-
|
30
|
Gluten lúa mì (Amytex 100)
|
HS-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg.
|
Amylum Europe N.V
|
France
|
-
|
30
|
Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten)
|
RP-591-08/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
|
Roquette Freres.
|
France
|
-
|
62
|
Greencab 75 P or Calcium Butyrate
|
EP-708-10/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 25kg và 40kg
|
Global Nutrition SAS.
|
France
|
-
|
54
|
Hair & Skin 33
|
RF-206-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Dạng viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
49
|
Hf Whey Powder
|
PL-153-5/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa (Đường lacto)
|
Bao: 25kg
|
PROTILAC Và Voreal.
|
France
|
-
|
62
|
Hit
|
GUYO-61-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin& chống Stress
|
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg
|
Guyomarch NutritionAnimal .
|
France
|
-
|
64
|
Hydrovit ad3 e 100-20-20
|
AP-562-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3, E trong TĂCN
|
Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít và 200 lít.
|
Adisseo .
|
France
|
-
|
18
|
Hypal A (Concentrate A)
|
VP-255-7/01-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
VITALAC
|
France
|
-
|
18
|
Hypal B (Concentrate B)
|
VP-256-7/01-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
VITALAC
|
France
|
-
|
82
|
I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25%
|
PP-562-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
82
|
I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25%
|
PP-561-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
54
|
Indoor 27
|
RF-202-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
18
|
Initiation
|
CF-214-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
Bao: 25kg
|
CCA Nutrition.
|
France
|
-
|
84
|
Iodine 10% Bmp
|
NW-30-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
-
|
82
|
J Complet Canard Phy 03/0.25%
|
PP-564-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg, 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
82
|
J Complet Canard Phy 12/0.25%
|
PP-563-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg, 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
18
|
Karno- Aquacid (aquamin)
|
VP-1571-7/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
-
|
18
|
Karno- Chol
|
VP-254-7/01-KNKL
|
Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo
|
1lít, 5 lít, 20lít và 200lít
|
VITALAC
|
France
|
-
|
18
|
Karno- Grow
|
VP-253-7/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin vào TĂCN
|
1lít, 5 lít, 20líva và 200lít
|
VITALAC
|
France
|
-
|
18
|
Karno- Liver
|
VP-1569-7/03-KNKL
|
Giải độc gan, thận cho gia súc
|
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Olmix
|
France
|
-
|
18
|
Karno- Mam
|
VP-1570-7/03-KNKL
|
Loại thải mỡ
|
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Olmix
|
France
|
-
|
18
|
Karno Phos
|
VF-217-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho TĂCN
|
1lít, 5lít, 20 lít và 200lít
|
VITALAC
|
France
|
-
|
18
|
Karno Renol
|
VF-216-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN
|
Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg
|
VITALAC
|
France
|
-
|
18
|
Karno-Kolac
|
RD-1925-6/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật nuôi.
|
Dạng bột trắng xám.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
-
|
18
|
Karno-Renol
|
VP-337-10/01-KNKL
|
Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà
|
Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít
|
VITALAC.
|
France
|
-
|
18
|
Karno-Vigor
|
VP-1445-02/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng cho heo con trong TĂCN
|
Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít
|
CCA
|
France
|
-
|
54
|
Kitten 34
|
RF-203-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Dạng viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
84
|
Lactotaste Aroma
|
PP-579-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
84
|
Levucell Sb 10 Me
|
LP-332-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
|
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
|
Lallemand Sa.
|
France
|
-
|
84
|
Levucell Sb 20
|
LP-333-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
|
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
|
Lallemand Sa.
|
France
|
-
|
54
|
Maxi Adult
|
RF-197-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
54
|
Maxi Energy
|
RF-198-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
54
|
Maxi Junior
|
RF-196-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
54
|
Maxi Mature
|
RF-199-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
54
|
Medium Adult
|
RF-194-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
54
|
Medium Energy
|
RF-193-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
54
|
Medium Junior
|
RF-192-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
54
|
Medium Mature
|
RF-195-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
18
|
Microlacta Ant
|
VP-268-8/01-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho heo con
|
Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và 1000kg.
|
VITALAC.
|
France
|
-
|
64
|
Microvit A Oil Propionate 2.5
|
AA-36-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
|
Dạng lỏng, màu vàng
Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit A Prosol 500
|
AA-35-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 20kg,
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit A Supra 1000
|
AP-563-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin A trong TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu vàng.
Bao 25kg và 500kg
|
Adisseo .
|
France
|
-
|
64
|
Microvit A Supra 500
|
AA-34-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu vàng
Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit AD3 Supra 500-1000
|
AP-561-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3 trong TĂCN
|
Dạng bột, màu xám.
Bao: 25kg và 500kg.
|
Adisseo .
|
France
|
-
|
64
|
Microvit B12 Promix 1000
|
AA-41-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu hồng đỏ .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit B12 Prosol 1000
|
AA-42-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu hồng đỏ .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit B12
Promix 10 000
|
RhP-8-8/99-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12 trong TĂCN
|
Dạng bột màu hồng đỏ.
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit B2 Supra 80
|
AA-44-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 20kg,
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit B5 Promix
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit D3 Prosol 500
|
AA-37-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin D3 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit E oil Acetate fg
|
AP-1424-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin E trong TĂCN
|
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Thùng: 25kg, 50kg và 200kg.
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit E Oil Acetate
Ep/Usp
|
AA-40-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
|
Dạng lỏng, màu vàng.
Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
-
|
64
|
Microvit E Promix 50
|
AA-38-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem
Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
-
|