147
|
C-Tractoman
|
CK-1579-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Hộp: 150g.
|
Chem Tech.
|
Korea
| -
|
147
|
C-Tractoman 100
|
CK-1578-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Chai: 50g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
-
|
153
|
Denkavit – master Plus 1
|
KT-1912-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
|
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
|
Korea
|
-
|
153
|
Denkavit – master Plus 2
|
KT-1913-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
|
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
|
Korea
|
-
|
153
|
Denkavit – master Plus 3
|
KT-1914-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi
|
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
|
Korea
|
-
|
153
|
Denkavit – master Plus 4
|
KT-1915-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi
|
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
|
Korea
|
-
|
153
|
Denkavit – master Plus 5
|
KT-1916-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
|
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
|
Korea
|
-
|
153
|
Denkavit – master Plus 6
|
KT-1917-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
|
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
|
Korea
|
-
|
147
|
Doctor IGY
|
CK-1582-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Chai: 90g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
-
|
147
|
Helicobacter IGY Gold
|
CK-1583-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
-
|
147
|
Helicobacter IGY Plus
|
CK-1584-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
-
|
17
|
Lactic Yeast
|
DH-723-10/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
147
|
Lacto IGY
|
CK-1581-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
-
|
61
|
No. Scour
|
WH-519-4/02-KNKL
|
Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi
|
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
|
Woogenne B&G
|
Korea
|
-
|
54
|
Organic Ggreen Culture
|
HK-544-5/02-KNKL
|
Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN
|
Dạng bột
Bao: 1kg và 20kg
|
Han Poong Industry Co. Ltd
|
Korea
|
-
|
54
|
Organic Green Culture zs
|
NS-325-11/00-KNKL
|
Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN.
|
Dạng bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg và 20kg
|
Han Poong Industry Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
127
|
Oxyzero R Dry (Powder)
|
SK-1588-7/03-KNKL
|
bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg hoặc trong container
|
DaeHo Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
61
|
Phosphor Omega 500
|
WH-521-4/02-KNKL
|
Tăng khả năng hấp thụ thức ăn
|
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
|
Woogenne B&G
|
Korea
|
-
|
61
|
Photo- Plus
|
WH-520-4/02-KNKL
|
Nâng cao khả năng miễn dịch và tiêu hoá của vật nuôi
|
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
|
Woogenne B&G
|
Korea
|
-
|
127
|
Pif Chrome R
|
SK-1589-7/03-KNKL
|
bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
SamJo Life Science
|
Korea
|
-
|
18
|
Precipitated Silica - Tixosil 38
|
Rh-15-1/01-KNKL
|
Chất chống kết vón dùng trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Bao: 20kg
|
Rhodia Kofran Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
14
|
Saccharo Culture
|
CK-479-3/02-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
|
Cheil Bio Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
28
|
Squid Liver Oil
|
GC-321-11/00-KNKL
|
Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo
|
Dạng lỏng, màu nâu xẩm
hùng: 190kg
|
Gem Corporation .
|
Korea
|
-
|
6
|
Squid Liver Oil
|
YP-55-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
|
Dạng lỏng, màu vàng nâu
Thùng : 190kg
|
Young Poung Precision Co..Ltd.
|
Korea
|
-
|
9
|
Squid Liver Oil (Dầu Gan Mực)
|
EG-305-10/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung chất béo
|
Dung dịch, màu nâu đậm
Thùng: 200kg
|
East Gulf Industrial Product
|
Korea
|
-
|
6
|
Squid Liver Paste
|
YP-56-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
|
Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm
Thùng : 200kg
|
Young Poung Precision Co..Ltd.
|
Korea
|
-
|
127
|
Squid Liver Powder
|
DK-1530-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
Thùng: 190kg
|
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
30
|
Squid Liver Powder
(Bột gan mực)
|
HS-271-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Bột màu nâu đậm và dính
Bao: 25kg
|
Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
127
|
Squid Liver
Oil
|
DK-1531-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
Thùng: 190kg
|
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
18
|
Tixolex 28F
|
RK-66-3/00-KNKL
|
Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking)
|
Bao: 25kg
|
Rhodia Kofran Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
39
|
Vitamin Premix For Poultry
|
DK-281-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho gia cầm
|
Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
-
|
81
|
Vitamin Premix For Poultry
|
DK-281-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho gia cầm
|
Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
-
|
39
|
Vitamin Premix For Swine
|
DK-282-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho lợn
|
Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
-
|
81
|
Vitamin Premix For Swine
|
DK-282-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho lợn
|
Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
-
|
108
|
Aviax Premix 5%
|
PM-1886-02/04-NN
|
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN
|
Bao: 100g; 200g; 500g; 1 kg và 25 kg
|
Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen Corporation Sdn Bhd
|
Malaysia
|
-
|
143
|
Bergafat HPL - 300
|
BS-163-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
-
|
143
|
Bergafat HTL - 360
|
BS-186-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo giầu năng lượng
|
Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
-
|
143
|
Bergafat T-300
|
TA-1714-9/03-KNKL
|
Bổ sung Protein thực vật cho bò sữa
|
Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
-
|
143
|
Bergafat TLN - 2
|
BS-164-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
Thùng: 185kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
-
|
76
|
Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp đạm và chất béo
|
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
|
Berg & Schimidt
|
Malaysia
|
-
|
77
|
BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp đạm và chất béo
|
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
|
BERG & SCHIMIDT
|
Malaysia
|
-
|
44
|
Betafin BT
|
FF-132-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
-
|
44
|
Betafin S1
|
FF-130-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg ( 55LB)
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
-
|
44
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
-
|
44
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
-
|
44
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
-
|
44
|
Betafin S6
|
FF-131-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg (55LB).
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
-
|
44
|
Biolax
|
Am-1497-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD
|
Malaysia
|
-
|
108
|
Bioyeast
|
Em-1716-9/03-KNKL
|
Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN
|
Bao: 50 kg
|
Excelcrop Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
-
|
34
|
Biscuit Meal
|
PM-266-8/01-KNKL
|
Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm.
Bao: 50kg
|
Profeed Agronutrition. SDN. BHD.
|
Malaysia
|
-
|
24
|
Breeder Vitamin Premix (A9300V)
|
MA-343-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25kg
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
24
|
Broiler mineral Premix (A9205M)
|