STT
|
TÊN KỸ THUẬT
|
TUYẾN KỸ THUẬT
|
TW
|
Tỉnh
|
Huyện
|
Xã
|
1
|
Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ ngực, tái tạo ngực sau ung thư vú hoặc nâng ngực đặt túi nước
|
x
|
|
|
|
2
|
Phẫu thuật nâng và căng da mặt qua hệ thống cân, cơ nông
|
x
|
|
|
|
3
|
Phẫu thuật tạo hình nâng sống mũi bằng Silicon
|
x
|
|
|
|
4
|
Phẫu thuật tạo hình đầu cánh mũi
|
x
|
|
|
|
5
|
Phẫu thuật sụp mí 2 bên
|
x
|
|
|
|
6
|
Phẫu thuật tạo hình 2 mí trên
|
x
|
|
|
|
7
|
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới
|
x
|
|
|
|
8
|
Phẫu thuật cắt bớt bẩm sinh, tạo hình vạt da đường kính 1-5cm
|
x
|
|
|
|
9
|
Phẫu thuật tạo hình rốn bẩm sinh mắc phải
|
x
|
|
|
|
10
|
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mí
|
x
|
|
|
|
11
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa lông mày 2 bên
|
x
|
|
|
|
12
|
Phẫu thuật căng da trán
|
x
|
|
|
|
13
|
Phẫu thuật thu hẹp, tạo hình âm đạo bằng phẫu thuật
|
x
|
|
|
|
14
|
Điều trị hôi nách bằng phẫu thuật hoặc hút mỡ 2 bên
|
x
|
|
|
|
15
|
Cấy tóc đường kính 1-5cm
|
x
|
|
|
|
16
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động (1 bàn tay)
|
x
|
|
|
|
17
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động (1 bàn chân) do bệnh phong và các nguyên nhân không do phong
|
x
|
|
|
|
18
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
x
|
|
|
|
19
|
Kỹ thuật điều trị bớt máu, bớt sắc tố đường kính 1 cm/lần bằng laser CO2
|
x
|
|
|
|
20
|
Kỹ thuật điều trị sẹo lõm sau trứng cá bằng các phương pháp phối hợp d = 1cm bằng laser CO2, radio, hoá chất
|
x
|
|
|
|
21
|
Kỹ thuật tái tạo da mặt bằng hoá chất (TCA)
|
x
|
|
|
|
22
|
Kỹ thuật điều trị sùi mào gà/1 lần (tê tuỷ sống) bằng laser CO2
|
x
|
|
|
|
23
|
Kỹ thuật chăm sóc da bệnh lý và thẩm mỹ (1 lần) bằng vật lý trị liệu
|
x
|
|
|
|
24
|
Phẫu thuật bớt sùi da đầu đường kính 1-5cm
|
x
|
x
|
|
|
25
|
Nạo vét lỗ đáo viêm xương
|
x
|
x
|
|
|
26
|
Kỹ thuật điều trị hạt cơm bằng laser CO2
|
x
|
x
|
|
|
27
|
Kỹ thuật điều trị hạt cơm phẳng đường kính 1-5cm bằng laser CO2
|
x
|
x
|
|
|
28
|
Kỹ thuật điều trị u tuyến mồ hôi đường kính 1-5cm bằng laser CO2
|
x
|
x
|
|
|
29
|
Kỹ thuật điều trị u mềm treo đường kính 1-5cm bằng laser CO2
|
x
|
x
|
|
|
30
|
Kỹ thuật điều trị u mềm lây đường kính 1-5cm bằng laser CO2
|
x
|
x
|
|
|
31
|
Kỹ thuật xoá xăm đường kính 1-5cm bằng laser CO2
|
x
|
x
|
|
|
32
|
Kỹ thuật bớt sùi da đầu đường kính 1-5cm bằng laser CO2
|
x
|
x
|
|
|
33
|
Kỹ thuật điều trị sùi mào/gà 1 lần (tê tại chỗ) bằng laser CO2
|
x
|
x
|
|
|
34
|
Phẫu thuật cắt sẹo xấu đường kính 1-5cm
|
x
|
x
|
|
|
35
|
Phẫu thuật cắt bỏ 1 nốt ruồi
|
x
|
x
|
|
|
36
|
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến bã đường kính 1-5cm
|
x
|
x
|
|
|
37
|
Phẫu thuật u vàng (1 tổn thương)
|
x
|
x
|
|
|
38
|
Phẫu thuật móng chọc thịt (1 góc móng)
|
x
|
x
|
x
|
|
39
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
40
|
Phẫu thuật điều trị loét ổ gà, nạo vét lỗ đáo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
41
|
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương
|
x
|
x
|
x
|
x
|