 20’ 49"
|
CaO: 52,08 ; MgO: 2,7
|
Điểm khoáng sản.
P2: 108
|
Khu vực dự trữ
|
22
|
Nà Tương
|
Xã Đồng Yên - H. Bắc Quang
|
- Kinh độ : 1040 45’34"
- Vĩ độ: 220 11’ 36"
|
CaO: 52,34 - 55,14 ; MgO: 1,34 - 2,68
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
cao bằng
|
Số mỏ: 10 mỏ; tổng trữ lượng đã xác định P: 2047 triệu tấn; 7 mỏ chưa xác định
|
1
|
Quang Long
|
Xã Quang Long - H. Hạ Lang
|
- Kinh độ : 1060 41’15”
- Vĩ độ: 220 42’ 45”
|
CaO: 53,28 - 54,96; MgO: 0,2 - 1,81
|
P: 648
|
Khu vực dự trữ
|
2
|
Bản Kỉnh
|
Xã Quốc Dân - H. Quảng Uyên
|
- Kinh độ : 1060 21’25”
- Vĩ độ: 220 42’ 35”
|
CaO: 54,68 - 55,56; MgO: 0,2 - 0,6
|
P: 895
|
Khu vực dự trữ
|
3
|
Phi Hải
|
Xã Phi Hải - H. Quảng Uyên
|
- Kinh độ : 1060 27’10”
- Vĩ độ: 220 42’ 20”
|
CaO: 53,84 - 54,68; MgO: 0,4 - 1,01
|
P: 504
|
Khu vực dự trữ
|
4
|
Vĩ nh Long
|
X. Vĩ nh Long - H. Bảo Lâm
|
- Kinh độ : 1050 34’00”
- Vĩ độ: 220 49’ 27”
|
CaO: 51,61; MgO: 2,53
|
Điểm khóang sản
|
Khu vực dự trữ
|
5
|
Lũng Ô
|
Xã Chí Thảo - H. Quảng Uyên
|
- Kinh độ : 1060 18’57”
- Vĩ độ: 220 36’ 30”
|
CaO: ; MgO:
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
6
|
Ngọc Động
|
Xã Ngọc Động - H. Quảng Uyên
|
- Kinh độ : 1060 23’15”
- Vĩ độ: 220 37’ 54”
|
CaO: 54,49; MgO: 0,46
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
7
|
Hồng Định
|
Xã Hồng Định -H. Quảng Uyên
|
- Kinh độ : 1060 27’51”
- Vĩ độ: 220 37’ 37”
|
CaO: 55,16 - 55,23; MgO: 0,46 - 0,56
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
8
|
Lũng Nà
|
Xã Hoàng Hải - H. Quảng Uyên
|
- Kinh độ : 1060 24’10”
- Vĩ độ: 220 36’ 20”
|
CaO: 51,59 - 55,23; MgO: 0,56
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
9
|
Chi Lăng
|
X. Hồng Phong, Kim Đồng - H.Thạch An
|
- Kinh độ : 1060 21’02”
- Vĩ độ: 220 34’ 35”
|
CaO: 51,12; MgO: 0,22 - 0,32
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
10
|
Đông Khê
|
Xã Thượng Pha - H. Thạch An
|
- Kinh độ : 1060 26’18”
- Vĩ độ: 220 25’ 48”
|
CaO: 55,56; MgO: 0,22
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
lào cai
|
Số mỏ: 1 mỏ; tổng trữ lượng đã xác định P: 500 triệu tấn
|
1
|
Ma Tong
|
Xã Pha Long huyện Mường Khương
|
- Kinh độ : 1030 12’00”
- Vĩ độ: 220 45’ 00”
|
|
P: 500
|
Khu vực dự trữ
|
bắc kạn
|
Số mỏ: 9 mỏ; tổng trữ lượng đã xác định P: 105,3 triệu tấn; 8 mỏ chưa xác định trữ lượng
|
1
|
Khuổi Khan
|
Xã Thượng Quan - H. Ngân Sơn
|
- Kinh độ : 1060 01’30”
- Vĩ độ: 220 23’ 52”
|
CaO: 51,582; MgO: 0,21
|
Điểm quặng
|
Khu vực dự trữ
|
2
|
Phố Mới
|
Đông Bắc - huyện lỵ Bạch Thông
|
- Kinh độ : 1060 04’32”
- Vĩ độ: 220 27’ 20”
|
CaO: 51,16; MgO: 1,94
|
Chưa đánh giá
|
Khu vực dự trữ
|
3
|
Nam Mỏ Sát
|
Căn Dũng - H. Chợ Rã
|
- Kinh độ : 1050 53’00”
- Vĩ độ: 220 19’ 10”
|
CaO: 54 - 55,4; MgO: 0,46
|
Điểm quặng
|
Khu vực dự trữ
|
4
|
Cam Bon
|
Xã Cao Thượng - H. Ba Bể
|
- Kinh độ : 1050 35’58”
- Vĩ độ: 220 29’ 10”
|
CaO: 53,28; MgO: 1,34
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
5
|
Tây Nam Lũng Phài
|
Xã Bằng Vân - H. Ngân Sơn
|
- Kinh độ : 1050 04’35”
- Vĩ độ: 220 27’ 40”
|
CaO: 51,16; MgO: 1,4
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
6
|
Khuổi Kuân
|
Xã Thượng Quan - H. Ngân Sơn
|
- Kinh độ : 1060 01’30”
- Vĩ độ: 220 23’ 52”
|
CaO: 51,18; MgO: 0,21
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
7
|
Phia Lương
|
Xã Hòang Trĩ - H. Ba Bể
|
- Kinh độ : 1050 38’20”
- Vĩ độ: 220 19’ 45”
|
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
8
|
Bản Kát
|
Xã Quang Bích - H. Chợ Đồn
|
- Kinh độ : 1050 36’09”
- Vĩ độ: 220 15’ 25”
|
CaO: 53,29; MgO: 0,1
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
9
|
Nậm Lọn
|
Xã Nguyên Phúc - H. Bạch Thông
|
- Kinh độ : 1050 54’40”
- Vĩ độ: 220 12’ 30”
|
CaO: 51,87; MgO: 2,11
|
C2: 9,45; P: 95,85
|
Khu vực dự trữ
|
Lạng sơn
|
Số mỏ: 6 mỏ; tổng trữ lượng đã xác định P > 2.000 triệu tấn; 1 mỏ chưa xác định trữ lượng
|
1
|
Lũng Tém
|
Xã Bình Trung – H. Cao Lộc
|
- Kinh độ : 1060 39’20” - Vĩ độ: 210 54’ 20”
|
Cao: 54,35; MgO: 0,17
|
P: 186
|
Khu vực dự trữ
|
2
|
Suối Cò
|
X. Hoà Lạc, H. Hữu Lũng
|
- Kinh độ : 1060 27’00”
- Vĩ độ: 210 33’ 00”
|
Cao: 55,7; MgO: 3,23
|
P: > 100
|
Khu vực dự trữ
|
3
|
Đông Lai
|
X. Cai Kinh, H. Hữu Lũng
|
- Kinh độ : 1060 22’25”
- Vĩ độ: 210 32’ 30”
|
CaO: 52 - 54; MgO: 1 - 1,5
|
P: > 100
|
Khu vực dự trữ
|
4
|
Quán Thành
|
Xã Chi Lăng - H. Chi Lăng
|
- Kinh độ : 1060 31’14”
- Vĩ độ: 210 36’ 29”
|
CaO: 54,4; MgO: 04 - 0,5
|
P: 210
|
Khu vực dự trữ
|
5
|
Minh Tiến
|
X. Minh Tiến, H. Hữu Lũng
|
- Kinh độ : 1060 16’20”
- Vĩ độ: 210 33’ 20”
|
CaO: 50 - 53; MgO: 0,4 - 1,5
|
1404 (P > 1.440 đã QH thăm dò 36 còn lại)
|
Khu vực dự trữ
|
6
|
Cao Lộc
|
H. Cao Lộc
|
|
CaO: 55,21; MgO: 0,4
|
Chưa xác định
|
Khu vực dự trữ
|
Tuyên Quang
|
Số mỏ: 16 mỏ; tổng trữ lượng đã xác định P: 1343 triệu tấn; 9 mỏ chưa xác định trữ lượng
|
1
|
Tràng Đà
|
Xã Tràng Đà - TX Tuyên Quang
|
- Kinh độ : 1050 54’44”
- Vĩ độ: 210 29’ 30”
|
Cao: 52,53; MgO: 1,85
|
B + C1 + C2 : 575,976
|
Khu vực dự trữ
|
2
|
Đa Năng
|
H. Sơn Dương
|
- Kinh độ : 105019’00”
- Vĩ độ: 210 44’ 30”
|
CaO: 48,79 - 53,95; MgO: 1,17 - 1,56
|
C1+ C2+ P: 500
|
Khu vực dự trữ
|
3
|
Cam Bon
|
Xã Đà Vị - H. Na Hang
|
- Kinh độ : 1050 35’30” - Vĩ độ: 220 29’ 30”
|
Cao: 53,28; MgO:1,34
|
P: 80
|
Khu vực dự trữ
|
4
|
Bắc Làng Mai
|
Xã Thượng Lâm - H. Na Hang
|
- Kinh độ : 1050 54’44” - Vĩ độ: 210 29’ 30”
|
Cao: 54,4; MgO: 1
|
P: 47,2
|
Khu vực dự trữ
|
5
|
Bình Ca
|
Xã Thái Bình - H. Yên Sơn
|
- Kinh độ : 1050 15’50”
- Vĩ độ: 210 45’ 44”
|
Cao: 53,99 - 55,8; MgO: 0,8 - 1,52
|
P: 16,25
|
Khu vực dự trữ
|
6
|
y Nhân
|
Xã Phúc ứng - H. Sơn Dương
|
- Kinh độ : 1050 21’00”
- Vĩ độ: 210 41’ 20”
|
CaO: 51,36 - 52,78;
MgO: 0,7 - 1,86
|
C1: 6,5; P2: 17
|
Khu vực dự trữ
|
7
|
Bắc Bàn
|
Xã Cạch Xà - H. Hàm Yên
|
- Kinh độ : 1040 56’02”
- Vĩ độ: 220 14’ 16”
|
CaO : 55,10; MgO :0,67
|
P: 100
|
Khu vực dự trữ
|
8
|
Phúc Ứng
|
Xã Phúc ứng - H. Sơn Dương
|
- Kinh độ: 105022’18” ;
- Vĩ độ: 21040’ 00”
|
Chưa đánh giá
|
Chưa thăm dò
|
Khu vực dự trữ
|
9
|
Núi Uông Võ
|
huyện Yên Sơn
|
|
Chưa đánh giá
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
10
|
Thắng Quân
|
Xã Tân Long - huyện Yên Sơn
|
- Kinh độ: 105011’06”;
- Vĩ độ: 21053’ 42”
|
Chưa đánh giá
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
11
|
Quan Tinh
|
Xã Yên Thuận - huyện Hàm Yên
|
|
Chưa đánh giá
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
12
|
Vĩ nh Tuy
|
Xã Bạch Xa – huyện Hàm Yên
|
|
Chưa đánh giá
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
13
|
Khau He
|
Xã Minh Dân – H. Hàm Yên
|
Kinh độ:105022’18”; Vĩ độ: 21040’ 00”
|
Chưa đánh giá
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
14
|
Làng Chảy
|
Xã Tân Tiến - H. Yên Sơn
|
- Kinh độ : 1050 16’00”
- Vĩ độ: 210 51’ 37”
|
CaO: 50,4 – 56;
MgO: 0,8 – 3,4
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
15
|
Thượng ấm
|
Xã Thượng ấm - H. Sơn Dương
|
- Kinh độ : 1050 20’30”
- Vĩ độ: 210 44’ 10”
|
CaO: 51,3 – 52,7;
MgO :
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
16
|
Đội Bình
|
Xã Đội Bình - H. Yên Sơn
|
- Kinh độ : 1050 12’40”
- Vĩ độ: 210 41’ 54”
|
CaO: 50,32 – 51,22;
MgO: 01,81 – 3,1
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
Yên bái
|
Số mỏ: 7 mỏ; tổng trữ lượng đã xác định P: 574,5 triệu tấn; 5 mỏ chưa xác định trữ lượng
|
1
|
Mông Sơn
|
Xã Mông Sơn, huyện Yên Bình
|
- Kinh độ: 1040 55’00”
- Vĩ độ: 210 52’ 00”
|
CaO: 55,3-55,73; MgO : 0,3
|
P: 500
trong đó C1+ C2: 69,7
|
Khu vực dự trữ
|
2
|
Làng Cạn
|
Xã Mông Sơn - H. Yên Bình
|
- Kinh độ : 1040 53’24”
- Vĩ độ: 210 53’ 45”
|
CaO: 55,12 - 55,93; MgO: 0,09 -0,93
|
C1+ C2: 74,52
|
Khu vực dự trữ
|
3
|
Mỹ Gia II
|
Xã Mỹ Gia - H. Yên Bình
|
- Kinh độ : 1040 56’50”
- Vĩ độ: 210 56’ 30”
|
|
Điểm khoỏng sản
|
Khu vực dự trữ
|
4
|
Ba Khe
|
Xã Suối Bu - H. Văn Chấn
|
- Kinh độ : 1040 38’00”
- Vĩ độ: 210 33’ 45”
|
CaO: 46 - 52,3; MgO : 0,72 - 2,3;
|
Điểm khoáng sản
|
Khu vực dự trữ
|
5
|
Núi Lang
|
Xã An Phú - H. Lục Yên
|
- Kinh độ : 1040 50’51”
- Vĩ độ: 210 58’ 55”
|
CaO: 50 -54; MgO: 1,8;
|
Điểm khoáng sản
Tài nguyên dự báo lớn
|
Khu vực dự trữ
|
6
|
Làng Dự
|
Xã Cẩm Nhân - H. Yên Bình
|
- Kinh độ : 1040 58’06”
- Vĩ độ: 210 58’ 17”
|
CaO: 55,29; MgO: 0,52;
|
Điểm khoáng sản
Tài nguyên dự báo lớn
|
Khu vực dự trữ
|
7
|
An Phú
|
Xã An Phú - H. Lục Yên
|
- Kinh độ : 1040 50’24”
- Vĩ độ: 210 58’ 34”
|
CaO: 51,67; MgO: 3,7;
|
Điểm khoáng sản
Tài nguyên dự báo lớn
|
Khu vực dự trữ
|
|