QuyếT ĐỊnh công bố công khai số liệu dự toán ngân sách tỉnh Thanh Hóa năm 2016
tải về
3.61 Mb.
trang
12/15
Chuyển đổi dữ liệu
14.08.2016
Kích
3.61 Mb.
#19646
1
...
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Điều hướng trang này:
Thu DNNN Thuế CTN ngoài QD Thuế thu nhập cá nhân
3.180.018 393.862 2.786.160 1.849.007
717.750 60.578 657.173 131.750
Lệ phí trước bạ Tổng thu NSNN Điều tiết
Điều tiết Tổng thu NSNN Điều tiết
194.650 1.305.350 45.000 3.011
UBND TỈNH THANH HÓA
Mẫu số 19a/CKTC-NSĐP
B
IỂU TỔNG HỢP DỰ TOÁN THU NSNN KHỐI HUYỆN XÃ NĂM 2016
(Kèm theo Quyết định số: 5472/2015/QĐ-UBND ngày 28/12/2015 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT
Tên huyện
Tổng thu NSNN khối huyện xã 2016
Trong đó
Tổng số
thu NSNN
Điều tiết
Thu DNNN
Thuế CTN ngoài QD
Thuế thu nhập cá nhân
Ngân
sách
tỉnh
Ngân
sách
HX
Trong đó
Tổng
thu
NSNN
Điều tiết
Tổng
thu
NSNN
Điều tiết
Tổng
thu
NSNN
Điều tiết
NS
huyện
NS
xã
NS
tỉnh
NS
huyện xã
NS
tỉnh
NS
huyện xã
NS
tỉnh
NS
huyện xã
A
B
1
1.1
1.2
1.2.1
1.2.2
2
2.1
2.2
3
3.1
5
5.1
5.2
Tổng số:
3.180.018
393.862
2.786.160
1.849.007
937.153
39.450
35.760
3.690
717.750
60.578
657.173
131.750
131.750
1
TP. Thanh Hóa
1.211.050
323.708
887.343
635.278
252.065
3.200
3.160
40
262.000
60.578
201.423
59.000
59.000
2
TX. Sầm Sơn
194.499
21.963
172.536
111.463
61.073
8.000
7.940
60
35.827
35.827
7.460
7.460
3
TX. Bỉm Sơn
109.200
10.970
98.230
81.000
17.230
200
190
10
45.000
45.000
4.600
4.600
4
H. Hà Trung
77.275
1.906
75.369
43.527
31.842
1.700
345
1.355
12.900
12.900
2.050
2.050
5
H. Nga Sơn
152.830
23.580
129.250
76.805
52.445
23.000
23.000
22.800
22.800
3.600
3.600
6
H. Hậu Lộc
77.750
435
77.315
47.240
30.075
300
290
10
14.000
14.000
3.500
3.500
7
H. Hoằng Hóa
132.700
240
132.460
80.478
51.982
27.600
27.600
4.600
4.600
8
H. Quảng Xương
103.451
224
103.227
66.337
36.890
20.673
20.673
3.840
3.840
9
H. Tĩnh Gia
177.850
2.055
175.795
108.315
67.480
2.200
15
2.185
37.500
37.500
8.200
8.200
10
H. Nông Cống
70.900
608
70.292
44.884
25.408
200
175
25
11.900
11.900
2.150
2.150
11
H. Đông Sơn
65.300
680
64.620
42.696
21.924
14.200
14.200
1.500
1.500
12
H. Triệu Sơn
104.220
383
103.837
66.517
37.320
100
95
5
18.600
18.600
4.200
4.200
13
H. Thọ Xuân
134.703
1.848
132.855
75.921
56.934
25.500
25.500
5.000
5.000
14
H. Yên Định
149.350
2.080
147.270
85.952
61.318
29.500
29.500
3.300
3.300
15
H. Thiệu Hóa
90.330
529
89.801
52.112
37.689
50
50
17.000
17.000
2.700
2.700
16
H. Vĩnh Lộc
40.820
452
40.368
24.572
15.796
7.100
7.100
1.850
1.850
17
H. Thạch Thành
41.730
91
41.639
25.697
15.942
14.100
14.100
2.300
2.300
18
H. Cẩm Thủy
44.550
280
44.270
27.230
17.040
11.250
11.250
2.450
2.450
19
H. Ngọc Lặc
48.800
156
48.644
33.361
15.283
15.000
15.000
2.500
2.500
20
H. Như Thanh
29.380
274
29.106
19.481
9.625
7.400
7.400
1.350
1.350
21
H. Lang Chánh
9.330
9.330
8.055
1.275
5.600
5.600
480
480
22
H. Bá Thước
18.430
18.430
14.222
4.208
8.200
8.200
1.000
1.000
23
H. Quan Hóa
13.990
568
13.422
12.013
1.409
500
500
10.000
10.000
670
670
24
H. Thường Xuân
22.700
45
22.655
17.639
5.016
8.800
8.800
1.000
1.000
25
H. Như Xuân
34.980
564
34.416
28.748
5.668
18.700
18.700
1.100
1.100
26
H. Mường Lát
6.170
6.170
5.235
935
4.600
4.600
480
480
27
H. Quan Sơn
17.730
224
17.506
14.225
3.281
12.000
12.000
870
870
TT
Tên huyện
Trong đó
Thu tiền SD đất
Thuế SD đất phi NN
Thu tiền thuê đất
Lệ phí trước bạ
Tổng
thu
NSNN
Điều tiết
Tổng
thu
NSNN
Điều tiết
Tổng
thu
NSNN
Điều tiết
Tổng
thu
NSNN
Điều tiết
NS
tỉnh
NS
huyện xã
NS
tỉnh
NS
huyện xã
NS
tỉnh
NS
huyện xã
NS
tỉnh
NS
huyện xã
A
B
6
6.1
7
7.1
7.2
8
8.1
8.2
9
9.1
9.2
Tổng số:
1.500.000
194.650
1.305.350
45.000
3.011
41.989
21.720
8.688
13.032
500.000
79.000
421.000
1
TP. Thanh Hóa
620.000
174.650
445.350
15.250
1.600
13.650
9.000
3.600
5.400
219.000
79.000
140.000
2
TX. Sầm Sơn
120.000
13.500
106.500
2.670
159
2.511
910
364
546
15.250
15.250
3
TX. Bỉm Sơn
25.000
6.500
18.500
1.800
360
1.440
2.000
800
1.200
17.700
17.700
4
H. Hà Trung
35.000
35.000
1.450
121
1.329
400
160
240
9.100
9.100
5
H. Nga Sơn
80.000
80.000
1.100
48
1.052
480
192
288
11.600
11.600
6
H. Hậu Lộc
40.000
40.000
1.500
45
1.455
250
100
150
11.500
11.500
7
H. Hoằng Hóa
65.000
65.000
2.300
80
2.220
400
160
240
19.600
19.600
8
H. Quảng Xương
52.000
52.000
1.830
68
1.762
390
156
234
17.450
17.450
9
H. Tĩnh Gia
80.000
80.000
2.800
160
2.640
900
360
540
30.800
30.800
10
H. Nông Cống
30.000
30.000
600
13
587
150
60
90
16.400
16.400
11
H. Đông Sơn
30.000
30.000
700
700
300
120
180
12.000
12.000
12
H. Triệu Sơn
50.000
50.000
1.900
40
1.860
500
200
300
20.700
20.700
13
H. Thọ Xuân
60.000
60.000
4.000
88
3.912
900
360
540
18.600
18.600
14
H. Yên Định
75.000
75.000
3.300
40
3.260
2.600
1.040
1.560
14.650
14.650
15
H. Thiệu Hóa
45.000
45.000
2.200
147
2.053
680
272
408
11.350
11.350
16
H. Vĩnh Lộc
20.000
20.000
650
4
646
950
380
570
6.250
6.250
17
H. Thạch Thành
10.000
10.000
560
23
537
70
28
42
6.950
6.950
18
H. Cẩm Thủy
13.000
13.000
100
100
200
80
120
8.500
8.500
19
H. Ngọc Lặc
18.000
18.000
120
8
112
20
8
12
8.500
8.500
20
H. Như Thanh
14.000
14.000
50
2
48
480
192
288
3.550
3.550
21
H. Lang Chánh
2.800
2.800
22
H. Bá Thước
5.000
5.000
2.900
2.900
23
H. Quan Hóa
10
4
6
1.800
1.800
24
H. Thường Xuân
7.000
7.000
40
1
39
10
4
6
4.900
4.900
25
H. Như Xuân
6.000
6.000
80
4
76
100
40
60
6.000
6.000
26
H. Mường Lát
700
700
27
H. Quan Sơn
20
8
12
1.450
1.450
Каталог:
tmp
tmp -> Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN
tmp -> HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh bắc giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
tmp -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
tmp -> HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh an giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
tmp -> Ủy ban nhân dân tỉnh an giang số: 2782/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
tmp -> Ủy ban nhân dân tỉnh kiên giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
tmp -> 20 tcn 46-84 chống sét cho các công trình xây dựng (TRÍCH) Chương I quy đỊnh chung
tmp -> UỶ ban nhân dân tỉnh bến tre cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
tải về
3.61 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu