Khoản 3, Thiết bị, máy móc:
Khoản 4, Xây dựng, sửa chữa nhỏ (50 triệu đồng):
TT
|
Nội dung
|
Kinh phí
|
Nguồn vốn
|
NSKH
|
Năm 2014
|
Năm 2015
|
Tự có
|
Khác
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
|
5
|
6
|
4,1
|
Bố trí khu vực nuôi bọ đậu đen (Ngăn nhôm kính 10m X 0,5triệu/m3)
|
5,0
|
5,0
|
5,0
|
0
|
0
|
0
|
4,2
|
Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc phục vụ đề tài
|
45,0
|
45,0
|
0
|
45,0
|
0
|
0
|
|
Cộng:
|
50,0
|
50,0
|
5,0
|
45,0
|
0
|
0
| Khoản 5, Chi khác (216,77 triệu đồng) Đơn vị: Triệu đồng
TT
|
Nội dung
|
Kinh phí
|
Nguồn vốn
|
NSKH
|
Năm 2014
|
Năm 2015
|
Tự có
|
Khác
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
|
5
|
6
|
1
|
Công tác trong nước
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí tàu xe HN-ĐN-HN (6 lượt x 3 người x 5,5 tr)
|
99,0
|
99,0
|
40,0
|
59,0
|
0
|
0
|
1.2
|
Công tác phí
|
9,5
|
9,5
|
4,5
|
5,0
|
0
|
0
|
2
|
Chi phí xét duyệt, giám định, nghiệm thu các cấp
|
31,57
|
31,57
|
6,87
|
24,7
|
0
|
0
|
2.1
|
Chi phí xét duyệt đề cương:
|
6,02
|
6,02
|
6,02
|
0
|
0
|
0
|
|
Nhận xét của UV phản biện (2 x 0,36)
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhận xét của UV Hội đồng (10 x 0,25)
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng xét duyệt:
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch Hội đồng (1 x 0,3)
|
|
|
|
|
|
|
Thành viên, thư ký khoa học (10 x 0,2)
|
|
|
|
|
|
|
Thư ký hành chính (1 x 0,15)
|
|
|
|
|
|
|
Đại biểu (5x 0,07)
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi thẩm định nội dung, tài chính của đề tài:
|
0,85
|
0,85
|
0,85
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổ trưởng tổ thẩm định (1x0,25)
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành viên tham gia thẩm định (3x0,2)
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi phí kiểm tra thực tế (5x0,8):
|
4,0
|
4,0
|
0
|
4,0
|
0
|
0
|
2.3
|
Chi phí nghiệm thu cơ sở:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhận xét đánh giá
|
4,1
|
4,1
|
0
|
4,1
|
0
|
0
|
|
+ Nhận xét của phản biện (2 x 0,8)
|
|
|
|
|
|
|
+ Nhận xét của UVHĐ (5 x 0,5)
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên gia phân tích, đánh giá, khảo nghiệm sản phẩm
|
2,4
|
2,4
|
0
|
2,4
|
0
|
0
|
|
+ Chuyên gia khảo nghiệm (3 x 0,8)
|
|
|
|
|
|
|
|
Họp Hội đồng nghiệm thu
|
1,7
|
1,7
|
0
|
1,7
|
0
|
0
|
|
+ Chủ tịch (1 x 0,2)
|
|
|
|
|
|
|
+ ủy viên, thư ký (7 x 0,15)
|
|
|
|
|
|
|
+ Thư ký hành chính (1x0,1)
|
|
|
|
|
|
|
+ Đại biểu (5x 0,07)
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Chi phí nghiệm thu ở cấp quản lý KHCN:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhận xét đánh giá
|
6,2
|
6,2
|
0
|
6,2
|
0
|
0
|
|
+ Nhận xét phản biện (2 x 1,0)
|
|
|
|
|
|
|
+ Nhận xét của uỷ viên (7 x 0,6)
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên gia phân tích, đánh giá, khảo nghiệm sản phẩm
|
3,0
|
3,0
|
0
|
3,0
|
0
|
0
|
|
+ Chuyên gia khảo nghiệm (3 x 1,0)
|
|
|
|
|
|
|
|
Họp Hội đồng nghiệm thu chính thức:
|
3,3
|
3,3
|
0
|
3,3
|
0
|
0
|
|
+ Chủ tịch (1 x 0,4)
|
|
|
|
|
|
|
+ Ủy viên, thư ký (8x0,3)
|
|
|
|
|
|
|
+ Thư ký hành chính (1 x 0,15)
|
|
|
|
|
|
|
+ Đại biểu(5x 0,07)
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Mua tài liệu:
|
4,7
|
4,7
|
2,0
|
2,7
|
0
|
0
|
4
|
Phụ cấp trách nhiệm của chủ nhiệm Đề tài (24 tháng x 1 triệu /tháng)
|
24,0
|
24,0
|
12,0
|
12,0
|
0
|
0
|
5
|
Chi phí quản lý cho cơ quan quản lý (3 triệu đồng/năm x 2 năm)
|
6,0
|
6,0
|
3,0
|
3,0
|
0
|
0
|
6
|
Chi phí quản lý cho cơ quan chủ trì (15 triệu đồng/năm x 2 năm)
|
30,0
|
30,0
|
15,0
|
15,0
|
0
|
0
|
7
|
Văn phòng phẩm, chế bản in ấn:
|
12,0
|
12,0
|
4,0
|
8,0
|
0
|
0
|
|
Cộng:
|
216,77
|
216,77
|
87,37
|
129,4
|
0
|
0
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |