62
Aquamune
|
GP-707-10/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 40kg
|
Guyomarch
|
France
| -
|
18
|
Arolac
|
RD-1923-6/04-NN
|
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.
|
Dạng bột trắng kem.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
CCA Nutrition
|
France
|
-
|
82
|
B Croissance Porc 06/0.25%
|
PP-552-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
82
|
B Croissance Porc Phy 97/0.25%
|
PP-551-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
62
|
B- Max Aviaire
|
EP-321-9/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Evialis.
|
France
|
-
|
84
|
Bactocell Pa
|
LP-331-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
|
Dạng bột trắng.
Bao: 5kg và 20kg.
|
Lallemand Sa.
|
France
|
-
|
65
|
Biacalcium
|
BA-1- 1999-KNKL
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Hộp: 500g và 3kg
|
Laboratories Biove.
|
France
|
-
|
62
|
Bicalphos
|
EP-325-9/01-KNKL
|
Bổ sung nguyên tố vi lượng
|
Nước: 5 lít; 25 lít
|
Evialis.
|
France
|
-
|
62
|
Biovital
|
CF-293-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng
|
Dạng viên và bột.
Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg
|
Franvet S.A
|
France
|
-
|
18
|
Biscoblé (Bisco- Wheat)
|
VF-215-6/01-KNKL
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Bao: 20 kg
|
VITALAC
|
France
|
-
|
82
|
Bột vỏ tôm
(Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette)
|
SP-359-10/01-KNKL
|
Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà
|
Bao: 25 kg
|
Sopropeche
|
France
|
-
|
18
|
Butyris
|
RD-1924-6/04-NN
|
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.
|
Dạng bột trắng vàng.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
CCA Nutrition
|
France
|
-
|
82
|
C Finition Porc 07/0.25%
|
PP-553-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
82
|
C Finition Porc Phy 98/0.25%
|
PP-554-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
62
|
Carnitol
|
EP-322-9/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả tiêu hoá
|
Nước: 1 lít, 5 lít
|
Evialis.
|
France
|
-
|
12
|
Carophyllđ Pink
|
RP-597-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
-
|
12
|
Carophyllđ Red
|
RP-598-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu tím.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
-
|
12
|
Carophyllđ Yellow
|
RP-599-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu đỏ nâu.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
-
|
74
|
Chocolate 019 (6019)
|
PM-140-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sô cô la
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
29
|
Cmo- Factors 022 (6022)
|
Pm-135-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sữa
|
Bao 25 kg
|
Pancosma
|
France
|
-
|
74
|
Cmo-Factors 013 (6013)
|
PM-134-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương hoa quả
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
74
|
Cmo-Factors 022 (6022)
|
PM-135-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sữa
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
84
|
Cobalt 5% Bmp
|
NW-29-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
-
|
84
|
Coco Cream
|
PP-577-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
18
|
Copper Sulfate (Sulfate de cuive)
|
OP-515-4/02-KNKL
|
Cung cấp Cu trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg
|
Olmix
|
France
|
-
|
161
|
Copper Sulphate Free Flowing
|
PP-551-6/02-KNKL
|
Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg
|
Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan
|
France
|
-
|
82
|
D Repro Porc 08/0.25%
|
PP-555-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
82
|
D Repro Porc Phy 99/0.25%
|
PP-556-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg, 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
82
|
Dairy Concentrate For Piglets C882
|
VO-57-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm sữa Trong TĂCN
|
Dạng bột
Bao: 25kg
|
Voreal
|
France
|
-
|
84
|
Detox
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố Aflatoxin
|
Bao: 40kg
|
Nutritec S.A
|
France
|
-
|
118
|
Dextrose Englandydrous
|
RI-1733-10/03-NN
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Roquette Freres
|
France
|
-
|
84
|
Dextrose Monohydrate Roferose M
|
PY-245-7/01-KNKL
|
Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc
|
Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg
|
Roquette
|
France
|
-
|
49
|
Dextrose Monohydrate Roferose Standard
|
PY-310-9/01-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
|
Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite)
|
France
|
-
|
18
|
Digest- Acid Plus
|
CP-247-7/01-KNKL
|
Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
-
|
18
|
Digest’ion
|
CF-210-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
-
|
82
|
E Concentre Broiler DC 09/0.5%
|
PP-557-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
82
|
E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5%
|
PP-558-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
82
|
E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5%
|
PP-566-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
82
|
E Concentre Broiler SA 13/0.5%
|
PP-565-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
18
|
Ecolac
|
VP-1396-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho heo con cai sữa
|
Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg
|
Vitalac
|
France
|
-
|
85
|
Euromold Plus
|
EP-1367-12/02-KNKL
|
Chống nấm mốc trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Thùng: 200kg và 1000 kg
|
Eurotec Nutrition
|
France
|
-
|
82
|
F Concentre Ponte 10/0.5%
|
PP-559-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
82
|
F Concentre Ponte Phy 01/0.5%
|
PP-560-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
62
|
Fer Dextran B12
|
EP-320-9/01-KNKL
|
Bổ sung sắt, chống thiếu máu
|
Nước: 100ml
|
Evialis.
|
France
|
-
|
84
|
Fibosel
|
LI-1465-03/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng miễn dịch cho gia súc
|
Hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
France
|
-
|
82
|
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G)
|
SP-340-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm cho heo con
|
Bao: 25 kg
|
Sopropeche
|
France
|
-
|
82
|
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90)
|
SP-339-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm cho heo con
|
Bao: 25 kg
|
Sopropeche
|
France
|
-
|
54
|
Fit 32
|
RF-204-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
82
|
Flutec 10
|
SA-36-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
|
Bao: 25kg
|
Sandres Aliments .
|
France
|
-
|
18
|
Fongi- Stat (Fongi- Stacid/Fongi- stacid 50)
|
AP-745-10/02-KNKL
|
Chất chống nấm, mốc trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
CCA
|
France
|
-
|
84
|
Fruit Rouge S07
|
PHO-351-12/00-KNKL
|
Chất tạo hương
|
Dạng lỏng,
Thùng: 25kg
|
Phodes S.A
|
France
|
-
|
62
|
Genox
|
EP-323-9/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả tiêu hoá
|
Dạng bột
Bao, gói: 500g và 5kg
|
Evialis.
|
France
|
-
|
54
|
Giant Maxi Adult
|
RF-201-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
54
|
Giant Maxi Junior
|
RF-200-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
62
|
Globind
|
HT-1300-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
France
|