QuyếT ĐỊnh công bố công khai số liệu dự toán ngân sách tỉnh Thanh Hóa năm 2016
tải về
3.61 Mb.
trang
14/15
Chuyển đổi dữ liệu
14.08.2016
Kích
3.61 Mb.
#19646
1
...
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Điều hướng trang này:
Thuế tài nguyên Tiền thuê đất CQ SD khai thác KS
NS HX Trong đó Tổng số
Tổng số: 184.205 26.336 157.869 132.728
82.411 58.280 23.312 34.968 7.560
UBND TỈNH THANH HÓA
Mẫu số 19b/CKTC-NSĐP
BIỂU TỔNG HỢP CƠ SỞ TÍNH TỶ LỆ ĐIỀU TIẾT THU NSNN KHỐI HUYỆN - XÃ NĂM 2016
(Kèm theo Quyết định số: 5472/2015/QĐ-UBND ngày 28/12/2015 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT
Tên huyện
Thu NSNN (Cục Thuế thu)
Trong đó
Tổng
thu
NSNN
Bao gồm
Thuế môn bài
Thuế tài nguyên
Tiền thuê đất
CQ SD khai thác KS
Phí
BVMT KTKS
Phí nước thải SH
NS tỉnh
NS HX
Trong đó
Tổng
số
Điều tiết
Tổng
số
Điều tiết
Tổng
số
Điều tiết
Tổng
số
Điều tiết
Tổng
số
Điều tiết
Tổng
số
Điều tiết
NSH
NSX
NST
NSHX
NST
NSHX
NST
NSHX
NST
NSHX
NST
NSHX
NST
NSHX
Tỷ lệ điều tiết
100%
100%
40%
60%
40%
60%
100%
100%
Tổng số:
184.205
26.336
157.869
132.728
25.141
2.710
2.710
82.411
82.411
58.280
23.312
34.968
7.560
3.024
4.536
28.043
28.043
5.201
5.201
1
TP. Thanh Hóa
53.698
17.456
36.242
26.830
9.412
1.484
1.484
3.132
3.132
43.270
17.308
25.962
370
148
222
1.617
1.617
3.825
3.825
2
TX. Sầm Sơn
1.298
120
1.178
1.118
60
99
99
300
120
180
899
899
3
TX. Bỉm Sơn
49.009
2.483
46.526
38.458
8.068
105
105
25.205
25.205
6.000
2.400
3.600
208
83
125
17.014
17.014
477
477
4
H. Hà Trung
2.674
765
1.908
1.237
671
60
60
158
158
1.200
480
720
714
285
428
542
542
5
H. Nga Sơn
116
32
84
68
16
36
36
80
32
48
6
H. Hậu Lộc
655
131
524
330
193
27
27
50
50
50
20
30
278
111
167
250
250
7
H. Hoằng Hóa
171
48
123
98
25
48
48
120
48
72
3
3
8
H. Quảng Xương
900
320
580
412
168
37
37
42
42
800
320
480
21
21
9
H. Tĩnh Gia
17.300
1.920
15.380
12.257
3.123
273
273
7.394
7.394
2.500
1.000
1.500
2.300
920
1.380
4.833
4.833
10
H. Nông Cống
1.125
40
1.085
881
204
33
33
532
532
100
40
60
460
460
11
H. Đông Sơn
1.177
240
936
650
286
34
34
202
202
300
120
180
301
120
180
340
340
12
H. Triệu Sơn
899
320
579
413
166
43
43
41
41
800
320
480
15
15
13
H. Thọ Xuân
2.018
720
1.298
922
376
52
52
126
126
1.800
720
1.080
40
40
14
H. Yên Định
2.950
586
2.364
1.744
620
44
44
919
919
280
112
168
1.184
474
710
523
523
15
H. Thiệu Hóa
79
20
59
49
10
29
29
50
20
30
16
H. Vĩnh Lộc
708
132
576
419
157
29
29
184
184
80
32
48
251
100
151
164
164
17
H. Thạch Thành
115
32
83
67
16
35
35
80
32
48
18
H. Cẩm Thủy
706
178
528
368
160
27
27
160
160
30
12
18
414
166
248
75
75
19
H. Ngọc Lặc
1.176
333
843
544
299
49
49
135
135
150
60
90
683
273
410
159
159
20
H. Như Thanh
2.667
180
2.487
2.067
419
22
22
1.434
1.434
200
80
120
251
100
151
760
760
21
H. Lang Chánh
928
928
840
88
15
15
692
692
221
221
22
H. Bá Thước
12.479
29
12.450
12.394
56
23
23
12.298
12.298
73
29
44
85
85
23
H. Quan Hóa
3.205
12
3.193
2.907
286
20
20
2.455
2.455
30
12
18
700
700
24
H. Thường Xuân
26.518
4
26.514
26.490
24
31
31
26.422
26.422
10
4
6
55
55
25
H. Như Xuân
1.031
234
797
561
237
28
28
253
253
50
20
30
534
214
320
166
166
26
H. Mường Lát
488
488
488
11
11
477
477
27
H. Quan Sơn
116
116
116
16
16
100
100
Каталог:
tmp
tmp -> Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN
tmp -> HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh bắc giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
tmp -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
tmp -> HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh an giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
tmp -> Ủy ban nhân dân tỉnh an giang số: 2782/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
tmp -> Ủy ban nhân dân tỉnh kiên giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
tmp -> 20 tcn 46-84 chống sét cho các công trình xây dựng (TRÍCH) Chương I quy đỊnh chung
tmp -> UỶ ban nhân dân tỉnh bến tre cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
tải về
3.61 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu