QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004



tải về 4.66 Mb.
trang12/30
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.66 Mb.
#208
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   30
Calcium Iodate

NI-1794-03/04-NN

Bổ sung Iot (I) trong TĂCN

Thùng: 20kg và 25kg

Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom

England



161

Calcium Iodate

WA-483-3/02-KNKL

Bổ sung Iot (I) trong TĂCN

Thùng: 25kg.

W.M.Blythe. Church. Accring Lancashire.

England



161

Cobalt Carbonate

(20-21% Feed Grade)



NI-1795-03/04-NN

Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.

Bao: 20kg và 25kg

A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom.

England



44

Finnstim S

FP-514-4/02-KNKL

Chất chống kết vón trong TĂCN

Dạng kết tinh.

Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.



FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England



158

IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate)

Hb-1891-3/04-NN

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN.

Bột màu trắng.

Bao: 25 kg.



Rodia

England



36

LactoFeed 70 TM

VE-410-01/02-KNKL

Nguyên liệu thay thế sữa gày

Bột, màu nhạt

Bao: 25kg.



Volac International Ltd.

England



157

Maxarome CV

HK-1901-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

Dạng bột tơi màu trắng.

Gói: 1kg và 5kg

Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



157

Maxarome F

HK-1896-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

Bột tơi lẫn hạt màu trắng be.

Gói: 1kg và 5kg

Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



157

Maxarome M

HK-1898-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

Bột tơi màu kem trắng tinh.

Gói: 1kg và 5kg

Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



157

Maxarome RF

HK-1895-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

Dạng bột tơi màu kem trắng tinh.

Gói: 1kg và 5kg

Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



157

Maxarome RF Liquid

HK-1900-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt.

Gói: 1kg và 5kg

Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



157

Maxarome Sweet R

HK-1894-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam.

Gói: 1kg và 5kg

Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



157

Maxarome Sweet S

HK-1893-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

Dạng bột tơi màu nâu cam.

Gói: 1kg và 5kg

Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



157

Maxarome V

HK-1897-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

Bột tơi màu kem.

Gói: 1kg và 5kg

Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



9

Monensin Sodium (Ecox 200- Micro Granule)

EA-342-10/01-KNKL

Phòng bệnh cấu trùng cho gà

Bao: 20kg và 25 kg

Eco Animal Health

England



49

Phosrich Rockies

TL-73-2/01-KNKL



Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu

Dạng khối

Khối: 2x20kg; 2x10 kg



Tithebarn Limited .

England



44

Phyzyme 40000 G

FP-499-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

Dạng: bột

Bao: 10kg



FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England



44

Phyzyme 5000 L

FP-498-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

Dạng: lỏng.

Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg



FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England



10

Pig Grower Premix

AN-284-9/00-KNKL

Premix Vitamin, khoáng cho lợn

Dạng bột, màu nâu xẩm

Bao: 2,5kg và 25kg



Anglian Nutrition Products Company (Anupco).

England



10

Pig Starter Premix

AN-283-9/00-KNKL

Premix Vitamin, khoáng cho lợn con

Dạng bột, màu nâu xẩm

Bao: 2,5kg và 25kg



Anglian Nutrition Products Company (Anupco).

England



44

Porzyme 9302

FP-512-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho heo

Dang: Bột.

Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.




FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England



44

Porzyme TP 100

FA-296-8/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN

Dang: Bột, màu nâu nhạt.

Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.



FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England



55

Protexin Concentrate

PI-69-2/01-KNKL

Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch.

Dạng bột, màu trắng kem.

Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg



Probiotics InternationalLimited.

England



55

Protexin Electrozyme

PI-70-2/01-KNKL

Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn

Dạng lỏng

Chai nhựa: 250ml và 5lít



Probiotics InternationalLimited.

England



55

Protexin Lifestart

PI-71-2/01-KNKL

Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng

Dạng lỏng, màu vàng nhạt

ống xịt : 200ml



Probiotics InternationalLimited.

England



55

Protexin Nutricin For Piglets

PI-72-2/01-KNKL

Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn.

Dạng lỏng, màu vàng đậm

ống xịt : 200ml



Probiotics InternationalLimited.

England



49

Red Rockies

TL-73-2/01-KNKL



Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu

Dạng khối, màu đỏ hồng

Khối: 2x20kg; 2x10kg



Tithebarn Limited .

England



12

Rovimix đ C-EC

RA-608-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

Hạt mịn, màu vàng nhạt.

Thùng, bao: 25 kg.



Roche Vitamins (UK). Ltd.

England



12

Rovimixđ Calpan

RA-607-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.

Bột mịn, màu trắng.

Thùng carton, bao: 25kg.



Roche Vitamins (UK). Ltd.

England



84

Sweet Whey Powder

LL-570-7/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

Túi, bao: 25kg

Lnb International Feed

England



70

Yucca Extract Powder 30%

YA-382-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

Dạng bột.

Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg



Stan Chem International Limited

England



70

Yucca Liquid L-50

YA-383-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.

Stan Chem International Limited

England



44

Avizyme 1502

FP-513-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho gà

Dang bột.

Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.



Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition

Finland



124

Betafin S1

FP-1802-12/03-NN

Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN

Dạng hạt, màu hơi nâu.

Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.



Finnfeeds Finland Oy

Finland



124

Betafin S4

FP-1803-12/03-NN

Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN

Dạng hạt, màu hơi nâu.

Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.



Finnfeeds Finland Oy

Finland



44

Finnstim S

FP-514-4/02-KNKL

Chất chống kết vón trong TĂCN

Dạng kết tinh.

Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.



Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition.

Finland



44

Phyzyme 5000 G

FP-497-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

Dạng bột

Bao: 20kg



Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần Lan

Finland



44

Porzyme 9302

FP-512-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho heo

Dang: Bột.

Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.



Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition

Finland



46

Porzyme TP102

FA-296-8/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN

Dang bột, màu nâu nhạt.

Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.



Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition

Finland



62

PRISMA OSTI


EP-1647-8/03-KNKL



bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN

Bao: 25kg

EVIALIS

France



82

A Concentre Porc 05/0.5%

PP-549-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France



82

A Concentre Porc Phy 96/0.5%

PP-550-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France



54

Acid Whey Powder HF

PR-313-11/00-KNKL



Cung cấp đường sữa trong TĂCN.

Bột màu trắng, màu kem.

Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời



ProtilactFrance

France



62

Acti Plus

EP-1755-11/03-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN

Bao: 20 kg và 25 kg

Evialis Company Ltd.

France



62

Ad3e Hydrosol

EP-319-9/01-KNKL

Bổ sung vitamin A, D3, E

Dạng lỏng.

Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít



Evialis.

France



84

Agrimos

LF-1541-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A

France



84

Alkosel (2000)

LF-1540-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A

France



18

Anti- OX HP

CP-267-8/01-KNKL

Bổ sung các chất chống oxy hoá

Bao: 25kg

CCA Nutrition.

France



62

Antidium

EP-324-9/01-KNKL

Bổ sung nguyên tố vi lượng

Dạng bột

Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg



Evialis.

France



62

Antitox

GUYO-60-1/00-KNKL

Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm

Bao: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.

Guyomarch. NutritionAnimal .

France




Каталог: VANBAN
VANBAN -> CHỦ TỊch nưỚC
VANBAN -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
VANBAN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
VANBAN -> Sè: 90/2003/Q§-ub
VANBAN -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
VANBAN -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
VANBAN -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
VANBAN -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
VANBAN -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
VANBAN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 4.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương