QuyếT ĐỊnh công bố công khai số liệu dự toán ngân sách tỉnh Thanh Hóa năm 2016



tải về 3.61 Mb.
trang13/15
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.61 Mb.
#19646
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15



TT

Tên huyện

Trong đó

Phí và lệ phí

Thu cấp quyền KT KS

Các khoản thu tại xã

Thu khác NS cấp huyện

Tổng

thu


NSNN

Điều tiết

Tổng

thu


NSNN

Điều tiết

Tổng

thu


NSNN

Điều tiết

Tổng

thu


NSNN

Điều tiết

NS

tỉnh


NS

NS

tỉnh


NS

huyện xã


NS

huyện


NS



NS

huyện


NS



huyện xã

A

B

10

10.1

10.2

11

11.1

11.2

12

12.1

12.2

13

13.1

13.2

 

Tổng số:

31.630

 

31.630

30.440

12.176

18.264

140.000

 

140.000

22.278

22.278

 

1

TP. Thanh Hóa

6.000

 

6.000

2.800

1.120

1.680

8.500

 

8.500

6.300

6.300

 

2

TX. Sầm Sơn

482

 

482

 

 

 

3.000

 

3.000

900

900

 

3

TX. Bỉm Sơn

1.400

 

1.400

7.800

3.120

4.680

2.700

 

2.700

1.000

1.000

 

4

H. Hà Trung

2.700

 

2.700

3.200

1.280

1.920

8.000

 

8.000

775

775

 

5

H. Nga Sơn

1.100

 

1.100

850

340

510

7.500

 

7.500

800

800

 

6

H. Hậu Lộc

600

 

600

 

 

 

5.700

 

5.700

400

400

 

7

H. Hoằng Hóa

850

 

850

 

 

 

12.000

 

12.000

350

350

 

8

H. Quảng X­ương

1.168

 

1.168

 

 

 

5.500

 

5.500

600

600

 

9

H. Tĩnh Gia

3.800

 

3.800

3.800

1.520

2.280

6.300

 

6.300

1.550

1.550

 

10

H. Nông Cống

1.000

 

1.000

900

360

540

7.000

 

7.000

600

600

 

11

H. Đông Sơn

1.300

 

1.300

1.400

560

840

3.500

 

3.500

400

400

 

12

H. Triệu Sơn

1.100

 

1.100

120

48

72

6.500

 

6.500

500

500

 

13

H. Thọ Xuân

750

 

750

3.500

1.400

2.100

15.000

 

15.000

1.453

1.453

 

14

H. Yên Định

2.500

 

2.500

2.500

1.000

1.500

14.500

 

14.500

1.500

1.500

 

15

H. Thiệu Hóa

1.800

 

1.800

150

60

90

9.000

 

9.000

400

400

 

16

H. Vĩnh Lộc

350

 

350

170

68

102

3.000

 

3.000

500

500

 

17

H. Thạch Thành

400

 

400

100

40

60

7.000

 

7.000

250

250

 

18

H. Cẩm Thủy

550

 

550

500

200

300

7.100

 

7.100

900

900

 

19

H. Ngọc Lặc

510

 

510

350

140

210

3.500

 

3.500

300

300

 

20

H. Như Thanh

1.200

 

1.200

200

80

120

800

 

800

350

350

 

21

H. Lang Chánh

100

 

100

 

 

 

100

 

100

250

250

 

22

H. Bá Thư­ớc

380

 

380

 

 

 

600

 

600

350

350

 

23

H. Quan Hóa

300

 

300

160

64

96

50

 

50

500

500

 

24

H. Th­ường Xuân

500

 

500

100

40

60

150

 

150

200

200

 

25

H. Như Xuân

400

 

400

1.300

520

780

800

 

800

500

500

 

26

H. M­ường Lát

40

 

40

 

 

 

200

 

200

150

150

 

27

H. Quan Sơn

350

 

350

540

216

324

2.000

 

2.000

500

500

 


tải về 3.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương