PHỤ LỤC (Kèm theo Báo cáo số 461/bc-bqp ngày 01 tháng 3 năm 2011 của Bộ Quốc phòng về Tổng kết 10 năm thực hiện công tác giáo dục quốc phòng an ninh từ năm 2001 đến năm 2010, có chỉnh lý, bổ sung)


Phụ lục 10 SỐ LƯỢNG DOANH NGHIỆP VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG TRÊN PHẠM VI TOÀN QUỐC (Tính đến 31/12/2011)



tải về 4.01 Mb.
trang13/26
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích4.01 Mb.
#17216
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   26

Phụ lục 10

SỐ LƯỢNG DOANH NGHIỆP VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG TRÊN PHẠM VI TOÀN QUỐC
(Tính đến 31/12/2011)



TT

Địa phương

Tổng số doanh nghiệp

Số lao động trong doanh nghiệp

Tổng số

Doanh nghiệp
Nhà nước

Doanh nghiệp
tư nhân

Doanh nghiệp
FDI

Tổng số

Doanh nghiệp
Nhà nước

Doanh nghiệp
tư nhân

Doanh nghiệp
FDI

 

Cả nước

499.489

6.074

484.318

9.097

7.858.314

799.377

5.008.760

2.050.177

I

Quân khu 1

12.198

49

11.764

385

313.047

17.891

231.913

63.243

1

Thái Nguyên

2.931

7

2.922

2

52.684

3.738

48.440

506

2

Bắc Kạn

681

2

677

2

14.975

375

14.310

290

3

Cao Bằng

788

4

776

8

17.392

560

16.440

392

4

Lạng Sơn

1.233

14

1.190

29

21.673

1.373

19.100

1.200

5

Bắc Giang

2.272

17

2.186

69

88.090

7.128

61.962

19.000

6

Bắc Ninh

4.293

5

4.013

275

118.233

4.717

71.661

41.855

II

Quân khu 2

14.792

2.046

12.395

351

409.947

25.328

309.732

74.887

7

Lào Cai

1.837

159

1.629

49

39.390

10.743

27.550

1.097

8

Điện Biên

357

22

335

0

12.944

1.102

11.842

 

9

Lai Châu

740

13

724

3

21.524

1.424

20.000

100

10

Sơn La

1.257

10

1.239

8

59.420

919

58.233

268

11

Hà Giang

817

6

800

11

31.182

883

28.609

1.690

12

Tuyên Quang

836

14

784

38

21.065

2.727

18.188

150

13

Yên Bái

1.105

17

1.074

14

26.430

1.644

24.460

326

14

Phú Thọ

3.677

1.805

1.760

112

87.168

1.386

55.249

30.533

15

Vĩnh Phúc

4.166

0

4.050

116

110.824

4.500

65.601

40.723

III

Quân khu 3

46.916

180

46.148

588

1.234.561

192.743

783.029

258.789

16

Quảng Ninh

7.200

21

7.078

101

237.089

83.944

141.145

12.000

17

Hải Phòng

20.912

34

20.781

97

278.233

63.165

151.222

63.846

18

Hưng Yên

745

23

700

22

101.428

3.765

61.654

36.009

19

Hải Dương

5.010

4

4.797

209

188.912

15.334

88.578

85.000

20

Thái Bình

2.904

35

2.822

47

115.952

6.876

87.483

21.593

21

Hà Nam

1.955

13

1.897

45

65.753

5.345

51.394

9.014

22

Nam Định

3.990

33

3.932

25

100.878

9.722

78.209

12.947

23

Ninh Bình

2.576

9

2.544

23

75.441

2.747

56.814

15.880

24

Hoà Bình

1.624

8

1.597

19

70.875

1.845

66.530

2.500

IV

Quân khu 4

23.279

2.828

20.294

157

427.358

122.228

290.044

15.086

25

Thanh Hoá

4.331

88

4.215

28

134.605

13.379

112.054

9.172

26

Nghệ An

7.999

2.283

5.673

43

147.329

76.603

68.490

2.236

27

Hà Tĩnh

2.510

15

2.463

32

49.000

3.000

44.000

2.000

28

Quảng Bình

2.584

57

2.526

1

37.533

8.916

28.510

107

29

Quảng Trị

2.000

12

1.983

5

28.768

9.120

19.117

531

30

Thừa Thiên Huế

3.855

373

3.434

48

30.123

11.210

17.873

1.040

V

Quân khu 5

37.571

353

36.821

397

696.834

71.833

536.325

88.676

31

Đà Nẵng

11.891

7

11.704

180

178.863

1.725

135.339

41.799

32

Quảng Nam

4.546

42

4.431

73

69.656

3.768

43.692

22.196

33

Quảng Ngãi

3.000

57

2.931

12

42.820

7.510

33.334

1.976

34

Bình Định

3.528

33

3.488

7

44.390

4.572

37.653

2.165

35

Phú Yên

1.468

5

1.430

33

51.702

778

47.468

3.456

36

Khánh Hoà

4.736

14

4.683

39

103.941

9.500

80.652

13.789

37

Ninh Thuận

1.390

4

1.363

23

27.300

326

26.067

907

38

Gia Lai

1.500

17

1.465

18

30.364

1.520

27.608

1.236

39

Kon Tum

1.242

23

1.217

2

37.789

6.930

30.677

182

40

Đắk Lắk

2.970

129

2.837

4

99.797

33.307

66.231

259

41

Đắk Nông

1.300

22

1.272

6

10.212

1.897

7.604

711

VI

Quân khu 7

211,183

381

205,618

5,184

4,209,053

320,494

2,398,549

1,490,010

42

TP.HCM

163,806

107

162,484

1,215

2,017,520

198,867

1,328,855

489,798

43

Bình Dương

12,417

36

10,375

2,006

735,037

28,614

275,793

430,630

44

Bình Phước

1,435

20

1,373

42

66,626

24,392

35,431

6,803

45

Bình Thuận

3,404

4

3,323

77

52,414

1,059

48,815

2,540

46

Đồng Nai

13,256

80

12,199

977

727,629

37,360

245,098

445,171

47

Lâm Đồng

4,320

15

4,186

119

35,564

1,954

26,331

7,279

48

Bà Rịa - V.Tầu

6,268

35

5.921

312

298.000

9.870

253.347

34.783

49

Long An

3.550

33

3.267

250

176.988

4.962

151.265

20.761

50

Tây Ninh

2.727

51

2.490

186

99.275

13.416

33.614

52.245

VII

Quân khu 9

33.836

124

33.538

174

503.514

37.560

425.468

40.486

51

Cần Thơ

5.277

9

5.246

22

122.316

2.380

118.408

1.528

52

An Giang

5.752

9

5.733

10

25.416

12.813

12.352

251

53

Tiền Giang

4.224

9

4.176

39

73.359

2.492

65.058

5.809

54

Hậu Giang

1.822

5

1.802

15

9.902

4.312

4.132

1.458

55

Kiên Giang

5.000

4

4.987

9

49.950

945

48.755

250

56

Đồng Tháp

1.881

23

1.849

9

56.777

6.611

48.410

1.756

57

Bến Tre

1.225

37

1.169

19

28.007

3.365

23.715

927

58

Trà Vinh

1.107

6

1.084

17

34.746

744

20.956

13.046

59

Vĩnh Long

2.593

10

2.568

15

45.148

1.767

30.793

12.588

60

Sóc Trăng

1.000

6

990

4

17.093

637

16.368

88

61

Bạc Liêu

193

1

181

11

6.490

184

3.561

2.745

62

Cà Mau

3.762

5

3.753

4

34.310

1.310

32.960

40

VIII

BTL TĐ Hà Nội

119.714

113

117.740

1.861

64.000

11.300

33.700

19.000

63

Hà Nội

119.714

113

117.740

1.861

64.000

11.300

33.700

19.000

Каталог: DuThao -> Lists -> DT TAILIEU COBAN -> Attachments
Attachments -> BỘ TƯ pháp số: 151 /bc-btp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Phần thứ nhất ĐÁnh giá TÌnh hình tổ chức thực hiện luật hợp tác xã NĂM 2003
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Danh mỤc LuẬt/NghỊ đỊnh thư cỦa các quỐc gia/khu vỰc đưỢc tham khẢo trong quá trình xây dỰng DỰ thẢo luật tài nguyên, môi trưỜng biỂn và hẢi đẢo
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 1- tình hình gia nhập công ước quốc tế về an toàn – vệ sinh lao động
Attachments -> BÁo cáo tổng hợp kinh nghiệm nưỚc ngoài a. Nhận xét chung

tải về 4.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương