64
|
Microvit E Prosol 50
|
AA-39-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
| -
|
64
|
Microvit k3 Promix mpb
|
AP-1422-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit TM B1 Promix
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit TM B6 Promix
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit TM H Promix 2000
|
AA-43-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin H cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 5kg và 25kg
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
MicrovitTM ad3 Supra 1000-200
|
AP-1423-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu nhạt.
Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
-
|
49
|
Milk Replacer C882
|
RUBY-73-3/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
|
Bao: 25kg
|
Voreal.
|
France
|
-
|
84
|
Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000)
|
LP-1712-9/03-KNKL
|
bổ sung Crôm trong TĂCN
|
Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Inc
|
France
|
-
|
54
|
Mini Adult
|
RF-189-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
54
|
Mini Energy
|
RF-190-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
54
|
Mini Junior
|
RF-188-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
54
|
Mini Mature
|
RF-191-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
18
|
Mistral Feed
|
Op-1547-6/03-KNKL
|
Phòng rối loại tiêu hoá cho gia súc
|
Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500kg
|
Olmix
|
France
|
-
|
18
|
Mistral Tox
|
Op-1548-6/03-KNKL
|
Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN
|
Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg
|
Olmix
|
France
|
-
|
5
|
Natuphos 10.000g
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
France
|
-
|
5
|
Natuphos 5000g
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
France
|
-
|
118
|
Neosorb r p20/6 (Powder sorbitol)
|
RP-1453-02/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Roquete.
|
France
|
-
|
82
|
Noyau 1er AGE Proconco
|
SP-287-8/01-KNKL
|
Bổ sung vào thức ăn cho heo con
|
Dạng bột
Bao: 25kg và 1000kg
|
Sanders Aliments.
|
France
|
-
|
82
|
Noyau 30 Sous La Mere
|
PRO-243-7/01-KNKL
|
Cung cấp thức ăn cho lợn con cai sữa
|
Túi, bao: 25 kg và 1000kg
|
Sanders Aliments.
|
France
|
-
|
54
|
Nutrival Powder
|
SF-235-6/01- KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin
|
Dạng bột
Gói: 1kg và 150g
|
Sogeval Laboratoires .
|
France
|
-
|
84
|
Oleobiotic Pig
|
PF-1783-11/03-NN
|
Tạo hưng trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Phode.
|
France
|
-
|
84
|
Oleobiotic Poultry
|
PF-1784-11/03-NN
|
Tạo hưng trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Phode.
|
France
|
-
|
84
|
Optifeed Fish
|
PF-1785-11/03-NN
|
Tạo hưng trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Phode.
|
France
|
-
|
84
|
Optifeed Fruity
|
PP-1559-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
84
|
Optifeed Intake
|
PP-1558-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
84
|
Optifeed Milky Way
|
PP-1556-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
84
|
Optifeed Milky Way Sweet
|
PP-1557-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi vani, vị ngọt, kem trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
84
|
Orange Aroma
|
PP-578-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg.
|
Phode
|
France
|
-
|
84
|
Orange Flavour
|
NW-53-1/00-KNKL
|
Chất tạo hương
|
Bao: 25kg
|
Technic Aroes .
|
France
|
-
|
18
|
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
|
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
|
France
|
-
|
18
|
Pal’Acid
|
CF-211-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
Bao: 25kg
|
CCA Nutrition.
|
France
|
-
|
74
|
Pan-Fish 136 (6136)
|
PM-137-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương cá
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
74
|
Pan-Fish 139 (6139)
|
PM-138-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương cá
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
54
|
Persian 30
|
RF-208-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
84
|
Phodesweet
|
PP-1560-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN
|
Bao: 20 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
62
|
Pictacid
|
BF-496-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Bonilait Proteines
|
France
|
-
|
74
|
Pigor 757 (6757)
|
PM-139-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương thơm tự nhiên
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
30
|
Pigor Magnasweetr 219
|
PM-288-9/00-KNKL
|
Tạo hương thơm, vị ngọt cho TĂCN
|
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 25kg
|
Pancosma S.A.
|
France
|
-
|
74
|
Pigor R 730
Code; 6730
|
PM-296-9/00-KNKL
|
Chất tạo mùi bơ
|
Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt.
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
84
|
Poisson S69
|
PF-217-7/00-KNKL
|
Chất tạo hươngcá cho TĂCN
|
Thùng: 5kg
|
Phodes Aromas & Nutrition
|
France
|
-
|
64
|
Polic Acid Vitamin B9
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
-
|
62
|
Polyvit
|
GUYO-63-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & axit amin
|
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.
|
Guyomarch NutritionAnimal .
|
France
|
-
|
62
|
Pongo
|
GUY-4-98-KN
|
Thức ăn nuôi chó
|
Bao: 5kg và 25kg
|
Guyomarch Nutrition Animal
|
France
|
-
|
18
|
Premix PTS 120
|
MP-534-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Mg2mix
|
France
|
-
|
18
|
Premix PTS 200
|
MP-532-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Mg2mix
|
France
|
-
|
18
|
Premix PTX 240
|
MP-533-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Mg2mix
|
France
|
-
|
22
|
Primanimal N06
|
Sp-1493-5/03-KNKL
|
Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ
|
Bao: 25kg
|
Sofivo Bp20.50890Conde Survire
|
France
|
-
|
22
|
Primapig 200
|
Sp-1494-5/03-KNKL
|
Heo con
|
Bao: 25 kg
|
Sofivo Bp20.50890Conde Survire
|
France
|
-
|
62
|
Primolac
|
*GUY-5-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng
|
Dạng bột
Bao: 25kg
|
Guyomarch Nutrition Animale.
|
France
|
-
|
62
|
Prisma Hit
|
EP-1646-8/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin C trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
EVIALIS
|
France
|
-
|
84
|
PX Asco
|
IM-1463-4/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Alfalis
|
France
|
-
|
64
|
Ravabio Excel LC
|
AP-721-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
Thùng: 200 lít và 1000 lít.
|
Adisseo.
|
France
|
-
|
64
|
Rhodimet AT 88
|
AA-53-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
|
Dạng lỏng, màu trắng kem
Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Rhodimet NP 99
|
AA-52-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu.
Bao: 25kg và 1000kg.
|
Adisseo
|
France
|
-
|
12
|
Rovimix A-500 W
|
RP-590-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
|