Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Hàng rời
|
Griffin Industries. Inc.
|
USA
| -
|
29
|
Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal)
|
GI-135-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm
Hàng rời ( Hàng xá)
|
Griffin Industries Inc.
|
USA
|
-
|
30
|
Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE)
|
FU-475-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
Westfarm Foods. INC.
|
USA
|
-
|
9
|
Bột Váng Sữa (Whey Powder Permeate )
|
AD-216-7/00-KNKL
|
Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng
|
Bao: 25kg( 50Lb)
|
Alto Dairy Cooperative.
|
USA
|
-
|
30
|
Bột váng sữa
(Nu-century Whey)
|
CU-526-5/02-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Century Foods International.
|
USA
|
-
|
37
|
BZTR Aquaculture
|
UT-4-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
|
Bột, màu trắng sữa.
Gói thiếc: 8 Ounce
Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
-
|
37
|
BZTR Extra-Wet
|
UT-5-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
|
Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound
Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
-
|
37
|
BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment)
|
UT-6-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung
|
Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound
Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
-
|
22
|
Calcium
Propionate Feed Grade
|
DA-162-5/00-KNKL
|
Chất bảo quản, chống mốc
|
Bao: 25kg
|
Ducoa
|
USA
|
-
|
101
|
Cenmos
|
CU-1326-11/02-KNKL
|
Bổ sung Dluxit trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
101
|
Cenplex Cu
|
CU-1323-11/02-KNKL
|
Bổ sung đồng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
101
|
Cenplex Iron
|
CU-1324-11/02-KNKL
|
Bổ sung sắt trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
101
|
Cenplex Mn
|
CU-1325-11/02-KNKL
|
Bổ sung Mn trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
101
|
Cenplex Zn
|
CU-1322-11/02-KNKL
|
Bổ sung Zn và Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
101
|
Cenzyme
|
CU-1316-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
29
|
Chất Kết Dinh Pegabind
|
BU-316-9/01-KNKL
|
Chất kết dính trong TĂCN
|
Bột màu trắng. Bao 25 kg
|
Bentoli Agriculture Products.
|
USA
|
-
|
36
|
Chromax TM
0,04%
|
GU-409-01/02-KNKL
|
Bỏ sung Crôm trong TĂCN
|
Bột, màu đỏ nhạt
Bao: 25kg
|
Great River Foundation
|
USA
|
-
|
18
|
Chromium Chelate
|
AP-743-10/02-KNKL
|
Bổ sung axit amin trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess
|
USA
|
-
|
101
|
Chromium Yeast
|
CU-1315-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
64
|
Citrex Liquid
|
SA-1783-12/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
Thùng:1kg và 60kg
|
Citrex Inc .
|
USA
|
-
|
41
|
Citric Acid
|
IN-24-2/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin
|
Bột màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
105
|
Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa)
|
AM-1337-11/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng cho bò sữa
|
Đóng trong côngtenơ
|
Anderson Hay And Grain Co. Inc
|
USA
|
-
|
46
|
Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets)
|
US-1719-10/03-NN
|
Nguyên liệu TĂCN
|
Dạng viên
Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá
|
Wilbur.Ellis Company.
|
USA
|
-
|
54
|
Cocci Guard Concentrate Powder
|
US-239-6/01- KNKL
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
-
|
54
|
Cocci Guard Liquid Concentrate
|
US-240- 6/01- KNKL
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
Dạng lỏng
Can: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
-
|
26
|
Commstart TM 15-25
|
KM-713-10/02-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
-
|
55
|
Condition ADE TM
|
OA-284-8/01-KNKL
|
Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN
|
Dang bột màu xám tro
Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
|
OIL.DRI Corporation Of America
|
USA
|
-
|
38
|
Corn Gluten Meal (Gluten ngô)
|
MU-530-5/02-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN
|
Bột rời đóng contener
|
Minnesota Corn Processors
|
USA
|
-
|
41
|
Cozyme 10X
|
AME-117-4/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
36
|
Dry Fish Krave
|
FF-142-5/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Feed Flavor Inc
|
USA
|
-
|
36
|
Dry Pig Krave 16091
|
FF-290-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa
|
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
-
|
26
|
Dairylac 80
|
IU-261-8/01-KNKL
|
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
International Ingredient Corporation.
|
USA
|
-
|
2
|
De-Odorase
|
ALL-67-2/01-KNKL
|
Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào TĂCNnhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi
|
Dạng bột thô, màu nâu
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
30
|
Deproteinzed Whey Powder
|
OU-488-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 22,7kg.
|
Land Olakes. INC.
|
USA
|
-
|
55
|
Desert Gold Dry
|
*NP-3-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải vật nuôi.
|
Dạng bột
Bao: 25kg
|
Fermented Product
|
USA
|
-
|
55
|
Desert Gold Liquid
|
*NP-4-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật nuôi.
|
Dạng lỏng
Thùng: 200Lít
|
Fermented Product
|
USA
|
-
|
41
|
DFS-42
|
AME-116-4/00-KNKL
|
Bổ sung đạm của cá trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
26
|
Diamond V "XP"TM Yeast Culture
|
DV-187-7/00-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả sử dụng TĂCN
|
Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Diamond Mills Co. Ltd.
|
USA
|
-
|
54
|
Dinaferm
|
DN-112-4/01-KNKL
|
Bổ sung men và vitamin B trong TĂCN.
|
Dạng bột
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
-
|
54
|
Dinamune
|
DN-113-4/01-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
Dạng bột , màu kem
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
-
|
54
|
Dinase 10 Liquid
|
DN-116-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac và các khí độc khác
|
Dạng lỏng , màu nâu xẩm
Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
-
|
54
|
Dinase 1000 IR Dry
|
DN-115-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
|
Dạng bột , màu hổ phách nâu
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
-
|
54
|
Dinase 30 FA
|
DN-114-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
|
Dạng bột , màu hổ phách nâu
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
-
|
174
|
Distillers Dried Grains (DDGS)
|
002-7/04-NN
|
Bã ngô dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
|
Màu vàng.
Hàng rời.
|
Archer Daniels Midland Co.
|
USA
|
-
|
30
|
DK Sarsaponin 30
|
DU-187-6/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi
|
Thùng: 25kg
|
Desert King International
|
USA
|
-
|
55
|
DK Sarsaponin 30
|
NB-96-3/01-KNKL
|
Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao: 100g,500g, 1kg, 25kg và 50kg
|
Nature S Best Ingredients Inc.
|
USA
|
-
|
55
|
Dried Porcine Solubles 30 (DPS 30)
|
*NP-1-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein, axít amin
|
Dạng bột
Bao: 25kg
|
Nutra Flo
|
USA
|
-
|
55
|
Dried Porcine Solubles 40 (DPS 40)
|
NP-140-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.
|
Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
|
Nutra. Flo Protein Products.
|
USA
|
-
|
55
|
Dried Porcine Solubles 50 RD (DPS 50 RD)
|
CD-141-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.
|
Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
|
Nutra. Flo Protein Products.
|
USA
|
-
|
36
|
Dry Butter Scotch- Ade 02080
|
FF-289-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi kem
|
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
-
|
36
|
Dry Rum Butter
Maple- 18004
|
FF-293-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ
|
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
-
|
36
|
Dry Strawberry Ade- 18010
|
FF-292-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi dâu
|
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
-
|
36
|
Dry Sweet Milk Replace- 13044
|
FF-291-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa
|
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
-
|
55
|
Dyna- K đ
|
IM-1565-7/03-KNKL
|
Bổ sung Kali (K) và Clo (Cl) trong TĂCN.
|
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg
|
IMC Feed Ingredients
|
USA
|
-
|
55
|
Dynamate đ
|
IM-1566-7/03-KNKL
|
Bổ sung L; S; Mg trong TĂCN.
|
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg
|
IMC Feed Ingredients
|
USA
|
-
|
41
|
Ecoferm-Mix
|
AME-120-4/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng và men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
41
|
Ecorgen
|
AME-119-4/00-KNKL
|
Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
94
|
Edible Lactose
|
BM-1414-01/03-KNKL
|
Bổ sung đường, sữa trong TĂCN
|
Bao: 25 kg hoặc 50lbs
|
Blue Milk Brand Protien Inc
|
USA
|
-
|
94
|
Edible Lactose
|
LM-1595-7/03-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
|
Bao: 25 kg hoặc 50lbs
|
Lynn protein. Inc
|
USA
|
-
|
19
|
Edible Lactose
# 1000A
|
FD-263-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
|
First DistrictAssociation.
|
USA
|
-
|
19
|
Edible Lactose
# 2000A
|
FD-264-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
|
First DistrictAssociation.
|
USA
|
-
|
19
|
Edible Lactose
# 400A
|
FD-262-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
|
First DistrictAssociation.
|
USA
|
-
|
2
|
Eggshell 49 2x
|
AU-737-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc. và các chi nhánh
|
USA
|
-
|
100
|
Electrolyte Soluble
|
PM-1304-11/02-KNKL
|
Bổ sung chất điện giải trong TĂCN.
|
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
36
|
Enhance 97
|
CU-315-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Central Soya Co.Inc.
|
USA
|
-
|
41
|
Family Pig Balance Plus
|
IN-14-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, chất khoáng, a xít amin
|
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
24
|
Fat Pak 50
|
MU-545-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất béo trong TĂCN.
|
Bột màu trắng sữa.
Bao: 20kg.
|
Milk Specialties Company
|
USA
|
-
|
31
|
Fatpak 100
|
*MS-78-3/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
Màu trắng
Hộp: 25kg, 50kg
|
Milk Specialties Co.
|
USA
|
-
|
30
|
Feed Grade Fluid Lecithin
( F1-100 -7999)
|
CS-302-10/00-KNKL
|
Cung cấp phospholipid, axít béo, có tác dụng nhũ tương hoá.
|
Dung dịch, màu nâu, vàng
Thùng: 450kg và 1000kg
|
Central Soya Company Inc. .
|
USA
|
-
|
41
|
Fish Fac
|
IN-12-1/01-KNKL
|
Chất thay thế bột cá
|
Bột màu nâu đậm
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
26
|
Gl X-Tra TM
|
KM-716-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
-
|
26
|
Gluten Aide TM
|
KM-711-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng, Vitamin cho bò thịt
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
-
|
30
|
Gluten ngô (Corn Gluten Meal 60%)
|
MU-1403-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
Hàng rời đóng trong conteinner
|
Minnesota Corn Processors.
|
USA
|
-
|
30
|
Gluten ngô (US Corn Gluten Meal)
|
HS-273-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Mill Bros International INC.
|
USA
|
-
|
41
|
GP Hydraid
|
IN-27-2/01-KNKL
|
Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt
|
Bột trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
26
|
Granular Whey
|
IU-260-8/01-KNKL
|
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác
|
Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
International Ingredient Corporation.
|
USA
|
-
|
12
|
Hy.Dđ Beadlet 1.25%
|
RM-615-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin D trong TĂCN.
|
Dạng hạt, màu trắng.
Drum: 25 kg
|
Roche Vitamins Inc
|
USA
|
-
|
26
|
Isl TM
|
KM-717-10/02-KNKL
|
Thức ăn đậm đặc cho heo nái
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
-
|
41
|
Jumbo Bical
|
IN-9-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, chất khoáng
|
Bột màu xám
Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và 25kg.
Lon: 500g.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
13
|
Kem Trace TM Copper 1.000
|
KM-663-8/02-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries Inc.
|
USA
|
-
|
26
|
Ks swine Premix
|
KM-715-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
-
|
55
|
Kulactic
|
FU-298-8/01-KNKL
|
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng
|
Bột màu vàng nhạt
Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Fermented Product P.O. Box 1483 Mason City Iowa 50402.
|
USA
|
-
|
55
|
Kulactic
|
FM-1488-4/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.
|
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và 25kg
|
Fermented ProductsBang Iowa
|
USA
|
-
|
55
|
Kulactic Plus
|
FP-301-10/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu vàng đậm
Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Fermented Product
|
USA
|
-
|
2
|
Lacto-Sacc
|
AU-734-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
46
|
Lactose
|
UD-219-7/00-KNCKL
|
Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)
|
Bao: 25kg
|
United Dairymen of Arizona.
|
USA
|
-
|
29
|
Lactose
|
IM-1463-03/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg
|
International Ingrecdient Corporation
|
USA
|
-
|
36
|
Lactose 100 mesh
|
MM-725-10/02-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Muscoda protein
|
USA
|
-
|
101
|
Lacture
|
CU-1314-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
102
|
Large Breed Puppy 28
|
AM-1338-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó con
|
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
100
|
Layer and Grower Premix
|
PM-1307-11/02-KNKL
|
Premix cho gà hậu bị, gà đẻ.
|
Bột màu nâu đen.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 8 x 2,5kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
136
|
Lecisoy N-2 (Soybean Lecithin)
|
RM-1576-7/03-KNKL
|
Bổ sung Lecithin và Phospholipid trong TĂCN.
|
Thùng: 200kg và 220kg
|
RiceLand Foods. Inc.
|
USA
|
-
|
9
|
Lecithin (Emulbesto Tm 100a)
|
LU-327-9/01-KNKL
|
Nhũ hoá mỡ
|
Lỏng sệt, màu vàng nâu.
Thùng: 200kg
|
Lucas Meyer. Inc (Division of Degussa Texturant Systems).
|
USA
|
-
|
22
|
Lecithin (Thermolec TM 200 Lecithin)
|
AM-1529-6/03-KNKL
|
Cung cấp Photpho lipit trong TĂCN
|
Phi: 204,12kg (450lbs)
|
Archer Daniels Midland (ADM).
|
USA
|
-
|
94
|
Lecithin Stablec Ub
|
AM-1413-01/03-KNKL
|
Cung cấp photpho trong TĂCN
|
Phi: 204,12kg
|
Archer Daniels Midland (ADM.
|
USA
|
-
|
94
|
Lecithin Yelkinol Ac
|
BI-1596-7/03-KNKL
|
Bổ sung phosphor lipid trong TĂCN
|
Hộp: 20kg (44lb)
Thùng: 50kg
|
Archer Daniels Midland (ADM).
|
USA
|
-
|
29
|
Leprino Le-Pro Lactose
|
LF-320-11/00-KNKL
|
Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)
|
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
|
Leprino FoodUSA
|
USA
|
-
|
82
|
Lignobond 2x-Us
|
LT- 37-1/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong thức ăn viên
|
Bao: 25kg
|
Lignotech.
|
USA
|
-
|
18
|
Mananase Premix
|
AP-741-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess
|
USA
|
-
|
36
|
MaX Emul TM 110
|
CU-411-01/02-KNKL
|
Cung cấp Lecithin trong TĂCN
|
Dung dịch mầu hổ phách.
Bao: 25kg
|
Central Soya Co. Inc.
|
USA
|
-
|
55
|
Menhaden Condensed Fish Soluble
|
TN-26-11/99-KNKL
|
Bổ sung axít amin, khoáng chất, vitamin trong TĂCN.
|
Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít, 10lít và 200lít
|
Omega ProteinInc. Hammond
|
USA
|
-
|
55
|
Menhaden Fish Oil
|
TN-25-11/99-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN.
|
Chai, hộp, lọ: 1lít và 200lít
|
Omega ProteinInc. Hammond
|
USA
|
-
|
29
|
Methionine Hydroxy Analgue
|
NM-1451-02/03-KNKL
|
Cung cấp axit amin trong TĂCN
|
Thùng: 250kg
|
Novus international
|
USA
|
-
|
54
|
Micro Aid A
|
US-237-6/01-KNKL
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi
|
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
-
|
54
|
Micro Aid Feed Grade Concentrate
|
US-236-6/01-KNKL
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi
|
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
-
|
54
|
Micro Aid Liquid
|
US-238-6/01- KNKL
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi
|
Dạng nước.
Can: 1lít; 10lít và 200lít.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
-
|
65
|
Micro Complete
|
PM-1335-11/02-KNKL
|
Bổ sung men và enzyme trong TĂCN
|
Dạng bột
Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 10kg và 25kg.
|
Probyn International Inc.
|
USA
|
-
|
100
|
Micro Ferm
|
PM-1306-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
125
|
Micro Plex 3%
|
ZM-1703-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
101
|
Microbond
|
CU-1312-11/02-KNKL
|
Làm giảm độc tố trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
41
|
Microferm II with Enzyme
|
IN-7-1/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Bột màu vàng nâu
Gói: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
125
|
Microplex 1000
|
ZM-1628-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
|
Màu nâu gạch
Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
125
|
Microplex 1000
|
ZM-1704-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
|
Màu nâu gạch
Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
2
|
Mold-Zap Liquid
|
AU-710-10/02-KNKL
|
Chống mốc
|
Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
29
|
Mono Dicalcium Phosphate
|
CM-1450-02/03-KNKL
|
Cung cấp Ca, P trong TĂCN
|
Hàng xá.
Bao: 25kg và 50kg
|
Cargill
|
USA
|
-
|
46
|
Monocalcium Phosphate
|
CB-185-6/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Ca,P)
|
Bao: 40kg hoặc hàng rời
|
Connell Bros Company Ltd
|
USA
|
-
|
29
|
Monocalcium Phosphate
|
CF-218-7/00-KNCKL
|
Bổ sung khoáng (Ca,P)
|
Hàng rời
|
Cargill Fertilizer Inc.
|
USA
|
-
|
84
|
MP 722 Porcine Plasma
|
NW-1921-6/04-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Bột màu nâu.
Bao: 25kg.
|
Merrick’s. Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Mtb-100 (Mycosorb)
|
AU-252-7/01-KNKL
|
Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố nấm Aflatoxin trong TĂCN
|
Bột màu nâu sáng
Bao, thùng giấy carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
64
|
Myco-AD
|
SA-1781-12/03-NN
|
Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
|
Dạng bột, màu xám.
Bao:1kg và 25kg
|
Special Nutrients Inc
|
USA
|
-
|
64
|
Myco-AD-A-Z
|
SA-1782-12/03-NN
|
Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
|
Dạng bột, màu xám nâu.
Bao:1kg và 25kg
|
Special Nutrients Inc
|
USA
|
-
|
22
|
Mycoblockr Dry (Mycoblockr)
|
DA-161-5/00-KNKL
|
Chống mốc cho TĂCN
|
Bao: 18,1 kg (40pounds)
|
Ducoa
|
USA
|
-
|
22
|
Novasil Tm Plus
(Novasil R Plus)
|
TM-1474-03/03-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Llc
|
USA
|
-
|
22
|
Novasiltm Aluminosilicate Feed Additive (1327-36-2)
|
EC-148-5/00-KNKL
|
Chất chống kết vón
|
Bao: 22,68kg
|
Engelhard Corp
|
USA
|
-
|
27
|
Nutri-BinderR
Super Powder
|
IG-63-2/01-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
Dạng bột thô, màu nâu vàng
Bao: 22,68kg
|
Industrial Grain Products
|
USA
|
-
|
31
|
Oasis Hatch Supplement
|
*NI-77-3/01-KNKL
|
Dùng cho gà mới nở
|
Hộp: 20 kg
|
Novus International Inc.
|
USA
|
-
|
113
|
Odor-B-Gon (Dry)
|
GM-1410-01/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN
|
Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg
Bao: 25kg
Phi: 200kg
|
Geteway Bio.Nutrients. Inc.
|
USA
|
-
|
113
|
Odor-B-Gon (Liquid)
|
GM-1411-01/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN
|
Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg
Bao: 25kg
Phi: 200kg
|
Geteway Bio.Nutrients. Inc.
|
USA
|
-
|
101
|
Odor-None
|
CU-1313-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
56
|
Original Adult Formula 25%/15% (Protein/Fat)
|
EPU-234-6/01-KNKL
|
Dùng cho chó săn và chó làm việc
|
Viên, dường kính 1,5cm màu nâu đậm.
Bao: 15kg và 25kg
|
Eagle Pack.
|
USA
|
-
|
86
|
Oti-Clens
|
HT-1370-12/02-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng khuẩn
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
USA
|
-
|
54
|
Ovum Plus
|
DN-111-4/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng đa vi lượng
|
Dạng bột mịn, màu ghi sáng
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
-
|
23
|
Pcs 21%
(Monocalcium Phosphate)
|
CBR-7- 8/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg, 50kg hoặc rời
|
ConnellbrosCo.Ltd
|
USA
|
-
|
67
|
Pegabind
|
BU-466-02/02-KNKL
|
Chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
-
|
68
|
Pegabind
|
BU-466-02/02-KNKL
|
Chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
-
|
26
|
Pekin Brewers Dried Yeast 43-P
|
BU-259-8/01-KNKL
|
Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả TĂCN
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Williams Bio Products.
|
USA
|
-
|
86
|
Pet- F.A Liquid R
|
PM-709-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
|
Pfizer
|
USA
|
-
|
86
|
Pet- F.A Liquid R
|
PM-709-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
|
Pfizer
|
USA
|
-
|
86
|
Pet- Tabs Plus
|
PU-508-4/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó
|
Lọ: 60 viên, 180 viên
|
Pfizer HCP
|
USA
|
-
|
86
|
Pet- Tinic R
|
PM-710-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
USA
|
-
|
86
|
Pet- Tinic R
|
PM-710-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
USA
|
-
|
86
|
Pet-caltm
|
PU-509-4/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó
|
Lọ: 60 viên, 180 viên
|
Pfizer HCP
|
USA
|
-
|
86
|
Pet-Tabs
|
PM-1631-8/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin và khoáng vi lượng cho chó
|
Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và 180 viên
|
Pfizer .
|
USA
|
-
|
100
|
Pharm Calcium
|
PM-1305-11/02-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
|
Bột màu trắng xám.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
22
|
Porcine Plasma 780
( 09594711)
|
DA-149-5/00-KNKL
|
Cung cấp protein
|
Bao: 25kg
|
Ducoa
|
USA
|
-
|
41
|
Poultry Amino Acid Premix
|
IN-8-1/01-KNKL
|
Bổ sung axít amin cho gia cầm
|
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
29
|
Proacid
|
KU-1758-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu c trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Kemin Americas Inc.
|
USA
|
-
|
29
|
Prochek GP 77L
|
KU-1806-01/04-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Thùng: 200kg
|
Kemin Americas. INC.
|
USA
|
-
|
36
|
Profine F
|
CU-313-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Central Soya Co. Inc.
|
USA
|
-
|
36
|
Profine VF
|
CU-314-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Central Soya Co.Inc.
|
USA
|
-
|
70
|
Prokura
|
BM-586-8/02-KNKL
|
Chống Stress cho gia súc
|
Bao: 1kg, 20kg.
Lon: 0,25kg
|
Bentoli Inc
|
USA
|
-
|
67
|
Prokura Bio-Grow
|
BH-1460-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
-
|
68
|
Prokura Bio-Grow
|
BH-1460-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
-
|
67
|
Prokura Efinol P.T
|
BH-1461-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
-
|
68
|
Prokura Efinol P.T
|
BH-1461-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
-
|
67
|
Prokura Efinol-L
|
BH-1462-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg;1kg và 20kg
Bình nhựa: 250gam
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
-
|
68
|
Prokura Efinol-L
|
BH-1462-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg
Bình nhựa: 250gam
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
-
|
67
|
Prokura FG
|
AM-1910-4/04-NN
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.
|
Dạng bột màu nâu ngà.
Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
|
Bentoli. Inc
|
USA
|
-
|
68
|
Prokura FG
|
AM-1910-4/04-NN
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.
|
Dạng bột màu nâu ngà.
Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
|
Bentoli. Inc
|
USA
|
-
|
29
|
Proliant Lactose
|
PU-559-6/02-KNKL
|
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Proliant Inc Hilmar Whey Protein
|
USA
|
-
|
26
|
ProliantTM 5000 Natural Lactose
|
AU-336-10/01-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm
|
Dạng bột, trắng ngà.
Bao: 25kg
|
American Protein Corporation
|
USA
|
-
|
22
|
Protimaxđ
Specialized egg protein
Animal feed supplement For swine
|
SC-1908-5/04-NN
|
Bột trứng – chất bổ sung protein trong TĂCN lợn.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb.
|
Trouw Nutrition LLC.
|
USA
|
-
|
102
|
Puppy
|
AM-1378-12/02-KNKL
|
Thức ăn chó con
|
Bao: 7,5 và 15kg.
Gói: 100g; 500g và 113,5g; 1,5kg và 3kg
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
6
|
Refined Edible Lactose 100 Mesh
|
GL-234-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường lacto
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Glanbia
|
USA
|
-
|
6
|
Refined Edible Lactose 200 Mesh
|
GL-235-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường Lacto
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Glanbia
|
USA
|
-
|
12
|
Ronozyme P5000 (CT)
|
RT-1892-02/04-NN
|
Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm
|
Dạng hạt, màu nâu nhạt.
Bao: 20kg và 1000 kg.
|
Novozymes North America Inc.
|
USA
|
-
|
124
|
Rovimixđ Hy-Dđ 1.25%
|
RM-1475-03/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN.
|
Bột màu hơi nâu.
Thùng: 25kg.
|
Roche Vitamin Inc.
|
USA
|
-
|
31
|
Santoquin Mixture 6 (03000-000)
|
SI-76-3/21-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Dạng hạt, màu nâu xẫm.
Bao: 25kg
|
Solutia Inc
|
USA
|
-
|
101
|
Scimos
|
CU-1320-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
2
|
Selenium Premix
|
AL-456-02/02-KNKL
|
Bổ sung selen cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc. và các chi nhánh
|
USA
|
-
|
101
|
Selenium Yeast
|
CU-1318-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
30
|
Soy LecithinYelkin R TS
|
GC-241-7/00-KNKL
|
Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá trong TĂCN.
|
Thùng: 450Lb, hoặc 1000kg
|
ADM.
|
USA
|
-
|
2
|
Sp 604
|
AU-739-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
6
|
Staleydex 333
|
AU-494-3/02-KNKL
|
Cung cấp năng lượng trong TĂCN
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
|
A.E Staley Manufacturing
|
USA
|
-
|
102
|
Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor
|
TM-1561-7/03-KNKL
|
thức ăn cho mèo
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas Farm Products Co.
|
USA
|
-
|
102
|
Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor
|
TM-1562-7/03-KNKL
|
thức ăn cho mèo
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
-
|
102
|
Star Pro Premium Dog Food- Fish Flavor
|
TM-1563-7/03-KNKL
|
thức ăn cho mèo
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
-
|
102
|
Star Pro Premium Dog Food-Beef Flavor
|
TM-1557-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas Farm Products Co.
|
USA
|
-
|
102
|
Star Pro Premium Dog Food-Beef Liver & Bacon Flavor
|
TM-1560-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
-
|
102
|
Star Pro Premium Dog Food-Chiccken Flavor
|
TM-1558-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas Farm Products Co.
|
USA
|
-
|
102
|
Star Pro Premium Dog Food-Liver Flavor
|
TM-1559-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
-
|
85
|
Sweet Dairy Whey Powder
|
CM-1472-03/03-KNKL
|
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
|
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
|
Cheese & Protein International LLC Tular
|
USA
|
-
|
84
|
Sweet Whey Powder
|
HW-151-5/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
|
Bao: 50Lb và 2250Lb
|
Hoogwegt U.S In
|
USA
|
-
|
54
|
Sweet Whey Powder
|
CM-1540-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Calpro
|
USA
|
-
|
41
|
Swine Amino Acid Premix
|
IN-13-1/01-KNKL
|
Bổ sung axít amin cho gà, lợn
|
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
102
|
Tami Amitm Adult
|
AM-1342-11/02-KNKL
|
Thức ăn mèo lớn
|
Bao: 7,5kg và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
102
|
Tami Amitm Kitten
|
AM-1341-11/02-KNKL
|
Thức ăn mèo con
|
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
55
|
Ugf-2000
|
AU-299-8/01-KNKL
|
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng
|
Bột màu vàng nâu
Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Amercan Veterinary Laboratories
|
USA
|
-
|
55
|
Ugf-2002
|
AU-362-10/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg
|
American Veterinary Laboratories
|
USA
|
-
|
41
|
Vac-Protec+
|
IN-25-2/01-KNKL
|
Sản phẩm đạm sữa trung tính
|
Bột, màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
41
|
Vac-protec+
|
IN-26-2/01-KNKL
|
Sản phẩm đạm sữa trung tính
|
Bột màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
6
|
Vannagen
|
CU-1464-03/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi
|
Bao: 25kg
|
Chemoforma
|
USA
|
-
|
41
|
Vitamino 14
|
IN-11-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, chất khoáng
|
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
100
|
Vitamix Pharm
|
PM-1303-11/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin ADE trong TĂCN.
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
26
|
X-Tra-Lean R 18
|
KM-712-10/02-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo lớn
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
-
|
2
|
Yea-Sacc R1026
|
AU-732-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
101
|
Yeasture
|
CU-1317-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|