69
|
Phẫu thuật phế quản phổi, trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi
|
x
|
|
|
|
70
|
Cắt 1 phổi
|
x
|
|
|
|
71
|
Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình
|
x
|
|
|
|
72
|
Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi
|
x
|
|
|
|
73
|
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)
|
x
|
|
|
|
74
|
Cắt xẹp thành ngực từ sườn 1 đến sườn 3
|
x
|
|
|
|
75
|
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát
|
x
|
|
|
|
76
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực
|
x
|
|
|
|
77
|
Soi khoang màng phổi
|
x
|
|
|
|
78
|
Mở lồng ngực thăm dò
|
x
|
|
|
|
79
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực trong tràn khí màng phổi
|
x
|
|
|
|
80
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu
|
x
|
|
|
|
81
|
Phẫu thuật lồng ngực có video hỗ trợ (VATS)
|
x
|
|
|
|
82
|
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi
|
x
|
|
|
|
83
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản
|
x
|
|
|
|
84
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực
|
x
|
|
|
|
85
|
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản
|
x
|
|
|
|
86
|
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ
|
x
|
|
|
|
87
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
|
x
|
x
|
|
|
88
|
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi
|
x
|
x
|
|
|
89
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi
|
x
|
x
|
|
|
90
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi
|
x
|
x
|
|
|
91
|
Cắt xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống
|
x
|
x
|
|
|
92
|
Mở ngực lấy máu cục màng phổi
|
x
|
x
|
|
|
93
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng
|
x
|
x
|
|
|
94
|
Mở màng phổi tối đa
|
x
|
x
|
|
|
95
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
x
|
x
|
|
|
96
|
Cắt phổi không điển hình (Wedge resection)
|
x
|
x
|
|
|
97
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
x
|
x
|
|
|
98
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
x
|
x
|
|
|
99
|
Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn
|
x
|
x
|
x
|
|
100
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương, qua đường ngực hay bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. TIÊU HÓA - BỤNG
|
|
|
|
|
101
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
x
|
x
|
|
|
102
|
Cắt túi thừa thực quản ngực
|
x
|
|
|
|
103
|
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị
|
x
|
x
|
|
|
104
|
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính
|
x
|
x
|
|
|
105
|
Phẫu thuật xoắn dạ dày
|
x
|
x
|
|
|
106
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành
|
x
|
x
|
|
|
107
|
Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị
|
x
|
x
|
|
|
108
|
Mở thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
109
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
110
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
x
|
x
|
|
|
111
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
|
x
|
x
|
x
|
|
112
|
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
|
x
|
x
|
|
|
113
|
Cắt đoạn ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
114
|
Cắt lại đại tràng
|
x
|
|
|
|
115
|
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma
|
x
|
x
|
|
|
116
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
x
|
x
|
|
|
117
|
Cắt dị tật hậu môn trực tràng nối ngay và không nối ngay
|
x
|
x
|
|
|
118
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
119
|
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược
|
x
|
x
|
x
|
|
120
|
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột
|
x
|
x
|
|
|
121
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn
|
x
|
x
|
|
|
122
|
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
|
|
123
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
x
|
x
|
|
|
124
|
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc
|
x
|
x
|
|
|
125
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
x
|
x
|
|
|
126
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột
|
x
|
x
|
|
|
127
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
128
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
129
|
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già
|
x
|
x
|
x
|
|
130
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
131
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
x
|
|
132
|
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc
|
x
|
x
|
|
|
133
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
134
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
135
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
136
|
Cắt cơ tròn trong
|
x
|
x
|
|
|
317
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
x
|
x
|
|
|
138
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
|
x
|
x
|
|
|
139
|
Mở bụng thăm dò
|
x
|
x
|
x
|
|
140
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
|
x
|
x
|
|
|
141
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
x
|
x
|
|
|
142
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
x
|
x
|
x
|
|
143
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
144
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
145
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
146
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
x
|
x
|
x
|
|
147
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
148
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
149
|
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|