QuyếT ĐỊnh công bố công khai số liệu dự toán ngân sách tỉnh Thanh Hóa năm 2016


UBND TỈNH THANH HÓA Mẫu số 15/CKTC-NSĐP



tải về 3.61 Mb.
trang3/15
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.61 Mb.
#19646
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15

UBND TỈNH THANH HÓA Mẫu số 15/CKTC-NSĐP



BIỂU DỰ TOÁN CHI TIẾT CÁC NGÀNH, ĐƠN VỊ CẤP TỈNH NĂM 2016

(Kèm theo Quyết định số: 5472/2015/QĐ-UBND ngày 28/12/2015 của UBND tỉnh Thanh Hóa)

Đơn vị tính: Triệu đồng

STT

Đơn vị

Dự toán năm 2016

Bao gồm

Chi sự nghiệp kinh tế

Chi sự nghiệp môi trường

Chi sự nghiệp giáo dục đào tạo

Chi sự nghiệp Ytế

Chi sự nghiệp KH CN

Chi sự nghiệp văn hóa T.tin

Chi sự nghiệp thể dục T.thao

Chi sự nghiệp PTTH

Chi sự nghiệp ĐB xã hội

Chi quản lý hành chính

Chi quốc phòng

Chi an ninh




TỔNG CỘNG:

3 578 620

273 148

28 340

1 283 522

1 017 588

14 454

75 551

2 847

27 499

94 361

580 456

128 100

52 754

1

Văn phòng Tỉnh ủy

153 244

19 926

500

4 536





2 000





4 744

121 538





2

Thường trực HĐND tỉnh

19 669











78







19 591





3

VP UBND tỉnh

36 404

2 621



921





202







32 660





4

Sở Kế hoạch và Đầu tư

12 380





1 170





164







11 046





5

Sở Tài chính

17 873





1 040





212







16 621





6

Thanh tra tỉnh

12 870





260





104







12 506





7

Sở Ngoại vụ

6 204





60





42







6 102





8

Sở Nội vụ

47 571

1 604



24 700





88







21 179





8.1

Văn phòng Sở Nội vụ

8 254











88







8 166





8.2

Ban Tôn giáo

4 655





700













3 955





8.3

Ban Thi đua khen thưởng

25 978





24 000













1 978





8.4

Chi cục Văn thư - Lưu trữ

8 684

1 604

















7 080





9

Ngành Xây dựng

15 982

1 715



4 609





152







9 506





9.1

Sở Xây dựng

9 718





60





152







9 506





9.2

Viện quy hoạch kiến trúc

1 715

1 715























9.3

Trường TC nghề Xây dựng

4 549





4 549



















10

Ngành Khoa học công nghệ

21 468

910







12 918

78







7 562





10.1

Sở Khoa học Công nghệ

13 194

910







7 590

78







4 616





10.2

Chi cục T. chuẩn, Đ.lường, C.lượng

4 331









1 385









2 946





10.3

Trung tâm NC ƯD và phát triển CN sinh học

1 858









1 858















10.4

TT DV kỹ thuật TC Đ.lường C.lượng

631









631















10.5

TT Thông tin ứng dụng chuyển giao KHCN

1 454









1 454















11

Ngành Giao thông Vận tải

41 205

23 571



1 314





172







16 148





11.1

Sở Giao thông Vận tải

31 333

23 571



60





172







7 530





11.2

Thanh tra Giao thông Vận tải

8 618



















8 618





11.3

Trường TCN Giao thông Vận tải

1 254

 

 

1 254

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Ngành Tư pháp

18 669

5 536



3 199





94







9 840





12.1

Sở Tư pháp

12 527





2 593





94







9 840





12.2

Trung tâm trợ giúp pháp lý

4 544

3 938



606



















12.3

Phòng công chứng NN số 1

441

441

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12.4

Phòng công chứng NN số 2

371

371

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12.5

Phòng công chứng NN số 3

337

337

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12.6

Trung tâm bán đấu giá tài sản

449

449

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Ngành Công thương

64 010

2 010

596

25 662





142







35 600





13.1

Sở Công thương

10 265



596

60





142







9 467





13.2

Chi cục quản lý thị trường

26 133



















26 133





13.3

Trung tâm khuyến công và tiết kiệm năng lượng

2 010

2 010























13.4

Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp

21 144





21 144



















13.5

Trường TC nghề Thương mại du lịch

4 458





4 458




















tải về 3.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương