Quy tắc cụ thể MẶt hàng (psr) (Ban hành kèm theo Quy chế cấp C/o mẫu D)



tải về 6.02 Mb.
trang3/44
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích6.02 Mb.
#26364
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   44









 




04

0409

0409.00

Mật ong tự nhiên

WO










 




04

0410

0410.00

Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

RVC(40) hoặc CC










 




05

0501

0501.00

Tóc người chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc

WO










 













Lông lợn, lông lợn lòi, lông nhím và các loại lông dùng làm bàn chải khác; phế liệu từ lông lợn




05

0502

0502.10

- Lông lợn, lông lợn lòi hoặc lông nhím và phế liệu từ lông lợn

RVC(40) hoặc CC

05

0502

0502.90

- Loại khác

RVC(40) hoặc CC










 




05

0503

0503.00

Lông đuôi hoặc bờm ngựa, phế liệu từ lông đuôi hoặc bờm ngựa, đã hoặc chưa làm thành lớp, có hoặc không có nguyên liệu phụ trợ

RVC(40) hoặc CC










 




05

0504

0504.00

Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói

RVC(40) hoặc CC










 













Da và các bộ phận khác của loài chim, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ rửa sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần khác của lông vũ




05

0505

0505.10

- Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ:

RVC(40) hoặc CC

05

0505

0505.90

- Loại khác:

RVC(40) hoặc CC










 













Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), xử lý bằng a xít hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên




05

0506

0506.10

- Chất sụn và xương đã xử lý bằng a xít

RVC(40) hoặc CC

05

0506

0506.90

- Loại khác

RVC(40) hoặc CC










 













Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ chim chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên




05

0507

0507.10

- Ngà; bột và phế liệu từ ngà:

RVC(40) hoặc CC

05

0507

0507.90

- Loại khác:

RVC(40) hoặc CC










 




05

0508

0508.00

San hô và các chất liệu tương tự, ch­a xử lý hoặc đã sơ chế nh­ng ch­a gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực ch­a xử lý hoặc đã sơ chế nh­ng ch­a cắt thành hình; bột và các phế liệu từ các sản phẩm trên

RVC(40) hoặc CC










 




05

0509

0509.00

Bọt biển thiên nhiên gốc động vật

WO










 




05

0510

0510.00

Long diên h­ương, h­ương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hư­ơng và h­ươu xạ), chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng; mật đã hoặc ch­ưa sấy khô, các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế d­ựơc phẩm, t­ươi, ­ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời dưới hình thức khác

RVC(40) hoặc CC










 













Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc chương 1 hoặc chương 3, không thích hợp làm thực phẩm




05

0511

0511.10

- Tinh dịch trâu, bò

WO










- Loại khác:




05

0511

0511.91

- - Sản phẩm từ cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm, động vật thuỷ sinh không xương sống khác; động vật thuộc chương 3 đã chết:

RVC(40) hoặc CC

05

0511

0511.99

- - Loại khác:

RVC(40) hoặc CC










 













Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 1212




06

0601

0601.10

- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ ở dạng ngủ

RVC(40) hoặc CTSH

06

0601

0601.20

- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn:

RVC(40) hoặc CTSH










 













Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm




06

0602

0602.10

- Cành giâm không có rễ và cành ghép:

RVC(40) hoặc CTSH

06

0602

0602.20

- Cây, cây bụi đã ghép cành hoặc không, thuộc loại có quả hạch ăn được

RVC(40) hoặc CTSH

06

0602

0602.30

- Cây đỗ quyên và cây khô (họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành

RVC(40) hoặc CTSH

06

0602

0602.40

- Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành

RVC(40) hoặc CTSH

06

0602

0602.90

- Loại khác:

RVC(40) hoặc CTSH










 













Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh




07

0701

0701.10

- Để làm giống

WO

07

0701

0701.90

- Loại khác

WO










 




07

0702

0702.00

Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh

WO










 













Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây, các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh




07

0703

0703.10

- Hành và hành tăm:

WO

07

0703

0703.20

- Tỏi:

WO

07

0703

0703.90

- Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác:

WO










 













Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh




07

0704

0704.10

- Hoa lơ và hoa lơ kép chịu rét:

WO

07

0704

0704.20

- Cải Bruxen

WO

07

0704

0704.90

- Loại khác:

WO










 













Rau diếp, xà lách (lactuca sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tươi hoặc ướp lạnh.













- Rau diếp, sà lách:




07

0705

0705.11

- - Rau diếp, xà lách cuộn

WO

07

0705

0705.19

- - Loại khác

WO










- Rau diếp, sà lách xoăn:




07

0705

0705.21

- - Rau diếp, xà lách xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum)

WO

07

0705

0705.29

- - Loại khác

WO










 













Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ làm rau trộn (sa-lát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh




07

0706

0706.10

- Cà rốt và củ cải:

WO

07

0706

0706.90

- Loại khác

WO










 




07

0707

0707.00

Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh

WO










 













Rau đậu đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh




07

0708

0708.10

- Đậu Hà lan (Pisum sativum)

WO

07

0708

0708.20

- Đậu hạt (Vigna spp, Phaseolus spp)

WO

07

0708

0708.90

- Các loại rau đậu khác

WO










 













Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh




07

0709

0709.10

- Cây A-ti-sô

WO

07

0709

0709.20

- Măng tây

WO

07



tải về 6.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   44




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương