Số TT
|
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký
nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
|
Hãng
|
Nước
|
-
|
26
|
AP 301 TM & AP 301G TM Spray Dried Blood Cells
|
AP-190-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
American Protein Corporation.
|
Argentina
|
-
|
26
|
AP920TM Spray Dried Animal Plasma
|
AP-188-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
American Protein Corporation.
|
Argentina
|
-
|
26
|
AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma
|
AP-189-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
American Protein Corporation.
|
Argentina
|
-
|
24
|
Mycotoxin Binder (Sintox)
|
AA-1736-10/03-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Bao: 25 kg
|
Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal.
|
Argentina
|
-
|
126
|
Agri Lean Team Creep (Creep Feed)
|
AA-1490-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
126
|
Agri Lena Team Creep (Creep Feed)
|
AA-1490-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 20 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
173
|
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
|
NU-1719-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
-
|
173
|
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
|
NU-1720-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
-
|
173
|
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)
|
NU-1721-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
-
|
46
|
Australian Lupins
|
SA-1792-12/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá
|
Standard Commodities International Pty. Ltd.
|
Australia
|
-
|
51
|
Cesar Beef
|
TL-1385-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Hộp: 100g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
51
|
Cesar Chicken
|
TL-1386-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Hộp: 100g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
51
|
Cesar Classic Beef & Liver
|
TU-1834-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Hộp 100g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
51
|
Cesar Prime Beef & Choice Chicken
|
TU-1835-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Hộp 100g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
124
|
Copper sulphate
|
AT-1444-02/03-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN.
|
Hạt, màu xanh biển.
Bao: 25kg.
|
Coogee Chemicals Pty. Ltd.
|
Australia
|
-
|
84
|
Copper Sulphate
(Pentahydrate)
|
NW-1909-5/04-NN
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xanh.
Bao 25kg.
|
Coogee Chemicals Pty Ltd.
|
Australia
|
-
|
30
|
Elite Whey Powder
|
MA-1780-12/03-NN
|
Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN
|
Bao: 25kg (55Lb 20z)
|
Murray Goulburn Co.operative Co. Ltd.
|
Australia
|
-
|
126
|
Feed Mill Bacon 1 Premix
|
AA-1487-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 5x4 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
126
|
Feed Mill Breeder 1 Premix
|
AA-1488-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 4x5 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
126
|
Feed Mill Weaner 1 Premix
|
AA-1489-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 3x6 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
126
|
Feedmill Bacon 1 Premix
|
AA-1487-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 5 x 4kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
126
|
Feedmill Breeder 1 Premix
|
AA-1488-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 4 x 5kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
126
|
Feedmill Weaner 1 Premix
|
AA-1489-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 3 x 6kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
46
|
Fismate
|
AC-184-6/00-KNKL
|
Cung cấp đạm
|
Bao 40kg hoặc hàng rời
|
Arrow Commodities
|
Australia
|
-
|
173
|
Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)
|
NU-1725-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo trưởng thành
|
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Australia
|
-
|
173
|
Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)
|
NU-1724-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo con
|
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Australia
|
-
|
173
|
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))
|
NU-1726-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo trưởng thành
|
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Australia
|
-
|
18
|
Hogro For All Pigs
|
AN-157-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho lợn
|
Bao : 20kg
|
Aventis AnimalNutrition
|
Australia
|
-
|
51
|
Kitekat Chicken Gourmet
|
EF-95-3/01-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho mèo
|
Dạng viên
Bao: 8kg
|
Effem Foods.
|
Australia
|
-
|
6
|
Manganous Oxide
|
AUS-352-12/00-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng
|
Bột màu nâu có ánh xanh
Bao: 25kg
|
Ausminco Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
126
|
Micronised Wheat
|
AA-1491-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
126
|
Micronised Wheat
|
AA-1491-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 25 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
54
|
Orange Pig Feed Lavour
|
TU-1648-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương cam trong TĂCN
|
Thùng: 25 lít và 200 lít.
|
Taste Master Ltd
|
Australia
|
-
|
86
|
Oti-Clens
|
HT-1370-12/02-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng khuẩn
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
Australia
|
-
|
51
|
Pedgree Puppy Rehydratable
|
UU-1516-5/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó con
|
Bao: 1,5 kg
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
51
|
Pedgree Small Dod Clutd
|
UU-1515-5/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Bao: 1,5 kg
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
51
|
Pedigree 5 Kinds Of Meat
|
UB-128-4/01-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Dạng sệt
Hộp: 400g.
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
51
|
Pedigree Beef
|
SH-109-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
Sệt
Lon: 400g, 700g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
51
|
Pedigree Chicken
|
SH-110-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
Sệt
Lon: 400g, 700g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
51
|
Pedigree Puppy
|
UB-129-4/01-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Dạng sệt
Hộp: 400g và 700g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
172
|
Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula)
|
NU-1728-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
|
Ralston Purina Pty Ltd.
|
Australia
|
-
|
172
|
Pro plan (Chicken & rice Formula performance)
|
NU-1729-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
|
Ralston Purina Pty Ltd.
|
Australia
|
-
|
172
|
Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula)
|
NU-1727-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
|
Ralston Purina Pty Ltd.
|
Australia
|
-
|
6
|
Sodium Bicarbonate
|
022-7/04-NN
|
Bổ sung khoáng chất và điện giải trong thức ăn chăn nuôi.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
|
Penrice Soda Products Pty Ltd.
|
Australia
|
-
|
9
|
Truben (Bentonite, Sodium Bentontie)
|
AB-75-3/01-KNKL
|
- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá
|
Dạng bột mịn, màu ghi nhật
Bao: 25 kg
|
Australin Bentonite
|
Australia
|
-
|
172
|
Trusty (Beef Flavor)
|
NU-1722-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
-
|
172
|
Trusty (Puppy)
|
NU-1723-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
-
|
38
|
Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì)
|
MU-285-8/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao: 25 kg
|
Manildra Flour mills.
|
Australia
|
-
|
18
|
Vitaltm For All Poultry
|
AN-155-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho gia cầm
|
Bao: 20kg
|
Aventis AnimalNutrition
|
Australia
|
-
|
18
|
Vitaltm For Chicken & Pullet
|
AN-156-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho gà
|
Bao: 20kg
|
Aventis AnimalNutrition
|
Australia
|