QuyếT ĐỊnh công bố công khai số liệu dự toán ngân sách tỉnh Thanh Hóa năm 2016



tải về 3.61 Mb.
trang2/15
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.61 Mb.
#19646
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15

UBND TỈNH THANH HÓA Mẫu số 13/CKTC-NSĐP

BIỂU TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI NSNN NĂM 2016

(Kèm theo Quyết định số: 5472/2015/QĐ-UBND ngày 28/12/2015

của UBND tỉnh Thanh Hóa)

Đơn vị tính: Triệu đồng

TT

Nội dung

DỰ TOÁN 2016

Ghi chú

Tổng số

Chi tiết

Dự toán cấp tỉnh

Dự toán huyện, xã

A

Chi cân đối NSĐP

21.885.368

10.230.640

11.654.728




I

Chi đầu tư phát triển

4.436.609

3.131.259

1.305.350




1

Chi XDCB từ nguồn cân đối NSĐP

2.788.000

1.482.650

1.305.350




1.1

Chi XDCB tập trung (Vốn trong nước)

1.288.000

1.288.000







1.2

Chi từ nguồn cấp quyền sử dụng đất

1.500.000

194.650

1.305.350




-

Chi bổ sung Quỹ phát triển đất

50.000

50.000







-

Chi trả nợ Ngân hàng Phát triển

144.650

144.650







2

Vốn đầu tư thực hiện các chương trình mục tiêu

1.572.509

1.572.509







3

Chi trả nợ Ngân hàng Phát triển từ nguồn thu nợ cấp huyện

76.100

76.100







II

Chi thường xuyên

15.961.600

5.797.633

10.163.967




1

Chi sự nghiệp kinh tế

1.784.194

1.476.466

307.728




2

Chi sự nghiệp môi trường

277.495

93.340

184.155




3

Chi SN giáo dục đào tạo và dạy nghề

7.068.430

1.617.131

5.451.299




4

Chi SN Y tế

1.683.456

1.157.588

525.868




5

Chi SN khoa học và công nghệ

50.960

50.000

960




6

Chi SN văn hoá thông tin

165.502

128.551

36.951




7

Chi SN thể dục thể thao

68.934

42.847

26.087




8

Chi SN phát thanh truyền hình

74.531

33.499

41.032




9

Chi đảm bảo xã hội

1.024.993

129.801

895.192




10

Chi quản lý hành chính

3.219.402

645.456

2.573.946




11

Chi quốc phòng - an ninh địa phương

296.425

197.954

98.471




12

Chi khác ngân sách

42.278

20.000

22.278




13

Chi trả nợ gốc và lãi vay KBNN

205.000

205.000







III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính

3.230

3.230







IV

Dự phòng Ngân sách các cấp

355.500

170.089

185.411




V

TW bổ sung vốn sự nghiệp (Phần giao sau)

502.682

502.682







VI

Chương trình MTQG

625.747

625.747







1

Vốn đầu tư phát triển

391.820

391.820







2

Vốn sự nghiệp

233.927

233.927







B

Thu - chi từ nguồn vốn vay KBNN và NHPT

400.000

400.000







C

Chi không cân đối quản lý qua NSNN

13.000

13.000







1

Chi từ nguồn xổ số (Tăng cường cơ sở vật chất y tế xã)

13.000

13.000







UBND TỈNH THANH HÓA Mẫu số 14/CKTC-NSĐP



BIỂU TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI CẤP TỈNH NĂM 2016

(Kèm theo Quyết định số: 5472/2015/QĐ-UBND ngày 28/12/2015

của UBND tỉnh Thanh Hóa)

Đơn vị tính: Triệu đồng

TT

Nội dung

Dự toán

chi cấp

tỉnh 2016

Tổ chức thực hiện




Tổng cộng chi cân đối NSĐP

10.230.640




I

Chi đầu tư phát triển

3.131.259




1

Chi XDCB từ nguồn cân đối NSĐP

1.482.650




a

Chi XDCB tập trung (Vốn trong nước)

1.288.000




b

Chi từ nguồn cấp quyền sử dụng đất

194.650




2

Chi trả nợ vay Ngân hàng PT từ nguồn thu nợ cấp huyện

76.100




3

Vốn đầu tư thực hiện các Chương trình mục tiêu

1.572.509




a

Nguồn vốn nước ngoài

449.300




b

Nguồn vốn trong nước

1.123.209




II

Chi thường xuyên

5.797.633




1

Chi sự nghiệp kinh tế

1.476.466




2

Sự nghiệp môi trường

93.340




3

Chi SN giáo dục đào tạo và dạy nghề

1.617.131




4

Chi SN Y tế

1.157.588




5

Chi SN khoa học và công nghệ

50.000




6

Chi SN văn hóa thông tin

128.551




7

Chi SN thể dục thể thao

42.847




8

Chi SN phát thanh truyền hình

33.499




9

Chi đảm bảo xã hội

129.801




10

Chi quản lý hành chính

645.456




11

Chi quốc phòng - an ninh địa phương

197.954




12

Chi khác ngân sách

20.000




13

Chi trả nợ gốc và lãi vay Kho bạc Nhà nước

205.000




III

Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính

3.230




IV

Dự phòng ngân sách tỉnh

170.089




V

Trung ương bổ sung vốn sự nghiệp (Phần giao sau)

502 682




1

Vốn đối ứng các DA nước ngoài

10 165




2

Vốn trong nước

492 517




VI

Chương trình MTQG

625.747




1

Vốn đầu tư phát triển

391.820




-

Chương trình XD nông thôn mới

75.800




-

Chương trình giảm nghèo bền vững

316.020




2

Vốn Sự nghiệp

233.927




-

Chương trình XD nông thôn mới

97.400




-

Chương trình giảm nghèo bền vững

136.527





tải về 3.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương