Copper Sulphat Pentahydrate
NW-56-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Timna.
|
Israel
| -
|
6
|
Copper Sulphate Pentahydrate
|
TI-529-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột.
Bao: 25kg
|
Timna Copper
|
Israel
|
-
|
71
|
K-LAC-E R
Edible Lactose
(Lactose 200 mesh)
|
BI-1585-7/03-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel
|
Israel
|
-
|
84
|
Lactose
|
LI-1466-03/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Lactose Siero Spa
|
Italia
|
-
|
11
|
Act-Ione Cu 100
|
AI-1356-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
11
|
Act-Ione Fe 100
|
AI-1357-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
11
|
Act-Ione Mn 90
|
AI-1358-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
11
|
Act-Ione Zn 100
|
AI-1355-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
121
|
Cerqual
|
DI-1433-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 40kg
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
-
|
161
|
Cerqual
|
DI-1533-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
|
Bột, màu vàng cam.
Bao: 20kg.
|
Dox.AL S.p.A.
|
Italia
|
-
|
124
|
Cerqual
|
DI-1433-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
|
Bao: 20 kg và 40kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
-
|
30
|
Choline Chloride 60%
|
AN-340-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg
|
Akzo Nobel.
|
Italia
|
-
|
121
|
Co 5% bmp
|
DI-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung Cobalt trong TĂCN
|
Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
-
|
161
|
Co 5% BMP
|
DI-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN.
|
Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
-
|
119
|
Dextrose Englandydrous
|
RI-1733-10/03-NN
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Roquette Freres.
|
Italia
|
-
|
50
|
Dextrose Monohydrate Roferose Standard
|
PY-310-9/01-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
|
Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite).
|
Italia
|
-
|
10
|
Digesint
|
SY-364-10/01-KNKL
|
Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá
|
Bao: 25kg
|
Sintofarm S.P.A
|
Italia
|
-
|
161
|
Ecu Feed Dry
|
DI-1534-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN.
|
Bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
|
Dox.AL S.P.A.
|
Italia
|
-
|
124
|
Ecu Feed Dry
|
DI-1432-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất Oxy hoá trong TĂCN.
|
Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
-
|
121
|
Ecu-Feed Dry
|
DI-1432-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất oxu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
-
|
12
|
K3 Stab, Feed Grade
|
RY-610-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu nhạt.
Thùng, bao: 20kg.
|
Roche Vitamins AG
|
Italia
|
-
|
11
|
Levochel Cu 10
|
AI-1359-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
11
|
Levochel Fe 10
|
AI-1360-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
11
|
Levochel Mn 10
|
AI-1361-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
11
|
Levochel Zn 10
|
AI-1362-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
12
|
Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade
|
RY-609-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
|
Bột màu nâu nhạt.
Thùng, bao: 20kg.
|
Roche Vitamins AG
|
Italia
|
-
|
124
|
Micromin Co 5% Bmp
|
DI-1553-6/03-KNKL
|
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.
|
Hạt, màu hồng hơi tím.
Bao: 25kg.
|
Dox.AL S.p.A.
|
Italia
|
-
|
124
|
Micromin Se 1% Bmp
|
DI-1536-6/03-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.
|
Hạt, màu xám nhạt.
Bao: 25kg
|
Dox.AL S.p.A.
|
Italia
|
-
|
64
|
Microvit k3 Promix mpb
|
AP-1422-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
|
Adisseo .
|
Italia
|
-
|
121
|
Se 1% BMP
|
DI-1431-02/03-KNKL
|
Bổ sung Se trong TĂCN
|
Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
-
|
161
|
Se 1% BMP
|
DI-1431-02/03-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.
|
Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
-
|
10
|
Sintoplasma
|
SY-365-10/01-KNKL
|
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi
|
Bao: 25kg
|
Sintofarm S.P.A
|
Italia
|
-
|
6
|
Standard Qph1
|
FI-171-6/00-KNKL
|
Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn
|
Bao: 25kg
|
Feed Industry Service.
|
Italia
|
-
|
82
|
Sun phát đồng ngậm nước
(Copper Sulphate Pentahydrate)
|
MS-38-2/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 50kg
|
Manica S.P.A.Italia
|
Italia
|
-
|
49
|
Vital Wheat Gluten
|
PY-311-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc
|
Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite).
|
Italia
|
-
|
134
|
Cholesterol feed grade
|
NN-1524-4/03-KNKL
|
Bổ sung cholesterol trong TĂCN
|
Bột màu trắng.
Thùng: 50 kg
|
Nippon Fine Chemical Co. Ltd.
|
Japan
|
-
|
58
|
Cholesterol Feed Grade
|
NN-464-02/02-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả trong TĂCN.
|
Dạng bột, màu trắng.
Thùng: 50kg.
|
Nippon Fine Chemical.
|
Japan
|
-
|
54
|
Dicalcium Phosphate
|
SN-1467-03/03-KNKL
|
Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN.
|
Bao: 20kg; 500kg và 1000kg.
|
Shin.Etsu Trading Co. Ltd.
|
Japan
|
-
|
130
|
Dicalcium Phosphate
|
NN-1399-01/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 50kg
|
Nitta Genlatin.
|
Japan
|
-
|
117
|
Dicalcium Phosphate (DCP)
|
HT-1427-02/03-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
|
Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg.
|
Nitta Gelatin Inc.
|
Japan
|
-
|
22
|
Dried Scallop Liver Powder- Absorbed Grade (Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade)
|
NJ-728-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
Nippon Chemical Feed Co. Ltd .
|
Japan
|
-
|
6
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
FN-528-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột.
Bao: 25kg
|
Fuji Kasei.
|
Japan
|
-
|
84
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
NW-55-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Fuji.
|
Japan
|
-
|
123
|
Fish Soluble Liquid For Feed Purpose
|
021-7/04-NN
|
Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia súc, gia cầm..
|
Chất lỏng, màu nâu sẫm.
Thùng: 200kg
|
Kaikoh Co., Ltd.
|
Japan
|
-
|
64
|
Microvit B5 Promix
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg
|
Adisseo
|
Japan
|
-
|
22
|
Scallop Liver Powder (Pure Grade)
|
NJ-727-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
Nippon Chemical Feed Co. Ltd.
|
Japan
|
-
|
61
|
Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1)
|
GH-491-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 100kg và 500kg
|
Geney Bio.
|
Korea
|
-
|
61
|
Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3)
|
GH-492-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 100kg và 500kg
|
Geney Bio.
|
Korea
|
-
|
29
|
Bột Gan Mực
( Squid Liver Powder)
|
MR-134-5/01-KNKL
|
Bổ sung Protein và chất béo
|
Dạng bột, màu xám tới xám đen
Bao: 50kg
|
Milae Resources Ml Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
17
|
Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry)
|
DH-724-10/02-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Daeho Co. Ltd
|
Korea
|
-
|
14
|
Cheil Colistin
|
CK-478-3/02-KNKL
|
Ngăn ngừa tiêu chảy trong TĂCN
|
Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
|
Cheil Bio Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
61
|
Cleantec 50-2X
|
GK-1401-01/03-KNKL
|
Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi
|
Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg
|
Geneybio Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
61
|
Cleantec Q30-2X
|
GK-1400-01/03-KNKL
|
Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi
|
Thùng: 20lít, 50lít, 100lít và 200lít
|
Geneybio Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
147
|
C-Trac Premium
|
CK-1580-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Hộp: 90g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
-
|